CÔNG TY: CÔNG TY C PH N KHÁCH S N SÀI GÒN
a ch : 41 - 47 ÔNG DU, P. B N NGHÉ, QU N 1, TP.HCM
Tel: 38 299 734
Báo cáo tài chính
QÚY I N M 2011
Fax: 38 291 466
M u s : B01-DN
DN - B NG CÂN
Ch tiêu
I K TOÁN
Mã ch tiêu Thuy t minh
S đ un m
S cu i k
-
TÀI S N
A- TÀI S N NG N H N
-
100
24.781.986.816
27.226.470.920
110
10.521.835.994
12.624.364.396
111
1.021.835.994
12.624.364.396
112
9.500.000.000
II. Các kho n đ u t tài chính ng n h n
120
10.506.504.810
10.488.144.410
1.
121
10.567.514.810
10.567.514.810
2. D phòng gi m giá đ u t ng n h n
129
(61.010.000)
(79.370.400)
III. Các kho n ph i thu ng n h n
130
3.453.639.450
3.852.393.241
1. Ph i thu khách hàng
131
1.865.397.581
2.301.565.369
2. Tr tr
i bán
132
1.294.827.872
1.550.827.872
3. Ph i thu n i b ng n h n
133
-
-
4. Ph i thu theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng134
-
-
ng đ
I. Ti n và các kho n t
ng ti n
1. Ti n
2. Các kho n t
ng đ
ng ti n
u t ng n h n
c cho ng
-
5. Các kho n ph i thu khác
135
998.802.484
705.388.487
6. D phòng ph i thu ng n h n khó đòi
139
(705.388.487)
(705.388.487)
IV. Hàng t n kho
140
230.006.562
191.568.873
1. Hàng t n kho
141
230.006.562
191.568.873
2. D phòng gi m giá hàng t n kho
149
V.Tài s n ng n h n khác
150
1. Chi phí tr tr
c ng n h n
151
-
-
c kh u tr
152
-
-
154
-
-
2. Thu GTGT đ
3. Thu và các kho n khác ph i thu Nhà n
c
70.000.000
70.000.000
4. Tài s n ng n h n khác
158
70.000.000
70.000.000
B. TÀI S N DÀI H N
200
14.330.009.104
13.748.712.432
I. Các kho n ph i thu dài h n
210
-
-
1. Ph i thu dài h n c a khách hàng
211
-
-
212
-
-
3. Ph i thu dài h n n i b
213
-
-
4. Ph i thu dài h n khác
218
-
-
5. D phòng các kho n ph i thu dài h n khó đòi
219
-
-
II.Tài s n c đ nh
220
9.634.319.049
9.073.555.525
1. Tài s n c đ nh h u hình
221
9.634.319.049
9.073.555.525
- Nguyên giá
222
33.312.070.821
33.312.070.821
- Giá tr hao mòn l y k
223
(23.677.751.772)
(24.238.515.296)
2. V n kinh doanh
đ n v tr c thu c
2. Tài s n c đ nh thuê tài chính
224
-
-
Ch tiêu
Mã ch tiêu Thuy t minh
S đ un m
S cu i k
- Nguyên giá
225
-
-
- Giá tr hao mòn l y k
226
-
-
3. Tài s n c đ nh vô hình
227
-
-
- Nguyên giá
228
945.192.000
945.192.000
- Giá tr hao mòn l y k
229
(945.192.000)
(945.192.000)
4. Chi phí xây d ng c b n d dang
230
-
-
III. B t đ ng s n đ u t
240
-
-
- Nguyên giá
241
-
-
- Giá tr hao mòn l y k
242
-
-
IV. Các kho n đ u t tài chính dài h n
250
1.
u t vào công ty con
251
-
-
2.
u t vào công ty liên k t, liên doanh
252
-
-
3.
