Nh xuất bản Giáo dục việt nam
Công ty CP SGD tại Tp. HCM
bảng cân đối kế toán
QUí I năm 2010
Ti sản
MS
Số đầu năm
Số cuối kì
A. Ti sản ngắn hạn
I.Tiền v các khoản tơng đơng tiền
1.Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
3. Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu của khách hng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng XD
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng các khoản PT ng/hạn khó đòi
IV. Hng tồn kho
1. Hng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
65 714 786 494
10 007 478 686
3 007 478 686
7 000 000 000
70 218 984 107
9 403 038 872
1 403 038 872
8 000 000 000
16 063 817 368
15 613 399 494
524 663 179
13 933 534 042
13 232 641 380
832 471 273
57 333 306
- 131 578 611
39 306 988 797
40 184 992 797
- 878 004 000
- 131 578 611
46 632 931 649
47 510 935 649
- 878 004 000
V. Ti sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế v các khoản khác phải thu
4. Ti sản ngắn hạn khác
150
151
152
154
158
336 501 643
12 008 563
249 479 544
12 008 563
324 493 080
4 685 367
232 785 614
B. Ti sản di hạn
I. Các khoản thu di hạn
1. Phải thu di hạn của khách hng
2. Vốn kinh doanh ở đon vị trực thuộc
3. Phải thu di hạn nội bộ
4. Các khoản phải thu di hạn khác
5. Dự phòng phải thu di hạn khó đòi
200
210
211
212
213
218
219
23 219 830 451
Nguồn vốn
A. Nợ phải trả
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay v nợ ngắn hạn
2. Phải trả cho ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4.Thuế v các khoản phải nộp nh nớc
5. Phải trả ngời lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ KH HĐ XD
9. Các khoản phải trả,phải nộp khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
11. Quỹ khen thởng phúc lợi
II. Nợ di hạn
1. Phải trả di hạn ngời bán
2. Phải trả di hạn nội bộ
3. Phải trả di hạn khác
4. Vay v nợ di hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc lm
7.Dự phòng phải trả di hạn
8. Doanh thu cha thực hiện
9. Quỹ phát triển khoa học v công nghệ
23 404 091 430 B. Nguồn vốn chủ sở hữu
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của CSH
4. Cổ phiếu ngân quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại ti sản
MS
Số đầu năm
Số cuối kì
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
323
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
41 300 081 194
41 276 671 292
46 519 545 982
46 496 136 080
34 598 203 082
861 385 651
1 318 514 654
1 438 982 631
814 007 553
41 775 079 987
684 634 175
1 464 927 181
808 060 623
814 007 553
1 003 348 901
106 951 740
1 242 228 820
23 409 902
842 474 821
23 409 902
23 409 902
23 409 902
400
410
411
412
413
414
415
47 634 535 751
47 634 535 751
41 370 000 000
140 000 000
47 103 529 555
47 103 529 555
41 370 000 000
140 000 000
- 407 500 000
- 1 162 820 000
II. Ti sản cố định
1. Ti sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
2. Ti sản cố định đi thuê ti chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
3. Ti sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu t
1. Nguyên giá
2. Giá trị hao mòn luỹ kế
IV. Các khoản đầu t ti chính di hạn
1. Đầu t vo công ty con
2. Đầu t vo CT liên kết,liên doanh
3. Đầu t di hạn khác
4. Dự phòng giám giá CK ĐT di hạn
V. Ti sản di hạn khác
1. Chi phí trả trớc di hạn
2. Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Ti sản di hạn khác
Tổng cộng ti sản
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
260
261
262
268
270
15 852 988 903
921 426 010
1 795 161 379
- 873 735 369
14 931 562 893
14 931 562 893
15 814 890 382
883 327 489
1 816 161 379
- 932 833 890
6. Chênh lệch tỉ giá hối đoái
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng ti chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t XDCB
12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14 931 562 893 II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
14 931 562 893 1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ
2 127 376 360
2 603 726 360
2 199 251 360
- 71 875 000
5 239 465 188
5 239 465 188
2 675 601 360
- 71 875 000
4 985 474 688
4 985 474 688
88 934 616 945
93 623 075 537 Tổng cộng nguồn vốn
416
417
418
419
420
421
422
430
432
433
440
2 443 458 930
1 517 632 156
271 808 770
2 299 135 895
2 443 458 930
1 517 632 156
173 808 770
2 621 449 699
88 934 616 945
