Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Báo cáo tài chính quý 4 năm 2015 - Công ty cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.4 KB, 5 trang )

Báo cáo tài chính
Quý 4 năm tài chính 2015

CÔNG TY CP THANH HOA - SÔNG ĐÀ
Địa chỉ: 25 Đại lộ Lê Lợi - P. Lam Sơn - TP Thanh Hóa
Tel: 0373.724892
Fax: 0373.855750
DN - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho


V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá tr ị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá tr ị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá tr ị hao mòn lũy kế

Mã chỉ tiêu Thuyết minh
100
110
111

112
120
121
122
123
130
131
132
133
134
135
136
137
139
140
141
149
150
151
152
153
154
155
200
210
211
212
213
214
215

216
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229

V.1

V.2

V.3
V.3
V.5

V.9

Số cuối kỳ
37,512,610,438
4,262,820,841
2,362,820,841
1,900,000,000
12,675,926,066
5,847,676,727

2,345,396,983
5,586,441,978
(1,103,589,622)
19,704,317,153
19,704,317,153
869,546,378
56,465,364
813,081,014
-

V.10

V.7

37,558,909,909
9,236,644,192
9,236,644,192
16,582,444,265
(7,345,800,073)
-


III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá tr ị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoàn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền tr ước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn

2. Người mua trả tiền tr ước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi

230
231
232
240
241
242
250
251
252
253
254
255

260
261
262
263
268
269
270
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
330
331
332
333
334
335
336

337
338
339
340
341
342
343
400
410
411
411a
411b

V.8

V.6

V.9

24,922,196,019
32,354,818,563
(7,432,622,544)
3,255,564,437
3,255,564,437
144,505,261
144,505,261
-

V.10


V.12
V.13

V.15
V.14
V.11

V.15

V.16

75,071,520,347
39,788,853,672
28,663,853,669
11,874,480,487
536,418,349
445,202,925
548,518,269
1,089,795,401
123,885,292
13,894,093,000
151,459,946
11,125,000,003
11,125,000,003
35,282,666,675
35,282,666,675
30,000,000,000
30,000,000,000
-



2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

412
413
414
415
416
417
418
419
420
421

421a
421b
422
429
430
431
432
440

(2,162,020,000)
4,272,394,010
3,172,292,665
3,172,292,665
75,071,520,347
-


CÔNG TY CP THANH HOA - SÔNG ĐÀ
Địa chỉ: 25 Đại lộ Lê Lợi - P. Lam Sơn - TP Thanh Hóa
Tel: 0373.724892
Fax: 0373.855750

Báo cáo tài chính
Quý 4 năm tài chính 2015

DN - BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH - QUÝ

Chỉ tiêu
Mã chỉ tiêu Thuyết minh
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01
VI.1
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
02
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 010
4. Giá vốn hàng bán
11
VI.2
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21
VI.3
7. Chi phí tài chính
22
VI.4
- Trong đó: Chi phí l ãi vay
23
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh liên kết
24
9. Chi phí bán hàng
25
VI.7
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
26
VI.7
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) - (230
12. Thu nhập khác
31
VI.5
13. Chi phí khác

32
VI.6
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
40
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40)
50
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
51
VI.10
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52)
60
18.1 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
61
18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
62
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
70
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
71

Quý này năm nay
46,135,800,301
46,135,800,301
42,450,856,209
3,684,944,092
101,271,477
217,587,248
217,587,248

2,947,353,890
1,263,625,888
(642,351,457)
2,499,425,872
363,956,007
2,135,469,865
1,493,118,408
336,057,506
1,157,060,902
429


CÔNG TY CP THANH HOA - SÔNG ĐÀ
Địa chỉ: 25 Đại lộ Lê Lợi - P. Lam Sơn - TP Thanh Hóa
Tel: 0373.724892
Fax: 0373.855750

Báo cáo tài chính
Quý 4 năm tài chính 2015

DN - BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ - PPGT - QUÝ

Chỉ tiêu
Mã chỉ tiêu Thuyết minhđầu năm đến cuối quý này
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
01
4,100,441,729
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT

02
1,736,438,896
- Các khoản dự phòng
03
269,331,778
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục có 04
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
05
(396,144,563)
- Chi phí lãi vay
06
380,024,056
- Các khoản điều chỉnh khác
07
6,090,091,896
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu đ08
- Tăng, giảm các khoản phải thu
09
(3,888,883,114)
- Tăng, giảm hàng tồn kho
10
(5,658,825,246)
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu 11
585,652,682
- Tăng, giảm chi phí trả tr ước
12
58,992,221
- Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
13
- Tiền lãi vay đã trả

14
(380,024,056)
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
15
(827,641,189)
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
16
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
17
(253,876,000)
20
(4,274,512,806)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
(8,665,697,363)
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác21
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khá22
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
23
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đ ơn vị khác
24
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
25
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
26
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
27
396,144,563
30
(8,269,552,800)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
31
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doa32
3.Tiền thu từ đi vay
33
82,191,932,353
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
34
(69,095,838,383)
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
(1,890,000,000)
40
11,206,093,970
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
50
(1,337,971,636)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
60
V.1
5,600,792,477
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)
70

4,262,820,841



×