u t dài h n khác
258
4.154.900.000
4.154.900.000
4.154.900.000
4.154.900.000
4. D phòng gi m giá đ u t tài chính dài h n
259
V. Tài s n dài h n khác
260
540.790.055
520.256.907
1. Chi phí tr tr
261
240.790.055
220.256.907
c dài h n
2. Tài s n thu thu nh p hoàn l i
262
3. Tài s n dài h n khác
268
VI. L i th th
269
ng m i
T NG C NG TÀI S N
270
NGU N V N
A. N
-
300.000.000
39.111.995.920
-
-
300.000.000
40.975.183.352
-
PH I TR
300
2.641.374.259
2.535.748.018
I. N ng n h n
310
2.227.477.240
2.121.850.999
1. Vay và n ng n h n
311
2. Ph i tr ng
312
190.163.356
185.050.364
313
112.780.133
98.985.605
314
974.149.921
956.216.687
315
60.387.026
515.418.319
3. Ng
i bán
i mua tr ti n tr
c
4. Thu và các kho n ph i n p nhà n
5. Ph i tr ng
c
i lao đ ng
-
-
6. Chi phí ph i tr
316
-
-
7. Ph i tr n i b
317
-
-
8. Ph i tr theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng 318
-
-
9. Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác
319
10. D phòng ph i tr ng n h n
320
11. Qu khen th
323
465.902.672
330
413.897.019
413.897.019
331
108.797.019
108.797.019
ng phúc l i
II. N dài h n
1. Ph i tr dài h n ng
i bán
424.094.132
-
366.180.024
-
2. Ph i tr dài h n n i b
332
3. Ph i tr dài h n khác
333
4. Vay và n dài h n
334
-
-
5. Thu thu nh p hoãn l i ph i tr
335
-
-
6. D phòng tr c p m t vi c làm
336
-
-
7. D phòng ph i tr dài h n
337
-
-
305.100.000
305.100.000
Ch tiêu
Mã ch tiêu Thuy t minh
S đ un m
S cu i k
8. Doanh thu ch a th c hi n
338
-
-
9. Qu phát tri n khoa h c và công ngh
339
-
-
B.V N CH
400
36.470.621.661
38.439.435.334
I. V n ch s h u
410
36.470.621.661
38.439.435.334
1. V n đ u t c a ch s h u
411
17.662.969.959
17.662.969.959
2. Th ng d v n c ph n
412
3. V n khác c a ch s h u
413
4. C phi u qu
414
-
-
5. Chênh l ch đánh giá l i tài s n
415
-
-
6. Chênh l ch t giá h i đoái
416
-
-
7. Qu đ u t phát tri n
417
1.537.067.072
1.537.067.072
8. Qu d phòng tài chính
418
1.766.296.996
1.766.296.996
9. Qu khác thu c v n ch s h u
419
10. L i nhu n sau thu ch a phân ph i
420
11. Ngu n v n đ u t XDCB
421
-
-
12. Qu h tr s p x p doanh nghi p
422
-
-
II. Ngu n kinh phí và qu khác
430
-
-
1. Ngu n kinh phí
432
-
-
2. Ngu n kinh phí đã hình thành TSC
433
-
-
C. L I ÍCH C
439
-
-
S
H U
ÔNG THI U S
T NG C NG NGU N V N
440
CÁC CH TIÊU NGOÀI B NG
1.868.174.955
1.868.174.955
13.636.112.679
39.111.995.920
15.604.926.352
40.975.183.352
-
-
1. Tài s n thuê ngoài
01
-
-
2. V t t , hàng hóa nh n gi h , nh n gia công
02
-
-
3. Hàng hóa nh n bán h , nh n ký g i, ký c
03
-
-
4. N khó đòi đã x lý
04
-
-
5. Ngo i t các lo i
05
-
-
6. D toán chi s nghi p, d án
06
-
-
c
TP.HCM, ngày 21 tháng 04 n m 2011
Giám đ c
Báo cáo tài chính
CÔNG TY: CÔNG TY C PH N KHÁCH S N SÀI GÒN
Quý 1 n m 2010
a ch : 41 - 47 ÔNG DU, P. B N NGHÉ, QU N 1, TP.HCM
Tel: 38 299 734
