Công ty cổ phần xây lắp v đầu t Sông Đ
Theo TT244-BTC
Bảng cân đối kế toán
Ngy 31 tháng 3 năm 2010
Ti sản
Mã số
A. Ti sản ngắn hạn
100.00
I. Tiền v các khoản tơng đơng tiền
110.00
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn
III. Các khoản phải thu
1. Phải thu khách hng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi
IV. Hng tồn kho
Thuyết
minh
111.00
112.00
V.01
120.00
V.02
121.00
129.00
130.00
131.00
132.00
133.00
134.00
138.00
139.00
V.03
140.00
1. Hng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho
141.00
149.00
V.04
Số cuối kỳ
Số đầu năm
406,376,726,724
129,411,647,926
27,671,647,926
101,740,000,000
1,220,730,000
1,220,730,000
329,654,630,458
74,177,964,136
3,897,964,136
70,280,000,000
122,759,446,818
106,066,436,982
14,565,000,701
2,219,669,467
-91,660,332
129,661,763,153
120,253,727,784
8,904,435,143
595,260,558
-91,660,332
1,220,730,000
1,220,730,000
132,381,049,554
108,027,602,021
132,381,049,554
108,027,602,021
V. Ti sản ngắn hạn khác
150.00
20,603,852,426
16,566,571,148
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc
4. Ti sản ngắn hạn khác
B. Ti sản di hạn
151.00
152.00
154.00
155.00
200.00
2,092,312,294
18,511,540,132
38,601,934,318
38,032,906
16,528,538,242
35,825,071,008
I. Các khoản phải thu di hạn
210.00
23,136,578,747
23,063,010,778
22,011,351,157
36,872,473,937
-14,861,122,780
21,959,273,365
36,071,801,781
-14,112,528,416
183,332,978
500,000,000
-316,667,022
941,894,612
195,832,979
500,000,000
-304,167,021
907,904,434
11,676,750,000
11,676,750,000
11,676,750,000
3,788,605,571
3,788,605,571
11,676,750,000
1,085,310,230
1,085,310,230
444,978,661,042
365,479,701,466
1. Phải thu di hạn của khách hng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu di hạn nội bộ
4. Phải thu di hạn khác
5. Dự phòng phải thu di hạn khó đòi
II. Ti sản cố định
211.00
212.00
213.00
214.00
219.00
V.05
V.06
V.07
220.00
1. Ti sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Ti sản cố định thuê ti chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Ti sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu t ti chính di hạn
1. Đầu t vo công ty con
2. Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu t di hạn khác
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t di hạn
V. Ti sản di hạn khác
1. Chi phí trả trớc di hạn
2. Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Ti sản di hạn khác
Tổng cộng ti sản
221.00
222.00
223.00
224.00
225.00
226.00
227.00
228.00
229.00
230.00
240.00
V.08
V.09
V.10
V.11
V.12
241.00
242.00
250.00
251.00
252.00
258.00
259.00
V.13
260.00
261.00
262.00
268.00
250
V.14
V.21
Công ty cổ phần xây lắp v đầu t Sông Đ
Nguồn vốn
Mã số
A. Nợ phải trả
300.00
I. Nợ ngắn hạn
310.00
1. Vay v nợ ngắn hạn
2. Phải trả ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4. Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc
5. Phải trả công nhân viên
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
311.00
312.00
313.00
314.00
315.00
316.00
317.00
318.00
319.00
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ di hạn
320.00
323.00
330.00
1. Phải trả di hạn ngời bán
2. Phải trả di hạn nội bộ
3. Phải trả di hạn khác
4. Vay v nợ di hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc lm
7. Dự phòng phải trả di hạn
