Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

Báo cáo tài chính quý 1 năm 2011 - Công ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (448.5 KB, 16 trang )

Tập đon Sông Đ

Mẫu số B 01a- DN

Công ty cổ phần xi măng Sông Đ Yaly

(Ban hnh kèm theo Q s
15/2006/Q -BTC ngy 20/03/2006
c a BTBTC)

Bảng cân đối kế toán
Ngy 31 tháng 03 năm 2011
Mã số Thuyết
minh
A. Ti sản ngắn hạn
100
...
I. Tiền v các khoản tơng đơng tiền
110
...
1. Tiền
111
V.01
2. Các khoản tơng đơng tiền
112
...
II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
120
V.02
1. Đầu t ngắn hạn
121


...
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn
129
...
III. Các khoản phải thu
130
...
1. Phải thu khách hng
131
...
2. Trả trớc cho ngời bán
132
...
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
...
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
134
...
5. Các khoản phải thu khác
138
V.03
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi
139
...
IV. Hng tồn kho
140
...
1. Hng tồn kho
141

V.04
2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho
149
...
V. Ti sản ngắn hạn khác
150
...
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
151
...
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
152
...
3. Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc
154
V.05
4. Ti sản ngắn hạn khác
155
...
B. Ti sản di hạn
200
...
I. Các khoản phải thu di hạn
210
...
1. Phải thu di hạn của khách hng
211
...
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
212

...
3. Phải thu di hạn nội bộ
213
V.06
4. Phải thu di hạn khác
214
V.07
5. Dự phòng phải thu di hạn khó đòi
219
...
II. Ti sản cố định
220
...
1. Ti sản cố định hữu hình
221
V.08
- Nguyên giá
222
...
- Giá trị hao mòn lũy kế
226
...
2. Ti sản cố định thuê ti chính
224
V.09
- Nguyên giá
225
...
- Giá trị hao mòn lũy kế
226

...
3. Ti sản cố định vô hình
227
V.10
- Nguyên giá
228
...
- Giá trị hao mòn lũy kế
229
...
V.11
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
230
III. Bất động sản đầu t
240
V.12
- Nguyên giá
241
...
- Giá trị hao mòn lũy kế
242
...
IV. Các khoản đầu t ti chính di hạn
250
...
1. Đầu t vo công ty con
251
...
2. Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh
252

...
3. Đầu t di hạn khác
258
V.13
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t di hạn
259
...
V. Ti sản di hạn khác
260
...
1. Chi phí trả trớc di hạn
261
V.14
2. Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
262
V.21
3. Ti sản di hạn khác
268
...
Tổng cộng ti sản
250
Nguồn vốn
Mã số Thuyết
Ti sản

Số cuối quý

Số đầu năm

127.279.157.683

10.989.252.106
10.989.252.106

133.911.397.936
26.992.418.596
26.992.418.596

0

0

68.061.687.921
60.467.389.134
3.225.866.133

57.843.706.534
54.651.209.402
384.504.726

0
4.764.333.892
-395.901.238
43.721.587.337
43.721.587.337
0
4.506.630.319
187.902.848
1.378.389.857
0
2.940.337.614

28.772.157.044

3.203.893.644
-395.901.238
45.860.609.138
45.860.609.138
3.214.663.668
180.602.848
1.581.792.594
1.452.268.226
29.457.502.982
0

19.277.586.217
10.430.723.573
111.849.598.913
-101.418.875.340
0
0
0
2.901.246.254
3.110.261.300
-209.015.046
5.945.616.390

19.976.444.996
11.102.860.871
111.849.598.913
-100.746.738.042


5.001.500.000

5.001.500.000

5.001.500.000

5.001.500.000

4.493.070.827
4.383.744.768
0
109.326.059
156.051.314.727
Số cuối kỳ

4.479.557.986
4.381.469.927

2.928.029.060
3.110.261.300
-182.232.240
5.945.555.065
0

98.088.059
163.368.900.918
Số đầu năm


A. Nợ phải trả

I. Nợ ngắn hạn
1. Vay v nợ ngắn hạn
2. Phải trả ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4. Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc
5. Phải trả công nhân viên
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
11. Quỹ khen thởng phúc lợi
II. Nợ di hạn
1. Phải trả di hạn ngời bán
2. Phải trả di hạn nội bộ
3. Phải trả di hạn khác
4. Vay v nợ di hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc lm
7. Dự phòng phải trả di hạn
8. Doanh thu cha thực hiện
9. Quỹ Phát triển khoa học v công nghệ
B. Vốn chủ sở hữu
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu ngân quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại ti sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoáI

7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng ti chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
12. Quỹ hỗ trợ s ắp xếp doanh nghiệp
II. Nguồn kinh phí v quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ
Tổng cộng nguồn vốn

lập biểu

Kế toán trởng

300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
323
330
331

332
333
334
335
336
337
338
339
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
430
432
433
430

minh
...
...