93 623 075 537
TP. HCM, ngy 10 tháng 05 năm 2010
P.Giám Đốc
Phạm Cảnh Ton
Kế toán trởng
Nguyễn Thị Lan Phơng
Ngời lập bảng
Phan Thị Nam Phơng
Nh xuất bản Giáo dục việt nam
Công ty CP SGD tại Tp. HCM
kết quả kinh doanh
Quý 1 năm 2010
Chỉ tiêu
1. Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hng v cung
cấp dịch vụ (10=01-02)
4. Giá vốn hng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hng v cung
cấp dịch vụ (20=10-11)
6. Doanh thu hoạt động ti chính
7. Chi phí ti chính
Trong đó : Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hng
9. Chi phí quản lí doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động
kinh doanh[30=20+(21-22)-(24+25)]
11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác(40=31-32)
14. Tổng lợi nhuận trớc thuế(50=30+40)
15. Chi phí thuế TNDN hiện hnh
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN(60=50-51-52)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
MS
01
02
10
11
20
21
22
23
24
25
30
31
32
40
50
51
52
60
70
7 564 302 177
112 679 014
LK từ đầu
năm nay
7 564 302 177
112 679 014
VI.27
7 451 623 163
5 794 689 741
7 451 623 163
5 794 689 741
VI.26
VI.28
1 656 933 422
242 415 165
3 237 238
1 656 933 422
242 415 165
3 237 238
649 922 336
816 437 274
649 922 336
816 437 274
429 751 739
429 751 739
429 751 739
107 437 935
429 751 739
107 437 935
322 313 804
322 313 804
TM
VI.25
VI.30
VI.30
Kỳ ny
TP. HCM, ngy 06 tháng 05 năm 2010
Nh xuất bản Giáo dục việt nam
Công ty CP SGD tại Tp. HCM
Lu chuyển tiền tệ
(Phơng pháp trực tiếp)
Quý 1 năm 2010
Chỉ tiêu
MS
I . Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hng,CCDC v doanh thu khác
2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hng hóa v dịch vu
3. Tiền chi trả cho ngời lao động
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
7. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
00
01
02
03
04
05
06
07
20
II. Lu chuyển tiền từ hoạt động đầu t
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ v các ti sản di hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ v ti sản di hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu t góp vốn vo đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vo đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức v lợi nhuận đợc chia
Lu chuyển thuần từ hoạt động đầu t
00
21
22
23
24
25
26
27
30
III. Lu chuyển tiền từ hoat động ti chính
1. Tiền thu từ phát hnh cổ phiếu. nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hnh
3. Tiền vay ngắn hạn, di hạn nhận đợc
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê ti chính
6. Cổ tức lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động ti chính
00
31
32
33
34
35
36
40
Kỳ ny
Kỳ trớc
8 901 841 743
9 996 936 670
- 6 449 384 797 - 18 638 113 427
- 828 614 071
- 735 665 694
- 198 997 200
- 30 660 216
555 335 894
189 443 086
- 1 616 571 393
79 542 579
531 947 160 - 9 306 853 986
- 21 000 000
- 476 350 000
116 283 026
- 381 066 974
10 866 716
10 866 716
- 755 320 000
9 000 000 000
- 755 320 000
9 000 000 000
Lu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40)
Tiền v tơng đơng tiền đầu kỳ
Anh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền v tơng đơng tiền cuối kỳ (70=50+60+61)
50
60
61
70
- 604 439 814
10 007 478 686
- 295 987 270
3 214 897 983
9 403 038 872
2 918 910 713
TP. HCM, ngy 10 tháng 05 năm 2010
CÔNG TY C PH N SÁCH GIÁO D C T I TP HCM
240 Tr n Bình Tr ng, Qu n 5, Thành ph H Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
quý 1/2010 k t thúc ngày 31/3/2010
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
(Các Thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ
c đ c đ ng th i v i các Báo cáo tài chính)
c đi m ho t đ ng
1.
Công ty C ph n Sách Giáo D c t i Thành ph H Chí Minh (sau đây g i t t là “Công ty”) đ c thành
l p theo Quy t đ nh s 460/Q -TC ngày 07 tháng 04 n m 2004 c a Nhà Xu t b n Giáo d c. Công ty
đ c S K ho ch và
u t Thành ph H Chí Minh c p Gi y ch ng nh n đ ng ký kinh doanh s
4103002336 ngày 20 tháng 05 n m 2004. T ngày thành l p đ n nay Công ty đã có 3 l n thay đ i Gi y
ch ng nh n đ ng ký kinh doanh và l n hi u ch nh g n nh t vào ngày 14 tháng 08 n m 2009. Công ty là
đ n v h ch toán đ c l p, ho t đ ng s n xu t kinh doanh theo Lu t Doanh nghi p, i u l Công ty và
các quy đ nh pháp lý có liên quan.