Fax: 38 291 466
M u s B 02-DN
DN - BÁO CÁO K T QU KINH DOANH - QUÝ 1
Ch tiêu
Mã ch tiêu Thuy t minh
Quý này n m nay
Quý này n m tr
c
LK cu i quý này (N m nay)
LK cu i quý này (N m nay)
1. Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v
01
6.885.120.020
6.796.653.318
6.885.120.020
6.796.653.318
2. Các kho n gi m tr doanh thu
02
27.510.447
116.829.885
27.510.447
116.829.885
3. Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v (10 10
6.857.609.573
6.679.823.433
6.857.609.573
6.679.823.433
4. Giá v n hàng bán
11
3.573.885.480
2.814.447.255
3.573.885.480
2.814.447.255
5. L i nhu n g p v bán hàng và cung c p d ch v (20=1 20
6. Doanh thu ho t đ ng tài chính
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí qu n lý doanh nghi p
10. L i nhu n thu n t
3.283.724.093
3.865.376.178
3.283.724.093
3.865.376.178
21
245.879.197
43.638.456
245.879.197
43.638.456
22
18.360.400
3.985.600
18.360.400
3.985.600
23
-
24
-
-
-
725.977.927
-
725.977.927
25
901.030.376
994.877.062
901.030.376
994.877.062
ho t đ ng kinh doanh{30=20+(2 30
2.610.212.514
2.184.174.045
2.610.212.514
2.184.174.045
31
14.872.383
135.796.842
14.872.383
135.796.842
11. Thu nh p khác
12. Chi phí khác
32
13. L i nhu n khác(40=31-32)
40
14. Ph n lãi l trong công ty liên k t, liên doanh
45
15. T ng l i nhu n k toán tr
50
2.625.084.897
2.115.102.736
2.625.084.897
2.115.102.736
16. Chi phí thu TNDN hi n hành
51
656.271.224
528.775.684
656.271.224
528.775.684
17. Chi phí thu TNDN hoãn l i
52
c thu (50=30+40)
18. L i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi p(60=50-5 60
14.872.383
204.868.151
(69.071.309)
14.872.383
-
1.968.813.673
-
1.586.327.052
1.968.813.673
18.1 L i nhu n sau thu c a c đông thi u s
61
-
-
-
18.2 L i nhu n sau thu c a c đông công ty m
62
-
-
-
19. Lãi c b n trên c phi u(*)
70
1.115
898
1.115
TP.HCM, ngày 21 tháng 04 n m 2011
Giám đ c
204.868.151
(69.071.309)
-
1.586.327.052
898
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁCH SẠN SÀI GÒN
41 - 47 ĐÔNG DU, QUẬN 1, TP.HCM
*****
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
QUÝ
I.
I NĂM
2011
Đặc điểm kinh doanh của doanh nghiệp
1. Hình thức sở hữu vốn : CTCP Khách sạn Saigon tiền thân là doanh nghiệp nhà nước, do nhiều
cổ đông góp vốn, được thành lập theo giấy phép số 213/QĐ-UB-KT do UBND TP Hồ chí Minh
cấp ngày 15/01/1997.
2. Lónh vực kinh doanh : Khách sạn, Nhà hàng, và các dòch vụ du lòch.
II. Niên độ kế toán, đơn vò tiền tệ sử dụng trong kế toán:
1. Niên độ kế toán: bắt đầu từ ngày 01/01/2011 kết thúc vào ngày 31/12/2011.
2. Đơn vò tiền tệ sử dụng trong kế toán: Đồng Việt Nam (VND).
III. Chế độ kế toán áp dụng:
1. Chế độ kế toán áp dụng: Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam (ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ngày 20/3/2006 của Bộ Tài chánh).
