CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA PHƯƠNG NAM
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH (riêng)
Quý 01 năm 2010
CHỈ TIÊU
Mã Thuyết
số minh
Quý I Năm 2010
Quý I Năm 2009
Doanh thu cung cấp hàng hóa và dịch vụ
01
49,038,729,152
44,876,146,911
Các khoản giảm trừ doanh thu
02
8,751,204
37,136,882
Doanh thu thuần từ hàng hóa và dịch vụ
10
49,029,977,948
44,839,010,029
Giá vốn hàng bán
11
31,474,901,330
30,832,153,792
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp DV
20
17,555,076,618
14,006,856,237
Doanh thu hoạt động tài chính
21
101,426,562
28,782,558
Chi phí tài chính
22
1,386,509,270
1,290,170,427
Trong đó: Chi phí lãi vay
23
1,352,282,475
1,221,587,298
Chi phí bán hàng
24
14,017,757,296
12,958,013,701
Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
2,907,360,442
2,381,819,643
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30
(655,123,828)
Thu nhập khác
31
75,228,308
327,422,626
Chi phí khác
32
315,896,351
122,360,790
Lợi nhuận khác
40
(240,668,043)
205,061,836
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
50
(895,791,871)
Chi phí thuế TNDN hiện hành
51
-
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52
-
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
60
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
70
(895,791,871)
(2,594,364,976)
(2,389,303,140)
(2,389,303,140)
Ngày 20 tháng 04 năm 2010
Kế toán trưởng
Tổng giám đốc
CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA PHƯƠNG NAM
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (riêng)
Quý 01 năm 2010
Đơn vị: VND
TÀI SẢN
Mã
số
31/03/2010
01/01/2010
100
110
111
130
145,604,928,297
8,884,676,575
137,543,422,637
6,415,396,619
8,884,676,575
6,415,396,619
39,165,622,397
34,591,125,888
131
19,917,475,710
7,268,056,864
11,428,828,286
10,821,550,986
12,310,886,951
(330,797,128)
12,622,728,860
(281,982,244)
89,167,822,395
90,938,459,803
89,219,664,795
(51,842,400)
90,990,302,203
(51,842,400)
TÀI SẢN NGẮN HẠN
Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền
Các khoản phải thu ngắn hạn
Phải thu khách hàng
Trả trước cho người bán
Phải thu nội bộ
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải thu khác
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
Hàng tồn kho
Hàng tồn kho
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
Tài sản ngắn hạn khác
Chi phí trả trước ngắn hạn
Thuế GTGT được khấu trừ
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
Tài sản ngắn hạn khác
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
158
TÀI SẢN DÀI HẠN
Các khoản phải thu dài hạn
Phải thu dài hạn của khách hàng
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
Phải thu nội bộ dài hạn
Phải thu dài hạn khác
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
Tài sản cố định
Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư vào công ty con
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
Chi phí trả trước dài hạn
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Tài sản dài hạn khác
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
260
261
262
268
142,000,268,745
94,320,000
94,320,000
51,819,408,771
46,091,836,867
71,413,012,419
(25,321,175,552)
639,562,670
887,980,197
(248,417,527)
1,678,217,033
2,641,560,112
(963,343,079)
3,409,792,201
332,114,000
(332,114,000)
81,327,888,756
53,019,463,772
27,237,747,214
2,185,068,079
(1,114,390,309)
8,758,651,218
5,699,541,427
3,059,109,791
142,006,092,628
94,320,000
94,320,000
51,512,430,172
46,778,623,115
69,814,335,155
(23,035,712,040)
676,460,519
887,980,197
(211,519,678)
1,436,794,071
2,326,414,914
(889,620,843)
2,620,552,467
332,114,000
(332,114,000)
81,327,888,756
53,019,463,772
27,237,747,214
2,185,068,079
(1,114,390,309)
9,071,453,700
6,174,587,812
2,896,865,888
270
287,605,197,042
279,549,515,266
CỘNG TÀI SẢN
8,386,806,930
5,598,440,327
3,930,114,132
1,749,617,554
87,418,404
2,619,656,840
2,047,264,801
902,776,895
87,418,404
2,560,980,227
CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA PHƯƠNG NAM
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (riêng)
Quý 01 năm 2010
NGUỒN VỐN
Mã
số
31/03/2010
01/01/2010
147,534,530,017
132,530,404,140
137,930,580,274
121,685,850,900
40,833,930,000
68,054,442,510
12,821,693,303
1,183,908,862
2,657,182,097
203,324,130
38,166,559,654
71,064,102,802
1,062,998,319
482,750,101
2,198,750,557
1,240,754,797
6,775,923,238
-
7,469,934,670
-
15,004,125,877
16,244,729,374
1,163,701,156
13,690,655,480
39,173,788
110,595,453
-
1,247,451,156
14,815,655,480
39,173,788
142,448,950
-
NỢ PHẢI TRẢ
Nợ ngắn hạn
Vay và nợ ngắn hạn
Phải trả người bán
Người mua trả tiền trước
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Phải trả người lao động
Chi phí phải trả
Phải trả nội bộ
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Nợ dài hạn
Phải trả dài hạn người bán
Phải trả dài hạn nội bộ
Phải trả dài hạn khác
Vay và nợ dài hạn
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
Dự phòng phải trả dài hạn
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
330
331
332
333
334
335
336
337
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ (*)
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sỡ hữu
Lợi nhuận chưa phân phối
Nguồn vốn đầu tư XDCB
Nguồn kinh phí và quỹ khác
Quỹ khen thưởng và phúc lợi
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
430
431
432
433
140,070,667,025
142,162,400,210
141,618,934,992
143,058,192,082
100,589,060,000
34,551,810,046
(32,400,000)
2,002,730,165
