Nh xuất bản Giáo dục việt nam
Công ty CP SGD tại Tp. HCM
Mẫu CBTT-03
báo cáo tI chính tóm tắt
Bảng cân đối kế toán
quí III năm 2009
STT
Nội dung
số d đầu kỳ
Số d cuối kì
I
1
2
3
4
5
II
1
2
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản thu dài hạn
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định đi thuê tài chính
- Tài sản cố định vô hình
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3 Bất động sản đầu t
4 Các khoản đầu t tài chính dài hạn
5 Tài sản dài hạn khác
III Tổng cộng ti sản
IV Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
V Nguồn vốn chủ sở hữu
1 Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu t của chủ sở hữu
- Thặng d vốn cổ phần
- Vốn khác của CSH
- Cổ phiếu ngân quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỉ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
- Nguồn vốn đầu t XDCB
2
Nguồn kinh phí, quỹ khác
- Quỹ khen thởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
53.343.766.526
899.055.918
1.599.251.360
19.829.976.318
30.319.566.122
695.916.808
21.736.464.868
0
15.958.722.266
1.027.159.373
0
14.931.562.893
0
0
600.000.000
5.177.742.602
75.080.231.394
53.946.327.918
53.917.894.016
28.433.902
21.133.903.476
20.842.173.906
15.000.000.000
0
0
0
0
0
3.633.675.627
2.208.498.279
0
291.729.570
291.729.570
0
0
71.250.012.098
8.587.255.060
1.599.251.360
27.864.835.667
32.596.839.813
601.830.198
22.622.536.005
0
15.934.971.892
1.003.408.999
0
14.931.562.893
0
0
600.000.000
6.087.564.113
93.872.548.103
44.071.862.165
44.048.452.263
23.409.902
49.800.685.938
49.509.256.368
41.370.000.000
140.000.000
0
0
0
0
3.814.327.669
4.184.928.699
0
291.429.570
291.429.570
0
0
VI Tổng cộng nguồn vốn
75.080.231.394
93.872.548.103
TPHCM, ngày 14 tháng 10 năm 2009
Kế toán trởng
Giám Đốc
Nguyễn Thị Lan Phơng
NGUYễN THị CHUNG
nh xuất bản giáo dục việt nam
công ty cp sách giáo dục tại tphcm
Mẫu CBTT-03
kết quả hoạt động kinh doanh
Quý III/2009
MCK : SGD
(Số liệu cha kiểm toán)
STT
ĐVT: đồng
chỉ tiêu
1
Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
3
kỳ báo cáo
luỹ kế
25.185.075.816
55.878.848.326
44.733.677
822.806.450
Doanh thu thuần về bán hng v cung cấp dịch vụ
25.140.342.139
55.056.041.876
4
Giá vốn hng bán
19.233.075.892
43.602.740.313
5
Lợi nhuận gộp về bán hng v cung cấp dịch vụ
5.907.266.247
11.453.301.563
6
Doanh thu hoạt động ti chính
48.650.233
161.768.375
7
Chi phí ti chính
191.667.833
1.136.420.433
191.667.833
1.120.420.433
Trong đó : Chi phí lãi vay
8
Chi phí bán hng
1.634.566.143
3.123.967.787
9
Chi phí quản lí doanh nghiệp
1.499.458.309
3.164.622.262
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
2.630.224.195
4.190.059.456
11
Thu nhập khác
5.136.364
9.932.000
12
Chi phí khác
0
0
13
Lợi nhuận khác
5.136.364
9.932.000
14
Tổng lợi nhuận trớc thuế
2.635.360.559
4.199.991.456
15
Chi phí thuế TNDN hiện hnh
461.188.097
734.998.504
16
Lợi nhuận sau thuế TNDN
2.174.172.462
3.464.992.952
17
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
TPHCM, ngy 14 tháng 10 năm 2009
Kế toán trởng
Giám Đốc
Nguyên Thị Lan Phơng
NGUYễN THị CHUNG