Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Báo cáo tài chính quý 1 năm 2011 - Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (174.78 KB, 13 trang )

CÔNG TY: CÔNG TY C PH N KHÁCH S N SÀI GÒN
a ch : 41 - 47 ÔNG DU, P. B N NGHÉ, QU N 1, TP.HCM

Tel: 38 299 734

Báo cáo tài chính
QÚY I N M 2011

Fax: 38 291 466
M u s : B01-DN
DN - B NG CÂN

Ch tiêu

I K TOÁN

Mã ch tiêu Thuy t minh

S đ un m

S cu i k
-

TÀI S N
A- TÀI S N NG N H N

-

100

24.781.986.816



27.226.470.920

110

10.521.835.994

12.624.364.396

111

1.021.835.994

12.624.364.396

112

9.500.000.000

II. Các kho n đ u t tài chính ng n h n

120

10.506.504.810

10.488.144.410

1.

121


10.567.514.810

10.567.514.810

2. D phòng gi m giá đ u t ng n h n

129

(61.010.000)

(79.370.400)

III. Các kho n ph i thu ng n h n

130

3.453.639.450

3.852.393.241

1. Ph i thu khách hàng

131

1.865.397.581

2.301.565.369

2. Tr tr


i bán

132

1.294.827.872

1.550.827.872

3. Ph i thu n i b ng n h n

133

-

-

4. Ph i thu theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng134

-

-

ng đ

I. Ti n và các kho n t

ng ti n

1. Ti n

2. Các kho n t

ng đ

ng ti n

u t ng n h n

c cho ng

-

5. Các kho n ph i thu khác

135

998.802.484

705.388.487

6. D phòng ph i thu ng n h n khó đòi

139

(705.388.487)

(705.388.487)

IV. Hàng t n kho


140

230.006.562

191.568.873

1. Hàng t n kho

141

230.006.562

191.568.873

2. D phòng gi m giá hàng t n kho

149

V.Tài s n ng n h n khác

150

1. Chi phí tr tr

c ng n h n

151

-


-

c kh u tr

152

-

-

154

-

-

2. Thu GTGT đ

3. Thu và các kho n khác ph i thu Nhà n

c

70.000.000

70.000.000

4. Tài s n ng n h n khác

158


70.000.000

70.000.000

B. TÀI S N DÀI H N

200

14.330.009.104

13.748.712.432

I. Các kho n ph i thu dài h n

210

-

-

1. Ph i thu dài h n c a khách hàng

211

-

-

212


-

-

3. Ph i thu dài h n n i b

213

-

-

4. Ph i thu dài h n khác

218

-

-

5. D phòng các kho n ph i thu dài h n khó đòi

219

-

-

II.Tài s n c đ nh


220

9.634.319.049

9.073.555.525

1. Tài s n c đ nh h u hình

221

9.634.319.049

9.073.555.525

- Nguyên giá

222

33.312.070.821

33.312.070.821

- Giá tr hao mòn l y k

223

(23.677.751.772)

(24.238.515.296)


2. V n kinh doanh

đ n v tr c thu c

2. Tài s n c đ nh thuê tài chính

224

-

-


Ch tiêu

Mã ch tiêu Thuy t minh

S đ un m

S cu i k

- Nguyên giá

225

-

-

- Giá tr hao mòn l y k


226

-

-

3. Tài s n c đ nh vô hình

227

-

-

- Nguyên giá

228

945.192.000

945.192.000

- Giá tr hao mòn l y k

229

(945.192.000)

(945.192.000)


4. Chi phí xây d ng c b n d dang

230

-

-

III. B t đ ng s n đ u t

240

-

-

- Nguyên giá

241

-

-

- Giá tr hao mòn l y k

242

-


-

IV. Các kho n đ u t tài chính dài h n

250

1.

u t vào công ty con

251

-

-

2.

u t vào công ty liên k t, liên doanh

252

-

-

3.