1,688,115,775
3,363,084,224
(2,091,733,185)
(2,091,733,185)
-
100,589,060,000
34,551,810,046
(32,400,000)
2,002,730,165
1,688,115,775
4,258,876,096
(1,439,257,090)
(1,439,257,090)
-
440
287,605,197,042
279,549,515,266
CỘNG NGUỒN VỐN
-
-
-
-
CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA PHƯƠNG NAM
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (riêng)
Quý 01 năm 2010
CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tài sản thuê ngoài
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gởi
Nợ khó đòi đã xử lý
Ngoại tệ các loại
USD
EURO
Dư toán chi sự nghiệp, dự án
Kế toán trưởng
31/03/2010
01/01/2010
-
4,647,884,733
-
4,689,433,760
117.10
0
117.07
-
-
Ngày 20 tháng 04 năm 2010
Tổng giám đốc
CƠNG TY CỔ PHẦN VĂN HĨA PHƯƠNG NAM
940 Đường 3/2, Phường 15, Quận 11, Tp.HCM
Mẫu số B 03 – DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ GIỮA NIÊN ĐỘ
(Theo phương pháp trực tiếp) (*)
Qúy I Năm 2010
Đơn vò tính : VNĐ
Chỉ tiêu
Thuyết
minh
Q 01 năm 2010
Q 01 năm 2009
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu bán hàng, cung cấp dòch vụ và doanh thu khác
1
62,180,365,882
50,944,050,675
2. Tiền chi trả cho người cung cấp dòch vụ và hàng hóa
2
(49,801,707,418)
(35,868,922,154)
3. Tiền chi trả cho người lao động
3
(6,227,928,038)
(7,157,076,892)
4. Tiền chi trả lãi vay
4
(1,378,021,875)
(884,376,824)
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
5
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
6
1,850,040,246
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
7
(5,640,534,836)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
20
409,883,662
(7,159,520,528)
982,213,961
284,037,939
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài
hạn khác
2. Tiền thu thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài
21
hạn khác
22
(55,304,351)
(55,445,000)
-
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vò khác
23
-
4. Tiền thu cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vò khác
24
-
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác
25
-
6. Tiền thu đầu tư góp vốn đơn vò khác
26
-
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
27
-
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
30
(55,304,351)
(710,000,000)
(765,445,000)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sỡ hữ
31
-
32
-
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của
doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
33
40,600,000,000
29,858,780,689
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
34
(39,057,629,654)
(31,311,165,262)
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
35
-
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
40
1,542,370,346
(1,452,384,573)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
50
2,469,279,956
(1,933,791,634)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
60
6,415,396,619
4,195,602,801
Ảnh hưởng đánh giá lại chênh lệch tỷ giá cuối kỳ
61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
70
8,884,676,575
2,261,811,167
Kế tốn trưởng
-
Tổng Giám đốc
CÔNG TYCỔ PHẦN VĂN HÓA PHƯƠNG NAM
Thuyết minh BCTC riêng quý 01 năm 2010
CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA
PHƯƠNG NAM
Báo cáo tài chính riêng quý 01 năm 2010
1
CÔNG TYCỔ PHẦN VĂN HÓA PHƯƠNG NAM
Thuyết minh BCTC riêng quý 01 năm 2010
1.
ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP
Công ty cổ phần văn hóa Phương Nam được thành lập theo Quyết định số 4430/QĐ-UBKT ngày 5 tháng 8 năm 1999 của Ủy ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh v/v chuyển
doanh nghiệp Nhà nước Công ty Văn hoá Tổng hợp Quận 11 thành Công ty Cổ phần Sản
xuất Kinh doanh Vật phẩm Văn hoá Phương Nam.
Công ty hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103002356 ngày 19
tháng 11 năm 1999 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp và đăng ký
thay đổi lại lần thứ I ngày 31 tháng 5 năm 2004.
Công ty đã niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh theo Giấy
phép số 37/UBCK-GPNY ngày 21 tháng 6 năm 2005 do Chủ tịch Ủy ban Chứng khoán
Nhà nước cấp.
Hoạt động chính của Công ty bao gồm:
- Kinh doanh siêu thị, hàng tiêu dùng, sách báo, tạp chí văn hoá phẩm, băng hình, vật tư
ngành ảnh, ngành in, đồ chợi trẻ em;
- Sản xuất và kinh doanh các tác phẩm điện ảnh : phim nhựa, phim quảng cáo, các sản
phẩm nghe nhìn và thực hiện các dịch vụ khác thuộc lĩnh vực điện ảnh;
- In ấn các loại sách báo, tạp chí, văn hóa phẩm, tem nhãn, bao bì các loại, giấy tờ quản lý
kinh tế trên tất cả các chất liệu;
- Kinh doanh các dịch vụ thuộc ngành văn hóa thông tin : nhiếp ảnh, âm thanh, nhạc cụ, vẽ
quảng cáo, thiết kế mỹ thuật, đánh máy, photocopy;
- Xuất nhập khẩu trực tiếp vật tư, nguyên liệu, thành phẩm và máy móc thiết bị có liên
quan đến chức năng hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty;
- Sản xuất các sản phẩm phục vụ nhu cầu học tập, văn hóa bằng tất cả các chất liệu;
- Dịch vụ: sửa chữa, bảo trì máy móc, công cụ do Công ty kinh doanh; giữ xe của khác
hàng;
- Tổ chức biểu diễn thời trang, ca múa nhạc chuyên nghiệp;
- Cho thuê mặt bằng, văn phòng , nhà xuởng;
- Sản xuất và mua bán các loại sản phẩm nghe nhìn: băng đĩa nhạc, băng đĩa hình, băng đĩa
phim truyện, phim hoạt hình, băng đĩa có nội dung sân khấu – ca nhạc và các loại băng
đĩa có nội dung được phép lưu hành;
- Dịch vụ bảo hộ quyền tác giả;
- Kinh doanh quán ăn uống bình dân (không kinh doanh tại trụ sở);
- Kinh doanh rạp chiếu phim;
- Bổ sung: Dịch vụ quảng cáo thương mại.