2. Hình thức kế toán áp dụng: Nhật ký chứng từ.
IV.
V.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán Việt Nam:
Báo cáo tài chính được lập và trình bày phù hợp với chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.
Các chính sách kế toán áp dụng:
Nguyên tắc, phương pháp chuyển đổi các đồng tiền khác : Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh
bằng ngoại tệ được quy đổi ra đồng Việt Nam theo tỷ giá thực tế bình quân liên ngân hàng do
Ngân hàng nhà nước Việt Nam công bố vào thời điểm đó.
Chênh lệch tỷ giá thực tế phát sinh trong kỳ và do đánh giá lại Số Dư các khoản mục tiền
tệ tại thời điểm cuối năm được kết chuyển vào Doanh thu hoặc Chi phí tài chính.
Hàng tồn kho: được ghi sổ theo giá gốc, áp dụng phương pháp kiểm kê thường xuyên.
Các khoản phải thu: được trình bày theo giá trò ghi sổ cùng với dự phòng được lập cho các
nợ phải thu khó đòi.
Tài sản cố đònh và khấu hao TSCĐ: TSCĐ được ghi sổ theo giá gốc. Trong quá trình sử dụng
TSCĐ được ghi nhận theo nguyên giá, hao mòn lũy kế và giá trò còn lại. Khấu hao theo
phương pháp đường thẳng.
Chi phí phải trả: Do trích trước các khoản điện, nước, điện thoại hàng tháng;…
Chi phí trả trước, dự phòng: Công cụ xuất dùng có giá tri lớn và sử dụng dài hạn được hạch
toán vào chi phí trả trước dài hạn để phân bổ dần (dưới 5 năm) vào kết quả HĐKD.
Dự phòng nợ phải thu khó đòi: cho phần giá trò dự kiến bò tổn thất của khoản nợ phải thu
không được khách hàng thanh toán.
Phân phối lợi nhuận: Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp sau khi được Hội đồng quản
trò phê duyệt, được trích các quỹ theo Điều lệ công ty và các quy đònh pháp lý hiện hành, sẽ
8. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu: Doanh thu được xác đònh theo giá trò hợp lý của các khoản
đã thu hoặc sẽ thu được. Doanh thu bán hàng, cung cấp dòch vụ, doanh thu các hoạt động tài
chánh được ghi nhận khi đã được xác đònh tương đối chắc chắn, đảm bảo doanh nghiệp nhận
được lợi ích kinh tế từ giao dòch, xác đònh được công việc đã hoàn thành vào ngày lập bảng
CĐKT và xác đònh đươc chi phí liên quan.
VI.
Thông tin bổ sung cho các khỏan mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán và báo cáo
kết quả hoạt động kinh doanh
1. Tiền và các khỏan tương đương tiền
* Tiền mặt
* Tiền gửi ngân hàng
* Tiền đang chuyển
* Các khỏan tương đương tiền
Cộng
Đầu năm
Cuối kỳ
18.444.980
81.585.276
1.002.839.749
12.542.779.120
551.265
-
9.500.000.000
-
10.521.835.994
2. Các khỏan phải thu ngắn hạn
* Phải thu khách hàng
* Trả trước cho người bán
* Phải thu nội bộ
* Phải thu theo tiến độ kế họach hợp đồng xây dựng
* Các khỏan phải thu khác
+ Tạm ứng
+ Tài sản thiếu chờ xử lý
+ Ký quỹ, ký cược ngắn hạn
+ Phải thu khác
* Dự phòng phải thu khó đòi
* Giá trò thuần của phải thu thương mại và phải thu khác
Đầu năm
Cuối kỳ
1.865.397.581
2.301.565.369
1.294.827.872
1.550.827.872
998.802.484
705.388.487
-
-
-
-
(705.388.487)
Cộng
3.453.639.450
3. Hàng tồn kho
* Hàng mua đang đi trên đường
* Nguyên liệu, vật liệu
* Công cụ, dụng cụ
* Chi phí SX, KD dỡ dang
* Thành phẩm
* Hàng hóa
* Hàng gửi đi bán
12.624.364.396
Đầu năm
(705.388.487)
3.852.393.241
Cuối kỳ
164.380.189
110.833.328
2.034.215
1.713.216
-
Cộng giá gốc hàng tồn kho
-
63.592.158
79.022.329
230.006.562
191.568.873
5. Tăng giảm TSCđ vô hình
Khoản mục
Quyền sử Bản quyền Nhãn hiệu
...TSCđ
dụng đất
bằng
hàng hóa
vô hình
sáng chế
……….