u t dài h n khác


258

4.154.900.000

4.154.900.000

4.154.900.000

4.154.900.000

4. D phòng gi m giá đ u t tài chính dài h n

259

V. Tài s n dài h n khác

260

540.790.055

520.256.907

1. Chi phí tr tr

261

240.790.055

220.256.907


c dài h n

2. Tài s n thu thu nh p hoàn l i

262

3. Tài s n dài h n khác

268

VI. L i th th

269

ng m i

T NG C NG TÀI S N

270

NGU N V N
A. N

-

300.000.000
39.111.995.920
-


-

300.000.000
40.975.183.352
-

PH I TR

300

2.641.374.259

2.535.748.018

I. N ng n h n

310

2.227.477.240

2.121.850.999

1. Vay và n ng n h n

311

2. Ph i tr ng

312


190.163.356

185.050.364

313

112.780.133

98.985.605

314

974.149.921

956.216.687

315

60.387.026

515.418.319

3. Ng

i bán

i mua tr ti n tr

c


4. Thu và các kho n ph i n p nhà n
5. Ph i tr ng

c

i lao đ ng

-

-

6. Chi phí ph i tr

316

-

-

7. Ph i tr n i b

317

-

-

8. Ph i tr theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng 318

-


-

9. Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác

319

10. D phòng ph i tr ng n h n

320

11. Qu khen th

323

465.902.672

330

413.897.019

413.897.019

331

108.797.019

108.797.019

ng phúc l i


II. N dài h n
1. Ph i tr dài h n ng

i bán

424.094.132
-

366.180.024
-

2. Ph i tr dài h n n i b

332

3. Ph i tr dài h n khác

333

4. Vay và n dài h n

334

-

-

5. Thu thu nh p hoãn l i ph i tr


335

-

-

6. D phòng tr c p m t vi c làm

336

-

-

7. D phòng ph i tr dài h n

337

-

-

305.100.000

305.100.000


Ch tiêu

Mã ch tiêu Thuy t minh


S đ un m

S cu i k

8. Doanh thu ch a th c hi n

338

-

-

9. Qu phát tri n khoa h c và công ngh

339

-

-

B.V N CH

400

36.470.621.661

38.439.435.334

I. V n ch s h u


410

36.470.621.661

38.439.435.334

1. V n đ u t c a ch s h u

411

17.662.969.959

17.662.969.959

2. Th ng d v n c ph n

412

3. V n khác c a ch s h u

413

4. C phi u qu

414

-

-


5. Chênh l ch đánh giá l i tài s n

415

-

-

6. Chênh l ch t giá h i đoái

416

-

-

7. Qu đ u t phát tri n

417

1.537.067.072

1.537.067.072

8. Qu d phòng tài chính

418

1.766.296.996


1.766.296.996

9. Qu khác thu c v n ch s h u

419

10. L i nhu n sau thu ch a phân ph i

420

11. Ngu n v n đ u t XDCB

421

-

-

12. Qu h tr s p x p doanh nghi p

422

-

-

II. Ngu n kinh phí và qu khác

430


-

-

1. Ngu n kinh phí

432

-

-

2. Ngu n kinh phí đã hình thành TSC

433

-

-

C. L I ÍCH C

439

-

-

S


H U

ÔNG THI U S

T NG C NG NGU N V N

440

CÁC CH TIÊU NGOÀI B NG

1.868.174.955

1.868.174.955

13.636.112.679

39.111.995.920

15.604.926.352

40.975.183.352

-

-

1. Tài s n thuê ngoài

01


-

-

2. V t t , hàng hóa nh n gi h , nh n gia công

02

-

-

3. Hàng hóa nh n bán h , nh n ký g i, ký c

03

-

-

4. N khó đòi đã x lý

04

-

-

5. Ngo i t các lo i


05

-

-

6. D toán chi s nghi p, d án

06

-

-

c

TP.HCM, ngày 21 tháng 04 n m 2011
Giám đ c


Báo cáo tài chính

CÔNG TY: CÔNG TY C PH N KHÁCH S N SÀI GÒN

Quý 1 n m 2010

a ch : 41 - 47 ÔNG DU, P. B N NGHÉ, QU N 1, TP.HCM

Tel: 38 299 734


Fax: 38 291 466
M u s B 02-DN
DN - BÁO CÁO K T QU KINH DOANH - QUÝ 1

Ch tiêu

Mã ch tiêu Thuy t minh

Quý này n m nay

Quý này n m tr

c

LK cu i quý này (N m nay)