Công ty có trụ sở tại 940 Đường 3-2, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh. Công
ty có các chi nhánh trực thuộc là:
Tên đơn vị
Chi nhánh Hà Nội
Chi nhánh Huế
Chi nhánh Hội An
Chi nhánh Đà Nẳng
Chi nhánh Cần Thơ
Chi nhánh Nha Trang
Chi nhánh Bình Thuận
Địa chỉ
23 Lý Nam Đế, TP. Hà Nội
131-133 Trần Hưng Đạo, TP. Huế
28 cửa Đại, Hội An, tỉnh Quảng Nam
68 Phan Chu Trinh, TP. Đà Nẳng
06 Hòa Bình, TP. Cần Thơ
17 Thái Nguyên, TP. Nha Trang, Khánh
Hòa
70 Nguyễn Huệ, TP. Phan Thiết, Bình
Thuận
2
CÔNG TYCỔ PHẦN VĂN HÓA PHƯƠNG NAM
Thuyết minh BCTC riêng quý 01 năm 2010
2.
NĂM TÀI CHÍNH, ĐƠN VỊ TIỀN TỆ SỬ DỤNG TRONG KẾ TOÁN
Năm tài chính của Công ty bắt đầu từ ngày 01 tháng 01 và kết thúc vào ngày 31 tháng 12
hàng năm.
Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán là đồng Việt Nam (VND)
3.
CHUẨN MỰC VÀ CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN ÁP DỤNG
Báo cáo tài chính được lập phù hợp với các chuẩn mực kế toán Việt Nam, chế độ kế toán
Viêt Nam hiện hành.
Hình thức sổ kế toán áp dụng: Nhật ký chứng từ.
4.
CÁC CHÍNH SÁCH KẾ TOÁN QUAN TRỌNG
4.1.
Cơ sở lập báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính được trình bày trên nguyên tắc giá gốc.
Các đơn vị trực thuộc hình thành bộ máy kế toán riêng, hạch toán phụ thuộc. Báo cáo tài
chính của toàn Công ty được lập trên cơ sở tổng hợp báo cáo tài chính của các đơn vị trực
thuộc.
4.2.
Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền bao gồm tiền mặt tại quỹ, các khoản tiền gửi ngân hàng (không kỳ hạn) và tiền đang
chuyển.
Các khoản tương đương tiền là các khoản đầu tư ngắn hạn có thời hạn thu hồi hoặc đáo hạn
không quá 3 tháng có khả năng chuyển đổi thành một lượng tiền xác định và không có rủi
ro trong chuyển đổi thành tiền kể từ ngày mua khoản đầu tư đó tại thời điểm báo cáo.
4.3.
Các giao dịch ngoại tệ
Các nghiệp vụ phát sinh bằng đồng tiền khác ngoài VND được chuyển đổi thành VND theo
tỷ giá thực tế tại thời điểm phát sinh nghiệp vụ.
4.4.
Khoản phải thu
Các khoản phải thu trình bày trong Báo cáo tài chính theo giá trị ghi sổ phải thu từ khách
hàng của Công ty và các khoản phải thu khác trừ đi dự phòng nợ phải thu khó đòi.
Dự phòng nợ phải thu khó đòi thể hiện phần giá trị dự kiến bị tổn thất do các khoản phải
thu không được khách hàng thanh toán phát sinh đối với số dư các khoản phải thu vào ngày
kết thúc năm tài chính.
4.5.
Hàng tồn kho
Hàng tồn kho được ghi nhận theo giá gốc trừ đi dự phòng giảm giá hàng tồn kho và đảm
bảo giá trị được ghi nhận là giá thấp hơn giữa giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được
của hàng tồn kho.
3
CÔNG TYCỔ PHẦN VĂN HÓA PHƯƠNG NAM
Thuyết minh BCTC riêng quý 01 năm 2010
Giá gốc hàng tồn kho bao gồm chi phí mua, chế biến và các chi phí liên quan trực tiếp khác
phát sinh để có được hàng tồn kho ở địa điểm và trạng thái sẵn sàng sử dụng.
Công ty áp dụng phương pháp kê khai thường xuyên để hạch toán hàng tồn kho.
Giá trị hàng tồn kho được tính theo phương pháp nhập trước, xuất trước.
Giá thành sản phẩm bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp
và chi phí sản xuất chung
4.6.
Tài sản cố định và khấu hao tài sản cố định
Tài sản cố định được phản ánh theo nguyên giá và giá trị hao mòn luỹ kế.
Nguyên giá tài sản cố định (TSCĐ) bao gồm giá mua và những chi phí có liên quan trực
tiếp đến việc đưa TSCĐ vào hoạt động như dự kiến. Các chi phí mua sắm, nâng cấp và đổi
mới TSCĐ được vốn hóa, ghi tăng nguyên giá tài sản cố định; các chi phí bảo trì, sửa chữa
được ghi nhận vào kết quả hoạt động kinh doanh trong kỳ. Khi TSCĐ được bán hay thanh
lý, nguyên giá và giá trị hao mòn lũy kế được xóa sổ và bất kỳ các khoản lãi lỗ nào phát
sinh do thanh lý TSCĐ đều được hạch toán vào kết quả hoạt động kinh doanh .
Khấu hao TSCĐ hữu hình và khấu hao TSCĐ vô hình được tính theo phương pháp đường
thẳng theo thời gian sử dụng hữu ích ước tính.
Thời gian sử dụng ước tính của các tài sản như sau:
Nhà cửa, vật kiến trúc
Máy móc và thiết bị
Phương tiện vận tải, truyền dẫn
Thiết bị, dụng cụ quản lý
Phần mềm máy vi tính
4.7.
Thời gian
6 – 10 năm
4 – 10 năm
3 – 6 năm
3 – 10 năm
4 – 8 năm
Chi phí trả trước
Chi phí trả trước dài hạn bao gồm các công cụ, dụng cụ đã đưa vào sử dụng và chi phí trả
truớc khác được phân bổ vào chi phí trong kỳ.
Các khoản chi phí trả trước được ghi nhận theo giá gốc và được phân bổ theo phương pháp
đường thẳng với thời gian phân bổ không quá 1 năm đối với chi phí trả trước ngắn hạn và
không quá 5 năm đối với chi phí trả trước dài hạn.
4.8.