Ngành ngh kinh doanh chính
•
In và mua bán các lo i sách xu t b n c a Nhà Xu t b n Giáo d c theo quy đ nh c a Nhà Xu t b n
Giáo d c;
•
Mua bán v n hóa ph m, n ph m c a các nhà Xu t b n khác;
•
Mua bán thi t b giáo d c, đ dùng d y h c, thi t b v n phòng, v n phòng ph m;
•
Xu t nh p kh u hàng hóa có liên quan đ n ngành ngh , ph m vi kinh doanh c a công ty;
•
Kinh doanh n u ng.
2. Niên đ k toán, đ n v ti n t s d ng trong k toán
Niên đ k toán b t đ u t ngày 1 tháng 1 và k t thúc vào ngày 31 tháng 12 hàng n m.
Báo cáo tài chính và các nghi p v k toán đ
c l p và ghi s b ng
ng Vi t Nam (VND).
3. Chu n m c và ch đ k toán áp d ng
Công ty áp d ng Ch đ k toán Vi t Nam, ban hành theo Quy t đ nh s 15/2006/Q -BTC ngày
20/03/2006 và H th ng Chu n m c K toán Vi t Nam do B Tài chính ban hành.
Hình th c k toán: Nh t ký chung.
4. Tóm t t các chính sách k toán ch y u
4.1 Ti n và các kho n t
ng đ
ng ti n
Ti n bao g m: Ti n m t, ti n g i ngân hàng và ti n đang chuy n.
Các kho n t ng đ ng ti n là các kho n đ u t ng n h n có th i h n thu h i ho c đáo h n không quá
3 tháng k t ngày mua, có kh n ng chuy n đ i d dàng thành m t l ng ti n xác đ nh và không có
nhi u r i ro trong chuy n đ i thành ti n.
4.2 Các nghi p v b ng ngo i t
Các nghi p v phát sinh b ng ngo i t đ c chuy n đ i sang đ ng Vi t Nam theo t giá do Ngân
hàng Nhà n c Vi t Nam công b trên th tr ng ngo i t liên ngân hàng t i th i đi m phát sinh. Các
tài kho n có s d ngo i t đ c chuy n đ i sang đ ng Vi t Nam theo t giá trên th tr ng ngo i t
liên ngân hàng t i th i đi m k t thúc niên đ k toán.
Chênh l ch t giá ngo i t phát sinh trong k và chênh l ch t giá do đánh giá l i s d ngo i t cu i
k c a các kho n n dài h n đ c ph n ánh vào k t qu ho t đ ng kinh doanh trong k . Chênh l ch
t giá do đánh giá l i s d ngo i t cu i k c a ti n m t, ti n g i, ti n đang chuy n, các kho n n
ng n h n thì đ l i s d trên báo cáo tài chính, đ u n m sau ghi bút toán ng c l i đ xóa s d .
Trang 9
CÔNG TY C PH N SÁCH GIÁO D C T I TP HCM
240 Tr n Bình Tr ng, Qu n 5, Thành ph H Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
quý 1/2010 k t thúc ngày 31/3/2010
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (TI P THEO)
(Các Thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ
c đ c đ ng th i v i các Báo cáo tài chính)
4.3 Các kho n ph i thu
Các kho n ph i thu đ c trình bày trên báo cáo tài chính theo giá tr ghi s các kho n ph i thu khách
hàng và ph i thu khác.
D phòng n ph i thu khó đòi th hi n ph n giá tr d ki n b t n th t do các kho n ph i thu không
đ c khách hàng thanh toán phát sinh đ i v i s d các kho n ph i thu t i th i đi m k t thúc niên đ
k toán. Vi c trích l p d phòng th c hi n theo h ng d n t i Thông t s 228/2009/TT-BTC ngày
7/12/2009 c a B Tài chính.
4.4 Hàng t n kho
Hàng t n kho đ c ghi nh n theo giá th p h n gi a giá g c và giá tr thu n có th th c hi n đ c. Giá
g c hàng t n kho bao g m chi phí mua, chi phí ch bi n và các chi phí liên quan tr c ti p khác phát
sinh đ có đ c hàng t n kho đ a đi m và tr ng thái hi n t i. Giá tr thu n có th th c hi n là giá bán
c tính tr đi chi phí c tính đ hoàn thành hàng t n kho và chi phí c tính c n thi t cho vi c tiêu
th chúng.
Giá g c hàng t n kho đ c tính theo ph
ph ng pháp kê khai th ng xuyên.
ng pháp bình quân gia quy n và đ
c h ch toán theo
D phòng gi m giá hàng t n kho đ c trích l p khi giá tr thu n có th th c hi n đ c c a hàng t n
kho nh h n giá g c. Vi c trích l p d phòng th c hi n theo h ng d n t i Thông t s 228/2009/TTBTC ngày 7/12/2009 c a B Tài chính.
4.5 Các kho n đ u t tài chính
Các kho n đ u t tài chính đ
c ghi nh n theo giá g c.