8. Doanh thu cha thực hiện
9. Quỹ phát triển khoa học v công nghệ
B. Vốn chủ sở hữu
331.00
332.00
333.00
334.00
335.00
336.00
337.00
338.00
339.00
400.00
I. Vốn chủ sở hữu
410.00
11. Quỹ khen thởng phúc lợi
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu ngân quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại ti sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoáI
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng ti chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
411.00
412.00
413.00
414.00
415.00
416.00
417.00
418.00
419.00
10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
420.00
11. Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
421.00
422.00
II. Nguồn kinh phí v quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ
Thuyết
minh
V.15
V.16
V.17
V.18
V.19
V.20
V.21
V.22
430.00
432.00
433.00
Tổng cộng Nguồn vốn
430
Số cuối kỳ
428,090,190,941
415,170,294,563
192,256,110,948
52,278,828,731
150,275,722,447
1,184,859,291
55,476,466
859,993,242
18,259,303,438
12,919,896,378
12,863,827,970
56,068,408
16,888,470,101
16,888,470,101
15,000,000,000
175,000,000
-
Số đầu năm
349,244,123,733
335,735,133,747
173,607,668,093
47,058,718,460
108,845,285,600
4,538,965,293
38,711,791
994,240,494
650,612,573
931,443
13,508,989,986
13,444,810,488
64,179,498
16,235,577,733
16,235,577,733
15,000,000,000
175,000,000
-
-4,442,038,048
-4,442,038,048
2,169,378,312
485,719,886
3,500,409,951
-
2,169,378,312
485,719,886
2,847,517,583
-
444,978,661,042
365,479,701,466
V.23
Ngy 31 tháng 3 năm 2010
Lập Biểu
Kế toán trởng
Giám đốc
Công ty cổ phần xây lắp v đầu t Sông Đ
MST: 0101528854
Kết quả hoạt động kinh doanh
Quý 1 năm 2010
Chỉ tiêu
Mã
số
Thuyết
1.Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ
1
VI.25
2.Các khoản giảm trừ (03=04+05+06+07)
3
-
-
-
+ Chiết khấu thơng mại
4
-
-
-
+ Giảm giá hng bán
5
-
-
-
+ Hng bán bị trả lại
6
+ Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu phải nộp
7
3. Doanh thu thuần bán hng v cung cấp dịch vụ (10=01-03)
10
4. Giá vốn hng bán
11
5. Lợi nhuận gộp bán hng v cung cấp dịch vụ (20=10-11)
20
6. Doanh thu hoạt động ti chính
21
7. Chi phí ti chính
22
minh
Luỹ kế
đến kỳ trớc
Quý 1/2010
-
Luỹ kế
từ đầu năm
49,550,998,395
49,550,998,395
-
49,550,998,395
49,550,998,395
-
47,294,308,713
47,294,308,713
-
2,256,689,682
2,256,689,682
VI.26
-
1,840,696,139
1,840,696,139
VI.28
-
2,563,831,275
2,563,831,275
23
-
2,563,831,275
2,563,831,275
8. Chi phí bán hng
24
-
341,866,948
341,866,948
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
-
385,919,366
385,919,366
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30
-
805,768,232
805,768,232
11. Thu nhập khác
31
-
236,363,636
236,363,636
12. Chi phí khác
32
-
137,768,711
137,768,711
13. Lợi nhuận khác (40=31-32)
40
-
98,594,925
98,594,925
14. Tổng lợi nhuận trớc thuế (50=30+40)
50
-
904,363,157
904,363,157
15. Tổng lợi nhuận chịu thuế
50
-
904,363,157
904,363,157
16. Chi phí thuế TNDN hiện hnh
51
VI.30
-
226,090,789
226,090,789
52
VI.30
Trong đó: Chi phí lãi vay
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
17. Lợi nhuận sau thuế (60=50-51)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Giám đốc
VI.27
60
70
Kế toán trởng
-
678,272,368
678,272,368
528
528
Lập Biểu
