T NG CTCP BIA R U - N.G.K.H.N
CÔNG TY CP BIA THANH HOÁ
C NG HOÀ XÃ H I CH NGH A VI T NAM
c l p - T do - H nh phúc
B NG CÂN
I K TOÁN
n 31 tháng 03 n m 2010
Mã
s
TÀI S N - NGU N V N
A. Tài s n ng n h n
I. Ti n và các kho n t ng đ ng ti n
1. Ti n
- Ti n m t
- Ti n g i NH
2. Các kho n t ng đ ng ti n
II. Các kho n đ u t tài chính ng n h n
1. u t ng n h n
2. D phòng gi m giá đ u t ng n h n
III. Các kho n ph i thu ng n h n
1. Ph i thu khách hàng
2. Tr tr c cho ng i bán
3. Ph i thu n i b ng n h n
4. Ph i thu theo ti n đ KH HD xây d ng
5. Các kho n ph i thu khác
6. D phòng kho n thu ng n h n khó đòi
IV. Hàng t n kho
1. Hàng t n kho
- Nguyên v t li u t n kho
- Công c , d ng c t n kho
- S n ph m d dang
- Thành ph m t n kho
8. D phòng gi m giá hàng t n kho
V. Tài s n ng n h n khác
1. Chi phí tr tr c ng n h n
2. Thu GTGT đ c kh u tr
3. Thu và các kho n khác ph i thu Nhà n
4. Tài s n ng n h n khác
B. Tài s n dài h n
I. Các kho n ph i thu dài h n
1. Ph i thu dài h n c a khách hàng
2. V n kinh doanh đ n v tr c thu c
3. Ph i thu dài h n n i b
4. Ph i thu dài h n khác
5. D phòng ph i thu dài h n khó đòi
TM
100
110
111
D đ un m
s cu i k
82.658.053.109
20.564.192.311
356.212.769
71.658.633.892
3.816.197.301
326.408.664
20.207.979.542
3.489.788.637
0
0
24.522.649.160
9.518.277.033
1.905.672.586
4.500.000.000
4.500.000.000
0
24.396.598.587
14.099.986.363
1.463.265.767
14.603.227.526
-1.504.527.985
34.814.865.794
34.814.865.794
12.324.528.021
3.329.082.167
18.241.338.567
919.917.039
10.337.874.442
-1.504.527.985
35.821.131.321
35.821.131.321
10.358.451.993
3.231.186.199
17.214.019.599
5.017.473.530
2.756.345.844
2.600.405.782
3.124.706.683
2.894.373.621
155.940.062
269.039.922.735
230.333.062
264.648.766.674
112
120
V.02
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
V.04
149
150
151
152
154
158
V.05
200
210
211
212
213
218
219
V.06
V.07
II. Tài s n c đ nh
1. Tài s n c đ nh h u hình
- Nguyên giá
- Giá tr hao mòn l y k
2. Tài s n c đ nh thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá tr hao mòn l y k
3. Tài s n c đ nh vô hình
- Nguyên giá
- Giá tr hao mòn l y k
4. Chi phí xây d ng c b n d dang
III. B t đ ng s n đ u t
- Nguyên giá
- Giá tr hao mòn l y k
IV. Các kho n đ u t tài chính dài h n
1. u t vào trái phi u c phi u
2. Góp v n liên doanh
3. u t vào công con
4. u t dài h n khác
5. D phòng gi m giá đ.t TC dài h n
V. Tài s n dài h n khác
1. Chi phí tr tr c dài h n
2. Tài s n thu thu nh p hoãn l i
3. u t dài h n khác
T ng c ng tài s n
264.278.962.348
258.832.220.883
467.368.322.607
-208.536.101.724
259.887.806.287
254.517.901.201
467.727.282.607
-213.209.381.406
4.832.838.062
5.513.282.757
-680.444.695
613.903.403
4.741.294.175
5.513.282.757
-771.988.582
628.610.911
4.247.906.000
4.247.906.000
4.247.906.000
4.247.906.000
513.054.387
513.054.387
513.054.387
513.054.387
270
351.697.975.844
336.307.400.566
A. N ph i tr
300
I. N ng n h n
310
1. Vay và n ng n h n
2. Ph i tr cho ng i bán
3. Ng i mua tr ti n tr c
4. Thu & các kho n ph i n p NN
5. Ph i tr ng i lao đ ng
6. Chi phí ph i tr
7. Ph i tr n i b
8. Ph i tr theo ti n đ KH H xây d ng
9. Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n kh
10. D phòng ph i tr ng n h n
320
II. N dài h n
330
1. Ph i tr dài h n ng i bán
2. Ph i tr dài h n n i b
3. Ph i tr dài h n khác
V.17
168.918.541.428
134.348.262.488
53.687.473.092
10.181.785.943
1.180.276.138
22.519.620.462
3.276.195.062
7.128.726.880
180.599.768.566
136.037.927.142
50.152.376.595
13.981.968.446
8.635.283.389
8.171.066.976
2.219.817.462
6.643.790.000
V.18
36.374.184.911
46.233.624.274
34.570.278.940
44.561.841.424
1.128.049.700
1.928.049.700
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
V.08
V.09
V.10
V.11
V.12
241
242
250
251
252
258
259
V.13
260
261
262
268
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
331
332
333
V.14
V.21
V.15
V.16
V.19
4. Vay và n dài h n
5. Thu thu nh p hoãn l i ph i tr
6. D phòng tr c p m t vi c làm
7. D phòng ph i tr dài h n
8. Qu khen th ng
B. V n ch s h u
I. V n ch s h u
1. V n đ u t c a ch s h u
- V n nhà n c
- V n các c đông
2. Th ng d v n c ph n
3. V n khác c a ch s h u
4. C phi u qu
5. Chênh l ch đánh giá l i tài s n
6. Chênh l ch t giá h i đoái
7. Qu đ u t phát tri n
8. Qu d phòng tài chính
9. Qu khác thu c v n ch s h u
10. L i nhu n sau thu ch a phân ph i
11. Ngu n v n đ u t XDCB