Doanh thu
Doanh thu bán hàng được ghi nhận trên báo cáo kết quả kinh doanh khi phần lớn rủi ro và
lợi ích gắn liền với quyền sở hữu sản phẩm hoặc hàng hoá đã được chuyển giao cho người
mua và người mua đã chấp nhận thanh toán. Doanh thu sẽ không được ghi nhận nếu như có
những yếu tố không chắc chắn liên quan đến khả năng thu hồi các khoản phải thu hoặc liên
quan đến khả năng hàng bán bị trả lại.
Tiền lãi, cổ tức và lợi nhuận được chia được ghi nhận khi Công ty có khả năng thu được lợi
ích kinh tế từ giao dịch và doanh thu được xác định tương đối chắc chắn. Tiền lãi được ghi
nhận trên cơ sở thời gian và lãi suất từng kỳ. Cổ tức và lợi nhuận được chia được ghi nhận
4
CễNG TYC PHN VN HểA PHNG NAM
Thuyt minh BCTC riờng quý 01 nm 2010
khi c ụng c quyn nhn c tc hoc cỏc bờn tham gia gúp vn c quyn nhn li
nhun t vic gúp vn.
Thu nhp khỏc c th hin trong bỏo cỏo ti chớnh bao gm cỏc khon thu t cỏc hot
ng xy ra khụng thng xuyờn, ngoi cỏc hot ng to ra doanh thu gm: thu v thanh
lý v nhng bỏn ti sn c nh, thu tin pht khỏch hng do vi phm hp ng, cỏc khon
thu khỏc.
4.9.
Chi phớ hot ng ti chớnh
Chi phớ hot ng ti chớnh ca Cụng ty bao gm cỏc khon chi phớ lói tin vay, l chờnh
lch t giỏ phỏt sinh trong nm ti chớnh.
4.10. Thu thu nhp doanh nghip
Thu sut thu thu nhp doanh nghip l 25% (hai mi naờm phn trm) li nhun thu
c.
4.11. Cỏc bờn liờn quan
Cỏc bờn c coi l liờn quan nu mt bờn cú kh nng kim soỏt hoc cú nh hng ỏng
k i vi bờn kia trong vic ra quyt nh ti chớnh v hot ng.
5.
THễNG TIN B SUNG CHO CC KHON MC TRèNH BY TRONG BNG CN
I K TON
5.1.
Tin v cỏc khon tng ng tin
31/03/2010
01/01/2010
Tin mt tn qu-VND
3,377,746,938
848,034,973
Tin gi ngõn hng
5,506,929,637
5,567,361,646
8,884,676,575
6,415,396,619
Coọng
(a) Chi tit s d tin mt ti tng n v trc thuc nh sau:
31/03/2010
01/01/2010
3,164,295,447
544,029,000
Chi nhỏnh H Ni
17,066,919
26,561,242
Chi nhỏnh Hu
47,278,544
85,671,792
Chi nhỏnh Hi An
12,348,625
23,803,063
Chi nhỏnh Nng
44,949,143
59,846,316
Chi nhỏnh Cn Th
50,986,922
57,825,017
0
0
Chi nhỏnh Nha Trang
29,206,500
46,680,702
Chi nhỏnh Hi Phũng
11,614,838
3,617,841
3,377,746,938
848,034,973
-
-
Vn phũng Cụng ty
Chi nhỏnh Bỡnh Thun
Coọng
5
CÔNG TYCỔ PHẦN VĂN HÓA PHƯƠNG NAM
Thuyết minh BCTC riêng quý 01 năm 2010
(b) Chi tiết số dư tiền gửi ngân hàng tại từng đơn vị trực thuộc như sau:
31/03/2010
01/01/2010
4,749,362,176
4,771,508,545
Chi nhánh Hà Nội
204,805,592
238,271,857
Chi nhánh Huế
178,645,458
229,578,051
Chi nhánh Hội An
32,958,150
64,293,996
Chi nhánh Đà Nẳng
64,586,548
114,157,864
Chi nhánh Cần Thơ
90,707,952
31,663,814
0
0
Chi nhánh Nha Trang
98,819,478
44,161,967
Chi nhánh Hải Phòng
87,044,283
73,725,552
5,506,929,637
5,567,361,646
Văn phòng Công ty
Chi nhánh Bình Thuận
5.2.
Phải thu khách hàng
31/03/2010
01/01/2010
15,712,900,483
6,072,037,338
2,855,707,760
3,752,089,945
454,067,959
462,477,937
1,173,499
2,589,499
Chi nhánh Đà Nẳng
160,726,032
162,759,242
Chi nhánh Cần Thơ
550,474,250
787,632,735
Chi nhánh Bình Thuận
24,137,400
24,137,400
Chi nhánh Nha Trang
72,919,220
26,814,247
Chi nhánh Hải Phòng
85,369,107
138,289,943
19,917,475,710
11,428,828,286
(330,797,128)
(281,982,244)
19,586,678,582
11,146,846,042
Văn phòng Công ty
Chi nhánh Hà Nội
Chi nhánh Huế
Chi nhánh Hội An
Cộng phải thu khách hàng
Dự phòng phải thu khó đòi
5.3.
Trả trước cho người bán
31/03/2010
Văn phòng Công ty
Các chi nhánh
Chi nhánh Hà Nội
Chi nhánh Huế
Chi nhánh Nha Trang
Cộng
01/01/2010
7,065,036,164
10,618,530,286
203,020,700
203,020,700
32,870,000
32,870,000
170,000,000
170,000,000
150,700
150,700
7,268,056,864
10,821,550,986
6
CÔNG TYCỔ PHẦN VĂN HÓA PHƯƠNG NAM
Thuyết minh BCTC riêng quý 01 năm 2010
5.4.
Các khoản phải thu khác
31/03/2010
01/01/2010
11,844,858,839
12,116,757,822
232,837,659
351,201,179
Chi nhánh Huế
9,696,281
1,898,074
Chi nhánh Hội An
1,175,339
1,138,960
Chi nhánh Đà Nẳng
11,821,759
9,668,297
Chi nhánh Cần Thơ
74,100,840
11,229,528
Chi nhánh Bình Thuận
124,424,967
126,524,967
Chi nhánh Nha Trang
11,140,031
3,478,797
Chi nhánh Hải Phòng
831,236
831,236
12,310,886,951
12,622,728,860
Văn phòng Công ty
Chi nhánh Hà Nội
5.5.
