Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Báo cáo tài chính năm 2007 - Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Điện miền Trung

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (147.76 KB, 4 trang )

Báo cáo Tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31.12.2007 của Công ty Cổ phần Đầu tư
và Phát triển Điện Miền Trung đã được kiểm toán bởi Công ty TNHH Kiểm toán và Kế
toán AAC, và đã được các Cổ đông nhất trí thông qua tại Đại hội Cổ đông thường niên
năm 2008, ngày 28.03.2008.

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31.12.2007
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Số dư cuối
Stt Nội dung
kỳ31/12/2007
I Tài sản ngắn hạn
63.839.970.312
Tiền và các khoản
1
13.733.350.155
tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài
2
25.000.000.000
chính ngắn hạn
Các khoản phải thu
3
20.558.411.629
ngắn hạn
4 Hàng tồn kho
3.346.449.754
Tài sản ngắn hạn
5
1.201.758.774
khác


II Tài sản dài hạn
359.733.488.896
Các khoản phải thu dài
1
hạn
2 Tài sản cố định
359.733.488.896
- Tài sản cố định hữu
350.976.750.636
hình
- Tài sản cố định vô
8.756.738.260
hình
- Tài sản cố định
thuê tài chính
- Chi phí xây dựng
cơ bản dở dang
3 Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài
4
chính dài hạn
Tài sản dài hạn
5
khác
III TỔNG CỘNG TÀI
423.573.459.208

Số dư đầu
kỳ31/12/2006
30.581.859.111

5.898.067.094

9.243.757.109
10.668.226.095
4.771.808.813
198.151.822.064

198.151.822.064
1.148.127.288
17.400.000

196.986.294.776

228.733.681.175


SẢN
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu tư của chủ
sở hữu
- Thặng dư vốn cổ
phần
- Vốn khác của chủ sở
hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá

lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá
hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế
chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư
XDCB
Nguồn kinh phí và quỹ
khác
- Quỹ khen thưởng
phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã
hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG
NGUỒN VỐN

IV
1
2
V
1

2

VI

275.850.801.532 153.687.636.757
22.360.366.212

834.599.943
253.490.435.320 152.853.036.814
147.722.657.676 75.046.044.418
147.722.657.676 75.046.044.418
125.000.000.000

75.000.000.000

10.000.000.000

46.044.418
3.728.468.642
8.994.189.034

423.573.459.208 228.733.681.175

II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
STT
1
2
3
4

Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch
vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần vê bán hàng và cung
cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán


Năm 2007
45.598.000.200

45.598.000.200
21.595.294.165


5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch
vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh

doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
STT Chỉ tiêu
Đơn vị
tính
1 Cơ cấu tài sản
%
- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
2 Cơ cấu nguồn vốn
%
- Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn
- Nguồn vốn chủ sở hữu/ Tổng
nguồn vốn
3 Khả năng thanh toán
Lần
- Khả năng thanh toán nhanh
- Khả năng thanh toán hiện
hành
4 Tỷ suất lợi nhuận

%
- Tỷ suất lợi nhuận sau
thuế/Tổng tài sản
- Tỷ suất lợi nhuận sau
thuế/Doanh thu thuần
- Tỷ suất lợi nhuận sau
thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu

24.002.706.035
181.337.900
8.150.147.083
3.045.539.176
12.988.357.676
265.700.000
(265.700.000)
12.722.657.676
12.722.657.676
1.607
647

Kỳ báo cáo

84,93
15,07
65,12
34,88

2,71
2,86


3,00
27,90
8,61




×