II. Ngu n kinh phí và qu khác
1. Qu khen th ng, phúc l i
Trong đó: Qu phúc l i đã hình thành TS
2. Ngu n kinh phí
3. Ngu n kinh phí đã hình thành TSC
T ng c ng ngu n v n
334
335
336
337
400
410
V.20
V.21
V.22
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420 420
421
430
431
432
433
440
Ch tiêu ngoài b ng cân đ i k toán
1. Tài s n thuê ngoài
2. V t t hàng hoá nh n gi h , nh n gia công
- Nh n gi h T ng CT Bia r u NGK
HN
3. Hàng hoá nh n bán h , nh n ký g i,ký c c
4. N khó đòi đã x lý
5. Ngo i t các lo i( ti n g i)
- USD
- EUR
6. Ngo i t các lo i( ti n vay)
- USD
- EUR
V.23
32.325.350.626
28.597.442.758
1.116.878.614
1.077.278.614
182.779.434.416
170.150.001.018
114.245.700.000
62.835.100.000
51.410.600.000
4.078.650.000
12.959.070.352
155.707.632.000
155.317.632.000
114.245.700.000
62.835.100.000
51.410.600.000
4.078.650.000
7.634.914
30.133.954.560
2.331.239.916
7.634.914
31.872.343.828
3.283.714.096
19.352.821.628
1.829.589.162
12.629.433.398
12.239.433.398
11.021.308.698
390.000.000
390.000.000
351.697.975.844
336.307.400.566
D đ un m
31-03-2010
0
0
8.668.900.000
749.679.600
683.927.397
683.927.397
26.277,57
1.743,27
754,90
1.879,20
2.141.932
370.362
1.035.000,0
117.800
390.000.000
CÔNG TY CP BIA THANH HOÁ
K T QU HO T
NG S N XU T KINH DOANH
Quý I N m 2010
Ch tiêu
PH N I: LÃI - L
Mã s TM
1. Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v
Doanh thu bán hàng
Doanh thu cung c p d ch v
2. Các kho n gi m tr
3. Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v
03
10
4. Giá v n hàng bán
5. L i nhu n g p v bán hàng và cung c p d ch v
6. Doanh thu ho t đ ng tài chính
7. Chi phí tài chính
trong đó: Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí qu n lý doanh nghi p
10. L i nhu n thu n t ho t đ ng KD
11. Thu nh p khác
12. Chi phí khác
13. L i nhu n khác
14.T ng l i nhu n k toán tr c thu
15. Chi phí thu TNDN hi n hành
16. Chi phí thu TNDN hoãn l i
17. L i nhu n sau thu thu nh p DN
18. LãI c b n trên c phi u
11
20
21
22
23
24
25
30
31
32
40
50
51
52
60
70
NG
I L P BI U
PHÙNG S H U
K TOÁN TR
01
NG
Quí I
Lu k
25
71.743.329.696
71.678.037.319
65.292.377
21.352.581.433
50.390.748.263
71.743.329.696
71.678.037.319
65.292.377
21.352.581.433
50.390.748.263
27
42.022.508.271
8.368.239.992
134.459.479
2.509.050.141
0
1.637.985.444
1.918.993.546
2.436.670.340
2.781.875
0
2.781.875
2.439.452.215
609.863.053
0
1.829.589.162
160
42.022.508.271
8.368.239.992
134.459.479
2.509.050.141
0
1.637.985.444
1.918.993.546
2.436.670.340
2.781.875
0
2.781.875
2.439.452.215
609.863.053
0
1.829.589.162
160
26
28
30
Ngày
tháng 04 n m 2010
GIÁM
C CÔNG TY
L U CHUY N TI N T
n ngày 31/03/2010
Ch tiêu
M S TM
I. L U CHUY N TI N T HO T
NG KD
1.Ti n thu BH, CC d ch v và DT khác
2.Ti n chi tr cho ng
i cung c p hàng hoá và d ch v
3.Ti n chi tr cho ng i lao đ ng
4.Ti n chi tr lãi vay
5.Ti n chi n p thu thu nh p DN
6.Ti n thu khác t ho t đ ng KD
7.Ti n chi khác cho ho t đ ng KD
L u chuy n ti n t ho t đ ng KD
II. L U CHUY N TI N T
HO T
NG
Quí I
L yk
01
71.656.097.110
71.656.097.110
02
-2.840.005.599
-2.840.005.599
03
04
05
06
07
20
-5.382.437.000
-2.606.854.971
-5.382.437.000
-2.606.854.971
0
630.841.208
630.841.208
-18.463.154.032 -18.463.154.032
42.994.486.716 42.994.486.716
0
UT
1. Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSC và các tài s n
dài h n khác
2. Ti n thu t thanh lý, nh ng bán TSC và các tài s n
dài h n khác
3.Ti n chi cho vay,mua các công c n c a đ n v khác
21
0
22
0
23
4.Ti n thu h i cho vay, bán l i các công c n c a đ n v
khác
5. Ti n chi đ u t góp v n vào đ n v khác
6. Ti n thu h i đ u t góp v n vào đ n v khác( g c và
lãi TG có k h n)
25
7. Ti n thu lãi cho vay, c t c và l i nhu n đ
27
122.651.479
122.651.479
30
-4.377.348.521
-4.377.348.521
c chia
L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t
III. L U CHUY N TI N T HO T
NG TÀI
CHÍNH
3. Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ c
4. Ti n chi tr n g c
L u chuy n thu n t ho t đ ng tài chính
L u chuy n ti n thu n trong k (50 = 20+30+40)
Ti n và t ng đ ng ti n đ u k
Ti n và t
NG
ng đ
PHÙNG S H U
K TOÁN TR
-4.500.000.000
-4.500.000.000
26
0
0
5.339.437.000
5.339.437.000
-60.704.570.205 -60.704.570.205
-55.365.133.205 -55.365.133.205
-16.747.995.010 -16.747.995.010
20.564.192.311 20.564.192.311
33
34
40
50
60
ng ti n cu i k (70 = 50+60)
I L P BI U
24
70
NG
VII.
