Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2008 - Công ty cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (181.84 KB, 3 trang )

Tổng công ty hàng hải Việt Nam
Công ty CP dịch vụ Vận tải và Thơng mại

Bảng cân đối kế toán
Ti ngy 30 thỏng 6 nm 2008
Chỉ tiêu
1
A. Tài sản ngắn hạn
I. Tiền và các khoản tơng đơng tiền
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn (*)
III. Các khoản phải thu
1. Phải thu của khách hàng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu khác
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nớc
4. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản dài hạn
I. Các khoản phải thu dài hạn


1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh của đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
4. Chi phí xây dựng dở dang
III. Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
IV. Các khoản đầu t tài chính dài hạn
1. Đầu t vào công ty con
2. Đầu t vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu t dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t dài hạn (*)
V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trớc dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng tài sản (270 = 100 + 200)
Nguồn Vốn


M số
2
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
158
200
210
211
212
213

218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
260
261
262
268
270

Thuyết
minh
3


V.01
V.02

V.03
V.04

V.05

V.06
V.07

V.08

V.09

V.10

V.11
V.12

V.13

V.14
V.21

Số cuối kỳ
4
31.731.614.675
17.757.388.564

3.326.088.564
14.431.300.000
3.000.000.000
3.000.000.000
0
2.802.571.134
2.561.445.882
239.315.283
0
0
1.809.969
0
6.958.261.664
6.958.261.664
0
1.213.393.313
334.467.669
0
0
878.925.644
148.477.850.873
0
0
0
0
0
0
148.422.025.471
135.386.541.154
164.258.350.003

28.871.808.849
0
0
0
22.002.867
27.313.900
5.311.033
13.013.481.450
0
0
0
0
0
0
0
0
55.825.402
50.825.402
0
5.000.000
180.209.465.548
0

Số đầu năm
5
38.231.470.973
32.044.252.953
7.044.252.953
25.000.000.000
0

0
0
2.502.359.805
2.422.594.596
79.549.929
0
0
215.280
0
2.855.464.537
2.855.464.537
0
829.393.678
171.416.663
0
12.966.167
645.010.848
23.608.339.385
0
0
0
0
0
0
23.046.488.589
1.978.293.497
24.683.316.904
22.705.023.407
0
0

0
26.555.181
27.313.900
758.719
21.041.639.911
0
0
0
0
0
0
0
0
561.850.796
556.850.796
0
5.000.000
61.839.810.358
0


Chỉ tiêu
1
A. Nợ phải trả (300 = 310 + 330)
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4. Thuế & các khoản phải nộp Nhà nớc
5. Phải trả ngời lao động

6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ (Ngắn hạn)
8 Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng
9. Các khoản phải trả, phải nộp khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn ngời bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn
B. Vốn chủ sở hữu (400 = 410 + 430)
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
1. Quỹ khen thởng, phúc lợi
2. Nguồn kinh phí
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

Tổng cộng nguồn vốn
Các chỉ tiêu ngoài bảng cân đối kế toán
1. Tài sản thuê ngoài
2. Vật t hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cợc
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án

M số
2
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
330
331
332
333
334
335
336

337
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
430
431
432
433
440

Thuyết
minh
3

V.15

V.16
V.17

V.18

V.18

V.19
V.20
V.21

V.22

V.23
V.23

24

Ngời lập

Kế toán trởng

Trn Th Thanh Nhn

Trn Th Kim Lan

Số cuối kỳ
4
124.909.283.857
33.581.255.820
7.608.230.996
10.271.701.525
22.521.090
1.751.234.602
7.183.723.835

4.054.019.580
0
0
2.689.824.192
0
91.328.028.037
0
0
0
91.298.838.008
0
29.190.029
0
55.300.181.691
54.633.152.685
30.000.000.000
15.000.000.000
0
0
0
0
2.584.831.145
1.564.954.762
0
5.483.366.778
0
667.029.006
667.029.006
0
0

180.209.465.548
0
0
0
0
0
532.161,77
0

Số đầu năm
5
10.164.686.177
10.133.858.148
0
3.221.181.418
310.749.146
40.987.599
4.970.189.856
0
0
0
1.590.750.129
0
30.828.029
0
0
0
0
0
30.828.029

0
51.675.124.181
51.200.535.456
30.000.000.000
15.000.000.000
0
0
0
0
1.946.285.795
1.245.682.087
0
3.008.567.574
0
474.588.725
474.588.725
0
0
61.839.810.358
0
0
0
0
0
215.318,95
0

Lập ngày 18 tháng 7 năm 2008
giám đốc


Lờ Tt Hng


Mẫu số B 02 - DN

Tổng công ty Hàng hải Việt Nam
Cty cổ phần Dịch vụ Vận tảI & Thơng mại

Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trởng BTC

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Quý II - Năm 2008
Đơn vị tính : VNĐ
Chỉ tiêu

1
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp DV(10=01-02)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp DV(20=10-11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10.Lợi nhuận thuần từ hoạt động KD[30=20+(21-22)-(24+25)]
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)

14. Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (50 = 30 + 40)
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu



Thuyết

số

minh

2
01
02
10
11
20
21
22
23
24
25
30
31
32
40
50

51
52
60
70

3
VI.25

VI.27
VI.26
VI.28

VI.30
VI.30

Quý II / 2008
Năm nay
4
55.770.319.232
55.770.319.232
43.563.411.249
12.206.907.983
685.131.424
4.378.327.031
1.692.888.584
976.840.845
1.438.488.548
6.098.382.983
33.661
638

33.023
6.098.416.006
1.707.556.482
4.390.859.524
1.464

Luỹ kế

Năm trớc

Năm nay

5
24.877.653.762
156.381.400
24.721.272.362
21.855.450.489
2.865.821.873
271.186.950
44.390.583

Năm trớc

6
7
91.386.636.261
41.024.905.423
156.381.400
91.386.636.261
40.868.524.023

73.453.387.025
36.319.772.274
17.933.249.236
4.548.751.749
923.361.861
444.469.278
5.956.987.536
78.063.384
3.005.888.584
202.693.267
1.473.447.724
226.933.909
922.627.759
2.557.515.219
1.863.735.544
1.967.297.214
8.868.660.618
2.824.488.190
33.661
8.848
333
24.813
1.196.317
1.967.297.214
8.868.685.431
2.824.487.857
385.000.000
2.483.231.921
770.000.000
1.582.297.214

6.385.453.510
2.054.487.857
1.582
2.128
2.054
Lập ngày 18 tháng 7 năm 2008

Ngời lập

Kế toán trởng

giám đốc

Trn Th Thanh Nhn

Trn Th Kim Lan

Lờ Tt Hng



×