Hàng tồn kho
31/03/2010
01/01/2010
Hàng đang đi đường
-
-
Nguyên liệu, vật liệu
-
-
Công cụ, dụng cụ
-
-
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
Hàng hóa
Hàng gửi đi bán
Cộng giá gốc hàng tồn kho
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
2,041,936,934
2,041,936,934
85,128,289,233
86,884,168,413
2,049,438,628
2,064,196,856
89,219,664,795
90,990,302,203
(51,842,400)
(51,842,400)
89,167,822,395
90,938,459,803
-
-
(*) Chi tiết số dư hàng hóa như sau:
31/03/2010
01/01/2010
62,524,440,168
63,217,628,413
Chi nhánh Hà Nội
4,603,990,411
4,735,867,047
Chi nhánh Huế
5,055,741,624
5,115,069,658
210,664,103
237,150,445
Chi nhánh Đà Nẳng
3,280,661,108
3,231,733,751
Chi nhánh Cần Thơ
3,850,052,516
4,509,226,945
0
0
Chi nhánh Nha Trang
3,697,264,366
3,896,781,623
Chi nhánh Hải Phòng
1,905,474,937
1,940,710,531
85,128,289,233
86,884,168,413
Văn phòng Công ty
Chi nhánh Hội An
Chi nhánh Bình Thuận
7
CÔNG TYCỔ PHẦN VĂN HÓA PHƯƠNG NAM
Thuyết minh BCTC riêng quý 01 năm 2010
(*) Chi tiết số dư hàng gửi đi bán như sau:
31/03/2010
01/01/2010
1,863,550,793
1,863,550,793
104,477,523
104,477,523
81,410,312
83,131,395
Chi nhánh Hội An
0
0
Chi nhánh Đà Nẳng
0
13,037,145
Chi nhánh Cần Thơ
0
0
Chi nhánh Bình Thuận
0
0
Chi nhánh Nha Trang
0
0
Chi nhánh Hải Phòng
0
0
2,049,438,628
2,064,196,856
Văn phòng Công ty
Chi nhánh Hà Nội
Chi nhánh Huế
5.6.
Chi phí trả trước ngắn hạn
31/03/2010
01/01/2010
Số đầu năm
2,047,264,801
2,197,512,972
Tăng trong năm
3,600,307,577
7,906,790,507
Kết chuyển vào chi phí SXKD trong năm
1,717,458,246
8,057,038,678
3,930,114,132
2,047,264,801
Kết chuyển giảm khác
Cộng
5.7.
Tài sản ngắn hạn khác
31/03/2010
01/01/2010
Tạm ứng (Văn phòng Công ty)
732,370,863
293,475,621
Các khoản cầm cố, ký qũy ngắn hạn -VPCT
392,823,000
548,823,000
Tài sản thiếu chờ xử lý
1,494,462,977
1,718,681,606
Cộng
2,619,656,840
2,560,980,227
-
-
(a) Bao gồm :
Văn phòng Công ty
597,057,559
876,170,539
Chi nhánh Hà Nội
352,624,200
352,624,200
Chi nhánh Huế
182,519,863
191,719,863
0
0
5,424,676
4,809,522
0
0
Chi nhánh Nha Trang
214,984,628
223,515,406
Chi nhánh Hải Phòng
69,842,076
69,842,076
1,494,462,977
1,718,681,606
Chi nhánh Hội An
Chi nhánh Đà Nẳng
Chi nhánh Bình Thuận
8
CÔNG TYCỔ PHẦN VĂN HÓA PHƯƠNG NAM
Thuyết minh BCTC riêng quý 01 năm 2010
5.8.
Phải thu dài hạn khác
Quyù 04/2009
Công ty CP Sài Gòn Hỏa xa
94,320,000
Quyù 03/2009
94,320,000
9
CÔNG TYCỔ PHẦN VĂN HÓA PHƯƠNG NAM
Thuyết minh BCTC riêng quý 01 năm 2010
5.9.
Tài sản cố định hữu hình
Nội dung
Nhà cửa
vật kiến trúc
Máy móc
thiết bị
Phương tiện vận
tải
Dụng cụ
quản lý
Tổng cộng
VND
VND
VND
VND
VND
* Nguyên giá
Số dư đầu quyù
53,166,060,544
58,752,520
714,979,374
15,874,542,717
69,814,335,155
. Văn phòng Công ty
30,532,363,896
58,752,520
714,979,374
7,490,374,501
38,796,470,291
. Các chi nhánh
22,633,696,648
8,384,168,216
31,017,864,864
Mua trong quyù
714,044,214
49,818,000
763,862,214
. Văn phòng Công ty
714,044,214
49,818,000
763,862,214
-
. Các chi nhánh
-
-
Tăng khác
-
-
-
834,815,050
834,815,050
221,970,750
221,970,750
-
612,844,300
612,844,300
-
-
-
. Văn phòng Công ty
. Các chi nhánh
Thanh lý, nhượng bán
-
-
. Văn phòng Công ty
. Các chi nhánh
-
-
Giảm khác
-
-
-
-
. Văn phòng Công ty
. Các chi nhánh
-
-
-
Số dư cuối quyù
53,880,104,758
58,752,520
714,979,374
16,759,175,767
71,413,012,419
. Văn phòng Công ty
31,246,408,110
58,752,520
714,979,374
7,762,163,251
39,782,303,255
. Các chi nhánh
22,633,696,648
-
-
8,997,012,516
31,630,709,164
Số dư đầu quyù
14,422,252,267
49,272,578
558,768,080
8,005,419,115
23,035,712,040
. Văn phòng Công ty
10,880,486,019
49,272,578
558,768,080
4,464,653,960
15,953,180,637
. Các chi nhánh
3,541,766,248
-
-
3,540,765,155
7,082,531,403
Khấu hao
1,971,975,682
2,031,417
10,898,463
645,802,855
2,630,708,417
* Giá trị hao mòn
9
CÔNG TYCỔ PHẦN VĂN HÓA PHƯƠNG NAM
Thuyết minh BCTC riêng quý 01 năm 2010
Nội dung
. Văn phòng Công ty
. Các chi nhánh
Tăng khác
Nhà cửa
vật kiến trúc
Máy móc
thiết bị
Phương tiện vận
tải
Dụng cụ
quản lý
Tổng cộng
VND
VND
VND
VND
VND
747,842,289
2,031,417
10,898,463
1,224,133,393
-
-
278,248,494
1,039,020,663
367,554,361
1,591,687,754
-
-
. Văn phòng Công ty
-
. Các chi nhánh
-
Thanh lý, nhượng bán
-
-
-
-
. Văn phòng Công ty
. Các chi nhánh
Giảm khác
-
-
345,244,905
-
-
-
345,244,905
-