LK cu i quý này (N m nay)

1. Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v

01

6.885.120.020

6.796.653.318

6.885.120.020

6.796.653.318


2. Các kho n gi m tr doanh thu

02

27.510.447

116.829.885

27.510.447

116.829.885

3. Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v (10 10

6.857.609.573

6.679.823.433

6.857.609.573

6.679.823.433

4. Giá v n hàng bán

11

3.573.885.480

2.814.447.255


3.573.885.480

2.814.447.255

5. L i nhu n g p v bán hàng và cung c p d ch v (20=1 20
6. Doanh thu ho t đ ng tài chính
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí qu n lý doanh nghi p
10. L i nhu n thu n t

3.283.724.093

3.865.376.178

3.283.724.093

3.865.376.178

21

245.879.197

43.638.456

245.879.197

43.638.456


22

18.360.400

3.985.600

18.360.400

3.985.600

23

-

24

-

-

-

725.977.927

-

725.977.927

25


901.030.376

994.877.062

901.030.376

994.877.062

ho t đ ng kinh doanh{30=20+(2 30

2.610.212.514

2.184.174.045

2.610.212.514

2.184.174.045

31

14.872.383

135.796.842

14.872.383

135.796.842

11. Thu nh p khác

12. Chi phí khác

32

13. L i nhu n khác(40=31-32)

40

14. Ph n lãi l trong công ty liên k t, liên doanh

45

15. T ng l i nhu n k toán tr

50

2.625.084.897

2.115.102.736

2.625.084.897

2.115.102.736

16. Chi phí thu TNDN hi n hành

51

656.271.224


528.775.684

656.271.224

528.775.684

17. Chi phí thu TNDN hoãn l i

52

c thu (50=30+40)

18. L i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi p(60=50-5 60

14.872.383

204.868.151
(69.071.309)

14.872.383

-

1.968.813.673

-

1.586.327.052

1.968.813.673


18.1 L i nhu n sau thu c a c đông thi u s

61

-

-

-

18.2 L i nhu n sau thu c a c đông công ty m

62

-

-

-

19. Lãi c b n trên c phi u(*)

70

1.115

898

1.115

TP.HCM, ngày 21 tháng 04 n m 2011
Giám đ c

204.868.151
(69.071.309)
-

1.586.327.052
898


CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁCH SẠN SÀI GÒN
41 - 47 ĐÔNG DU, QUẬN 1, TP.HCM
*****

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
QUÝ
I.

I NĂM

2011

Đặc điểm kinh doanh của doanh nghiệp
1. Hình thức sở hữu vốn : CTCP Khách sạn Saigon tiền thân là doanh nghiệp nhà nước, do nhiều
cổ đông góp vốn, được thành lập theo giấy phép số 213/QĐ-UB-KT do UBND TP Hồ chí Minh
cấp ngày 15/01/1997.
2. Lónh vực kinh doanh : Khách sạn, Nhà hàng, và các dòch vụ du lòch.

II. Niên độ kế toán, đơn vò tiền tệ sử dụng trong kế toán:

1. Niên độ kế toán: bắt đầu từ ngày 01/01/2011 kết thúc vào ngày 31/12/2011.
2. Đơn vò tiền tệ sử dụng trong kế toán: Đồng Việt Nam (VND).
III. Chế độ kế toán áp dụng:
1. Chế độ kế toán áp dụng: Chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam (ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐBTC ngày 20/3/2006 của Bộ Tài chánh).
2. Hình thức kế toán áp dụng: Nhật ký chứng từ.
IV.
V.
1.