C«ng ty CP XL vμ §T S«ng §μ
BÁO CÁO L U CHUY N TI N T
(Theo Ph
ng pháp gián ti p)
Quý 1 /2010
n v tính: VN
CH TIÊU
MÃ
S
Kú tr−íc
Kú nμy
I. L u chuy n ti n t ho t đ ng kinh doanh
1. L i nhu n tr
c thu
1
2. i u ch nh cho các kho n
-
904,363,157
-
2,102,668,601
1,478,128,390
- Kh u hao TSC
2
-
- Các kho n d phòng
3
-
- Lãi, l chênh l ch t giá h i đoái ch a th c hi n
4
- Lãi, l t ho t đ ng đ u t
5
-
(1,939,291,064)
- Chi phí lãi vay
6
-
2,563,831,275
8
-
3,007,031,758
- T ng, gi m các kho n ph i thu
9
-
4,988,383,002
- T ng, gi m hàng t n kho
10
-
(24,353,447,533)
doanh nghi p ph i n p, vay vμ nî ng¾n h¹n , dμi h¹n, ph¶i tr¶ vÒ mua x¾m TSC§)
11
-
74,704,914,597
- T ng, gi m chi phí tr tr
12
-
(4,757,574,729)
- Ti n lãi vay đã tr
13
-
(2,563,831,275)
- Thu thu nh p doanh nghi p đã n p
14
-
(262,729,506)
- Ti n thu khác t ho t đ ng kinh doanh
15
-
3. L i nhu n t ho t đ ng kinh doanh tr
c thay đ i v n l u đ ng
-
- T ng, gi m các kho n ph i tr (Không k lãi vay ph i tr , thu thu nh p
c
- Ti n chi khác tõ ho t đ ng kinh doanh
16
-
20
-
50,692,746,314
1.Ti n chi đ mua s m, XDTSC và các tài s n dài h n khác
21
-
(1,700,000,000)
2.Ti n thu t thanh lý, nh
22
-
3.Ti n chi cho vay, mua các công c n c a đ n v khác
23
-
(105,810,000,000)
4.Ti n thu h i cho vay, bán l i các công c n c a đ n v khác
24
-
92,350,000,000
5.Ti n chi đ u t góp v n vào đ n v khác
25
-
6.Ti n thu h i đ u t góp v n vào đ n v khác
26
-
27
-
1,840,696,139
30
-
(13,059,303,861)
1.Ti n thu t phát hành c phi u, nh n v n góp c a ch s h u
31
-
17,548,700,000
2.Ti n chi tr v n góp cho các ch s h u, mua l i c phi u c a doanh nghi p đã phát hành
32
-
3.Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ
33
-
65,589,696,579
4.Ti n chi tr n g c vay
34
-
(65,522,235,242)
5.Ti n chi tr n thuê tài chính
35
6. C t c, l i nhu n đã tr cho ch s h u
36
-
(15,920,000)
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng tài chính
40
-
17,600,241,337
L u chuy n ti n thu n trong k ( 20+30+40)
50
-
55,233,683,790
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng kinh doanh
(70,000,000)
II. L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t
ng bán TSC và các TS dài h n khác
7.Ti n thu lãi cho vay, c t c và l i nhu n đ
c chia
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng đ u t
260,000,000
III. L u chuy n ti n t ho t đ ng tài chính
c
-
Ti n và t
nh h
ng đ
ng ti n đ u k
60
ng c a thay đ i t giá h i đoái quy đ i ngo i t
Ti n và t
ng đ
Gi¸m ®èc
ng ti n cu i k (50+60+61)
KÕ to¸n tr−ëng
-
74,177,964,136
-
129,411,647,926
61
70
LËp biÓu
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
CÔNG TY C PH N XÂY L P VÀ
U T SÔNG À
a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tân, Tây H , Hà N i
Tel: (84) 04 3753 4070
Fax: (84) 04 3753 4070
Quý I n¨m 2010
M u s B 09 - DN
B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý I n¨m 2010
(ti p theo )
V. Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong B ng cân đ i k toán
31/03/2010
VND
1. Ti n
Ti n m t
V n phòng Công ty
Chi nhánh
Ti n g i ngân hàng
Ngân hàng Công th ng Ba ình Hà N i
Ngân hàng No & PTNT B c Hà N i
Chi nhánh Ngân hàng Công th ng
ng a
Ngân hàng No & PTNT huy n Than Uyên - Lai Châu
Ngân hàng Công th ng Thành ph Nam nh
Ngân hàng u t và Phát tri n Hà Tây