34
3.816.197.301
3.816.197.301
Ngày tháng 04 n m 2010
GIÁM
C CÔNG TY
T NG CTCP BIA- R
C NG HOÀ XÃ H I CH NGH A VI T NAM
c l p - T do - H nh phúc
U - NG K HÀ N I
CÔNG TY CP BIA THANH HOÁ
B NG CÂN
I K TOÁN
D NG TÓM L C
Quý I n m 2010
TÀI S N - NGU N V N
MS
TM
S đ un m
S cu i quý
TT
I
1
2
3
4
5
II
1
2
3
4
5
III
IV
1
2
v
1
2
Tài s n ng n h n
Ti n và các kho n t ng đ ng ti n
Các kho n đ u t tài chính ng n h n
Các kho n ph i thu ng n h n
Hàng t n kho
Tài s n ng n h n khác
Tài s n dài h n
Các kho n ph i thu dài h n
Tài s n c đ nh
- Tài s n c đ nh h u hình
- Tài s n c đ nh vô hình
- Tài s n c đ nh thuê tài chính
- Chi phí xây d ng c b n d dang
B t đ ng s n đ u t
Các kho n đ u t tài chính dài h n
Tài s n dài h n khác
T ng c ng tài s n
N ph i tr
N ng n h n
N dài h n
V n ch s h u
V n ch s h u
- V n đ u t c a ch s h u
- Th ng d v n c ph n
- V n khác c a ch s h u
- C phi u qu
- Chênh l ch đánh giá l i tài s n
- Chênh l ch t giá h i đoái
- Các qu
- L i nhu n ch a phân ph i
- Ngu n v n đ u t XDCB
Ngu n kinh phí và qu khác
82.658.053.109
20.564.192.311
0
24.522.649.160
34.814.865.794
2.756.345.844
269.039.922.735
71.658.633.892
3.816.197.301
4.500.000.000
24.396.598.587
35.821.131.321
3.124.706.683
264.648.766.674
259.887.806.287
254.517.901.201
4.741.294.175
420
264.278.962.348
258.832.220.883
4.832.838.062
0
613.903.403
0
4.247.906.000
513.054.387
351.697.975.844
168.918.541.428
134.348.262.488
34.570.278.940
182.779.434.416
170.150.001.018
114.245.700.000
4.078.650.000
0
0
0
7.634.914
32.465.194.476
19.352.821.628
430
12.629.433.398
100
110
120 V.02
130
140
150
200
210
220
V.08
V.10
V.09
230 V.11
240 V.12
250
260
270
300
310
330
400
410 V.22
628.610.911
4.247.906.000
513.054.387
336.307.400.566
180.599.768.566
136.037.927.142
44.561.841.424
155.707.632.000
155.317.632.000
114.245.700.000
4.078.650.000
0
0
0
7.634.914
35.156.057.924
1.829.589.162
0
390.000.000
VI
- Qu khen th ng, phúc l i
Trong đó: Qu phúc l i đã hình thành TS
- Ngu n kinh phí
V.23
- Ngu n kinh phí đã hình thành TSC
T ng c ng ngu n v n
510
12.239.433.398
11.021.308.698
390.000.000
0
351.697.975.844
Ngày
NG
I L P BI U
Phùng S H u
K TOÁN TR
NG
GIÁM
0
390.000.000
0
336.307.400.566
tháng 04 n m 2010
C CÔNG TY
T NG CTCP BIA- R
C NG HOÀ XÃ H I CH NGH A VI T NAM
c l p - T do - H nh phúc
U - NG K HÀ N I
CÔNG TY CP BIA THANH HOÁ
K T QU HO T
NG S N XU T KINH
Quý I n m 2009
Ch tiêu
1. Doanh thu bán hàng và C C D V
- Doanh thu bán hàng và C C D V
- Doanh thu C C D V
2. Các kho n gi m tr
3. DT thu n v bán hàng và C C D V
4. Giá v n hàng bán
5. LN g p v bán hàng và C C D V
6. Doanh thu ho t đ ng tài chính
7. Chi phí tài chính
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí qu n lý doanh nghi p
10. L i nhu n thu n t ho t đ ng KD
11. Thu nh p khác
12. Chi phí khác
13. L i nhu n khác
14.T ng l i nhu n k toán tr c thu
15. Chi phí thu TNDN hi n hành
16. Chi phí thu TNDN hoãn l i
17. L i nhu n sau thu thu nh p DN
18.LãI c b n trên m i c phi u
MS TM
1
3
10
11
20
21
22
24
25
30
31
32
40
50
51
52
60
25
27
26
28
30
Quí I
N m nay
N m tr c
71.743.329.696 116.365.184.431
71.678.037.319 116.334.093.523
65.292.377
31.090.908
21.352.581.433
45.848.968.586
50.390.748.263
70.516.215.845
42.022.508.271
63.645.990.291
8.368.239.992
6.870.225.554
134.459.479
98.827.691
2.509.050.141
2.271.248.178
1.637.985.444
1.193.363.492
1.918.993.546
1.575.535.693
2.436.670.340
1.928.905.882
2.781.875
15.723.750
0
2.781.875
15.723.750
2.439.452.215
1.944.629.632
0
609.863.053
486.157.408
1.829.589.162
1.458.472.224
160
128
Ngày
NG
I L P BI U
Phùng S H u