2.
3.
4.

5.
6.

7.

Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán Việt Nam:
Báo cáo tài chính được lập và trình bày phù hợp với chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam.
Các chính sách kế toán áp dụng:
Nguyên tắc, phương pháp chuyển đổi các đồng tiền khác : Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh
bằng ngoại tệ được quy đổi ra đồng Việt Nam theo tỷ giá thực tế bình quân liên ngân hàng do
Ngân hàng nhà nước Việt Nam công bố vào thời điểm đó.
Chênh lệch tỷ giá thực tế phát sinh trong kỳ và do đánh giá lại Số Dư các khoản mục tiền
tệ tại thời điểm cuối năm được kết chuyển vào Doanh thu hoặc Chi phí tài chính.
Hàng tồn kho: được ghi sổ theo giá gốc, áp dụng phương pháp kiểm kê thường xuyên.
Các khoản phải thu: được trình bày theo giá trò ghi sổ cùng với dự phòng được lập cho các
nợ phải thu khó đòi.
Tài sản cố đònh và khấu hao TSCĐ: TSCĐ được ghi sổ theo giá gốc. Trong quá trình sử dụng

TSCĐ được ghi nhận theo nguyên giá, hao mòn lũy kế và giá trò còn lại. Khấu hao theo
phương pháp đường thẳng.
Chi phí phải trả: Do trích trước các khoản điện, nước, điện thoại hàng tháng;…
Chi phí trả trước, dự phòng: Công cụ xuất dùng có giá tri lớn và sử dụng dài hạn được hạch
toán vào chi phí trả trước dài hạn để phân bổ dần (dưới 5 năm) vào kết quả HĐKD.
Dự phòng nợ phải thu khó đòi: cho phần giá trò dự kiến bò tổn thất của khoản nợ phải thu
không được khách hàng thanh toán.
Phân phối lợi nhuận: Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp sau khi được Hội đồng quản
trò phê duyệt, được trích các quỹ theo Điều lệ công ty và các quy đònh pháp lý hiện hành, sẽ


8. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu: Doanh thu được xác đònh theo giá trò hợp lý của các khoản
đã thu hoặc sẽ thu được. Doanh thu bán hàng, cung cấp dòch vụ, doanh thu các hoạt động tài
chánh được ghi nhận khi đã được xác đònh tương đối chắc chắn, đảm bảo doanh nghiệp nhận
được lợi ích kinh tế từ giao dòch, xác đònh được công việc đã hoàn thành vào ngày lập bảng
CĐKT và xác đònh đươc chi phí liên quan.

VI.

Thông tin bổ sung cho các khỏan mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán và báo cáo
kết quả hoạt động kinh doanh

1. Tiền và các khỏan tương đương tiền
* Tiền mặt
* Tiền gửi ngân hàng
* Tiền đang chuyển
* Các khỏan tương đương tiền
Cộng

Đầu năm


Cuối kỳ

18.444.980

81.585.276

1.002.839.749

12.542.779.120

551.265

-

9.500.000.000

-

10.521.835.994

2. Các khỏan phải thu ngắn hạn
* Phải thu khách hàng
* Trả trước cho người bán
* Phải thu nội bộ
* Phải thu theo tiến độ kế họach hợp đồng xây dựng
* Các khỏan phải thu khác
+ Tạm ứng
+ Tài sản thiếu chờ xử lý
+ Ký quỹ, ký cược ngắn hạn

+ Phải thu khác
* Dự phòng phải thu khó đòi
* Giá trò thuần của phải thu thương mại và phải thu khác

Đầu năm

Cuối kỳ

1.865.397.581

2.301.565.369

1.294.827.872

1.550.827.872

998.802.484

705.388.487

-

-

-

-

(705.388.487)