Ngân hàng No & PTNT H ng Hà
Ngân hàng Th ng m i C ph n An Bình - Chi nhánh Hà N i
Ngân hàng No & PTNT B c Hà N i ( TK phong to¶)
Công ty Ch ng khoán Châu Á Thái Bình D
Các kho n t ng đ ng ti n
ng
01/01/2010
VND
3,343,677,895
3,340,742,895
2,935,000
1,239,811,306
1,236,876,306
2,935,000
24,327,970,031
2,190,821
2,214,456,630
1,014,626
1,045,333
42,089,861
4,592,647,897
1,951,430
25,225,920
17,446,698,400
649,113
101,740,000,000
2,658,152,830
83,784,084
2,512,623,830
1,014,626
1,045,333
42,089,861
4,978,144
1,951,430
9,016,409
1,000,000
649,113
70,280,000,000
Ti n g i cú k h n Ngõn hng TMCP An Bỡnh - Chi nhỏnh H N i
Tiền gửi uỷ thác quản lý vốn tại Công ty ti chính CP Sông Đ
Tiền gửi tại Công ty ti chính CP dầu khí VN - Nam Định
C ng
2. Cỏc kho n u t ti chớnh ng n h n
30,000,000,000
51,740,000,000
20,000,000,000
4,680,000,000
65,600,000,000
129,411,647,926
74,177,964,136
31/03/2010
VND
01/01/2010
VND
Ch ng khoỏn u t ng n h n
C phi u CTG
C phi u DPM
C phi u EIB
C phi u STB
C phi u VCB
1,220,730,000
336,800,000
424,830,000
23,900,000
261,600,000
273,600,000
1,220,730,000
336,800,000
424,830,000
23,900,000
261,600,000
273,600,000
T ng c ng
1,220,730,000
1,220,730,000
3. Cỏc kho n ph i thu ng n h n khỏc
Ph i thu khỏc
Ti n BHXH, BHYT ph i thu
Phan Phỳc Ngõn
T H i
Cụng ty Liờn doanh - 89 Nguy n Khuy n
Chu V n Cụng - Cụng trỡnh kh n qung
Nguy n V n ụng - Cụng ty Bỡnh i n
Ti n ng h n n nhõn B n V
Cụng trỡnh th y i n N m M
31/03/2010
VND
2,219,669,467
171,706,023
3,750,700
240,328,774
111,761,546
11,330,127
19,838,243
1,080,000
57,776,497
01/01/2010
VND
595,260,558
122,732,223
2,872,710
240,328,774
111,761,546
11,310,170
19,838,243
1,080,000
57,776,497
Ông Công - Ti n đi n Công trình CT1
Nguy n
c Long
B o hi m th t nghi p
2,615,085
2,770,000
22,175,310
TiÒn vËt t− cÊp néi bé
Quü khen th−ëng
1,533,029,000
T ng c ng
2,219,669,467
69,068,557
31/03/2010
VND
4. Hàng t n kho
Hàng mua đang đi đ
Xi m ng
595,260,558
01/01/2010
VND
ng
Nguyên li u, v t li u
Công c , d ng c
Chi phí s n xu t kinh doanh d dang
Công trình Hoàn thi n Nhà máy Thu đi n Tuyên Quang
Công trình Thu đi n N m M
Công trình TTN Tuyên Quang
Công trình Nhà khách Kim Bình - Tuyên Quang
Công trình
ng vào m cát - Tuyên Quang
Công trình Khai thác cát Na Hang
Công trình
ng n i b m soi r a - Tuyên Quang
Công trình Thu đi n Bình i n
Công trình Chung c CT 6
Công trình Trung tâm T TTN Hoà Bình
Công trình San n n tr m Công an Tuyên Quang
Công trình Khu l p ráp liên h p Tuyên Quang
7,448,264,596
4,526,421,695
753,693
753,693
124,932,031,265
2,272,198,242
12,290,308,531
(1,839,913,935)
(1,319,533,063)
7,448,038
2,137,775,350
12,769,772
3,155,578,534
33,038,753
22,755,640
103,500,426,633
8,990,990,740
3,000,055
193,548
7,448,038
1,833,489,350
12,769,772
3,155,578,534
33,038,753
22,755,640
Công trình Nhà máy Xi m ng H Long
Công trình Trung tâm b u chính KV2
Công trình Chung c HH4
Công trình Tr m công an Tuyên Quang
Công trình Hoàn thi n tr s Ngân hàng No B c Hà N i
Công trình Tr ng CNKT B c Ninh
Công trình Tr s BHXH t nh Ngh An
Công trình abaco II
Công trình Nhà máy phôi thép H i Phòng
Công trình Khách s n Nàng H ng
Công trình Tr s Ngân hàng Láng H
Công trình Khu bi t th M ình
Công trình SSK H i D ng ph n s a ch a
Công trình CT1 - Hoàng V n Th