V.15
...
...
V.16
...
V.17
...
...
V.18
...
...
...
...
V.19
...
V.20
V.21
...
...
...
...
V.22
...
...
...
...
...
...
...
...

...
...
...
...
...
...
V.23
...

94.351.194.057
94.063.018.211
38.756.373.208
27.928.273.769
16.227.718.193
570.245.190
2.452.007.085
0
0
8.609.269.685
0
-480.868.919
288.175.846
0
0
286.120.949
002.054.897
0
0
0
61.700.120.670

61.700.120.670
45.000.000.000
-32.320.000
0
0
0
0
13.400.454.052
459.093.898
0
2.872.892.720
0
0
0
0
0
156.051.314.727

101.742.171.861
101.421.827.465
42.648.902.641
36.025.912.346
15.028.529.383
1.597.588.398
1.360.676.888

4.308.386.728
451.831.081
320.344.396


296.120.949

24.223.447

61.626.729.057
61.626.729.057
45.000.000.000
-7.320.000

-24.136.726
13.400.454.052
459.093.898
2.798.637.833

0

163.368.900.918

Gia lai, ngy 22 tháng 04 năm 2011
Tổng Giám đốc


Cộng ho xã hội chủ nghĩa Việt Nam

Tập đon Sông Đ
Công ty CPXM Sông đ yaly

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Lu chuyển tiền tệ

( Theo phơng pháp trực tiếp)
Quý I Năm 2011
Đơn vị tính : VNĐ
Chỉ tiêu

Mã số

Thuyết
minh

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý ny
Năm nay

Năm trớc

I. Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hng, cung cấp dịch vụ v doanh thu khác

1

46.185.569.835

33.500.177.411

2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hng hoá v dịch vụ

2

-17.062.432.136


-12.988.560.578

3. Tiền chi trả cho ngời lao động

3

-2.368.459.265

-2.999.383.118

4. Tiền chi trả lãi vay

4

-1.879.131.714

-5.187.070

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

5

-1.070.374.441

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

6

44.622.910.605


58.118.037.981

7. Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh

7

-66.027.517.083

-60.459.702.051

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

20

2.400.565.801

15.165.382.575

II. Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t

0

1. Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ v ti sản di hạn khác

21

0

2. Tiền thu thanh lý, nhợng bán TSCĐ v TS di hạn khác


22

0

3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

23

0

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị khác

24

0

5. Tiền chi đầu t góp vốn vo đơn vị khác

25

0

6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vo đơn vị khác

26

0

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức v lợi nhuận đợc chia


27

65.425.812

279.781.513

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t

30

65.425.812

279.781.513

III. Lu chuyển tiền từ hoạt động ti chính

0

1. Tiền thu từ phát hnh cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu

31

0

2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại CP đã phát hnh

32

0


3. Tiền vay ngắn hạn, di hạn nhận đợc

33

0

4. Tiền chi trả nợ gốc vay

34

-18.469.158.103

5. Tiền chi trả nợ thuê ti chính

35

0

6. Cổ tức, lợi nhuận, lãi vay đã trả cho chủ sở hữu

36

0

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động ti chính

40

-18.469.158.103


-21.585.449.124

Lu chuyển tiền thuần trong kỳ

50

-16.003.166.490

-6.140.285.036

Tiền v tơng đơng tiền đầu kỳ

60

26.992.418.596

15.854.818.290

ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

61

Tiền v tơng đơng tiền cuối kỳ (50+60+61)

70

10.989.252.106

9.714.533.254


Ngy 24 tháng 04 năm 2011

Kế toán trởng

Tổng Giám đốc

-21.585.449.124


Tập đon Sông Đ
Công ty cổ phần xi măng Sông Đ Yaly

MST: 5900305243

Kết quả hoạt động kinh doanh
Quí I v năm 2011

Phần I - Lãi, lỗ
Chỉ tiêu

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý
ny

Quý I


số

minh


1.Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ

1

VI.25

2.Các khoản giảm trừ (03=04+05+06+07)

3

+ Chiết khấu thơng mại

Năm nay

Năm trớc

Năm nay

Năm trớc

56.549.348.816

49.556.912.801

56.549.348.816

49.556.912.801

...