D phòng đ c l p cho các kho n gi m giá đ u t n u phát sinh t i ngày k t thúc niên đ k toán.
Vi c trích l p d phòng th c hi n theo h ng d n t i Thông t s 228/2009/TT-BTC ngày 7/12/2009
c a B Tài chính.
4.6 Tài s n c đ nh h u hình
Nguyên giá
Tài s n c đ nh h u hình đ
c ph n ánh theo nguyên giá tr đi kh u hao lu k .
Nguyên giá bao g m giá mua và toàn b các chi phí mà Công ty b ra đ có đ c tài s n c đ nh tính
đ n th i đi m đ a tài s n c đ nh đó vào tr ng thái s n sàng s d ng. Các chi phí phát sinh sau ghi nh n
ban đ u ch đ c ghi t ng nguyên giá tài s n c đ nh n u các chi phí này ch c ch n làm t ng l i ích
kinh t trong t ng lai do s d ng tài s n đó. Các chi phí không th a mãn đi u ki n trên đ c ghi nh n
là chi phí trong k .
Kh u hao
Kh u hao đ c tính theo ph ng pháp đ ng th ng d a trên th i gian h u d ng c tính c a tài s n.
M c kh u hao phù h p v i Quy t đ nh s 206/2003/Q -BTC ngày 12 tháng 12 n m 2003 c a B Tài
chính.
Lo i tài s n
Nhà c a, v t ki n trúc
Th i gian kh u hao (n m)
10
Trang 10
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
quý 1/2010 k t thúc ngày 31/3/2010
CÔNG TY C PH N SÁCH GIÁO D C T I TP HCM
240 Tr n Bình Tr ng, Qu n 5, Thành ph H Chí Minh
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (TI P THEO)
(Các Thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ
Ph
c đ c đ ng th i v i các Báo cáo tài chính)
ng ti n v n t i
6
Thi t b d ng c qu n lý
3-5
4.7 Tài s n c đ nh vô hình
Quy n s d ng đ t
Quy n s d ng đ t đ
quy n s d ng đ t.
c ghi nh n là tài s n c đ nh vô hình khi Công ty đ
Quy n s d ng đ t không có th i h n xác đ nh đ
4.8 Chi phí tr tr
c c p gi y ch ng nh n
c ph n ánh theo nguyên giá và không tính kh u hao.
c dài h n
Chi phí tr tr c dài h n ph n ánh các chi phí th c t đã phát sinh nh ng có liên quan đ n k t qu ho t
đ ng s n xu t kinh doanh c a nhi u niên đ k toán. Chi phí tr tr c dài h n đ c phân b trong
kho ng th i gian mà l i ích kinh t đ c d ki n t o ra.
Chi phí t ch c b n th o đ
th c t trong n m.
c phân b vào chi phí hàng n m theo s l
4.9 Các kho n ph i tr và chi phí trích tr
ng sách Công ty đã xu t b n
c
Các kho n ph i tr và chi phí trích tr c đ c ghi nh n cho s ti n ph i tr trong t ng lai liên quan
đ n hàng hóa và d ch v đã nh n đ c không ph thu c vào vi c Công ty đã nh n đ c hóa đ n c a
nhà cung c p hay ch a.
4.10 Qu d phòng tr c p m t vi c làm
Qu d phòng tr c p m t vi c làm đ c dùng đ chi tr tr c p thôi vi c, m t vi c. M c trích qu d
phòng tr c p m t vi c làm là t 1% đ n 3% qu l ng làm c s đóng b o hi m xã h i và đ c h ch
toán vào chi phí trong k . Tr ng h p qu d phòng tr c p m t vi c làm không đ đ chi tr c p thì
ph n chênh l ch thi u đ c h ch toán vào chi phí.
Qu d phòng v tr c p m t vi c làm đ c Công ty trích l p theo quy đ nh t i Thông t
82/2003/TT-BTC ngày 14/08/2003 c a B Tài chính.
