Phân xởng tự động điều khiển
Tổ thí nghiệm điện
Báo cáo hiện trờng
Hệ thống biến dòng trạm 110/220 kV
Họ và tên: Mạc Văn Hùng
Máy biến dòng điện dùng cho đo lờng, bảo vệ trạm 110/220 kV bao gồm hai
kiểu: QDR 245 (220 kV) và QDR 123 (110 kV) đặt ngoài trời với các thông số
kỹ thuật sau:
1. Thông số kỹ thuật máy biến dòng điện 220 kV.
Nhà chế tạo
Ký hiệu
Điện áp định mức
Tần số
Khả năng chịu điện áp cao tần số công nghiệp
Điện áp xung chịu đựng lớn nhất
Dòng ngắn mạch chịu trong 3s
Tỉ số biến dòng
Khối lợng dầu
Khối lợng toàn bộ
Tiêu chuẩn
: AREVA
: QDR - 245
: 245 kV
: 50 Hz
: 460 kV
: 1050 kV
: 31.5 kA
: 400/5, 800/5, 1200/5 (A/A)
: 93 kg
: 750 kg
: IEC-600044.1/96
* Thông số chi tiết của các máy biến dòng điện 220kV và từng chức năng cụ thể sử
dụng:
Tên máy
biến dòng
-T11
Cuộn 1
Cuộn 2
Cuộn 3
Cuộn 4
Cuộn 5
-T12
Cuộn 1
Tỷ số biến
Cấp
400/5A
800/5A
1200/5A
400/5A
800/5A
1200/5A
400-8001200/5A
400/5A
800/5A
1200/5A
400/5A
800/5A
1200/5A
X
X
X
X
X
X
0.2
400/5A
800/5A
1200/5A
P
P
P
P
P
P
P
P
P
Khả năng tải
Chức năng sử
dụng
Vk>380V, Rct<0.5, Ie<=0.2A
21 và 50BF
Vk>320V, Rct<0.6, Ie<=0.2A
30VA (Rct<=0.4)
87Lvà 50BF
Đo lờng
5P20, 30VA
Dự phòng
5P20, 30VA(Rct<=1)
87T
5P20, 30VA(Rct<=1)
87T
Cuộn 2
Cuộn 3
Cuộn 4
Cuộn 5
-T13
Cuộn 1
Cuộn 2
Cuộn 3
Cuộn 4
Cuộn 5
-T14
Cuộn 1
Cuộn 2
Cuộn 3
Cuộn 4
Cuộn 5
400/5A
800/5A
1200/5A
400/5A
800/5A
1200/5A
400/5A
800/5A
1200/5A
400/5A
800/5A
1200/5A
P
P
P
P
P
P
X
X
X
X
X
X
400/5A
800/5A
1200/5A
400/5A
800/5A
1200/5A
400-8001200/5A
400/5A
800/5A
1200/5A
400/5A
800/5A
1200/5A
X
X
X
X
X
X
0.2
400/5A
800/5A
1200/5A
400/5A
800/5A
1200/5A
400-8001200/5A
400/5A
800/5A
1200/5A
400/5A
800/5A
1200/5A
X
X
X
X
X
X
0.2
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
5P20, 30VA(Rct<=1)
50BF
5P20, 30VA(Rct<=1)
50BF
Vk>210V, Rct<0.5, Ie<=0.2A
87S
Vk>580V, Rct<0.5, Ie<=0.2A
87S
Vk>380V, Rct<0.5, Ie<=0.2A
21 và 50BF
Vk>320V, Rct<0.6, Ie<=0.2A
30VA (Rct<=0.4)
87Lvà 50BF
Đo lờng
Vk>210V, Rct<0.5, Ie<=0.2A
87S
Vk>580V, Rct<0.5, Ie<=0.2A
87S
Vk>380V, Rct<0.5, Ie<=0.2A
21 và 50BF
Vk>320V, Rct<0.6, Ie<=0.2A
30VA (Rct<=0.4)
87Lvà 50BF
Đo lờng
Vk>320V, Rct<0.5, Ie<=0.2A
87L
Vk>380V, Rct<0.5, Ie<=0.2A
21
2. Thông số kỹ thuật cơ bản máy biến dòng 110 kV.
Nhà chế tạo
: AREVA
Ký hiệu
Điện áp định mức
Tần số
Khả năng chịu điện áp cao tần số công nghiệp
Điện áp xung chịu đựng lớn nhất
Dòng ngắn mạch chịu trong 3s
Tỉ số biến dòng
Khối lợng dầu
Khối lợng toàn bộ
Tiêu chuẩn
: QDR - 123
: 123 kV
: 50 Hz
: 230 kV
: 550 kV
: 31.5 kA
: 400/5, 800/5, 1200/5 (A/A)
: 43 kg
: 540 kg
: IEC-600044.1/96
* Thông số chi tiết của máy biến dòng 110kV và từng chức năng cụ thể sử dụng
Tên máy
biến dòng
-T111
Cuộn 1
Cuộn 2
Cuộn 3
Cuộn 4
Cuộn 5
Tỷ số biến
400/5A
800/5A
1200/5A
400/5A
800/5A
1200/5A
400-800-1200/5A
400/5A
800/5A
1200/5A
400/5A
800/5A
1200/5A
Cấp
P
P
P
P
P
P
0.2
P
P
P
P
P
P
Khả năng tải
Chức năng
sử dụng
5P20, 30VA(Rct<=1)
87T
5P20, 30VA
30VA (Rct<=0.4)
Dự phòng
Đo lờng
5P20, 30VA(Rct<=0.7)
50BF
5P20, 30VA(Rct<=1)
50/51
3. Thông số kỹ thuật cơ bản máy biến điện áp 220 kV.
Máy biến điện áp dùng cho đo lờng, bảo vệ trạm 110/220 kV bao gồm:
- 4 máy biến điện áp 3 pha T51, -T52, -T53, -T54 cho thanh cái và 2 máy biến điện
áp T55, -T56 cho đờng dây với các thông số kỹ thuật sau:
Nhà chế tạo
Ký hiệu
Điện áp định mức
Điện áp xung chịu đựng lớn nhất
Khả năng chịu điện áp cao tần số công nghiệp
Tần số
Cuộn thứ cấp U1
: AREVA
: CCV - 245
: 245 kV
: 1050 kV
: 460 kV
: 50 Hz
: 100/ 3 ; 100VA CL 0.2
Cuộn thứ cấp U2
Điện dung C1
Điện dung C2
Khối lợng dầu
Khối lợng toàn bộ
: 100/ 3 ; 100VA CL 3P
: 4870 pF
: 45500 pF
: 70 kg
: 431 kg