0

0

0

0

4

...

0

0

+ Giảm giá hng bán

5

...

0

0

+ Hng bán bị trả lại

6


...

0

0

+ Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu phải nộp

7

...

0

0

3. Doanh thu thuần bán hng v cung cấp dịch vụ (10=01-0 10

...

56.549.348.816

49.556.912.801

56.549.348.816

49.556.912.801

4. Giá vốn hng bán


11

VI.27

51.461.453.317

47.281.619.521

51.461.453.317

47.281.619.521

5. Lợi nhuận gộp bán hng v cung cấp dịch vụ (20=10-11)

20

...

5.087.895.499

2.275.293.280

5.087.895.499

2.275.293.280

6. Doanh thu hoạt động ti chính

21


VI.26

65.425.812

279.781.513

65.425.812

279.781.513

7. Chi phí ti chính

22

VI.28

2.190.397.363

372.140.569

2.190.397.363

372.140.569

23

...

1.879.131.715


372.140.569

1.879.131.715

372.140.569

8. Chi phí bán hng

24

...

745.233.736

660.737.390

745.233.736

660.737.390

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

...

2.207.103.656

1.192.101.106


2.207.103.656

1.192.101.106

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

30

...

10.586.556

330.095.728

10.586.556

330.095.728

11. Thu nhập khác

31

...

86.436.195

160.209.926

86.436.195


160.209.926

12. Chi phí khác

32

...

394.404

1.980.000

394.404

1.980.000

13. Lợi nhuận khác (40=31-32)

40

...

86.041.791

158.229.926

86.041.791

158.229.926


14. Tổng lợi nhuận trớc thuế (50=30+40)

50

...

96.628.347

488.325.654

96.628.347

488.325.654

15. Chi phí thuế TNDN hiện hnh

51

VI.30

22.373.460

22.373.460

0

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52


VI.30

0

0

17. Lợi nhuận sau thuế (60=50-51)

60

...

74.254.887

488.325.654

74.254.887

488.325.654

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

70

...

22

326


22

326

+ Trong đó: Chi phí lãi vay

Gia Lai , Ngy 22 tháng 04 năm 2011

Kế toán trởng

Tổng giám Đốc


Đơn vị báo cáo: Cty CP xi măng Sông Đ Yaly

Mẫu Số B09-DN

Địa chỉ: Xã Nghĩa Hng - Chpah - Gia Lai

(Ban hnh theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
Ngy 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)

Thuyết minh báo cáo ti chính
Quý I năm 2011
c i m ho t ng

1.

Cụng ty C ph n Xi m ng Sụng Yaly (sau õy g i t t l Cụng ty) c thnh l p trờn c s c
ph n húa Cụng ty Cụng ty Xi m ng Sụng thu c T ng Cụng ty Sụng theo Quy t nh s 936/Q BXD ngy 03 thỏng 7 n m 2003 c a B tr ng B Xõy d ng. Cụng ty ho t ng theo Gi y ch ng nh n

ng ký kinh doanh s 3903000019 ngy 22 thỏng 7 n m 2003 c a S K ho ch v u t T nh Gia
Lai. T khi thnh l p n nay cụng ty ó 7 l n hi u ch nh gi y ch ng nh n ng ký kinh doanh v l n
hi u ch nh g n nh t vo ngy 11 thỏng 11 n m 2010. Cụng ty l n v h ch toỏn c l p, ho t ng
theo Lu t Doanh nghi p, i u l Cụng ty v cỏc quy nh phỏp lý hi n hnh cú liờn quan.
Ngnh ngh kinh doanh chớnh


S n xu t v kinh doanh s n ph m xi m ng Sụng ;



S n xu t v kinh doanh v bao xi m ng, v t li u xõy d ng;



Khai thỏc ỏ b ng ph



V n chuy n xi m ng v v t li u xõy d ng b ng ph
kinh t chi ti t v i khỏch hng;