s
4.11 Phân ph i l i nhu n thu n
L i nhu n thu n sau thu đ c chia cho các c đông sau khi đ c các c đông thông qua t i i h i C
đông th ng niên và sau khi trích l p các qu theo i u l c a Công ty và các quy đ nh pháp lý c a
Vi t Nam, c th :
- Ghi nh n c t c:
c tính trên c s v n góp c a c đông và t l c t c do H i đ ng qu n tr đ
xu t đ c đ i h i c đông phê duy t. Trong n m Công ty t m trích 12% c t c n m 2009 (Theo Ngh
Quy t i h i đ ng c đông)
- Phân ph i l i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi p: L i nhu n n m 2010 đ c phân ph i theo
Ngh quy t i h i đ ng c đông s 144/NQ ngày 15 tháng 04 n m 2009, c th nh sau:
+ Trích l p Qu khen th
ng, phúc l i:
20%
+ Trích l p Qu khen th
ng ban đi u hành:
5%
4.12 Ghi nh n doanh thu
Trang 11
CÔNG TY C PH N SÁCH GIÁO D C T I TP HCM
240 Tr n Bình Tr ng, Qu n 5, Thành ph H Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
quý 1/2010 k t thúc ngày 31/3/2010
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (TI P THEO)
(Các Thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ
•
c đ c đ ng th i v i các Báo cáo tài chính)
Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v đ c ghi nh n khi có kh n ng thu đ c các l i ích kinh
t và có th xác đ nh đ c m t cách ch c ch n, đ ng th i th a mãn đi u ki n sau:
X Doanh thu bán hàng đ c ghi nh n khi nh ng r i ro đáng k và quy n s h u v s n ph m đã
đ c chuy n giao cho ng i mua và không còn kh n ng đáng k nào làm thay đ i quy t đ nh
c a hai bên v giá bán ho c kh n ng tr l i hàng.
X Doanh thu cung c p d ch v đ c ghi nh n khi đã hoàn thành d ch v . Tr ng h p d ch v đ c
th c hi n trong nhi u k k toán thì vi c xác đ nh doanh thu trong t ng k đ c th c hi n c n c
vào t l hoàn thành d ch v t i ngày k t thúc n m tài chính.
•
Doanh thu ho t đ ng tài chính đ c ghi nh n khi doanh thu đ
có kh n ng thu đ c l i ích kinh t t giao d ch đó.
X Ti n lãi đ
c xác đ nh t
ng đ i ch c ch n và
c ghi nh n trên c s th i gian và lãi su t th c t .
X C t c và l i nhu n đ c chia đ c ghi nh n khi c đông đ c quy n nh n c t c ho c các bên
tham gia góp v n đ c quy n nh n l i nhu n t vi c góp v n.
4.13 Thu thu nh p doanh nghi p
Chi phí thu thu nh p doanh nghi p trong k bao g m thu thu nh p hi n hành và thu thu nh p hoãn
l i.
Thu thu nh p hi n hành là kho n thu đ c tính d a trên thu nh p ch u thu trong k v i thu su t có
hi u l c t i ngày k t thúc k k toán. Thu nh p ch u thu chênh l ch so v i l i nhu n k toán là do
đi u ch nh các kho n chênh l ch t m th i gi a thu và k toán c ng nh đi u ch nh các kho n thu nh p
và chi phí không ph i ch u thu hay không đ c kh u tr .
Trong k , Công ty không phát sinh Thu thu nh p hoãn l i.
4.14 Thu su t và các l phí n p Ngân sách mà Công ty đang áp d ng
• Thu Thu nh p doanh nghi p: Áp d ng m c thu su t thu Thu nh p doanh nghi p là 25%.
• Thu Giá tr gia t ng:
X Các m t hàng sau thu c đ i t ng không ch u thu : Sách giáo khoa (k c d i d ng b ng ho c
đ a ghi ti ng, ghi hình, d li u đi n t ) là sách dùng đ gi ng d y và h c t p trong t t c các c p
t m m non đ n ph thông trung h c (bao g m c sách tham kh o dùng cho giáo viên và h c
sinh phù h p v i n i dung ch ng trình giáo d c); Sách giáo trình là sách dùng đ gi ng d y và
h c t p trong các tr ng đ i h c, cao đ ng, trung h c chuyên nghi p và d y ngh .
X Thu su t Thu GTGT là 5% đ i v i các lo i t đi n và các lo i sách tham kh o không thu c
lo i h tr sách giáo khoa.
• Các lo i Thu khác và L phí n p theo quy đ nh hi n hành.
4.15 Các bên liên quan
Các bên đ c coi là liên quan n u m t bên có kh n ng ki m soát ho c có nh h
bên kia trong vi c ra quy t đ nh v các chính sách tài chính và ho t đ ng.