Công trình Th y đi n Nho Qu
Công trình nhà - ô th V n Phú
B nh vi n Tr ng Lâm
Công trình h i tr ng đa n ng
Công trình kho v t t Ngh a ô
Công trình Nhà máy phôi thép H i Phòng
C«ng tr×nh nhμ ë sinh viªn Th¸i nguyªn
C«ng tr×nh Nhμ ®iÒu hμnh T§ Tuyªn Quang
C«ng tr×nh Cöa khÈu Cèc Nam
T v n thi t k
4,666,694,629
1,382,592,570
18,839,066,772
139,583,459
1,119,053,088
1,245,101,905
(113,781,373)
3,947,909,769
11,255,550,843
6,224,270,171
3,071,582,946
3,373,291,594
41,106,294,771
3,135,720,678
7,000,000
4,170,195,610
413,204,077
1,213,029,399
2,358,163,547
514,812,948
90,268,000
Hàng g i đi bán
C ng giá g c hàng t n kho
4,028,086,179
1,382,592,570
18,731,837,140
139,583,459
449,602,236
1,209,056,060
3,880,757,167
9,146,809,550
7,039,492,560
3,068,644,946
1,551,499,786
30,047,425,556
3,279,178,559
5,800,000
2,518,496,720
26,955,972
2,842,471,743
2,604,000
90,268,000
-
132,381,049,554
108,027,602,021
5. Tài s n c đ nh h u hình
(Có trang TSCD thay th )
6. Tài s n c đ nh vô hình
Ch tiêu
Nguyên giá
S d ngày 01/01/2010
Mua trong n m
T o ra t n i b doanh nghi p
T ng do h p nh t kinh doanh
T ng khác
Thanh lý, nh ng bán
Gi m khác
S d ngày 31/03/2010
n v tính: VND
Th
ng hi u
T ng c ng
500,000,000
500,000,000
500,000,000
500,000,000
Giá tr hao mòn lu k
S d ngày 01/01/2010
Kh u hao trong kú
T ng khác
Thanh lý, nh ng bán
Gi m khác
S d ngày 31/03/2010
304,167,021
12,500,001
316,667,022
304,167,021
12,500,001
316,667,022
Giá tr còn l i
T i ngày 01/01/2010
T i ngày 31/03/2010
195,832,979
183,332,978
195,832,979
183,332,978
7. Chi phí xây d ng c b n d dang
31/03/2010
VND
01/01/2010
VND
8.
Xây d ng c b n d dang
Làm n n bãi kho tr
Chi phí s a ch a c i t o Công ty
Khu x ng Công ty
Mua s m TSC
Xe ô tô
941,894,612
492,619,047
244,014,730
205,260,835
-
907,904,434
492,619,047
210,024,552
205,260,835
-
T ng c ng
941,894,612
907,904,434
u t dài h n khác
31/03/2010
VND
01/01/2010
VND
u t c phi u
u t trái phi u Chính ph
-
-
u t dài h n khác
H p tác xã Ph ng ông
Công ty TNHH Công ngh đi n - i n t
Công ty C ph n u t và Xây l p Sông à
Công ty C ph n Th y đi n N m M 3 - Lai Châu
11,676,750,000
3,500,000,000
1,526,750,000
6,650,000,000
11,676,750,000
3,500,000,000
1,526,750,000
6,650,000,000
T ng c ng
11,676,750,000
11,676,750,000
9. Chi phí tr tr
c dài h n
Chi phí công c , d ng c
Công c , d ng c s n xu t
Công c , d ng c hành chính Chi nhánh
Công c , d ng c hành chính V n phòng Công ty
31/03/2010
VND
3,364,071,001
3,200,534,426
62,799,662
100,736,913
01/01/2010
VND
620,355,421
481,757,270
62,799,662
75,798,489
Chi phí s a ch a xe v n phòng
T ng c ng
10 Vay và n ng n h n
424,534,570
464,954,809
3,788,605,571
1,085,310,230
31/03/2010
VND
01/01/2010
VND
Vay ng n h n
Vay ng n h n Ngân hàng No & PTNT B c Hà N i
Công ty Tài chính C ph n D u khí Vi t Nam
Công ty Tài chính Sông à
192,256,110,948
102,543,651,057
24,796,000,000
64,916,459,891
173,607,668,093
83,895,208,202
24,796,000,000
64,916,459,891
T ng c ng
192,256,110,948
173,607,668,093
11 Thu và các kho n ph i n p Nhà n
Thu GTGT đ u ra
Thu GTGT hàng nh p kh u
Thu tiêu th đ c bi t
Thu xu t nh p kh u
Thu thu nh p doanh nghi p
Thu thu nh p cá nhân
Thu tài nguyên
Thu nhà đ t, ti n thuê đ t
Các lo i thu khác
C ng thu và các kho n ph i
n p Nhà n c
c
01/01/2010