Kinh doanh v t li u phi qu ng, s t, thộp xõy d ng, x ng, d u nh t;



Kinh doanh v t t , thi t b , ph tựng s a ch a mỏy xõy d ng, ụ tụ v n t i, s a ch a trung i tu ụ
tụ;




Khai thỏc cỏt b ng ph



S n xu t i n; Phõn ph i v kinh doanh i n;



Trang trớ n i th t;



Xõy d ng cụng trỡnh dõn d ng;



Xõy d ng cụng trỡnh th y l i;



Xõy d ng cụng trỡnh giao thụng;



Xõy l p cụng trỡnh cụng nghi p (xõy l p i n);




S n xu t v kinh doanh phõn bún cỏc lo i;



Khai thỏc v thu gom than bựn;



Mua bỏn khớ t húa l ng (gas);



Nh n y thỏc u t c a cỏc t ch c v cỏ nhõn.



ng phỏp n mỡn;
ng ti n c gi i

ng b theo cỏc h p ng

ng ti n t u hỳt, g u qu ng;

u t b t ng s n v u t ti chớnh.

2. Niờn k toỏn, n v ti n t s d ng trong k toỏn

Niờn k toỏn b t u t ngy 01 thỏng 01 v k t thỳc vo ngy 31 thỏng 12 hng n m.
Bỏo cỏo ti chớnh v cỏc nghi p v k toỏn

3. Chu n m c v Ch k toỏn ỏp d ng

c l p v ghi s b ng

ng Vi t Nam (VND).


Công ty áp d ng Ch đ k toán Vi t Nam, ban hành theo Quy t đ nh s 15/2006/Q -BTC ngày
20/03/2006 và H th ng Chu n m c K toán Vi t Nam do B Tài chính ban hành.
Hình th c k toán: NhËt ký chung.
4. Tóm t t các chính sách k toán ch y u

4.1 Ti n và các kho n t

ng đ

ng ti n

Ti n bao g m: Ti n m t, ti n g i ngân hàng và ti n đang chuy n.
Các kho n t ng đ ng ti n là các kho n đ u t ng n h n có th i h n thu h i ho c đáo h n không quá
3 tháng k t ngày mua, có kh n ng chuy n đ i d dàng thành m t l ng ti n xác đ nh và không có
nhi u r i ro trong chuy n đ i thành ti n.
4.2 Các nghi p v b ng ngo i t
Các nghi p v phát sinh b ng ngo i t đ c chuy n đ i sang đ ng Vi t Nam theo t giá do Ngân
hàng Nhà n c Vi t Nam công b trên th tr ng ngo i t liên ngân hàng t i th i đi m phát sinh. Các
tài kho n có s d ngo i t đ c chuy n đ i sang đ ng Vi t Nam theo t giá trên th tr ng ngo i t
liên ngân hàng t i th i đi m k t thúc niên đ k toán.
Chênh l ch t giá ngo i t phát sinh trong k và chênh l ch t giá do đánh giá l i s d ngo i t cu i
k c a các kho n n dài h n đ c ph n ánh vào k t qu ho t đ ng kinh doanh trong k . Chênh l ch
t giá do đánh giá l i s d ngo i t cu i k c a ti n m t, ti n g i, ti n đang chuy n, các kho n n

ng n h n thì đ l i s d trên báo cáo tài chính, đ u n m sau ghi bút toán ng c l i đ xóa s d .
4.3 Các kho n ph i thu
Các kho n ph i thu đ c trình bày trên báo cáo tài chính theo giá tr ghi s các kho n ph i thu khách
hàng và ph i thu khác.
D phòng n ph i thu khó đòi th hi n ph n giá tr d ki n b t n th t do các kho n ph i thu không
đ c khách hàng thanh toán phát sinh đ i v i s d các kho n ph i thu t i th i đi m k t thúc niên đ
k toán. Vi c trích l p d phòng th c hi n theo h ng d n t i Thông t s 228/2009/TT-BTC ngày
7/12/2009 c a B Tài chính.
4.4 Hàng t n kho
Hàng t n kho đ c ghi nh n theo giá th p h n gi a giá g c và giá tr thu n có th th c hi n đ c. Giá
g c hàng t n kho bao g m chi phí mua, chi phí ch bi n và các chi phí liên quan tr c ti p khác phát
sinh đ có đ c hàng t n kho đ a đi m và tr ng thái hi n t i. Giá tr thu n có th th c hi n là giá bán
c tính tr đi chi phí c tính đ hoàn thành hàng t n kho và chi phí c tính c n thi t cho vi c tiêu
th chúng.
Giá g c hàng t n kho đ
pháp ki m kê đ nh k .