K TOÁN TR
NG
Lu k t đ u n m đ n cu i quí
N m nay
N m tr c
71.743.329.696 116.365.184.431
71.678.037.319 116.334.093.523
65.292.377
31.090.908
21.352.581.433
45.848.968.586
50.390.748.263
70.516.215.845
42.022.508.271
63.645.990.291
8.368.239.992
6.870.225.554
134.459.479
98.827.691
2.509.050.141
2.271.248.178
1.637.985.444
1.193.363.492
1.918.993.546
1.575.535.693
2.436.670.340
1.928.905.882
2.781.875
15.723.750
0
2.781.875
2.439.452.215
1.944.629.632
0
609.863.053
486.157.408
1.829.589.162
1.458.472.224
160
128
tháng 04 n m 2010
GIÁM
C CÔNG TY
L U CHUY N TI N T
T ngày 01/01/2010 đ n ngày 31/03/2010
Ch tiêu
Mã
TM
s
Lu k t đ u n m đ n c i quý này
N m nay
N m tr c
I. L u chuy n ti n t ho t đ ng kinh doanh
1.Ti n thu bán hàng, cung c p d ch v và doanh thu khác
2.Ti n chi tr cho ng i CC hàng hoá và d ch v
3.Ti n chi tr cho ng i lao đ ng
4.Ti n chi tr lãi vay
5.Ti n chi n p thu thu nh p doanh nghi p
6.Ti n thu khác t ho t đ ng doanh nghi p
7.Ti n chi khác cho ho t đ ng doanh nghi p
L u chuy n ti n t ho t đ ng kinh doanh
II. L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t
1. Ti n chi đ mua s m, XD TSC và các TS dài h n khác
2. Ti n thu t thanh lý, nh ng bán TSC và các tài s n dài h n khác
3. Ti n chi cho vay, mua các công c n c a đ n v khác
4. Ti n thu h i cho vay, bán l i các công c c a đ n v khác
5. Ti n chi T góp v n vào V khác ( G i có k h n)
6. Ti n thu h i đ u t góp v n vào đ n v khác( g c và lãi TG có k h n)
7. Ti n thu lãi cho vay, c t c và l i nhu n đ c chia
L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t
III. L u chuy n ti n t ho t đ ng tài chính
1. Ti n thu t phát hành c phi u, nh n v n góp c a ch s h u
2. Ti n chi tr góp v n cho ch s h u, mua l i c phi u c a doanh nghi
3. Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ c
4. Ti n chi tr n g c
5. Ti n chi tr n thuê tài chính
6. C t c, l i nhu n đã tr cho ch s h u
01
02
03
04
05
06
07
20
71.656.097.110
-2.840.005.599
-5.382.437.000
-2.606.854.971
0
630.841.208
-18.463.154.032
42.994.486.716
21
22
23
24
25
25
25
30
0
0
0
0
-4.500.000.000
0
122.651.479
-4.377.348.521
0
0
0
5.339.437.000
-60.704.570.205
0
0
31
32
33
34
35
36
96.113.590.531
-21.891.346.883
-5.438.395.034
-2.695.210.887
0
829.764.811
-1.978.103.721
64.940.298.817
0
0
0
0
0
0
2.072.999.691
0
2.072.999.691
0
0
5.775.410.000
-76.558.950.555
0
L u chuy n thu n t ho t đ ng tài chính
L u chuy n ti n thu n trong k (50 = 20+30+40)
Ti n và t ng đ ng ti n đ u k
nh h ng c a thay đ i t giá h i đoái quy đ i ngo i t
Ti n và t ng đ ng ti n cu i k (70 = 50+60)
NG
I L P BI U
Phùng S H u
K TOÁN TR
40
50
60
61
70 VII.3
NG
GIÁM
-55.365.133.205
-16.747.995.010
20.564.192.311
-70.783.540.555
-3.770.242.047
9.562.887.712
3.816.197.301
5.792.645.665
Ngày tháng 04 n m 2010
C CÔNG TY
thuyết minh báo cáo ti chính
Đến 31 tháng 03 năm 2010
I.đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp
1. Hình thức sở hữu vốn
- Công ty Cổ Phần Bia thanh Hoá đợc chuyển từ doanh nghiệp Nh nớc thnh công ty Cổ phần. Công ty Cổ phần Bia Thanh
Hoá l thnh viên hạch toán độc lập của Tổng Công ty cổ phần Bia - Rợu -NGK H nội theo quyết định số 246/2003/QĐ - BCN
ngy 30 tháng 12 năm 2003 của Bộ Trởng Bộ Công nghiệp (nay l Bộ Công Thơng) .
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 2603000141 do Sở Kế hoạch v Đầu t Tỉnh Thanh Hoá cấp ngy 24 tháng
03 năm 2004. Đăng ký htay đổi lần 6 vo ngy 26 thnág 03 năm 2010.
-Vốn điều lệ của Công ty: 114.245.700.000 đ(Một trăm mời bốn tỷ hai trăm bốn lăm triệu bảy trăm ngn đồng
chẵn).Trong đó vốn nh nớc 55%, cổ đông 45%.
+ Mệnh giá cổ phần: 10.000đồng / 01 CP.
+ Tổng số cổ phần v giá trị cổ phần đã góp: 11.424.570CP = 114.245.700.000đồng.
- Vốn pháp định ( dùng cho ngnh nghề kinh doanh bất động sản): 6.000.000.000đồng ( sáu tỷ đồng)
- Trụ sở của Công ty: Số 152 Quang Trung - Thnh phố Thanh Hoá - Tỉnh Thanh Hoá.
2. Lĩnh vực kinh doanh: Sản xuất, thơng mại.
3. Ngnh nghề kinh doanh:
Hoạt động chính của Công ty:
- Sản xuất công nghiệp nớc uống có cồn v không có cồn; sản xuất bia các loại, nớc uống có ga, rợu vang đóng
chai v đóng hộp, đá cây.
- Sản xuất, kinh doanh v xuất nhập khẩu các sản phẩm Rợu, Bia, Nớc giải khát các loại có ga v không có ga, các
loại , nớc khoáng, nớc uống thiên nhiên tinh khiết.
- Kinh doanh khách sạn, nh hng
- Kinh doanh , nhập khẩu nguyên liệu, vật t thiết bị phụ tùng phục vụ cho sản xuất kinh doanh của công ty v phục
vụ cho sản xuất kinh doanh các mặt hng rợu bia, nớc giải khát.
- Kinh doanh các mặt hng lơng thực, thực phẩm; cho thuê kho bãi.
II. Kỳ kế toán,đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán
1. Kỳ kế toán: Kỳ kế toán của Công ty bắt đầu từ ngy 01 thnág 01 v kết thức vo ngy 31 tháng 1 2 hng năm.
2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán:
- Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán l đồng Việt Nam ( VNĐ).
III.Chuẩn mực v Chế độ kế toán áp dụng
1. Chế độ kế toán
- Công ty áp dụng chế độ Kế toán doanh nghiệp ban hnh theo Quyết định số 15 / 2006 / QĐ - BTC ngy 20/03/2006
của Bộ trởng Bộ Ti chính v các văn bản hớng dẫn .
2. Hình thức kế toán áp dụng
- Công ty áp dụng hình thức kế toán trên máy vi tính.
3. Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán v Chế độ kế toán
- Công ty áp dụng các Chuẩn mực kế toán Việt Nam v các văn bản hớng dẫn chuẩn mực do Nh Nớc đã ban hnh.
Các báo cáo ti chính đợc lập v trình by theo đúng mọi qui định của từng Chuẩn mực, thông t hớng dẫn thực hiện
chuẩn mực v Chế độ kế toán hiện hnh áp dụng.
IV. Các chính sách kế toán áp dụng
1. Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền v các khoản tơng đơng tiền
- Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh bằng ngoại tệ đợc qui đổi ra đồng Việt Nam theo tỷ giá giao dịch thực tế tại thời
điểm phát sinh nghiệp vụ. Tại thời điểm cuối năm các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ đợc qui đổi theo tỷ giá bình
quân liên ngân hng do Ngân hng Nh nớc Việt Nam công bố vo thời điểm kết thúc niên độ kế toán.
- Chênh lệch tỷ giá thực tế phát sinh trong kỳ v chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại số d các khoản mục tiền tệ tại thời
điểm cuối năm đợc kết chuyển vo doanh thu hoặch chi phí ti chính trong năm ti chính.
- Các khoản đầu t ngắn hạn không quá 3 tháng có khả năng chuyển đổi dễ dng thnh tiền v không có nhiều rủi do
trong chuyển đổi thnh tiền kể từ ngy mua khoản đầu t đó tại thời điểm báo cáo.
2.Nguyên tắc ghi nhận hng tồn kho
- Hng tồn kho đợc tính hteo giá gốc. Trờng hợp giá trị thuần có thể thực hiện đợc thấp hơn giá gốc thì phải tính
theo giá trị thuần có thể htực hiện đợc.Giá gốc hng tồn kho bao gồm chi phí mua, chi phí chế biến v các chi phí liên
quan trực tiếp khác phát sinh để có hng tồn kho ở địa điểm v trạng thái hiện tại.
- Giá trị hng tồn kho đợc xác định theo giá bình quân gia quyền.
- Hng tồn kho đợc hạch toán theo phơng pháp kê khai thờng xuyên.
- Dự phòng giảm giá hng tồn kho đợc lập vo thời điểm cuối năm l số chênh lệch giữa giá gốc của hng tồn kho lớn
hơn giá trị thuần có thể thực hiện đợc của chúng.
3. Nguyên tắc ghi nhận các khoản phải thu thơng mại v các khoản phải thu khác
- Các khoản phải thu khách hng, khoản trả trớc cho ngời bán v các khoản phải thu khác tại thời điểm báo cáo nếu:
+Có thời hạn thu hồi hoặc thanh toán trên 1 năm ( hoặc trên 1 chu kỳ sản xuất kinh doanh) đợc phân loại l ti sản
di hạn.
+Có thời hạn thu hồi hoặc thanh toán dới 1 năm ( hoặc trong 1 chu kỳ sản xuất kinh doanh) đợc phân loại l ti sản
ngắn hạn.
4. Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ v khấu hao TSCĐ
- Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ hữu hình: Ti sản cố định đợc ghi nhận theo giá gốc. Trong quá trình sử dụng, ti sản
cố định đợc ghi ngận theo nguyên giá,hao mòn luỹ kế v giá trị còn lại.
- Phơng pháp khấu hao TSCĐ hữu hình: Khấu hao đợc trích theo phơng pháp đờng thẳng. Thời gian khấu hao
đợc tính nh sau:
+ Nh cửa, vật kiến trúc
06 25 năm
+
Maý móc thiết bị
05 12 năm
+ Phơng tiện vận tải
05 10 năm
+ Thiết bị văn phòng
03 08 năm
5. Phơng pháp phân bổ chi phí trả trớc: Các chi phí trả trớc liên quan đến chi phí sản xuất kinh doanh trong năm ti
chính hiện tại đợc ghi nhận l chi phí trả trớc ngắn hạn v đợc tính vo chi phí sản xuất kinh doanh trong năm ti
chính.
6. Kế toán các khoản đầu t ti chính:
- Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu t chứng khoán ngắn hạ, di hạn: K hoản đầu t góp vốn liên doanh vo
cônng ty con đợc kế toán theo phơng pháp giá gốc.Lợi nhuận thuần từ góp vốn liên doanh phát sinh sau ngy đầu t
đợc ghi nhận vo báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Các khoản đợc chia khác ( ngoi lợi nhuận thuần) đợc coi
l phần thu hồi các khoản đầu t v đợc ghi nhận l khoản giảm trừ giá gốc đầu t.
- Các khoản đầu t chứng khoán tại thời điểm báo cáo, nếu: + Có thời hạn thu hồi hoặc đáo hạn không quá 3 tháng kể
từ ngy mua khoản đầu t đó đợc coi l tơng đơng tiền.
+ Có thời hạn thu hồi vốn dới 1 năm hoặc trong 1 chu kỳ kinh doanh đợc phân loại l ti sản ngắn hạn.
+ Có thời hạn thu hồi vốn trên 1 năm hoặc hơn 1 chu kỳ kinh doanh đợc phân loại l ti sản di hạn.
7. Ghi nhận các khoản phải trả
- Các khoản phải trả thơng mại, phải trả khác tại thời điểm báo cáo nếu:
+ Có thời hạn thanh toán dới 1 năm hoặc trong 1 chu kỳ sản xuất kinh doanh đợc phân loại l nợ ngắn hạn.
+ Có thời hạn thanh toán trên 1 năm hoặctrên 1 chu kỳ sản xuất kinh doanh đợc phân loại l nợ di hạn.
8.Ghi nhận chi phí phải trả , trích quỹ dự phòng trợ cáp mất việc lm
- Các khoản chi phí thực tế cha phát sinh nhng đợc trích trớc vo chi phí sản xuất, kinh doanh trong kỳ để đảm
bảo chi phí phát sinh thực tế không gây đột biến cho chi phí kinh doanh trên cơ sở đảm bảo nguyên tắc phù hợp với
doanh thu v chi phí, khi các chi phí đó phát sinh. Nếu chênh lệch với số đã trích kế toán tiến hnh ghi bổ sung hoặc ghi
giảm chi phí tơng ứng với phần chênh lệch .
- Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc lm đợc trích theo chế độ v đợc hặch toán vo chi phí trong kỳ.
9. Ghi nhận chi phí trả trớc
- Các chi phí trả trớc chỉ liên quan đến chi phí sản xuất kinh doanh năm ti chính hiện tại đợc ghi l chi phí trả trớc
ngắn hạn.
10. Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu t của chủ sở hữu đợc ghi nhận theo số vốn thực góp của chủ sở hữu.
- Thặng d vốn cổ phần đợc ghi nhận theo số chênh lệch lớn hơn giữa giá thực tế phát hnh v mệnh giá cổ phiếu khi
phát hnh cổ phiếu lần đầu.
11. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu
- Doanh thu bán hng đợc ghi nhận khi đồng thời thoả mãn các điều kiện sau:
+ Phần lớn rủi ro v lợi ích gắn liền với quyền sở hữu sản phẩm hoặc hng hoá đã đợc chuyển giao cho ngời mua
+ Công ty không còn nắm giũ quyền quản lý hng hoá nh ngời sở hữu hng hoá hoặc quyền kiểm soát hng hoá.
+ Doanh thu đợc xác định tơng đối chắc chắn.
+ Công ty đã thu đợc hoặc sẽ thu đợc lợi ích kinh tế từ giao dịch bán hng.
+ Xác định đợc chi phí liên quan đến giao dịch bán hng.
- Doanh thu cung cấp dịch vụ: Doanh thu cung cấp dịch vụ đợc ghi nhận khi kết quả của giao dịch đó đợc xác định
một cách tin cậy. Trờng hợp việc cung cấp dịch vụ liên quan đến nhiều kỳ thì doanh thu đợc ghi nhận trong kỳ theo
kết quả phần công việc đã hon thnh vo ngy lập bảng cân đối kế toán của kỳ đó. Kết quả của giao dịch cung cấp dịch
vụ đợc xác dịnh khi thoả mãn các điều kiện sau:
+ Doanh thu đợc xác định tơng đối chắc chắn.
+ Công ty có khả năng thu đợc lợi ích kinh tế từ dịch vụ đó.
+ Xác định đợc chi phí phát sinh cho giao dịch v chi phí để hon thnh giao dịch cung cấp dịch vụ đó.
+ Phần công việc cung cấp dịch vụ đã hon thnh đợc xác định theo phơng pháp đánh giá công việc hon thnh.
- Doanh thu hoạt động ti chính: Doanh thu phát sinh từ tiền lãi, tiền bản quyền, lợi nhuận đợc chia v các khoản
doanh thu hoạt động ti chính khác đợc ghi nhận khi thoả mãn các điều kiện sau:
+ Công ty có khả năng thu đợc lợi ích kinh tế từ giao dịch đó.
+ Doanh thu đợc xác định tơng đối chắc chắn.
+ Cổ tức , lợi nhuận đợc chia đợc ghi nhận khi công ty đợc quyền nhận cổ tức hoặc đợc quyền nhận lợi nhuận từ
việc góp vốn.
12. Nguyên tắc v phơng pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hnh, chi phí thuế thu nhập doanh
nghiệp hoãn lại.
- Chi phí để tính thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hnh đợc xác định trên cơ sở thu nhập chịu thuế v thuế suất thuế
thu nhập doanh nghiệp
- Chi phí thuế thu nhập hoãn lại đợc xác định trên cơ sở số chênh lệch tạm thời đợc khấu trừ, số chênh lệch tạm thời
chịu thuế v thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp.
V. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình by trong bảng cân đối kế toán
Diễn giải
Quí I
3.816.197.301
Số đầu năm
20.564.192.311
01 . Tiền
326.408.664
356.212.769
- Tiền mặt
3.489.788.637
20.207.979.542
- Tiền gửi ngân hng
4.500.000.000
0
02 . Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
4.500.000.000
- Chứng khoán đầu t ngắn hạn ( tiền gửi có kỳ hạn)
24.522.649.160
24.396.598.587
03 . Các khoản phải thu ngắn hạn khác
1.463.265.767
1.905.672.586
- Trả trớc ngời bán
14.099.986.363
9.518.277.033
- Phải thu khách hng
10.337.874.442
14.603.227.526
- Phải thu khác
-1.504.527.985
-1.504.527.985
- Dự phòng khoản thu ngắn hạn khó đòi
34.814.865.794
35.821.131.321
04 . Hng tồn kho
10.358.451.993
12.324.528.021
- Nguyên liệu, vật liệu
3.231.186.199
3.329.082.167
- Công cụ, dụng cụ
17.214.019.599
18.241.338.567
- Chi phí SX,KD dở dang
5.017.473.530
919.917.039
- Thnh phẩm
* Giá trị ghi sổ của hng hóa tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản nợ phải trả: không
* Giá trị hon nhập dự phòng giảm giá hng tồn kho trong năm:không
* Các trờng hợp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm hoặc hon nhập dự phòng giảm giá hng tồn kho: không
05 . Thuế v các khoản phải thu Nh nớc
06 . Phải thu di hạn nội bộ
07 . Phải thu di hạn khác
08 . Tăng giảm tài sản cố định hữu hình
Khoản mục
Nh cửa, vật
kiến trúc
Nguyên giá TSCĐ
52.150.125.891
Số d đầu năm
- Mua trong kỳ
- Đầu t XDCB hon thnh
- Tăng khác
- Chuyển sang bất động sản ĐT
- Thanh lý, nhợng bán
- Giảm khác
52.150.125.891
Số d cuối kỳ
Giá trị hao mòn luỹ kế
12.755.682.578
Số d đầu năm
652.267.196
- Khấu hao trong kỳ
- Tăng khác
- Chuyển sang bất động sản ĐT
- Thanh lý, chuyển nhợng
- Giảm khác
13.407.949.774
Số d cuối kỳ
Giá trị còn lại của TSCĐ
39.394.443.313
- Tại ngy đầu năm
38.742.176.117
- Tại ngy cuối kỳ
09 . Tăng giảm ti sản cố định thuê ti chính
10 . Tăng giảm tài sản cố định hữu hình
Máy móc thiết
bị
Phơng tiện
Thiết bị, dụng
vận tải,
cụ quản lý
truyền dẫn
Tổng cộng
0
409.397.021.584
5.185.619.684
635.555.448
358.960.000
467.368.322.607
358.960.000
0
0
0
0
0
409.755.981.584
5.185.619.684
635.555.448
467.727.282.607
191.361.303.002
3.855.779.930
563.336.214
208.536.101.724
3.849.001.632
166.861.893
5.148.961
4.673.279.682
0
0
0
0
195.210.304.634
4.022.641.823
568.485.175
213.209.381.406
218.035.718.582
1.329.839.754
72.219.234
258.832.220.883
214.545.676.950
1.162.977.861
67.070.273
254.517.901.201
Khoản
mục
Quyền phát
hành
Quyền sử
dụng đất
Nguyên giá TSCĐ vô
Số d- đầu năm
- Mua trong kỳ
- Tạo ra từ nội bộ
- Tăng do hợp nhất
- Tăng khác
- Thanh lý, nh-ợng
- Giảm khác
Số d- cuối kỳ
GT hao mòn luỹ kế
Số d- đầu năm
- Khấu hao trong
- Tăng khác
- Thanh lý, nh-ợng
- Giảm khác
Số d- cuối năm
Giá trị CL của TSCĐ
- Tại ngày đầu năm
- Tại ngày cuối kỳ
Nhãn hiệu
hàng hoá
Phần mềm
máy vi tính
Giấy phép
và giấy
phép
nh-ợng
quyền
TSCĐ vô
hình khác
Tổng cộng
0
4.551.867.476
961.415.281
5.513.282.757
0
0
0
0
0
0
4.551.867.476
0
961.415.281
0
0
0
47.000.000
633.444.695
680.444.695
5.874.999
85.668.888
91.543.887
0
0
0
52.874.999
0
719.113.583
0
0
771.988.582
4.504.867.476
0
327.970.586
0
0
4.832.838.062
4.498.992.477
0
242.301.698
0
0
4.741.294.175
0
Quí I
11 . Chi phí xây dựng công trình dở dang
+ Công trình : Xử lý nớc thải bghi sơn
+ Công trình : Xởng bánh mỳ
12 . Tăng giảm bất động sản đầu t13 . Đầu t di hạn khác
- Đầu t cổ phiếu
- Đầu t trái phiếu
- Góp vốn liên doanh
14 . Chi phí trả trớc di hạn
15 . Vay v nợ ngắn hạn
5.513.282.757
Số đầu năm
628.610.911
613.903.403
599.975.490
599.975.490
28.635.421
13.927.913
Quí I
4.247.906.000
Số đầu năm
4.247.906.000
301.206.000
301.206.000
500.000.000
500.000.000
3.446.700.000
3.446.700.000
513.054.387
513.054.387
74.989.445.892
68.325.730.235
50.152.376.595
53.687.473.092
13.981.968.446
10.181.785.943
2.219.817.462
3.276.195.062
- Vay ngắn hạn
- Phải trả cho ngời bán
- Phải trả ngời lao động
- Ngời mua trả trớc
16 . Thuế v các khoản phải nộp nh nớc
17 . Chi phí phải trả
18 . Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
- Các khoản phải trả, phải nộp khác
19 . Phải trả di hạn nộp bộ
20 . Vay v nợ di hạn
a . Vay di hạn
- Vay ngân hng
b . Nợ di hạn
- Nợ di hạn khác
- Dự phòng trợ cấp mất việc
- Quỹ khen thởng, phúc lợi
21 . Ti sản thuế TN hoãn lại v thuế TN hoãn lại phải trả
a . Ti sản thuế thu nhập hoãn lại:
b . Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
22 . Vốn chủ sở hữu
a . Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
Quỹ khen
Khoản Vốn đầu t của Thặng d vốn
Quỹ đầu t phát
thởng phúc
mục
chủ sở hữu
cổ phần
triển
lợi
Quỹ dự
phòng ti
chính
Quỹ khác
thuộc vốn chủ
sở hữu
Tổng cộng
Số d đầu
năm trớc
2.331.239.916
19.750.456.542
182.779.434.416
114.245.700.000
4.078.650.000
- Tăng vốn trong năm
12.239.433.398
0
30.133.954.560
1.738.389.268
0
12.239.433.398
1.180.276.138
22.519.620.462
6.643.790.000
7.128.726.880
46.233.624.274
36.274.184.911
46.233.624.274
36.274.184.911
28.597.442.758
32.325.350.626
28.597.442.758
32.325.350.626
15.964.398.666
2.244.928.314
1.928.049.700
1.128.049.700
1.077.278.614
1.116.878.614
12.959.070.352
952.474.180
- Lãi trong năm
- Tăng khác
- Giảm vốn trong năm
8.635.283.389
8.171.066.976
0
0
2.690.863.448
1.829.589.162
1.829.589.162
0
19.352.821.628
31.592.255.026
- Lỗ trong năm trớc
- Giảm khác
Số d cuối
kỳ
114.245.700.000
0
4.078.650.000
0
31.872.343.828
3.283.714.096
2.227.224.076
- Biến động của vốn chủ sở hữu: Do phân phối lợi nhuận 2009 theo nghị quyết đại hội cổ đông.
Quí I
23 . Vốn chủ sở hữu
a . Chi tiết vốn đầu t của chủ sở hữu
62.835.100.000
- Vốn góp của Nh nớc
155.707.632.000
Số đầu năm
62.835.100.000
51.410.600.000
- Vốn góp của các đối tợng khác
4.078.650.000
- Thặng d vốn cổ phần
* Số lợng cổ phiếu quỹ:
b . Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu v phân phối cổ tức, chia lợi nhuận
c . Cổ tức
Quí I
d . Cổ phiếu
114.245.700
- Số lợng cổ phiếu đăng ký phát hnh
114.245.700
- Số lợng cổ phiếu đã bán ra công chúng
114.245.700
+ Cổ phiếu thờng
114.245.700
- Số lợng cổ phiếu đang lu hnh
114.245.700
+ Cổ phiếu thờng
10.000
* Mệnh giá cổ phiếu đang lu hnh:
d . Các quỹ của doanh nghiệp
31.872.343.828
- Quỹ đầu t phát triển
3.283.714.096
- Quỹ dự phòng ti chính
2.227.224.076
- Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
4.078.650.000
- Thặng d vốn
24 . Nguồn kinh phí
390.000.000
- Nguồn kinh phí còn lại cuối năm
25 . Ti sản thuê ngoi
VI. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình by trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Diễn giải
26 . Tổng doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ (Mã số 01)
27 . Các khoản giảm trừ doanh thu
28 . Doanh thu thuần về bán hng v cung cấp dịch vụ (Mã số 10)
29 . Giá vốn hng bán (Mã số 11)
30 . Doanh thu hoạt động ti chính (Mã số 21)
31. Chi phí ti chính (Mã số 22)
32 . Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hnh (Mã số 51)
33 . Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
34 . Chi phí sản xuất, kinh doanh theo yếu tố
- Chi phí nguyên vật liệu
- Chi phí nhân công
- Chi phí khấu hao
- Chi phí dịch vụ mua ngoi( điện)
- Chi phí khác bằng tiền
51.410.600.000
4.078.650.000
Số đầu năm
114.245.700
114.245.700
114.245.700
114.245.700
114.245.700
10.000
30.133.954.560
2.331.239.916
19.750.456.542
4.078.650.000
390.000.000
Quí I
71.743.329.696
21.352.581.433
50.390.748.263
42.022.508.271
134.459.479
2.509.050.141
609.863.053
45.092.745.794
35.439.179.590
3.756.691.439
4.353.216.048
1.022.629.440
521.029.277
VII. Thông tin khác
Ngy
ngời lập biểu
phùng sỹ hữu
kế toán trởng
tháng 01 năm 2010
Giám đốc công ty