3,953,163,636
566,092,313
19,709,344
-
S ph i n p
(1,119,643,823)
226,090,789
47,137,607
3,000,000
S đã n p
2,244,961,069
262,729,506
4,538,965,293
(843,415,427)
2,510,690,575
3,000,000
n v tính: VND
31/03/2010
588,558,744
529,453,596
66,846,951
1,184,859,291
12 Chi phí ph i tr
31/03/2010
VND
01/01/2010
VND
Trích tr c chi phí công trình NMXM H Long cho Công ty Phú Xuân
Trích tr c chi phí Kinh phí th u chính Công trình NMXM H Long
Ph i tr ti n thép Tisco
859,993,242
134,247,252
859,993,242
-
T ng c ng
859,993,242
994,240,494
13 Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác
Tài s n th a ch x lý
Kinh phí công đoàn
BHXH
Các kho n ph i tr , ph i n p khác
Qu SODACO
Ti n ng h m t ngày l ng c a CNV
Công trình TTH TTN Hoà Bình
oàn phí công đoàn c quan
Ph i tr ti n chia c t c
B ph n kinh doanh
NguyÔn Xu©n B×nh - L¸i xe VP
B o hi m th t nghi p
BHXH thanh toán theo ch đ
TiÒn nép mua cæ phiÕu
31/03/2010
VND
143,973,108
363,064,066
17,752,266,264
57,520,352
7,597,499
36,827,714
25,130,000
69,440,308
6,592,680
457,711
17,548,700,000
01/01/2010
VND
104,685,080
283,468,900
262,458,593
52,025,858
6,659,999
2,595,128
27,786,069
15,670,000
69,943,120
86,033,608
1,744,811
T ng c ng
18,259,303,438
14 Vay và n dài h n
Lãi su t/tháng
Vay dài h n
Ngân hàng No B c Hà N i - Chi nhánh Kim Mã
Công ty tài chính C ph n D u khí Nan nh
N dài h n
Công ty C ph n K thu t c đi n MEE
Công ty C ph n Xây d ng Vi n ông (FARECO)
T ng c ng
31/03/2010
VND
*S l
ng c phi u qu :
V n đ u t c a ch s h u
15,000,000,000
15,000,000,000
01/01/2010
VND
10,998,827,970
2,609,227,970
8,389,600,000
11,579,810,488
3,190,210,488
8,389,600,000
1,865,000,000
190,000,000
1,675,000,000
1,865,000,000
190,000,000
1,675,000,000
12,863,827,970
13,444,810,488
15 V n ch s h u
a) B ng đ i chi u bi n đ ng c a v n ch s h u
Ch tiêu
S d t i ngày 01/01/2010
T ng v n trong kú
Lãi trong kú
T ng khác
Gi m v n trong kú
L trong kú
Gi m khác
S d t i ngày 31/3/2010
650,612,573
n v tính: VND
Th ng d v n c
ph n
175,000,000
175,000,000
L i nhu n ch a
phân ph i
2,847,517,583
678,272,368
(25,380,000)
3,500,409,951
215,600
T ng c ng
18,022,517,583
0
678,272,368
0
0
0
(25,380,000)
18,675,409,951
-
đ) C phi u
S l
S l
-C
-C
S l
-C
-C
S l
-C
-C
ng c phi u đ ng ký phát hành
ng c phi u đã bán ra công chúng
phi u ph thông
phi u u đãi
ng c phi u đ c mua l i
phi u ph thông
phi u u đãi
ng c phi u đang l u hành
phi u ph thông
phi u u đãi
31/03/2010
VND
01/01/2010
VND
2,500,000
1,500,000
1,500,000
215,600
215,600
1,284,400
1,284,400
-
2,500,000
1,500,000
1,500,000
215,600
215,600
1,284,400
1,284,400
-
- M nh giá c phi u đang l u hành: 10.000 đ ng
n v tính: VND
31/03/2010
e) Các qu c a công ty
01/01/2010
Qu đ u t phát tri n
Qu d phòng tài chính
Qu khen th ng, phúc l i
2,169,378,312
485,719,886
T ng c ng
2,655,098,198
M c đích trích l p và s d ng các qu c a doanh nghi p
S t ng
trong ky
S gi m
trong ky
-
-
2,169,378,312
485,719,886
-
-
2,655,098,198
Qu u t phỏt tri n c a doanh nghi p
nhập đợc giảm 50% v
c trớch l p b ng 5% t ph n l i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi p cộng với phần thuế thu
c s d ng b sung v n i u l c a Cụng ty b ng vi c u t m r ng quy mụ s n xu t, kinh doanh ho c u
t chi u sõu c a doanh nghi p. Phự h p v i quy nh t i i u l Cụng ty.