ng đáng k đ i v i
5. Ti n
31/3/2010
VND
31/12/2009
VND
Trang 12
CÔNG TY C PH N SÁCH GIÁO D C T I TP HCM
240 Tr n Bình Tr ng, Qu n 5, Thành ph H Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
quý 1/2010 k t thúc ngày 31/3/2010
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (TI P THEO)
(Các Thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ
c đ c đ ng th i v i các Báo cáo tài chính)
Ti n m t
Ti n g i ngân hàng
Ti n đang chuy n
351.544.139
1.051.494.733
-
712.336.264
2.295.142.422
-
C ng
1.403.038.872
3.007.478.686
31/3/2010
VND
31/12/2009
VND
V t t giao nhà in
Ph i thu ti n lãi vay, ti n g i có k h n
Các kho n ph i thu khác
-
57.333.306
-
C ng
0
57.333.306
31/3/2010
VND
31/12/2009
VND
Nguyên li u, v t li u
Chi phí SX, KD d dang
Thành ph m
D phòng gi m giá hàng t n kho
19.505.279.502
1.530.004.133
26.475.652.014
(878.004.000)
15.733.350.932
1.428.020.897
23.023.620.968
(878.004.000)
C ng
46.632.931.649
39.306.988.797
31/3/2010
VND
31/12/2009
VND
T m ng
233.593.146
324.493.080
C ng
233.593.146
324.493.080
6. Các kho n ph i thu khác
7. Hàng t n kho
8. Tài s n ng n h n khác
9. Tài s n c đ nh h u hình
Nguyên giá
S đ uk
Mua s m trong k
Gi m trong k
S cu i k
Nhà c a,
v t ki n trúc
VND
P.ti n v n t i
truy n d n
VND
Thi t b , d ng
c qu n lý
VND
C ng
798.280.564
754.547.517
798.280.564
754.547.517
242.333.298
21.000.000
263.333.298
1.795.161.379
21.000.000
1.816.161.379
VND
Trang 13
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
quý 1/2010 k t thúc ngày 31/3/2010
CÔNG TY C PH N SÁCH GIÁO D C T I TP HCM
240 Tr n Bình Tr ng, Qu n 5, Thành ph H Chí Minh
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (TI P THEO)
(Các Thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ
Kh u hao
S đ uk
Kh u hao trong k
Gi m trong k
S cu i k
Giá tr còn l i
S đ uk
S cu i k
c đ c đ ng th i v i các Báo cáo tài chính)
113.089.746
580.329.616
180.316.007
19.957.014
31.439.481
7.702.026
133.046.760
611.769.097
195.720.059
873.735.369
59.098.521
932.833.890
685.190.818
665.233.804
174.217.901
142.778.420
62.017.291
75.315.265
921.426.010
883.327.489
10. Tài s n c đ nh vô hình: là quy n s d ng đ t lâu dài t i s 05 Bình Th i, Ph
Minh
ng 11, Qu n 11, TP H Chí
11. Các kho n đ u t tài chính dài h n
u t siêu th t ng h p Tân An (50.000 CP)
u t cty sách TBTH Sóc Tr ng (40.000 CP)
u t cty CP b n đ và tranh nh giáo d c (65.294 CP)
u t Cty CP sách TBTH Long An (7.200 CP)
u t Cty CP SGD t i Hà N i (30.500 CP)
D phòng gi m giá đ u t tài chính dài h n
C ng
31/3/2010
VND
31/12/2009
VND
600.000.000
840.000.000
759.251.360
82.750.000
393.600.000
(71.875.000)
600.000.000
840.000.000
759.251.360
(71.875.000)
2.603.726.360
2.127.376.360
Cho đ n th i đi m l p Báo cáo tài chính này, Công ty ch a nh n đ c Báo cáo tài chính c ng nh
các thông báo hay quy t đ nh chia c t c chính th c cho kho n v n đã đ u t .
ng th i, do c
phi u c a các công ty này ch a đ c niêm y t t i các Trung tâm Giao d ch Ch ng khoán và Công
ty c ng không có ngu n d li u tham kh o nào đáng tin c y v th giá c a chúng t i th i đi m
31/3/2010. Do đó, giá tr c a các kho n đã đ u t đ c ghi nh n theo giá g c.