Cộng

3.453.639.450

3. Hàng tồn kho
* Hàng mua đang đi trên đường
* Nguyên liệu, vật liệu
* Công cụ, dụng cụ
* Chi phí SX, KD dỡ dang
* Thành phẩm
* Hàng hóa
* Hàng gửi đi bán

12.624.364.396

Đầu năm

(705.388.487)
3.852.393.241

Cuối kỳ

164.380.189

110.833.328

2.034.215

1.713.216


-

Cộng giá gốc hàng tồn kho

-

63.592.158

79.022.329

230.006.562

191.568.873

5. Tăng giảm TSCđ vô hình
Khoản mục

Quyền sử Bản quyền Nhãn hiệu

...TSCđ

dụng đất

bằng

hàng hóa

vô hình

sáng chế


……….

khác

Tổng cộng

Nguyên giá TSCđ vô hình
Số dư đầu năm

945.192.000

945.192.000


*
*
*
*
*

Mua trong kỳ
Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp
Tăng do hợp nhất kinh doanh
Tăng khác
Thanh lý, nhượng bán
Số dư cuối kỳ

945.192.000


945.192.000

Giá trò hao mòn lũy kế
*
*
*
*

Số dư đầu năm
Khấu hao trong kỳ
Lũy kế khấu hao đến cuối kỳ trước
Thanh lý, nhượng bán
Giảm khác
Số dư cuối kỳ

945.192.000
-

945.192.000

945.192.000
945.192.000

Giá trò còn lại của TSCđ vô hình
* Tại ngày đầu năm
* Tại ngày cuối kỳ
6. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
* Chi phí XDCB dở dang
Trong đó : những công trình lớn
7. Các khỏan đầu tư tài chính ngắn hạn, dài hạn

7.1 Đầu tư tài chính ngắn hạn
* Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
+ Chứng khoán ngắn hạn là tương đương tiền
+ Chứng khoán đầu tư ngắn hạn khác
+ Dự phòng giảm giá Chứng khoán đầu tư ngắn hạn
* Đầu tư ngắn hạn khác: tiền gửi có kỳ hạn
* Giá trò thuần của đầu tư tài chính ngắn hạn
7.2

Đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư vào công ty con
Đầu tư vào công ty liên kết
Đầu tư vào co sở kinh doanh đồng kiểm soát
Đầu tư dài hạn khác
+ đầu tư Chứng khoán dài hạn
+ Cho vay dài han
+ Đầu tư dài hạn khác
* Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn
* Giá trò thuần của đầu tư tài chính dài hạn

*
*
*
*

Cộng (7)

8. Phải trả người bán và người mua trả tiền trước
* Phải trả người bán
* Người mua trả tiền trước


Cộng

Đầu năm

Cuối kỳ

-

Đầu năm
10.506.504.810
136.595.000

-

Cuối kỳ
10.488.144.410
136.595.000

(61.010.000)
10.430.919.810

(79.370.400)
10.430.919.810

4.154.900.000

4.154.900.000

-


-

4.154.900.000

4.154.900.000

4.154.900.000

4.154.900.000

14.661.404.810

Đầu năm

14.643.044.410

Cuối kỳ

190.163.356

185.050.364

112.780.133

98.985.605

302.943.489

284.035.969



9. Thuế và các khoanû phải nộp nhà nước
9.1 Thuế phải nộp Nhà nước
* Thuế GTGT
* Thuế TTđB
* Thuế xuất nhập khẩu
* Thuế TNDN
* Thuế tài nguyên
* Thuế nhà đất
* Tiền thuê đất
* Các loại thuế khác
9.2 Các khỏan phải nộp khác
* Các khoản phí, lệ phí
* Các khoanû phải nộp khác

Cộng (9)
10.
*
*
*
*
*
*
*
*
*

Các khỏan phải trả phải nộp khác
Tài sản thừa chờ xử lý

Bảo hiễm y tế
Bảo hiễm xã hội
Bảo hiễm thất nghiệp
Kinh phí công đoàn
Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
Quỹ quản lý các cấp trên
Cố tức phải trả
Các khoản phải trả khác