Qu d phũng ti chớnh c a doanh nghi p c dựng bự p nh ng t n th t, thi t h i v ti s n, cụng n khụng ũi c x y ra trong
quỏ trỡnh kinh doanh ho c bự p nh ng kho n l c a Cụng ty theo quy t nh c a H i ng qu n tr (ho c i di n ch s h u). Qu d
phũng ti chớnh c trớch l p l p trong n m b ng 5% t ph n l i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi p, phự h p v i quy nh t i i u l
Cụng ty.
VI Thụng tin b sung cho cỏc kho n m c trỡnh by trong Bỏo cỏo k t qu ho t ng kinh doanh
Kỳ ny
16 T ng doanh thu bỏn hng v cung c p d ch v
VND
Doanh thu bỏn hng
Khai thỏc v kinh doanh cỏt
Kinh doanh xi m ng
Kinh doanh thộp xõy d ng
Doanh thu cung c p d ch v
Thuờ kho v d ch v khỏc
T v n thi t k
Doanh thu h p ng xõy d ng
Cụng trỡnh to nh h n h p HH4
Công trình Phôi thép Hải Phòng
Công trình Nh ở Văn Phú
Công trình Hong Văn Thụ
Công trình Thuỷ điện Nho Quế
Công trình KS Nng Hơng
Cụng trỡnh khỏc
30,594,624,242
Kỳ trớc
VND
-
5,491,989,772
25,102,634,470
-
-
18,956,374,153
4,719,305,872
1,619,384,343
750,886,364
678,057,273
5,565,177,601
5,623,562,700
-
T ng c ng
17 Các kho n gi m tr doanh thu
49,550,998,395
Kú nμy
VND
Kú tr−íc
VND
Gi m giá hàng bán
-
0
T ng c ng
-
-
18 Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v
Kú nμy
VND
Doanh thu thu n trao đ i s n ph m, hàng hoá
Doanh thu thu n trao đ i d ch v
Doanh thu thu n h p đ ng xây d ng
18,956,374,153
T ng c ng
49,550,998,395
19 Giá v n hàng bán
Kú tr−íc
VND
30,594,624,242
Kú nμy
VND
Kú tr−íc
VND
Giá v n c a hàng hoá đã bán
Khai thác và KD cát
Kinh doanh xi m ng
Kinh doanh xi thép
Giá v n c a d ch v đã cung c p
Thuê kho và DV khác
T v n thi t k
30,303,532,549
-
5,210,998,079
25,092,534,470
-
-
Giá v n xây d ng
16,990,776,164
-
Cụng trỡnh Nh mỏy xi m ng H Long
Cụng trỡnh To nh h n h p HH4.
Công trình Phôi thép Hải Phòng
Công trình Nh ở Văn Phú ( đội Lâm)
Công trình Hong Văn Thụ
Công trình Thuỷ điện Nho Quế
Công trình KS Nng Hơng
T ng c ng
20 Doanh thu ho t ng ti chớnh
4,063,530,449
1,386,556,682
702,077,975
440,497,432
5,152,174,947
5,245,938,679
47,294,308,713
Kỳ ny
VND
Kỳ trớc
VND
Lói ti n g i, ti n cho vay
1,840,696,139
-
T ng c ng
1,840,696,139
-
21 Chi phớ ti chớnh
Kỳ ny
VND
Kỳ trớc
VND
Lói ti n vay
Chi phớ ti chớnh khỏc
2,563,831,275
-
T ng c ng
2,563,831,275
-
22 Chi phớ thu thu nh p doanh nghi p hi n hnh
Doanh thu ch u thu thu nh p doanh nghi p
Chi phớ tớnh thu thu nh p doanh nghi p
Kỳ ny
VND
51,628,058,170
50,723,695,013
Kỳ trớc
VND
L i nhu n ch u thu thu nh p doanh nghi p
Thu su t
Chi phí thu TNDN tính trên thu nh p ch u thu n m hi n hành
S thu TNDN ph i n p n m hi n hành
904,363,157
25%
226,090,789
226,090,789
T ng c ng
226,090,789
23 Chi phí s n xu t, kinh doanh theo y u t
Chi phí nguyên li u, v t li u
Chi phí nhân công
Chi phí kh u hao tài s n c đ nh
Chi phí d ch v mua ngoài
Chi phí khác b ng ti n
1,478,128,390
1,211,438,266
T ng c ng
2,689,566,656
24 Lãi c b n trên c phi u