12. Chi phí tr tr
c dài h n
31/3/2010
VND
31/12/2009
VND
Chi phí t ch c b n th o
4.985.474.688
5.239.465.188
C ng
4.985.474.688
5.239.465.188
31/3/2010
VND
31/12/2009
VND
-
-
13. Vay và n ng n h n
C ng
Trang 14
CÔNG TY C PH N SÁCH GIÁO D C T I TP HCM
240 Tr n Bình Tr ng, Qu n 5, Thành ph H Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
quý 1/2010 k t thúc ngày 31/3/2010
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (TI P THEO)
(Các Thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ
14. Thu và các kho n ph i n p Nhà n
c đ c đ ng th i v i các Báo cáo tài chính)
c
31/3/2010
VND
31/12/2009
VND
Thu giá tr gia t ng
Thu thu nh p doanh nghi p
Thu thu nh p cá nhân
(4.685.367)
1.219.105.151
245.822.030
24.096.176
1.142.327.433
152.091.045
C ng
1.460.241.814
1.318.514.654
31/3/2010
VND
31/12/2009
VND
Chi phí v t b n th o ch a quy t toán ph i tr cho NXB
Ti n thuê nhà
814.007.553
-
814.007.553
-
C ng
814.007.553
814.007.553
31/3/2010
VND
31/12/2009
VND
Kinh phí công đoàn
Ph i tr hoàn ng công tác c a CBCNV
C t c ph i tr cho c đông
Các kho n ph i tr , ph i n p khác
81.934.940
-
154.694.536
814.610.000
34.044.365
C ng
81.934.940
1.003.348.901
15. Chi phí ph i tr
16. Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác
17. V n ch s h u
a. B ng đ i chi u bi n đ ng c a v n ch s h u
S d t i 01/01/2009
T ng trong k
Gi m trong k
S d t i 31/3/2010
V nđ ut
c a
ch s h u
Qu đ u t
phát tri n
Qu d phòng
tài chính
Qu khác
thu c v n
ch s h u
VND
41.370.000.000
VND
2.443.458.930
VND
1.517.632.156
VND
271.808.770
1.517.632.156
98.000.000
173.808.770
41.370.000.000
2.443.458.930
LNST
sau thu
ch a phân
ph i
VND
2.299.135.895
322.313.804
2.621.449.699
Trang 15
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
quý 1/2010 k t thúc ngày 31/3/2010
CÔNG TY C PH N SÁCH GIÁO D C T I TP HCM
240 Tr n Bình Tr ng, Qu n 5, Thành ph H Chí Minh
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (TI P THEO)
(Các Thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ
c đ c đ ng th i v i các Báo cáo tài chính)
b. Chi ti t v n đ u t c a ch s h u
31/3/2010
T ng s
V nđ ut c a
NXBGD
V n góp c a các c
đông khác
C phi u ngân qu
C ng
c.
VND
V n c ph n
th ng
VND
10.770.000.000
10.770.000.000
29.600.000.000
29.600.000.000
1.000.000.000
41.370.000.000
1.000.000.000
41.370.000.000
31/12/2009
T ng s
T l
%
26,03
%
71,55
%
2,42%
100%
VND
V n c ph n
th ng
VND
T l
%
10.770.000.000 10.770.000.000 26,03%
30.250.000.000 30.250.000.000 73,12%
350.000.000
350.000.000
41.370.000.000 41.370.000.000
0,85%
100%
C phi u
S l ng c phi u đ c phép phát hành
- C phi u th ng
- C phi u u đãi
S l ng c phi u đang l u hành
- C phi u th ng
- C phi u u đãi
S l ng c phi u qu
- C phi u th ng
- C phi u u đãi
M nh giá c phi u: 10.000VND
31/3/2010
VND
31/12/2009
VND
4.137.000
4.137.000
4.037.000
4.037.000
100.000
100.000
-
4.137.000
4.137.000
4.102.000
4.102.000
35.000
35.000
-
d. C phi u qu
Nh m m c đích bình n giá c phi u SGD trên th tr
1.162.820.000 đ ng đ mua l i 100.000 c phi u qu .
e.
ng ch ng khoán, Công ty đã s
d ng
L i nhu n sau thu ch a phân ph i
L i nhu n n m tr c chuy n sang
L i nhu n sau thu Thu nh p doanh nghi p
Các kho n gi m l i nhu n sau thu
+ Chia c t c
+ Trích b sung qu TPT
+ Trích b sung qu DPTC
+ Trích qu Khen Th ng, phúc l i
+ Trích qu th ng ban đi u hành
31/3/2010
VND
31/12/2009
VND
2.299.135.895
322.313.804
-
1.035.325.106
5.420.052.919
4.516.242.130
2.311.660.000
489.568.900
1.084.010.584
271.002.646
Trang 16
CÔNG TY C PH N SÁCH GIÁO D C T I TP HCM
240 Tr n Bình Tr ng, Qu n 5, Thành ph H Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
quý 1/2010 k t thúc ngày 31/3/2010
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (TI P THEO)
(Các Thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ
c đ c đ ng th i v i các Báo cáo tài chính)
L i nhu n sau thu ch a phân ph i
2.621.449.699
2.299.135.895
31/3/2010