Cộng

Đầu năm
974.149.921
155.448.598
11.513.294

Cuối kỳ
956.216.687
219.393.660
9.755.465

759.056.642

656.271.224

48.131.387
-

70.796.338
-


974.149.921

956.216.687

Đầu năm

Cuối kỳ

1.519.688
69.470
83.499.624
282.680.400

83.499.624
282.680.400

56.324.950
424.094.132

366.180.024

-

11. Vốn chủ sở hữu
Các giao dòch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cố tức,
lợi nhuận

11.3 Cổ tức
* Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc niên độ kế toán :

+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu thường
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi
11.4 Cổ phiếu
* Số lựơng cổ phiếu đăng ký phát hành
* Số lựơng cổ phiếu đa õphát hành và góp vốn đầy đủ

+ Cổ phiếu thường
+ Cổ phiếu ưu đãi
* Số lựơng cổ phiếu được mua lại

+ Cổ phiếu thường

Quý I năm trước

Quý I năm nay

1.766.300
1.766.300

1.766.300
1.766.300

1.766.300

1.766.300


+ Coå phieáu öu ñaõi



* Số lựơng cổ phiếu đang lưu hành

1.766.300

1.766.300

+ Cổ phiếu thường
+ Cổ phiếu ưu đãi
* Mệnh giá cổ phiếu (VND/CP)

1.766.300

1.766.300

10.000

10.000

12
12.1
*
*

*
12.2
*
*
*
*
*

*
*

Doanh thu
Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ
Tổng doanh thu
Các khoản giảm trừ doanh thu
Chiết khấu thương mại
Giảm gía hàng bán
Hàng bán bò trả lại
Thuế GTGT phải nộp (PP trực tiếp)
Thuế TTĐB
Thuế xuất khẩu
Doanh thu thuần
Doanh thu hoạt động tài chính
Lãi tiền gửi, tiền cho vay
Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu
Cổ tức, lợi nhuận được chia
Lãi bán ngoại tệ
Lãi chênh lệch tỷ giá
Lãi bán hàng trả chậm
Doanh thu hoạt động tài chính khác

13 Giá vốn hàng bán
Cộng

14.
*
*
*

*
*

Chi phí tài chính
Chi phí hoạt động tài chính
Trích lập dự phòng giảm giá chúng khoán ngắn hạn
Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn
Chi phí hoạt động tài chính - khác
Lỗ chênh lệch tỷ giá

Cộng

15

Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp và lợi nhuận sau thuế
* Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
* Các khoản điều chỉnh tăng hoặc giảm lợi nhuận kế toán
để xác đònh lợi nhuận chòu thuế TNDN
+ Các khoản điều chỉnh tăng
+ Các khoản điều chỉnh giảm (Cổ tức được chia)

Quý I năm trước

Quý I năm nay

6.796.653.318
116.829.885

6.885.120.020
27.510.447


116.829.885

27.510.447

6.679.823.433

6.857.609.573

43.638.456
39.536.884

245.879.197
244.893.946

2.993.000
1.108.572

985.251

-

-

Quý I năm trước

Quý I năm nay

2.814.447.255


3.573.885.480

2.814.447.255

3.573.885.480

Quý I năm trước
3.985.600
3.985.600

Quý I năm nay
18.360.400
18.360.400

Quý I năm trước

Quý I năm nay

2.115.102.736

-

2.625.084.897

-


*
*
*

*
VII.
1.
2.
3.

Tổng thu nhập chòu thuế
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
Thuế thu nhập doanh nghiệp được miễn giảm
Lợi nhuận sau thuế TNDN

2.115.102.736

2.625.084.897

528.775.684

656.271.224

1.586.327.052

1.968.813.673

Những thông tin khác
Thông tin với các bên liên quan:
Giao dòch với các bên liên quan:
Số dư với các bên có liên quan:

không có
không có


Số dư cuối kỳ
Các khoản phải thu:
-Tổng công ty du lòch Sài Gòn:

Lập, ngày 21 tháng 04 năm 2011

Người lập biểu

Châu Thò Mỹ Hạnh

Kế toán trưởng

Võ Thanh Bình

Giám đốc

Nguyễn Hoàng Anh Phi


4.