c tính theo ph

ng pháp th c t đích danh và đ

c h ch toán theo ph

ng

D phòng gi m giá hàng t n kho đ c trích l p khi giá tr thu n có th th c hi n đ c c a hàng t n
kho nh h n giá g c. Vi c trích l p d phòng th c hi n theo h ng d n t i Thông t s 228/2009/TTBTC ngày 7/12/2009 c a B Tài chính.
4.5 Các kho n đ u t tài chính
Các kho n đ u t vào công ty con, công ty liên k t, công ty liên doanh và các kho n đ u t tài chính
khác đ c ghi nh n theo giá g c.

D phòng đ c l p cho các kho n gi m giá đ u t n u phát sinh t i ngày k t thúc niên đ k toán.
Vi c trích l p d phòng th c hi n theo h ng d n t i Thông t s 228/2009/TT-BTC ngày 7/12/2009
c a B Tài chính.

4.6 Tài s n c đ nh h u hình
Nguyên giá
Tài s n c đ nh h u hình đ

c ph n ánh theo nguyên giá tr đi kh u hao l y k .


Nguyên giá bao g m giá mua và toàn b các chi phí mà Công ty b ra đ có đ c tài s n c đ nh tính
đ n th i đi m đ a tài s n c đ nh đó vào tr ng thái s n sàng s d ng. Các chi phí phát sinh sau ghi nh n
ban đ u ch đ c ghi t ng nguyên giá tài s n c đ nh n u các chi phí này ch c ch n làm t ng l i ích
kinh t trong t ng lai do s d ng tài s n đó. Các chi phí không th a mãn đi u ki n trên đ c ghi nh n
là chi phí trong k .
Kh u hao
Kh u hao đ c tính theo ph ng pháp đ ng th ng d a trên th i gian h u d ng c tính c a tài s n.
M c kh u hao phù h p v i Quy t đ nh s 206/2003/Q -BTC ngày 12 tháng 12 n m 2003 c a B Tài
chính.
Lo i tài s n

Th i gian kh u hao (n m)

Nhà c a, v t ki n trúc

5 - 50

Máy móc thi t b


5 - 12

Ph

ng ti n v n t i

6 - 10

Thi t b d ng c qu n lý

3 - 10

4.7 Tài s n c đ nh vô hình
Quy n s d ng đ t
Quy n s d ng đ t đ
quy n s d ng đ t.

c ghi nh n là tài s n c đ nh vô hình khi Công ty đ

c c p Gi y ch ng nh n

Quy n s d ng đ t không có th i h n xác đ nh đ c ph n ánh theo nguyên giá và không tính kh u hao.
Quy n s d ng đ t có th i gian s d ng đ c ph n ánh theo nguyên giá tr đi kh u hao l y k . M c
kh u hao tùy thu c vào th i h n đ c phép s d ng đ t.
4.8 Chi phí tr tr

c dài h n

Chi phí tr tr c dài h n ph n ánh các chi phí th c t đã phát sinh nh ng có liên quan đ n k t qu ho t
đ ng s n xu t kinh doanh c a nhi u niên đ k toán. Chi phí tr tr c dài h n đ c phân b trong

kho ng th i gian mà l i ích kinh t đ c d ki n t o ra.
4.9 Các kho n ph i tr và chi phí trích tr

c

Các kho n ph i tr và chi phí trích tr c đ c ghi nh n cho s ti n ph i tr trong t ng lai liên quan
đ n hàng hóa và d ch v đã nh n đ c không ph thu c vào vi c Công ty đã nh n đ c hóa đ n c a
nhà cung c p hay ch a.

4.10 Qu d phòng tr c p m t vi c làm
Qu d phòng tr c p m t vi c làm đ c dùng đ chi tr tr c p thôi vi c, m t vi c cho kho ng th i
gian ng i lao đ ng làm vi c t i công ty tính đ n th i đi m 31/12/2008. M c trích qu d phòng tr
c p m t vi c làm là t 1% đ n 3% qu l ng làm c s đóng b o hi m xã h i và đ c h ch toán vào
chi phí trong k . