T NG CTCP BIA R U - N.G.K.H.N
CÔNG TY CP BIA THANH HOÁ
C NG HOÀ XÃ H I CH NGH A VI T NAM
c l p - T do - H nh phúc
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quí IV n m tài chính 2011
B NG CÂN
I K TOÁN
TÀI S N - NGU N V N
A. Tài s n ng n h n
I. Ti n và các kho n t ng đ ng ti n
1. Ti n
2. Các kho n t ng đ ng ti n
II. Các kho n đ u t tài chính ng n h n
1. u t ng n h n
2. D phòng gi m giá đ u t ng n h n
III. Các kho n ph i thu ng n h n
1. Ph i thu khách hàng
2. Tr tr c cho ng i bán
3. Ph i thu n i b ng n h n
4. Ph i thu theo ti n đ KH HD xây d ng
5. Các kho n ph i thu khác
6. D phòng kho n thu ng n h n khó đòi
IV. Hàng t n kho
1. Hàng t n kho
2 D phòng
2.
hò gii m giá
iá hàng
hà t n kho
kh
V. Tài s n ng n h n khác
1. Chi phí tr tr c ng n h n
2. Thu GTGT đ c kh u tr
3. Thu và các kho n khác ph i thu Nhà n
4. Tài s n ng n h n khác
B. Tài s n dài h n
I. Các kho n ph i thu dài h n
1. Ph i thu dài h n c a khách hàng
2. V n kinh doanh đ n v tr c thu c
3. Ph i thu dài h n n i b
4. Ph i thu dài h n khác
5. D phòng ph i thu dài h n khó đòi
II. Tài s n c đ nh
1. Tài s n c đ nh h u hình
- Nguyên giá
- Giá tr hao mòn l y k
2. Tài s n c đ nh thuê tài chính
3. Tài s n c đ nh vô hình
- Nguyên giá
- Giá tr hao mòn l y k
4. Chi phí xây d ng c b n d dang
III. B t đ ng s n đ u t
100
110
120
130
140
150
200
210
220
230
240
Mã
s
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
158
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
227
228
229
230
240
TM
V.02
V.04
V.05
s đ un m
s cu i k
88,907,305,505
23,006,348,389
23,006,348,389
83,403,128,951
25,940,120,299
25,940,120,299
0
0
0
26,727,656,485
8,556,523,983
1,624,149,038
0
19,815,216,838
4,832,185,863
2,331,887,627
18,051,511,449
-1,504,527,985
30,183,008,305
30,183,008,305
14,155,671,333
-1,504,527,985
34,636,776,133
34,636,776,133
8,990,292,326
7,885,013,034
3,011,015,681
2,388,520,110
1,033,384,121
71,895,171
216,292,524,099
417,802,009
204,693,562
242,018,516,843
212,613,875,799
208,892,728,915
479,550,130,286
-270,657,401,371
238,282,862,499
234,073,928,668
474,199,383,013
-240,125,454,345
3,721,146,884
5,513,282,757
-1,792,135,873
4,208,933,831
5,513,282,757
-1,304,348,926
V.06
V.07
V.08
V.09
V.10
V.11
V.12
IV. Các kho n đ u t tài chính dài h n
1. u t vào công ty con
2.
u t vào công ty liên k t, liên doanh
3. u t dài h n khác
4. D phòng gi m giá đ.t TC dài h n
V. Tài s n dài h n khác
1. Chi phí tr tr c dài h n
2. Tài s n thu thu nh p hoãn l i
3. Tài s n dài h n khác
VI. L i th th ng m i
T ng c ng tài s n
250
260
270
3,279,606,000
3,279,606,000
2,978,400,000
301,206,000
2,978,400,000
301,206,000
399,042,300
399,042,300
456,048,344
456,048,344
305,199,829,604
325,421,645,794
V.17
102,618,293,247
99,751,846,612
37,631,308,272
9,662,520,517
2,641,112,761
3,423,347,804
5,960,862,996
6,643,790,000
134,150,370,942
116,706,625,312
53,143,934,450
4,004,575,869
4,870,133,451
11,174,092,261
7,130,627,637
6,643,790,000
V.18
20,336,550,480
17,160,843,726
13,452,353,782
13
452 353 782
3,779,743,627
9,672,610,155
2,866,446,635
12,578,627,918
12
578 627 918
2,302,827,854
10,275,800,064
17,443,745,630
1,922,049,700
1,928,049,700
14,037,321,561
944,396,935
1,478,374,369
202,581,536,357
202,191,536,357
114,245,700,000
62,835,100,000
51,410,600,000
4,078,650,000
191,271,274,852
190,881,274,852
114,245,700,000
62,835,100,000
51,410,600,000
4,078,650,000
250
251
252
258 V.13
259
260
261 V.14
262 V.21
268
269
270
Ngu n v n
A. N ph i tr
300
I. N ng n h n
310
1. Vay và n ng n h n
2. Ph i tr cho ng i bán
3. Ng i mua tr ti n tr c
4. Thu & các kho n ph i n p NN
5. Ph i tr ng i lao đ ng
6. Chi phí ph i tr
7. Ph i tr n i b
8. Ph i tr theo ti n đ KH H xây d ng
9. Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n kh
10. D phòng ph i tr ng n h n
320
11 Qu khen th ng phúc l i
11.
323
- Qu khen th ng
- Qu phúc l i đã hình thành tài s n
II. N dài h n
330
1. Ph i tr dài h n ng i bán
2. Ph i tr dài h n n i b
3. Ph i tr dài h n khác
4. Vay và n dài h n
5. Thu thu nh p hoãn l i ph i tr
6. D phòng tr c p m t vi c làm
7. D phòng ph i tr dài h n
8. Doanh thu ch a th c hi n
9. Qu phát tri n khoa h c công ngh
B. V n ch s h u
400
I. V n ch s h u
410
1. V n đ u t c a ch s h u
- V n nhà n c
- V n các c đông
2. Th ng d v n c ph n
3. V n khác c a ch s h u
4. C phi u qu
5. Chênh l ch đánh giá l i tài s n
6. Chênh l ch t giá h i đoái
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
323
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
400
410
411
412
413
414
415
416
V.15
V.16
V.19
V.20
V.21
V.22
7. Qu đ u t phát tri n
8. Qu d phòng tài chính
9. Qu khác thu c v n ch s h u
10. L i nhu n sau thu ch a phân ph i
420
11. Ngu n v n đ u t XDCB
II. Ngu n kinh phí và qu khác
430
1. Ngu n kinh phí
2. Ngu n kinh phí đã hình thành TSC
C . L i ích c a các c đông thi u s
T ng c ng ngu n v n
440
Ch tiêu ngoài b ng cân đ i k toán
1. Tài s n thuê ngoài
2. V t t hàng hoá nh n gi h , nh n gia công
3. Hàng hoá nh n bán h , nh n ký g i,ký c c
4. N khó đòi đã x lý
5. Ngo i t các lo i( ti n g i)
- USD
- EUR
Ngo i t các lo i( ti n vay)
- USD
- EUR
NG
I L P BI U
PHÙNG S H U
K TOÁN TR
417
418
419
420
421
430
432 V.23
433
439
440
1
2
3
4
5
48,143,095,330
4,829,197,396
38,363,544,353
3,283,714,096
30,894,893,631
30,909,666,403
390,000,000
390,000,000
390,000,000
390,000,000
305,199,829,604
325,421,645,794
0
0
483,070,600
1,382,968,780
683,927,397
683,927,397
468.80
274.40
77,356.69
289,09
535,244
NG
Ngày
tháng 01 n m 2012
GIÁM
C CÔNG TY
T NG CTCP BIA- R
U - NG K HÀ N I
CÔNG TY CP BIA THANH HOÁ
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quí IV n m tài chính 2011
K T QU HO T
NG S N XU T KINH DOANH
Ch tiêu
1. Doanh thu bán hàng và C C D V
- Doanh thu bán hàng và C C D V
- Doanh thu C C D V
2. Các kho n gi m tr
3. DT thu n v bán hàng và C C D V
4. Giá v n hàng bán
5. LN g p v bán hàng và C C D V
6. Doanh thu ho t đ ng tài chính
7. Chi phí tài chính
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí qu n lý doanh nghi p
10. L i nhu n thu n t ho t đ ng KD
11. Thu nh p khác
12 Chi phí khác
12.
13. L i nhu n khác
14. Ph n lãi l trong công ty liên k t, liên doanh
15.T ng l i nhu n k toán tr c thu
16. Chi phí thu TNDN hi n hành
18. L i nhu n sau thu thu nh p DN
19. Lãi c b n trên m i c phi u
MS
TM
1
25
2
10
11
20
21
22
24
25
30
31
32
40
45
50
51
60
70
27
26
28
30
Quý IV n m nay
(2011)
Quý IV n m
tr c(2010)
112,602,601,273
111,559,522,598
1,043,078,675
34,621,920,799
77,980,680,474
59,354,245,249
18,626,435,225
127,205,374
512,188,931
4,372,810,855
3,080,145,784
10,788,495,029
139,479,612,272
138,902,774,260
576,838,012
41,396,405,080
98,083,207,192
75,205,318,777
22,877,888,415
91,686,675
1,989,835,289
3,606,624,030
4,812,448,056
12,560,667,715
313,040,576
330,000,000
157,907,699
157
907 699
172,092,301
313,040,576
357,408,000
11,458,943,605
2,338,816,014
9,120,127,591
798
Lu k t đ u n m đ n Lu k t đ u n m đ n
cu i quý này n m nay cu i quý này n m tr c
(2011)
(2010)
519,582,049,694
572,655,213,558
517,667,023,165
571,802,621,283
1,915,026,529
852,592,275
160,075,989,958
172,023,936,421
359,506,059,736
400,631,277,137
327,762,004,717
287,570,677,585
71,935,382,151
72,869,272,420
628,246,465
652,686,640
7,561,689,638
6,426,597,749
11,933,436,220
11,130,547,966
15,298,718,046
15,273,332,430
37,769,784,712
40,691,480,915
314,580,576
0
314,580,576
833,952,000
38,918,317,288
8,023,423,657
30,894,893,631
2,703
12,732,760,016
3,183,190,004
9,549,570,012
836
Ngày
NG
I L P BI U
Phùng S H u
K TOÁN TR
NG
499,745,875
157,907,699
157
907 699
341,838,176
0
41,033,319,091
10,258,329,773
30,774,989,318
tháng 01 n m 2012
GIÁM
C CÔNG TY
2,694
114,245,700,000
11,425
798,291
L U CHUY N TI N T
n ngày 31/12/2011
Ch tiêu
NG KD
I. L U CHUY N TI N T HO T
1.Ti n thu BH, CC d ch v và DT khác
2.Ti n chi tr cho ng i cung c p hàng hoá và d ch v
3.Ti n chi tr cho ng i lao đ ng
4.Ti n chi tr lãi vay
5.Ti n chi n p thu thu nh p DN
6.Ti n thu khác t ho t đ ng KD
7.Ti n chi khác cho ho t đ ng KD
L u chuy n ti n t ho t đ ng KD
II. L U CHUY N TI N T HO T
NG
UT
1. Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSC và các tài s n dài h n
khác
2. Ti n thu t thanh lý, nh ng bán TSC và các tài s n dài h n
khác
3.Ti n chi cho vay,mua các công c n c a đ n v khác
4.Ti n thu h i cho vay, bán l i các công c n c a đ n v khác
5. Ti n chi đ u t góp v n vào đ n v khác
6. Ti n thu h i đ u t góp v n vào đ n v khác( g c và lãi TG có
k h n)
7. Ti n thu lãi cho vay, c t c và l i nhu n đ c chia
L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t
III. L U CHUY N TI N T HO T ÔNG TÀI CHÍNH
3. Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ c
4. Ti n chi tr n g c
M S TM
01
02
03
04
05
06
07
20
Quí này IV N m
nay (2011)
Quí này IV N m
tr c (2010)
108,671,150,156 164,538,423,193 499,609,145,367 577,349,109,453
-33,945,830,723 -37,802,220,074 -108,463,706,746 -99,166,329,312
-18,092,147,450 -18,625,951,000 -42,420,576,450 -41,475,215,538
-416,351,115
-1,215,288,302 -6,710,600,433 -6,390,017,330
-1,507,577,973
-6,213,112,123 -1,000,000,000
1,869,348,980
1,945,792,082
5,102,205,720
6,220,812,500
-29,632,257,035 -17,249,423,607 -101,467,291,312 -71,224,797,264
26,946,334,840 91,591,332,292 239,436,064,023 364,313,562,509
0
0
21
0
22
0
0
0
0
0
0
0
-72,000,000,000 -16,000,000,000
23
24
25
26
Lu k t đ u n m Lu k t đ u n m
đ n cu i quý này
đ n cu i quý IV
n m tr c (2010)
n m nay (2011)
13,612,218,374
27
30
13,612,218,374
33
34
2,080,238,000
-21,955,803,533
16,656,759,584
624,157,014
1,280,916,598
0
3,221,918,000 14,557,161,000 17,633,322,000
-81,708,670,090 -258,010,522,898 -377,851,873,119
74,391,402
74,391,402
72,588,762,374
494,763,591
1,083,525,965
L u chuy n thu n t ho t đ ng tài chính
L u chuy n ti n thu n trong k (50 = 20+30+40)
Ti n và t ng đ ng ti n đ u k
Ti n và t
NG
ng đ
ng ti n cu i k (70 = 50+60)
I L P BI U
PHÙNG S H U
40
50
60
70
K TOÁN TR
VII.3
4
NG
-19,875,565,533
20,682,987,681
2,323,360,708
-78,486,752,090 -243,453,361,898 -360,218,551,119
13,178,971,604
-2,933,771,910
5,375,927,988
12,761,148,695 25,940,120,299 20,564,192,311
23,006,348,389
25,940,120,299
23,006,348,389
25,940,120,299
Ngày
tháng 01 n m 2012
GIÁM
C CÔNG TY
THUY T MINH BO CO TI CHNH
n 31 thỏng 12 n m 2011
I.
C I M HO T
NG C A DOANH NGHI P
1. Hỡnh th c s h u v n
- Công ty Cổ Phần Bia thanh Hoá đ-ợc chuyển từ doanh nghiệp Nhà n-ớc thành công ty Cổ phần. Công ty
Cổ phần Bia Thanh Hoá là thành viên hạch toán độc lập của Tổng Công ty cổ phần Bia - R-ợu -NGK Hà nội
theo quyết định số 246/2003/QĐ - BCN ngày 30 tháng 12 năm 2003 của Bộ Tr-ởng Bộ Công nghiệp (nay là Bộ
Công Th-ơng) .
- Gi y ch ng nh n ng ký kinh doanh s 2800791192 do S K ho ch v u t T nh Thanh Hoỏ
c p ngy 24 thỏng 03 n m 2004. ng ký thay i l n 7 vo ngy 02 thnỏg 08 n m 2011.
-V n i u l c a Cụng ty: 114.245.700.000 (M t tr m m i b n t hai tr m b n l m tri u b y tr m
ngn ng ch n).Trong ú v n nh n c 55%, c ụng 45%.
+ M nh giỏ c ph n: 10.000 ng / 01 CP.
+ T ng s c ph n v giỏ tr c ph n ó gúp: 11.424.570CP = 114.245.700.000 ng.
- V n phỏp nh ( dựng cho ngnh ngh kinh doanh b t ng s n): 6.000.000.000 ng ( sỏu t ng)
- Tr s c a Cụng ty: S 152 Quang Trung - Thnh ph Thanh Hoỏ - T nh Thanh Hoỏ.
2. L nh v c kinh doanh: S n xu t, th ng m i.
3. Ngnh ngh kinh doanh:
Ho t ng chớnh c a Cụng ty:
- S n xu t cụng nghi p n c u ng cú c n v khụng cú c n; s n xu t bia cỏc lo i, n c u ng cú ga,
r u vang úng chai v úng h p, ỏ cõy.
- S n xu t, kinh doanh v xu t nh p kh u cỏc s n ph m R u, Bia, N c gi i khỏt cú ga v khụng
cú ga cỏc lo i , n c khoỏng, n c u ng thiờn nhiờn tinh khi t.
- Kinh doanh khỏch s n, nh hng
- Kinh doanh , nh p kh u nguyờn li u, v t t thi t b ph tựng ph c v cho s n xu t kinh doanh c a
cụng ty v ph c v cho s n xu t kinh doanh cỏc m t hng r u bia, n c gi i khỏt.
- Kinh doanh cỏc m t hng l ng th c, th c ph m; cho thuờ kho ,sừn bói.
II. K k toỏn, n v ti n t s d ng trong k toỏn
1. K k toỏn: K k toỏn c a Cụng ty b t u t ngy 01 thnỏg 01 v k t th c vo ngy 31 thỏng 1 2
hng n m.
2.
n v ti n t s d ng trong k toỏn:
n v ti n t s d ng trong k toỏn l ng Vi t Nam ( VN ).
III.Chu n m c v Ch k toỏn ỏp d ng
1. Ch k toỏn
- Cụng ty ỏp d ng ch K toỏn doanh nghi p ban hnh theo Quy t nh s 15 / 2006 / Q - BTC
ngy 20/03/2006 v thụng t 244/2010/TT- BTC ngy 31/12/2010c a B tr ng B Ti chớnh .
2. Hỡnh th c k toỏn ỏp d ng
- Cụng ty ỏp d ng hỡnh th c k toỏn trờn mỏy vi tớnh.
3. Tuyờn b v vi c tuõn th Chu n m c k toỏn v Ch k toỏn
- Công ty áp dụng các Chuẩn mực kế toán Việt Nam và các văn bản h-ớng dẫn chuẩn mực do Nhà
N-ớc đã ban hành. Các báo cáo tài chính đ-ợc lập và trình bày theo đúng mọi qui định của từng
Chuẩn mực, thông t- h-ớng dẫn thực hiện chuẩn mực và Chế độ kế toán hiện hành áp dụng.
IV. Cỏc chớnh sỏch k toỏn ỏp d ng
1. Nguyờn t c ghi nh n cỏc kho n ti n v cỏc kho n t ng ng ti n
- Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh bằng ngoại tệ đ-ợc qui đổi ra đồng Việt Nam theo tỷ giá giao
dịch thực tế tại thời điểm phát sinh nghiệp vụ. Tại thời điểm cuối năm các khoản mục tiền tệ có
gốc ngoại tệ đ-ợc qui đổi theo tỷ giá bình quân liên ngân hàng do Ngân hàng Nhà n-ớc Việt Nam
công bố vào thời điểm kết thúc niên độ kế toán.
- Chờnh l ch t giỏ th c t phỏt sinh trong k v chờnh l ch t giỏ do ỏnh giỏ l i s d cỏc kho n
m c ti n t t i th i i m cu i n m c k t chuy n vo doanh thu ho ch chi phớ ti chớnh trong n m ti
chớnh
- Cỏc kho n u t ng n h n khụng quỏ 3 thỏng cú kh n ng chuy n i d dng thnh ti n v khụng
cú nhi u r i do trong chuy n i thnh ti n k t ngy mua kho n u t ú t i th i i m bỏo cỏo.
2. Nguyờn t c ghi nh n hng t n kho
- Hàng tồn kho đ-ợc tính hteo giá gốc. Tr-ờng hợp giá trị thuần có thể thực hiện đ-ợc thấp hơn
giá gốc thì phải tính theo giá trị thuần có thể htực hiện đ-ợc.Giá gốc hàng tồn kho bao gồm chi phí
mua, chi phí chế biến và các chi phí liên quan trực tiếp khác phát sinh để có hàng tồn kho ở địa
điểm và trạng thái hiện tại.
- Giỏ tr hng t n kho c xỏc nh theo giỏ bỡnh quõn gia quy n.
- Hng t n kho c h ch toỏn theo ph ng phỏp kờ khai th ng xuyờn.
- D phũng gi m giỏ hng t n kho c l p vo th i i m cu i n m l s chờnh l ch gi a giỏ g c
c a hng t n kho l n h n giỏ tr thu n cú th th c hi n c c a chỳng.
3. Nguyờn t c ghi nh n cỏc kho n ph i thu th ng m i v cỏc kho n ph i thu khỏc
- Cỏc kho n ph i thu khỏch hng, kho n tr tr c cho ng i bỏn v cỏc kho n ph i thu khỏc t i th i
i m bỏo cỏo n u:
+ Cú th i h n thu h i ho c thanh toỏn trờn 1 n m ( ho c trờn 1 chu k s n xu t kinh doanh) c
phõn lo i l ti s n di h n.
+ Cú th i h n thu h i ho c thanh toỏn d i 1 n m ( ho c trong 1 chu k s n xu t kinh doanh) c
phõn lo i l ti s n ng n h n.
4 Nguyờn t c ghi nh n TSC v kh u hao TSC
4.
- Nguyờn t c ghi nh n TSC h u hỡnh: Ti s n c nh c ghi nh n theo giỏ g c. Trong quỏ
trỡnh s d ng, ti s n c nh c ghi ng n theo nguyờn giỏ,hao mũn lu k v giỏ tr cũn l i.
- Ph ng phỏp kh u hao TSC h u hỡnh: Kh u hao c trớch theo ph ng phỏp ng th ng.
Th i gian kh u hao c tớnh nh sau:
+ Nh c a, v t ki n trỳc
05 25 n m
+
Maý múc thi t b
04 12 n m
04 12 n m
+ Ph ng ti n v n t i
+ Thi t b v n phũng
04 06 n m
5. Ph ng phỏp phõn b chi phớ tr tr c: Cỏc chi phớ tr tr c liờn quan n chi phớ s n xu t kinh
doanh trong n m ti chớnh hi n t i c ghi nh n l chi phớ tr tr c ng n h n v c tớnh vo chi phớ
s n xu t kinh doanh trong n m ti chớnh.
6. K toỏn cỏc kho n u t ti chớnh:
- Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu t- chứng khoán ngắn hạ, dài hạn: K hoản đầu t- góp vốn
liên doanh vào cônng ty con đ-ợc kế toán theo ph-ơng pháp giá gốc.Lợi nhuận thuần từ góp vốn liên
doanh phát sinh sau ngày đầu t- đ-ợc ghi nhận vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh. Các
khoản đ-ợc chia khác ( ngoài lợi nhuận thuần) đ-ợc coi là phần thu hồi các khoản đầu t- và đ-ợc ghi
nhận là khoản giảm trừ giá gốc đầu t-.
- Cỏc kho n u t ch ng khoỏn t i th i i m bỏo cỏo, n u: + Cú th i h n thu h i ho c ỏo h n
khụng quỏ 3 thỏng k t ngy mua kho n u t ú c coi l t ng ng ti n.
+ Cú th i h n thu h i v n d i 1 n m ho c trong 1 chu k kinh doanh c phõn lo i l ti s n ng n
h n.
+ Cú th i h n thu h i v n trờn 1 n m ho c h n 1 chu k kinh doanh c phõn lo i l ti s n di
h n
7. Ghi nh n cỏc kho n ph i tr
- Cỏc kho n ph i tr th ng m i, ph i tr khỏc t i th i i m bỏo cỏo n u:
+ Cú th i h n thanh toỏn d i 1 n m ho c trong 1 chu k s n xu t kinh doanh c phõn lo i l n
ng n h n.
+ Cú th i h n thanh toỏn trờn 1 n m ho ctrờn 1 chu k s n xu t kinh doanh c phõn lo i l n di
h n.
8.Ghi nh n chi phớ ph i tr , trớch qu d phũng tr cỏp m t vi c lm
- Các khoản chi phí thực tế ch-a phát sinh nh-ng đ-ợc trích tr-ớc vào chi phí sản xuất, kinh doanh
trong kỳ để đảm bảo chi phí phát sinh thực tế không gây đột biến cho chi phí kinh doanh trên cơ
sở đảm bảo nguyên tắc phù hợp với doanh thu và chi phí, khi các chi phí đó phát sinh. Nếu chênh
lệch với số đã trích kế toán tiến hành ghi bổ sung hoặc ghi giảm chi phí t-ơng ứng với phần chênh
- Qu d phũng tr c p m t vi c lm c trớch theo ch v c h ch toỏn vo chi phớ trong
k
9. Ghi nh n chi phớ tr tr c
- Cỏc chi phớ tr tr c ch liờn quan n chi phớ s n xu t kinh doanh n m ti chớnh hi n t i c ghi
l chi phớ tr tr c ng n h n.
10. Nguyờn t c ghi nh n v n ch s h u
- V n u t c a ch s h u c ghi nh n theo s v n th c gúp c a ch s h u.
- Th ng d v n c ph n c ghi nh n theo s chờnh l ch l n h n gi a giỏ th c t phỏt hnh v m nh
giỏ c phi u khi phỏt hnh c phi u l n u.
11. Nguyờn t c ghi nh n doanh thu
- Doanh thu bỏn hng c ghi nh n khi ng th i tho món cỏc i u ki n sau:
+ Ph n l n r i ro v l i ớch g n li n v i quy n s h u s n ph m ho c hng hoỏ ó c chuy n
giao cho ng i mua
+ Cụng ty khụng cũn n m gi quy n qu n lý hng hoỏ nh ng i s h u hng hoỏ ho c quy n ki m
soỏt hng hoỏ.
+ Doanh thu c xỏc nh t ng i ch c ch n.
+ Cụng ty ó thu c ho c s thu c l i ớch kinh t t giao d ch bỏn hng.
+ Xỏc nh c chi phớ liờn quan n giao d ch bỏn hng.
- Doanh thu cung cấp dịch vụ: Doanh thu cung cấp dịch vụ đ-ợc ghi nhận khi kết quả của giao
dịch đó đ-ợc xác định một cách tin cậy. Tr-ờng hợp việc cung cấp dịch vụ liên quan đến nhiều kỳ
thì doanh thu đ-ợc ghi nhận trong kỳ theo kết quả phần công việc đã hoàn thành vào ngày lập
bảng cân đối kế toán của kỳ đó. Kết quả của giao dịch cung cấp dịch vụ đ-ợc xác dịnh khi thoả
mãn c c điều kiện sau:
+ Doanh thu c xỏc nh t ng i ch c ch n.
+ Cụng ty cú kh n ng thu c l i ớch kinh t t d ch v ú.
+ Xỏc nh c chi phớ phỏt sinh cho giao d ch v chi phớ hon thnh giao d ch cung c p d ch v
ú.
+ Ph n cụng vi c cung c p d ch v ó hon thnh c xỏc nh theo ph ng phỏp ỏnh giỏ cụng
vi c hon thnh.
- Doanh thu ho t ng ti chớnh: Doanh thu phỏt sinh t ti n lói, ti n b n quy n, l i nhu n c
chia v cỏc kho n doanh thu ho t ng ti chớnh khỏc c ghi nh n khi tho món cỏc i u ki n sau:
+ Cụng ty cú kh n ng thu c l i ớch kinh t t
+ Doanh thu c xỏc nh t ng i ch c ch n.
giao d ch ú.
+ C t c , l i nhu n đ c chia đ
nh n l i nhu n t vi c góp v n.
c ghi nh n khi công ty đ
c quy n nh n c t c ho c đ
c quy n
12. Nguyên t c và ph ng pháp ghi nh n chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành, chi phí
thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i.
- Chi phí đ tính thu thu nh p doanh nghi p hi n hành đ c xác đ nh trên c s thu nh p ch u thu
và thu su t thu thu nh p doanh nghi p
- Chi phí thu thu nh p hoãn l i đ c xác đ nh trên c s s chênh l ch t m th i đ c kh u tr , s
chênh l ch t m th i ch u thu và thu su t thu thu nh p doanh nghi p.
V. Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong b ng cân đ i k toán
Di n gi i
01 . Ti n
- Ti n m t
- Ti n g i ngân hàng
02 . Các kho n đ u t tài chính ng n h n
- Ch ng khoán đ u t ng n h n ( ti n g i có k h n)
03 . Các kho n ph i thu ng n h n khác
- Tr tr c ng i bán
- Ph i thu khách hàng
- Ph i thu khác
- D phòng kho n thu ng n h n khó đòi
04 . Hàng t n kho
- Nguyên li u, v t li u
- Công c , d ng c
- Chi phí SX,KD d dang
- Thành ph m
Cu i n m
23,006,348,389
S đ un m
25,940,120,299
356,127,446
371,262,335
22,650,220,943
25,568,857,964
0
0
26,727,656,485
19,815,216,838
1,624,149,038
2,331,887,627
8,556,523,983
4,832,185,863
18,051,511,449
14,155,671,333
-1,504,527,985
-1,504,527,985
30,183,008,305
34,636,776,133
16,158,734,027
23,253,848,814
423,175,689
2,593,655,712
11,667,325,706
4,866,611,682
,
,
,
1,933,772,883
,
, ,
3,922,659,925
* Giá tr ghi s c a hàng hóa t n kho dùng đ th ch p, c m c đ m b o các kho n n ph i tr : không
* Giá tr hoàn nh p d phòng gi m giá hàng t n kho trong n m:không
* Các tr ng h p ho c s ki n d n đ n ph i trích thêm ho c hoàn nh p d phòng gi m giá hàng t n
kho: không
1,033,384,121
417,802,009
05 . Thu và các kho n ph i thu Nhà n c
06 . Ph i thu dài h n n i b
07 . Ph i thu dài h n khác
08 . T ng gi m tài s n c đ nh h u hình
Nhà c a,
Ph ng
Thi t b ,
Máy móc
Kho n m c
T ng c ng
v t ki n
ti n v n
d ng c
thi t b
trúc
t i, truy n
qu n lý
0
Nguyên giá TSC
58,032,234,153
410,386,274,495 5,132,751,817
648,122,547
474,199,383,012
S d đ un m
717,881,818
1,409,090,909 3,223,774,546
5,350,747,273
- Mua trong k
0
- u t XDCB hoàn thành
0
- T ng khác
0
- Chuy n sang b t đ ng s n T
0
- Thanh lý, nh ng bán
0
- Gi m khác
58,750,115,971
411,795,365,404 8,356,526,363
648,122,547
479,550,130,285
S d cu i k
Giá tr hao mòn lu k
17,422,110,176
S d đ un m
3,754,127,096
- Kh u hao trong k
- T ng khác
- Chuy n sang b t đ ng s n T
- Thanh lý, chuy n nh ng
- Gi m khác
21,176,237,272
S d cu i k
Giá tr còn l i c a
40,610,123,977
- T i ngày đ u n m
37,573,878,699
- T i ngày cu i k
09 . T ng gi m tài s n c đ nh thuê tài chính
10 . T ng gi m tài s n c đ nh h u hình
Kho
n
m c
Quy n
Quy n s
phát hành d ng đ t
13 . u t dài h n khác
- u t c phi u
- u t trái phi u
- Góp v n liên doanh
14 . Chi phí tr tr c dài h n
15 . Vay và n ng n h n
- Vay ng n h n
4,237,485,741
590,587,224
240,125,454,345
25,767,212,063
992,654,617
17,953,251
30,531,947,027
0
0
0
0
243,642,483,267
5,230,140,358
608,540,475
270,657,401,372
192,511,003,291
895,266,076
57,535,323
234,073,928,667
168,152,882,137
3,126,386,005
39,582,072
208,892,728,913
Gi y phép
và gi y
Ph n m m
phép
máy vi tính
nh ng
quy n
Nhãn hi u
hàng hoá
Nguyên giá TSC vô
3,752,531,000
S d đ un m
- Mua trong k
- T o ra t n i b
- T ng do h p nh t
- T ng khác
- Thanh lý, nh ng
- Gi m khác
3,752,531,000
S d cu i k
GT hao mòn lu k
276,702,476
S d đ un m
75,050,620
- Kh u hao trong
- T ng khác
- Thanh lý, nh ng
- Gi m khác
351,753,096
S d cu i n m
Giá tr CL c a TSC
3,475,828,524
- T i ngày đ u n m
3,400,777,904
- T i ngày cu i k
11 . Chi phí xây d ng công trình d dang
+ Công trình : X lý n c th i bghi s n
+ Công trình : X ng bánh m
12 . T ng gi m b t đ ng s n đ u t
217,875,271,204
TSC vô
hình khác
T ng c ng
0
1,760,751,757
5,513,282,757
0
0
0
0
0
0
0
1,760,751,757
0
0
5,513,282,757
0
1,027,646,450
1,304,348,926
412,736,326
487,786,946
0
0
0
0
1,440,382,776
0
0
1,792,135,872
0
733,105,307
0
0
4,208,933,831
0
320,368,981
0
0
3,721,146,885
Cu i n m
3,279,606,000
S đ un m
3,279,606,000
301,206,000
301,206,000
2,978,400,000
2,978,400,000
55,895,804,546
69,149,271,407
37,631,308,272
53,143,934,450
0
- Ph i tr cho ng i bán
- Ph i tr ng i lao đ ng
- Ng i mua tr tr c
16 . Thu và các kho n ph i n p nhà n c
17 . Chi phí ph i tr
18 . Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n
- Kinh phí công đoàn
-B o hi m xã h i
- Các kho n ph i tr , ph i n p
19 . Ph i tr dài h n n p b
20 . Vay và n dài h n
a . Vay dài h n
- Vay ngân hàng
b . N dài h n
- N dài h n khác
- D phòng tr c p m t vi c
- Qu khen th ng, phúc l i
21 . Tài s n thu TN hoãn l i và thu TN hoãn l i ph i tr
a . Tài s n thu thu nh p hoãn l i:
b . Thu thu nh p hoãn l i ph i tr
22 . V n ch s h u
a . B ng đ i chi u bi n đ ng c a v n ch s h u
V n đ u t Th ng d
Kho n
Qu đ u t
c a ch s
v nc
m c
phát tri n
ph n
h u
S d đ un m
114,245,700,000
- T ng v n trong n m
4,078,650,000
0
38,363,544,353
0
9,779,845,103
5,960,862,996
7,130,627,637
2,641,112,761
4,870,133,451
3,423,347,804
11,174,092,261
6,643,790,000
6,643,790,000
20,336,550,480
17,160,843,726
0
518,398,496
20,336,550,480
16,642,445,230
0
14,037,321,561
0
14,037,321,561
2,866,446,635
3,406,424,069
1,922,049,700
1,928,049,700
944,396,935
1,478,374,369
Qu d
Qu khác
phòng tài thu c v n
chính
ch s h u
T ng c ng
3,283,714,096
191,271,274,852
31,299,666,403
1,545,483,300
30,894,893,631
30,894,893,631
- T ng khác
- Gi m v n trong n m
0
0
9,779,845,103
1,545,483,300
-294,126
0
42,220,222,034
30,894,893,631
11,325,328,403
-30,909,666,403
-30,909,960,529
c
-294,126
- Gi m khác
S d cu i k
4,004,575,869
0
- Lãi trong n m
- L trong n m tr
9,662,520,517
114,245,700,000
4,078,650,000
48,143,095,330
-30,909,666,403
4,829,197,396
31,284,893,631
-30,909,960,529
202,581,536,357
- Bi n đ ng c a v n ch s h u: Do phân ph i l i nhu n 2010 theo ngh quy t đ i h i c đông.
23 . V n ch s h u
a . Chi ti t v n đ u t c a ch s h u
- V n góp c a Nhà n c
- V n góp c a các đ i t ng khác
* S l ng c phi u qu :
b . Các giao d ch v v n v i các ch s h u và phân ph i c t c, chia l i
d . C phi u
- S l ng c phi u đ ng ký phát hành
- S l ng c phi u đã bán ra công chúng
+ C phi u th ng
- S l ng c phi u đang l u hành
+ C phi u th ng
* M nh giá c phi u đang l u hành:
d . Các qu c a doanh nghi p
- Qu đ u t phát tri n
Cu i n m
S đ un m
62,835,100,000
62,835,100,000
51,410,600,000
51,410,600,000
Cu i n m
114,245,700
S đ un m
114,245,700
114,245,700
114,245,700
114,245,700
114,245,700
114,245,700
114,245,700
114,245,700
114,245,700
10,000
10,000
83,867,186,357
72,556,924,852
48,143,095,330
38,363,544,353
- Qu d phòng tài chính
- Th ng d v n( l i nhu n)
24 . Ngu n kinh phí
- Ngu n kinh phí còn l i cu i n m
25 . Tài s n thuê ngoài
4,829,197,396
3,283,714,096
30,894,893,631
30,909,666,403
390,000,000
390,000,000
VI. Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh
Di n gi i
26 . T ng doanh thu bán hàng và cung c p d ch v (Mã s 01)
27 . Các kho n gi m tr doanh thu
28 . Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v (Mã s 10)
29 . Giá v n hàng bán (Mã s 11)
30 . Doanh thu ho t đ ng tài chính (Mã s 21)
31. Chi phí tài chính (Mã s 22)
32. T ng l i nhu n tr c thu
- Các kho n đi u ch nh đ xác đ nh thu TNDN
+ C t c đ c chia
33 . T ng thu nh p ch u thu
- Thu su t thu TNDN ( %)
34. Chi phí thu thu nh p nghi p hi n hành
- Thu TNDN đ c mi n gi m
35. Lãi c b n trên c phi u
- L i nhu n sau thu
- C phi u ph thông đang l u hành
- Lãi c b n trên c phi u
36 . Chi phí s n xu t, kinh doanh theo y u t
- Chi phí nguyên v t li u
- Chi phí nhân công
- Chi phí kh u hao
- Chi phí d ch v mua ngoài( đi n)
- Chi phí khác b ng ti n
n m nay
n m tr
572,655,213,558
160,075,989,958
172,023,936,421
359,506,059,736
400,631,277,137
287,570,677,585
327,762,004,717
628,246,465
652,686,640
7,561,689,638
6,426,597,749
38,918,317,288
41,033,319,091
833,952,000
38,084,365,288
41,033,319,091
25
25
9,521,091,322
10,258,329,773
1,497,667,665
30,894,893,631
30,774,989,318
11,424,570
11,424,570
2,704
2,694
291,652,229,560
319,759,543,740
212,814,085,887
230,421,674,205
36,387,867,009
38,500,250,018
29,096,570,665
31,378,612,891
7,971,102,965
11,050,848,453
5,382,603,034
8,408,158,173
VII. Thông tin khác
Ngày
NG
I L P BI U
PHÙNG S H U
K TOÁN TR
NG
c
519,582,049,694
tháng 01 n m 2012
GIÁM
C CÔNG TY