Tăng giảm TSCĐ hữu hình:

Khoản mục

Nhà cửa

máy móc
thiết bò


Phương tiện
vận tải
truyền dẫn

Thiết bò
dụng cụ
quản lý

TSCĐ
khác

Tổng cộng

Nguyên giá TSCĐ
*
*
*
*
*
*

Số dư đầu kỳ
Mua trong kỳ
Đầu tư XDCB hoàn thành
Tăng khác
Chuyển sang BĐS đầu tư
Thanh lý, nhượng bán
Giảm khác
Số dư cuối kỳ


27.406.335.462

2.982.729.764

2.088.089.288

834.916.307

-

33.312.070.821
-

27.406.335.462

2.982.729.764

2.088.089.288

834.916.307

-

33.312.070.821

19.615.154.821

2.285.099.799


1.117.344.131

660.153.021

-

23.677.751.772

447.647.649

55.358.555

34.971.396

22.785.924

-

560.763.524

Giá trò hao mòn lũy kế
*
*
*
*
*

Số dư đầu kỳ
Khấu hao trong kỳ
Tăng khác

Chuyển sang BĐS đầu tư
Thanh lý, nhượng bán
Giảm khác
Số dư cuối kỳ

-

-

20.062.802.470

2.340.458.354

1.152.315.527

682.938.945

-

24.238.515.296

7.791.180.641

697.629.965

970.745.157

174.763.286

-


9.634.319.049

7.791.180.641

697.629.965

970.745.157

174.763.286

-

9.634.319.049

Giá trò còn lại của TSCĐ hữu hình
* Tại ngày đầu kỳ
* Tại ngày cuối quý
*

Nguyên giá TSCĐ cuối kỳ đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng :

5.758.240.526


CTCP khách sạn Sài Gòn
Số:
/ SGH/KT/2011

Công ty cổ phần khách sạn Sài Gòn xin trình bày như sau:

Nguyên nhân của việc biến động tăng của lợi nhuận sau thuế Quý IV/2010 so với Quý
IV/2009 chủ yếu là do doanh thu tăng và chi phí giảm. Cụ thể như sau: doanh thu thuần tăng
351,100,069 đồng, doanh hoạt động tài chính tăng 603.288.031 đồng ( từ lãi tiền gửi có kỳ han),
thu nhập khác tăng 4,305,655 đồng, tổng chi phí giảm 1,138,787,676 đồng, chi phí thuế TNDN
tăng 441,397,479 đồng. Chính vì những nguyên nhân trên làm cho lợi nhuận sau thuế của Quý
IV/2010 so với Quý IV/2009 tăng 1,656,083,952 đồng (tăng 126.9%).

Doanh nghiệp xin trích dẫn Bảng so sánh các chỉ tiêu:
Doanh thu thuần BH và c/c DV

7,108,284,017

6,757,183,948

351,100,069

5.20

987,775,382

384,487,351

603,288,031

156.91

Lợi nhuận khác

19,559,713


15,254,058

4,305,655

28.23

Giá vốn hàng bán

3,707,929,593

3,300,089,437

407,840,156

12.36

999,898,551

(999,898,551)

(100.00)

588,856,445

1,129,004,371

(540,147,926)

(47.84)


14,033,400

20,614,755

(6,581,355)

(31.93)

3,804,799,674

1,707,318,243

2,097,481,431

122.85

843,679,919

402,282,440

441,397,479

109.72

2,961,119,755

1,305,035,803

1,656,083,952


126.90

Doanh thu HĐTC

Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý DN
Chi phí tài chính
Lợi nhuận trước thuế
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Lợi nhuận sau thuế TNDN

Kính chào trân trọng.

-



×