Kú nμy
VND
L i nhu n k toán sau thu thu nh p doanh nghi p
678,272,368
+ L i nhu n ho c l phân b cho c đông s h u c phi u ph thông
678,272,368
+ C phi u ph thông đang l u hành bình quân trong k
+ Lãi c b n trên c phi u
VI
Kú nμy
VND
Kú tr−íc
VND
Kú tr−íc
VND
1,284,400
528
Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong Báo cáo l u chuy n ti n t
25 Các giao d ch không b ng ti n nh h ng đ n báo cáo l u chuy n ti n t và các kho n ti n do doanh nghi p n m gi nh ng không
đ c s d ng
Kú nμy
Kú tr−íc
VND
a)Chuy n công n : tr tr
c ng
i bán sang đ u t dài h n
-
VND
-
VI Nh ng thông tin khác
2.1Chi phí bán hàng
Kú nμy
VND
Kú tr−íc
VND
Chi phí nhân viên
Chi phí d ng c , đ dùng
Chi phí b o hành
Chi phí d ch v mua ngoài
Chi phí b ng ti n khác
5,156,494
260,468,007
-
T ng c ng
341,866,948
-
2.2Chi phí qu n lý doanh nghi p
75,137,484
1,104,963
Kú nμy
VND
Chi phí nhân viên qu n lý
Chi phí v t li u qu n lý
Chi phí đ dùng v n phòng
Chi phí kh u hao TSC
Thu , phí và l phí
Chi phí d phòng
Chi phí d ch v mua ngoài
Chi phí b ng ti n khác
185,234,650
3,564,000
2,563,210
61,547,514
3,000,000
T ng c ng
385,919,366
Kú tr−íc
VND
54,619,783
75,390,209
-
Kỳ ny
VND
2.3Thu nh p khỏc
Thu t nh ng bỏn thanh lý TSC
Thu nh p khỏc
236,363,636
T ng c ng
236,363,636
Kỳ ny
VND
2.4Chi phớ khỏc
Thanh lý TSC
Chi phớ khỏc
137,768,711
T ng c ng
137,768,711
Kỳ trớc
VND
-
2.5Thụng tin so sỏnh
Số d đầu kỳ lấy từ Báo cáo ti chính năm 2009 đợc kiểm toán bởi Công ty kiểm toán v định giá Việt Nam
Ng
Kỳ trớc
VND
il p
Nguy n Kh c Thu n
K toỏn tr
Giỏm c
ng
Nguy n Ti n M nh
D
ng V n Bỏu
-
CÔNG TY C PH N XÂY L P VÀ
U T SÔNG À
a ch : S 37/464 t 34, c m 4, Nh t Tân, Tây H , Hà N i
Tel: (84) 04 3753 4070
Fax: (84) 04 3753 4070
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý I N¨m 2010
M u s B 09 - DN
B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý 1 N¨m 2010
(ti p theo)
4.
T ng, gi m tài s n c đ nh h u hình
Ch tiêu
n v tính: VND
Nhà c a, v t ki n
Ph
Máy móc, thi t b
trúc
ng ti n v n Thi t b , d ng
c qu n lý
t i
C ng
Nguyên giá
S d ngày 01/01/2010
Mua trong n m
u t XDCB hoàn thành
T ng khác
Chuy n sang B S đ u t
Thanh lý, nh ng bán
Gi m khác
S d ngày 31/03/2010
995,004,433
995,004,433
22,503,777,796
28,190,476
22,475,587,320
12,475,767,418
1,655,474,892
826,612,260
13,304,630,050
97,252,134
97,252,134
36,071,801,781
1,655,474,892
854,802,736
36,872,473,937
Giá tr hao mòn lu k
S d ngày 01/01/2010
Kh u hao trong n m
Chuy n sang B S đ u t
Thanh lý, nh ng bán
Gi m khác
995,004,433
-
9,463,723,209
924,459,623
28,190,476
3,556,548,640
541,168,766
688,843,549
97,252,134
-
14,112,528,416
1,465,628,389
717,034,025
S d ngày 31/03/2010
995,004,433
10,359,992,356
3,408,873,857
97,252,134
14,861,122,780
-
13,040,054,587
8,919,218,778
-
21,959,273,365
-
12,115,594,964
9,895,756,193
-
22,011,351,157
Giá tr còn l i
T i ngày 01/01/2009
T i ngày 31/03/2009