khác
Tổng cộng
Nguyên giá TSCđ vô hình
Số dư đầu năm
945.192.000
945.192.000
*
*
*
*
*
Mua trong kỳ
Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp
Tăng do hợp nhất kinh doanh
Tăng khác
Thanh lý, nhượng bán
Số dư cuối kỳ
945.192.000
945.192.000
Giá trò hao mòn lũy kế
*
*
*
*
Số dư đầu năm
Khấu hao trong kỳ
Lũy kế khấu hao đến cuối kỳ trước
Thanh lý, nhượng bán
Giảm khác
Số dư cuối kỳ
945.192.000
-
945.192.000
945.192.000
945.192.000
Giá trò còn lại của TSCđ vô hình
* Tại ngày đầu năm
* Tại ngày cuối kỳ
6. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
* Chi phí XDCB dở dang
Trong đó : những công trình lớn
7. Các khỏan đầu tư tài chính ngắn hạn, dài hạn
7.1 Đầu tư tài chính ngắn hạn
* Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
+ Chứng khoán ngắn hạn là tương đương tiền
+ Chứng khoán đầu tư ngắn hạn khác
+ Dự phòng giảm giá Chứng khoán đầu tư ngắn hạn
* Đầu tư ngắn hạn khác: tiền gửi có kỳ hạn
* Giá trò thuần của đầu tư tài chính ngắn hạn
7.2
Đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư vào công ty con
Đầu tư vào công ty liên kết
Đầu tư vào co sở kinh doanh đồng kiểm soát
Đầu tư dài hạn khác
+ đầu tư Chứng khoán dài hạn
+ Cho vay dài han
+ Đầu tư dài hạn khác
* Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn
* Giá trò thuần của đầu tư tài chính dài hạn
*
*
*
*
Cộng (7)
8. Phải trả người bán và người mua trả tiền trước
* Phải trả người bán
* Người mua trả tiền trước
Cộng
Đầu năm
Cuối kỳ
-
Đầu năm
10.506.504.810
136.595.000
-
Cuối kỳ
10.488.144.410
136.595.000
(61.010.000)
10.430.919.810
(79.370.400)
10.430.919.810
4.154.900.000
4.154.900.000
-
-
4.154.900.000
4.154.900.000
4.154.900.000
4.154.900.000
14.661.404.810
Đầu năm
14.643.044.410
Cuối kỳ
190.163.356
185.050.364
112.780.133
98.985.605
302.943.489
284.035.969
9. Thuế và các khoanû phải nộp nhà nước
9.1 Thuế phải nộp Nhà nước
* Thuế GTGT
* Thuế TTđB
* Thuế xuất nhập khẩu
* Thuế TNDN
* Thuế tài nguyên
* Thuế nhà đất
* Tiền thuê đất
* Các loại thuế khác
9.2 Các khỏan phải nộp khác
* Các khoản phí, lệ phí
* Các khoanû phải nộp khác
Cộng (9)
10.