. Văn phòng Công ty
. Các chi nhánh
345244905
-
Số dư cuối quyù
16,048,983,044
51,303,995
569,666,543
8,651,221,970
25,321,175,552
. Văn phòng Công ty
11,628,328,308
51,303,995
569,666,543
4,742,902,454
16,992,201,300
4,420,654,736
-
-
3,908,319,516
8,328,974,252
Số dư đầu quyù
38,743,808,277
9,479,942
156,211,294
7,869,123,602
46,778,623,115
. Văn phòng Công ty
19,651,877,877
9,479,942
156,211,294
3,025,720,541
22,843,289,654
. Các chi nhánh
19,091,930,400
-
-
4,843,403,061
23,935,333,461
Số dư cuối quyù
37,831,121,714
7,448,525
145,312,831
8,107,953,797
46,091,836,867
. Văn phòng Công ty
19,618,079,802
7,448,525
145,312,831
3,019,260,797
22,790,101,955
. Các chi nhánh
18,213,041,912
-
-
5,088,693,000
23,301,734,912
. Các chi nhánh
345,244,905
* Giá trị còn lại
10
CÔNG TYCỔ PHẦN VĂN HÓA PHƯƠNG NAM
Thuyết minh BCTC riêng quý 01 năm 2010
5.10. Tài sản cố định vô hình
Nội dung
Phần mềm
máy vi tính
VND
Bản quyền
VND
Nguyên giá
Số dư đầu quyù
Tăng trong quyù
Số dư cuối quyù
Giá trị hao mòn
Số dư đầu quyù
Khấu hao
Số dư cuối quyù
Giá trị còn lại
Số dư đầu quyù
Số dư cuối quyù
Cộng
VND
15,440,920
2,310,973,994
2,326,414,914
-
315,145,198
315,145,198
15,440,920
2,626,119,192
2,641,560,112
-
3,602,886
886,017,957
889,620,843
1,426,797
72,295,439
73,722,236
5,029,683
958,313,396
963,343,079
-
11,838,034
1,424,956,037
1,436,794,071
10,411,237
1,667,805,796
1,678,217,033
5.11. Tài sản thuê tài chính
Nội dung
Phương tiện
vận tải
Tổng cộng
Nguyên giá
887,980,197
887,980,197
-
-
887,980,197
887,980,197
211,519,678
211,519,678
36,897,849
36,897,849
248,417,527
248,417,527
Số dư đầu quyù
676,460,519
676,460,519
Số dư cuối quyù
639,562,670
639,562,670
Số dư đầu quyù
Thuê tài chính trong quyù
Số dư cuối quyù
Giá trị hao mòn
Số dư đầu quyù
Khấu hao trong quyù
Số dư cuối quyù
Giá trị còn lại
12
CÔNG TYCỔ PHẦN VĂN HÓA PHƯƠNG NAM
Thuyết minh BCTC riêng quý 01 năm 2010
5.12. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Công trình
Các nhà sách
Phòng kinh doanh Online
Website PNC
Văn phòng PNSC
Chuỗi nhận diện hệ thống PNC
Đào tạo cán bộ kế thừa
Tổng cộng
Cuối Quý
1,790,593,134
610,605,753
49,700,000
5,830,000
493,272,692
459,790,621
3,409,792,200
Đầu Quý
1,460,966,360
458,110,313
49,700,000
5,830,000
416,155,173
229,790,621
2,620,552,467
5.13. Bất động sản đầu tư
Nhà cửa, vật kiến trúc
VND
Nguyên giá
Số dư đầu quyù
Tăng trong quyù
Số dư cuối quyù
332,114,000
0
332,114,000
Giá trị hao mòn
Số dư đầu quyù
Tăng trong quyù
Số dư cuối quyù
332,114,000
0
332,114,000
Giá trị còn lại
Số dư đầu quyù
Số dư cuối quyù
0
0
5.14. Đầu tư tài chính dài hạn
31/03/2010
01/01/2010
Đầu tư vào công ty con
53,019,463,772
53,019,463,772
(a)
Đầu tư vào công ty liên doanh liên kết
27,237,747,214
27,237,747,214
(b)
2,185,068,079
2,185,068,079
(c)
(1,114,390,309)
(1,114,390,309)
(d)
81,327,888,756
81,327,888,756
Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
(a) Bao gồm:
Tên công ty con
Công ty TNHH 1 TV Sách Phương Nam
Công ty TNHH 1 TV VPP Phương Nam
Công ty TNHH 1 TV Phim Phương Nam
Tỷ lệ cổ phần sở hữu
Theo giấy phép Thực góp
Vốn đầu tư
154%
71%
66%
15,413,746,204
11,309,264,240
11,796,285,641
100%
100%
100%
13
CÔNG TYCỔ PHẦN VĂN HÓA PHƯƠNG NAM
Thuyết minh BCTC riêng quý 01 năm 2010
Tên công ty con
Công ty TNHH 1 TV In Phương Nam
Tỷ lệ cổ phần sở hữu
Theo giấy phép Thực góp
104%
100%
Vốn đầu tư
14,500,167,687
53,019,463,772
(b) Bao gồm:
Tên công ty liên kết,liên doanh
Công ty cổ phần nhãn hiệu Phương Nam
Công ty CP truyền thông Bách Việt Phương Nam
Công ty truyền thông Megastar
Công ty Sách & Thiết bị trường học Sóc Trăng
Tỷ lệ cổ phần sở hữu
Theo giấy phép
Thực góp
59,90%
25,00%
20,00%
-
59,90%
12,50%
20,00%
23,08%
Vốn đầu tư
9,584,000,000
2.500.000.000
12.653.840.314
2.499.906.900
27,237,747,214
(c)
Bao gồm:
2,146,346,209
Cổ phiếu
38,721,870
Đầu tư dài hạn khác
2,185,068,079
(i)
Chi tiết các cổ phiếu như sau:
Số lượng
phiếu
- Công ty CP Sách & TB trường học Long An
- Công ty CP Kinh Đô
- Công ty CP chế biến TP Kinh Đô Miền Bắc
- Công ty CP Phát triển nhà Thủ Đức
- Tổng công ty CP Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí
- Quỹ đầu tư chứng khoán Việt Nam
cổ
Giá trị
58,200
9
636
4
8,500
2,000
1,224,530,500
1,323,570
82,840,803
514,147
778,970,150
58,167,040
2,146,346,209
(ii)
Đây là khoản tiền còn trong tài khoản tại Vincom.