VND
31/12/2009
VND
7.564.302.177
7.564.302.177
75.620.780.929
75.620.780.929
112.679.014
112.679.014
-
934.086.112
934.086.112
7.451.623.163
74.686.694.817
31/3/2010
VND
31/12/2009
VND
Giá v n hàng hóa
5.794.689.741
58.027.475.706
C ng
5.794.689.741
58.027.475.706
31/3/2010
VND
31/12/2009
VND
Lãi ti n g i, ti n cho vay
Lãi chi t kh u thanh toán nhanh
C t c, l i nhu n đ c chia
Doanh thu ho t đ ng tài chính khác
118.949.720
299.474.054
78.352.800
94.609.000
C ng
197.302.520
394.083.054
18. Doanh thu thu n bán hàng hóa d ch v
T ng doanh thu
+ Doanh thu bán hàng
+ Doanh thu cung c p d ch v
Các kho n gi m tr doanh thu
+ Hàng bán b tr l i
+ Gi m giá hàng bán
Doanh thu thu n v bán hàng hóa d ch v
19. Giá v n
20. Doanh thu ho t đ ng tài chính
21. Chi phí ho t đ ng tài chính
Lãi ti n vay
Chi t kh u thanh toán, lãi bán hàng tr ch m
D phòng gi m giá các kho n đ u t ng n h n, dài h n
C ng
31/3/2010
VND
31/12/2009
VND
3.237.238
3.237.238
1.149.489.877
16.000.000
71.875.000
1.237.364.877
Trang 17
CÔNG TY C PH N SÁCH GIÁO D C T I TP HCM
240 Tr n Bình Tr ng, Qu n 5, Thành ph H Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
quý 1/2010 k t thúc ngày 31/3/2010
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (TI P THEO)
(Các Thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ
c đ c đ ng th i v i các Báo cáo tài chính)
22. Thu nh p khác
31/3/2010
VND
31/12/2009
VND
-
21.886.546
26.464.500
-
48.351.046
31/3/2010
VND
31/12/2009
VND
Giá tr sách t n th t do l l t
Chi phí khác
Chi t kh u bán sách
-
317.374
53.527.863
C ng
-
53.845.237
31/3/2010
VND
31/12/2009
VND
T ng l i nhu n k toán tr c thu
i u ch nh các kho n thu nh p ch u thu
i u ch nh t ng
- Chi phí không h p lý
i u ch nh gi m
- Thu nh p t c t c
T ng thu nh p ch u thu
Thu su t
Thu thu nh p doanh nghi p
- Thu thu nh p doanh nghi p đ c gi m (@)
- Chi phí Thu thu nh p doanh nghi p hi n hành (ph i n p)
429.751.739
429.751.739
25%
107.437.935
107.437.935
6.562.380.351
(34.795.022)
59.813.978
59.813.978
94.609.000
94.609.000
6.527.585.329
25%
1.631.896.332
489.568.900
1.142.327.432
L i nhu n sau thu TNDN
322.313.804
5.420.052.919
Thu bán ph li u
Thu ti n đ n bù sách
Chi t kh u bán sách
t t công ty b o hi m
C ng
23. Chi phí khác
24. Chi phí thu thu nh p doanh nghi p và l i nhu n sau thu trong k
Các báo cáo thu c a Công ty s ch u s ki m tra c a C quan thu , s thu đ
tài chính này có th s thay đ i theo quy t đ nh c a C quan thu .
c trình bày trên các báo cáo
25. Nghi p v và s d v i các bên liên quan
25.1 Thông tin v các bên liên quan
Công ty liên quan
M i quan h
Trang 18
CÔNG TY C PH N SÁCH GIÁO D C T I TP HCM
240 Tr n Bình Tr ng, Qu n 5, Thành ph H Chí Minh
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
quý 1/2010 k t thúc ngày 31/3/2010
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH (TI P THEO)
(Các Thuy t minh này là b ph n h p thành và c n đ
c đ c đ ng th i v i các Báo cáo tài chính)
Nhà Xu t b n Giáo d c Vi t Nam
Công ty C Ph n b n đ & Tranh nh giáo d c
Công ty CP Sách TBGD Bình D ng
Công ty CP Sách TBGD Bình Thu n
Công ty đ u t
Chung Công ty đ u t
Chung Công ty đ u t
Chung Công ty đ u t
25.2 Trong k Công ty đã có các giao d ch ch y u v i các bên liên quan
Công ty liên quan
M i quan h
N i dung nghi p v
Công ty C Ph n b n đ & Tranh nh
giáo d c
Chung Công ty
đ ut
Giá tr
VND
Mua nguyên v t li u,
hàng hóa
365.302.560
C ng
365.302.560
21.2 S d v i các bên liên quan
Công ty liên quan
M i quan h
N i dung nghi p v
Kho n ph i tr
VND
Công ty C Ph n b n đ & Tranh
nh giáo d c
Chung Công ty đ u
t
Ph i tr ti n mua hàng,
d ch v
1.608.408.355
C ng
1.608.408.355
26. S ki n phát sinh sau ngày k t thúc niên đ k toán
27. S li u so sánh
Là s li u trong Báo cáo tài chính c a quý 1/2010 k t thúc ngày 31/3/2010 ch a đ
c ki m toán.
Giám đ c
K toán tr
Nguy n Th Chung
Nguy n Th Lan Ph
ng
ng
H Chí Minh, ngày 10 tháng 05 n m 2010
Trang 19