*
*
*
*
*
*
*
*
*
Các khỏan phải trả phải nộp khác
Tài sản thừa chờ xử lý
Bảo hiễm y tế
Bảo hiễm xã hội
Bảo hiễm thất nghiệp
Kinh phí công đoàn
Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
Quỹ quản lý các cấp trên
Cố tức phải trả
Các khoản phải trả khác
Cộng
Đầu năm
974.149.921
155.448.598
11.513.294
Cuối kỳ
956.216.687
219.393.660
9.755.465
759.056.642
656.271.224
48.131.387
-
70.796.338
-
974.149.921
956.216.687
Đầu năm
Cuối kỳ
1.519.688
69.470
83.499.624
282.680.400
83.499.624
282.680.400
56.324.950
424.094.132
366.180.024
-
11. Vốn chủ sở hữu
Các giao dòch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cố tức,
lợi nhuận
11.3 Cổ tức
* Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc niên độ kế toán :
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu thường
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi
11.4 Cổ phiếu
* Số lựơng cổ phiếu đăng ký phát hành
* Số lựơng cổ phiếu đa õphát hành và góp vốn đầy đủ
+ Cổ phiếu thường
+ Cổ phiếu ưu đãi
* Số lựơng cổ phiếu được mua lại
+ Cổ phiếu thường
Quý I năm trước
Quý I năm nay
1.766.300
1.766.300
1.766.300
1.766.300
1.766.300
1.766.300
+ Coå phieáu öu ñaõi
* Số lựơng cổ phiếu đang lưu hành
1.766.300
1.766.300
+ Cổ phiếu thường
+ Cổ phiếu ưu đãi
* Mệnh giá cổ phiếu (VND/CP)
1.766.300
1.766.300
10.000
10.000
12
12.1
*
*
*
12.2
*
*
*
*
*
*
*
Doanh thu
Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ
Tổng doanh thu
Các khoản giảm trừ doanh thu
Chiết khấu thương mại
Giảm gía hàng bán
Hàng bán bò trả lại
Thuế GTGT phải nộp (PP trực tiếp)
Thuế TTĐB
Thuế xuất khẩu
Doanh thu thuần
Doanh thu hoạt động tài chính
Lãi tiền gửi, tiền cho vay
Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu
Cổ tức, lợi nhuận được chia
Lãi bán ngoại tệ
Lãi chênh lệch tỷ giá
Lãi bán hàng trả chậm
Doanh thu hoạt động tài chính khác
13 Giá vốn hàng bán
Cộng
14.
*
*
*
*
*
Chi phí tài chính
Chi phí hoạt động tài chính
Trích lập dự phòng giảm giá chúng khoán ngắn hạn
Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn
Chi phí hoạt động tài chính - khác
Lỗ chênh lệch tỷ giá
Cộng
15
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp và lợi nhuận sau thuế
* Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
* Các khoản điều chỉnh tăng hoặc giảm lợi nhuận kế toán
để xác đònh lợi nhuận chòu thuế TNDN
+ Các khoản điều chỉnh tăng
+ Các khoản điều chỉnh giảm (Cổ tức được chia)
Quý I năm trước
Quý I năm nay
6.796.653.318
116.829.885
6.885.120.020
27.510.447
116.829.885
27.510.447
6.679.823.433
6.857.609.573
43.638.456
39.536.884
245.879.197
244.893.946
2.993.000
1.108.572
985.251
-
-
Quý I năm trước
Quý I năm nay
2.814.447.255
3.573.885.480
2.814.447.255
3.573.885.480
Quý I năm trước
3.985.600
3.985.600
Quý I năm nay
18.360.400
18.360.400
Quý I năm trước
Quý I năm nay
2.115.102.736
-
2.625.084.897
-
*
*
*
*
VII.
1.
2.
3.
Tổng thu nhập chòu thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
Thuế thu nhập doanh nghiệp được miễn giảm
Lợi nhuận sau thuế TNDN
2.115.102.736
2.625.084.897
528.775.684
656.271.224
1.586.327.052
1.968.813.673
Những thông tin khác
Thông tin với các bên liên quan:
Giao dòch với các bên liên quan:
Số dư với các bên có liên quan:
không có
không có
Số dư cuối kỳ
Các khoản phải thu:
-Tổng công ty du lòch Sài Gòn:
Lập, ngày 21 tháng 04 năm 2011
Người lập biểu
Châu Thò Mỹ Hạnh
Kế toán trưởng
Võ Thanh Bình
Giám đốc
Nguyễn Hoàng Anh Phi
4.