(d) Đây là khoản dự phòng giảm giá đầu tư tài chính của các cổ phiếu trên thị trường chứng
khoán.
Số tiền
- Công ty CP Sách & TB trường học Long An
- Công ty CP Kinh Đô
- Công ty CP chế biến TP Kinh Đô Miền Bắc
- Công ty CP Phát triển nhà Thủ Đức
- Tổng công ty CP Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí
- Quỹ đầu tư chứng khoán Việt Nam
537,770,500
752,070
57,146,403
234,147
489,120,150
29,367,040
1,114,390,309
14
CÔNG TYCỔ PHẦN VĂN HÓA PHƯƠNG NAM
Thuyết minh BCTC riêng quý 01 năm 2010
5.15. Chi phí trả trước dài hạn :
31/03/2010
01/01/2010
3,383,291,976
3,701,954,997
Chi nhánh Hà Nội
496,424,838
531,577,504
Chi nhánh Huế
113,045,294
95,534,906
12,742,224
14,576,212
Chi nhánh Đà Nẳng
433,211,277
421,278,015
Chi nhánh Cần Thơ
237,592,352
262,309,881
0
0
Chi nhánh Nha Trang
896,076,242
994,019,325
Chi nhánh Hải Phòng
127,157,224
153,336,972
5,699,541,427
6,174,587,812
Văn phòng Công ty
Chi nhánh Hội An
Chi nhánh Bình Thuận
Cộng
5.16. Tài sản dài hạn khác
31/03/2010
-
0
3,059,109,791
2,896,865,888
3,059,109,791
2,896,865,888
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Ký qũy dài hạn
01/01/2010
5.17. Vay và nợ ngắn hạn
31/03/2010
Ngân hàng
40,600,000,000
37,862,450,654
0
0
233,930,000
304,109,000
40,833,930,000
38,166,559,654
Các cá nhân khác
Nợ dài hạn đến hạn trả
Cộng
01/01/2010
5.18. Phải trả người bán và người mua trả tiền trước
31/03/2010
01/01/2010
Phải trả người bán
68,054,442,510
71,064,102,802
Người mua trả tiền trước
12,821,693,303
1,062,998,319
236,650,000
127,751,490
81,112,785,813
72,254,852,611
Doanh thu chưa thực hiện
(a)
Bao gồm:
31/03/2010
Văn phòng Công ty
62,282,672,187
01/01/2010
66,046,047,618
15
CÔNG TYCỔ PHẦN VĂN HÓA PHƯƠNG NAM
Thuyết minh BCTC riêng quý 01 năm 2010
Chi nhánh Hà Nội
1,505,775,051
2,012,088,540
Chi nhánh Huế
2,171,406,946
1,394,670,066
65,319,981
75,979,981
Chi nhánh Đà Nẳng
406,493,878
224,374,348
Chi nhánh Cần Thơ
1,394,037,325
948,724,678
Chi nhánh Nha Trang
216,193,853
362,117,571
Chi nhánh Hải Phòng
12,543,289
100,000
68,054,442,510
71,064,102,802
Chi nhánh Hội An
Cộng
-
(b)
-
Bao gồm:
31/03/2010
01/01/2010
12,780,512,166
1,007,248,887
0
0
6,350,301
26,101,500
0
0
Chi nhánh Đà Nẳng
5,782,500
21,158,200
Chi nhánh Cần Thơ
0
0
Chi nhánh Bình Thuận
0
0
Chi nhánh Nha Trang
29,048,336
8,489,732
Chi nhánh Hải Phòng
Cộng
0
0
12,821,693,303
1,062,998,319
Văn phòng Công ty
Chi nhánh Hà Nội
Chi nhánh Huế
Chi nhánh Hội An
5.19. Thuế và các khoản phải nộp ngân sách
31/03/2010
Thuế giá trị gia tăng
Thuế thu nhập cá nhân
Các loại thuế khác
01/01/2010
1,132,788,518
359,011,838
50,049,750
122,667,669
1,070,594
1,070,594
1,183,908,862
Cộng
5.20.
482,750,101
Chi phí phải trả
31/03/2010
01/01/2010
149,237,256
505,941,684
0
0
Chi nhánh Nha Trang
54,086,874
734,813,113
Chi nhánh Hải Phòng
0
0
203,324,130
1,240,754,797
Văn phòng Công ty
Chi nhánh Huế
16
CÔNG TYCỔ PHẦN VĂN HÓA PHƯƠNG NAM
Thuyết minh BCTC riêng quý 01 năm 2010
5.21.
Các khoản phải trả, phải nộp khác
31/03/2010
01/01/2010
345,555,092
467,001,047
54,653,975
58,488,975
300,151,998
207,102,730
19,864,495
34,951,940
Phải trả khác
6,055,697,678
6,702,389,978
Cộng
6,775,923,238
7,469,934,670
Tài sản thừa chờ xử lý
Kinh phí công đoàn
Bảo hiểm xã hội
Trợ cấp thất nghiệp
5.22.
Phải trả dài hạn khác
31/03/2010
01/01/2010
Nhận vốn góp theo hợp đồng hợp tác kinh doanh
726,335,156
726,335,156
Nhận ký qũy, ký cược dài hạn
Cộng
437,366,000
521,116,000
1,163,701,156
1,247,451,156
5.23.
Vay và nợ dài hạn
31/03/2010
Vay dài hạn
Nợ dài hạn
Trừ: vay và nợ dài hạn đến hạn trả
01/01/2010
13,503,524,080
14,628,524,080
421,061,400
491,240,400
-233,930,000
-304,109,000
13,690,655,480
14,815,655,480
17
CÔNG TYCỔ PHẦN VĂN HÓA PHƯƠNG NAM
Thuyết minh BCTC riêng quý 01 năm 2010
5.20. Bảng biến động vốn chủ sở hữu
Vốn góp
VND
Số dư đầu quý
Tăng vốn trong
quý
Tăng khác
Trích lập các
quỹ
Lợi nhuận tăng
trong quý
Giảm vốn trong
quý
Thuế TNDN
Chi từ quỹ
Giảm khác
Số dư cuối quý
01/2010
100,589,060,000
Thặng dư vốn cổ
phần
VND
34,551,810,046
Cổ phiếu
ngân quỹ
VND
(32,400,000)
Quỹ đầu tư
phát triển
VND
2,002,730,165
Quỹ dự
phòng tài
chính
VND
Lợi nhuận
chưa phân
phối
VND
Quỹ khen
thưởng, phúc
lợi
VND
Tổng cộng
VND
1,688,115,775
4,258,876,095
(1,439,257,090)
141,618,934,991
0
0
0
(895,791,871)
(895,791,871)
0
0
0
(652,476,095)
(652,476,095)
0
100,589,060,000
34,551,810,046
(32,400,000)
2,002,730,165
1,688,115,775
3,363,084,224
(2,091,733,185)
140,070,667,025
19
CÔNG TYCỔ PHẦN VĂN HÓA PHƯƠNG NAM
Thuyết minh BCTC riêng quý 01 năm 2010
6.
THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BÁO CÁO
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
6.1.
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Tổng doanh thu
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần
Quyù 01/2010
Quyù 01/2009
49,038,729,152
44,876,146,911
8,751,204
37,136,882
49,029,977,948
44,839,010,029
(*)Trong đó :
21,074,752,639
- Doanh thu thuần kinh doanh sách
20,100,871,862
21,720,503,550
20,134,439,687
- Doanh thu thuần kinh doanh băng đĩa
2,958,318,175
2,925,080,075
- Doanh thu thuần kinh doanh khác
1,805,075,741
507,515,362
- Doanh thu thuần kinh doanh cà phê sách
1,471,327,843
1,171,103,043
- Doanh thu thuần kinh doanh hàng tổng hợp
6.2.
Giá vốn hàng bán và cung cấp dịch vụ
Giá vốn kinh doanh sách
Quyù 01/2010
12,120,642,368
Quyù 01/2009
13,972,613,196
15,260,887,901
13,919,510,061
Giá vốn kinh doanh băng đĩa
2,343,454,224
2,399,874,823
Giá vốn kinh doanh khác
1,291,272,087
155,258,391
458,644,750
384,897,321
31,474,901,330
30,832,153,792
Giá vốn kinh doanh hàng tổng hợp
Giá vốn kinh doanh cà phê sách
Coäng
6.3.
Doanh thu hoạt động tài chính
Quyù 01/2010
Quyù 01/2009
Lãi tiền gửi
33,755,708
26,619,856
Chiết khấu thanh toán
67,660,756
1,911,235
10,098
205,755
Chênh lệch tỉ giá thanh toán
Lãi liên doanh
Lãi cong ty con
Lãi cổ phiếu
Doanh thu hoạt động tài chính khác
45,712
101,426,562
Cộng
28,782,558
-
6.4.
Chi phí tài chính
Quyù 01/2010
Chi phí lãi vay
1,352,282,475
Quyù 01/2009
1,221,587,298
20
CÔNG TYCỔ PHẦN VĂN HÓA PHƯƠNG NAM
Thuyết minh BCTC riêng quý 01 năm 2010
Chênh lệch tỉ giá
3,622,989
55,590,279
Chiết khấu thanh toán
30,603,806
12,992,850
Chi phí tài chính khác
Cộng
1,386,509,270
1,290,170,427
Dư phòng giảm giá cổ phiếu
-
6.5.
Chi phí bán hàng
Quyù 01/2010
Quyù 01/2009
5,835,788,578
4,577,650,391
Chi phí vật liệu, bao bì
172,585,149
150,572,300
Chi phí dụng cụ, đồ dùng
345,650,863
389,263,994
Chi phí khấu hao tài sản cố định
1,490,282,223
1,226,843,037
Chi phí dịch vụ mua ngoài
5,486,802,754
5,855,009,180
686,647,729
758,674,799
14,017,757,296
12,958,013,701
Chi phí nhân viên
Chi phí khác
Cộng
6.6.
Chi phí quản lý
Quyù 01/2010
Quyù 01/2009
1,517,996,800
1,164,044,430
63,494,011
75,338,863
Chi phí khấu hao tài sản cố định
241,030,796
240,842,831
Chi phí dịch vụ mua ngoài
496,868,892
757,654,572
Chi phí khác
Cộng
587,969,943
143,938,947
2,907,360,442
2,381,819,643
Chi phí nhân viên quản lý
Chi phí vật liệu, bao bì quản lý
Chi phí đồ dùng văn phòng
6.7.
Thu nhập khác
Quyù 01/2010
Quyù 01/2009
Thu thanh lý tài sản cố định
Thu tiền tài trợ
30,673,015
75,382
71,612,727
Thu tiền gửi xe
Thu tiền quãng cáo
Thu tiền cho thuê mặt bằng
173,089,897
31,457,535
Thu tiền gói quà
308,898
Thu công nợ không ai đòi
Thu nhập khác
Cộng
44,555,293
50,878,187
75,228,308
327,422,626
21