Mẫu CBTT - 03
CTCP KS SAIGON
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
(Quý III / 2009)
I- BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN:
STT
NỘI DUNG
I
Tài sản ngắn hạn
1
2
3
4
5
II
1
2
Số dư đầu kỳ
üTiền và các khoản tương đương tiền
ü Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
ü Các khoản phải thu ngắn hạn
ü Hàng tồn kho
ü Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
ü Các khoản phải thu dài hạn
ü Tài sản cố đònh
-TSCĐ hữu hình
-TSCĐ vô hình
-TSCĐ thuê tài chính
18.401.250.059
13.448.185.893
14.879.570.926
98.396.941
131.474.163
1.963.726.954
3.133.785.959
107.775.565
118.679.411
15.168.684
137.739.600
17.835.213.389
16.268.709.741
-
13.177.776.358
11.691.486.118
13.177.776.358
11.691.486.118
-
-
-
-
-
-
-
-
ü Bất động sản đầu tư
ü Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
3.610.450.000
3.610.450.000
1.046.987.031
966.773.623
Tổng cộng tài sản
33.468.467.426
34.669.959.800
3.207.024.522
2.948.328.023
3.092.187.863
2.820.100.554
114.836.659
128.227.469
30.261.442.904
31.721.631.777
30.261.442.904
31.721.631.777
17.662.969.959
17.662.969.959
III
IV
1
2
Nợ phải trả
ü Nợ ngắn hạn
üNợ dài hạn
V
1
Nguồn vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
-Vốn đầu tư của chủ sở hữu
-Thặng dư vốn cổ phần
-Vốn khác của chủ sở hữu
-Cổ phiếu quỹ
-Chênh lệch đánh giá lại tài sản
-Chênh lệch tỷ giá hối đóai
-Các quỹ
-Lợi nhuận sau thue áchưa phân phối
-Nguồn vốn đầu tư XDCB
ü Nguồn kinh phí và quỹ khác
-Quỹ khen thưởng,phúc lợi
-Nguồn kinh phí
2
15.633.254.037
-
-Chi phí XDCB dở dang
3
4
5
Số dư cuối kỳ
-
-
1.868.174.955
-
-
-
-
-
-
3.064.847.327
3.290.714.167
7.665.450.662
8.899.772.696
Page 1
1.868.174.955
(0)
(0)
(0)
(0)
-
-Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI
-
Tổng nguồn vốn
33.468.467.426
-
34.669.959.800
II . KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH:
STT
Chỉ tiêu
Kỳ báo cáo
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Doanh thu bán hàng và c/c dòch vụ
Các khoản giảm trừ
Doanh thu thuần về bán hàng và c/c dòch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và c/c dòch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế tóan trước thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
6.096.472.093
19.386.785.149
173.356.641
361.979.354
5.923.115.452
19.024.805.795
2.640.844.979
7.619.849.240
3.282.270.473
11.404.956.555
228.764.000
1.364.221.072
(30.019.037)
(60.379.887)
890.215.643
3.184.927.939
583.476.464
1.700.176.814
2.067.361.404
7.944.452.762
479.839
114.181.128
-
-
479.839
114.181.128
2.067.841.243
8.058.633.890
394.949.214
1.380.037.724
1.672.892.029
6.678.596.166
947
3.781
-
Ngày 20
Page 2
Lũy kế
tháng 10 năm 2009
Giám đốc
-