Tăng giảm TSCĐ hữu hình:
Khoản mục
Nhà cửa
máy móc
thiết bò
Phương tiện
vận tải
truyền dẫn
Thiết bò
dụng cụ
quản lý
TSCĐ
khác
Tổng cộng
Nguyên giá TSCĐ
*
*
*
*
*
*
Số dư đầu kỳ
Mua trong kỳ
Đầu tư XDCB hoàn thành
Tăng khác
Chuyển sang BĐS đầu tư
Thanh lý, nhượng bán
Giảm khác
Số dư cuối kỳ
27.406.335.462
2.982.729.764
2.088.089.288
834.916.307
-
33.312.070.821
-
27.406.335.462
2.982.729.764
2.088.089.288
834.916.307
-
33.312.070.821
19.615.154.821
2.285.099.799
1.117.344.131
660.153.021
-
23.677.751.772
447.647.649
55.358.555
34.971.396
22.785.924
-
560.763.524
Giá trò hao mòn lũy kế
*
*
*
*
*
Số dư đầu kỳ
Khấu hao trong kỳ
Tăng khác
Chuyển sang BĐS đầu tư
Thanh lý, nhượng bán
Giảm khác
Số dư cuối kỳ
-
-
20.062.802.470
2.340.458.354
1.152.315.527
682.938.945
-
24.238.515.296
7.791.180.641
697.629.965
970.745.157
174.763.286
-
9.634.319.049
7.791.180.641
697.629.965
970.745.157
174.763.286
-
9.634.319.049
Giá trò còn lại của TSCĐ hữu hình
* Tại ngày đầu kỳ
* Tại ngày cuối quý
*
Nguyên giá TSCĐ cuối kỳ đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng :
5.758.240.526
CTCP khách sạn Sài Gòn
Số:
/ SGH/KT/2011
Công ty cổ phần khách sạn Sài Gòn xin trình bày như sau:
Nguyên nhân của việc biến động tăng của lợi nhuận sau thuế Quý IV/2010 so với Quý
IV/2009 chủ yếu là do doanh thu tăng và chi phí giảm. Cụ thể như sau: doanh thu thuần tăng
351,100,069 đồng, doanh hoạt động tài chính tăng 603.288.031 đồng ( từ lãi tiền gửi có kỳ han),
thu nhập khác tăng 4,305,655 đồng, tổng chi phí giảm 1,138,787,676 đồng, chi phí thuế TNDN
tăng 441,397,479 đồng. Chính vì những nguyên nhân trên làm cho lợi nhuận sau thuế của Quý
IV/2010 so với Quý IV/2009 tăng 1,656,083,952 đồng (tăng 126.9%).
Doanh nghiệp xin trích dẫn Bảng so sánh các chỉ tiêu:
Doanh thu thuần BH và c/c DV
7,108,284,017
6,757,183,948
351,100,069
5.20
987,775,382
384,487,351
603,288,031
156.91
Lợi nhuận khác
19,559,713
15,254,058
4,305,655
28.23
Giá vốn hàng bán
3,707,929,593
3,300,089,437
407,840,156
12.36
999,898,551
(999,898,551)
(100.00)
588,856,445
1,129,004,371
(540,147,926)
(47.84)
14,033,400
20,614,755
(6,581,355)
(31.93)
3,804,799,674
1,707,318,243
2,097,481,431
122.85
843,679,919
402,282,440
441,397,479
109.72
2,961,119,755
1,305,035,803
1,656,083,952
126.90
Doanh thu HĐTC
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý DN
Chi phí tài chính
Lợi nhuận trước thuế
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Lợi nhuận sau thuế TNDN
Kính chào trân trọng.
-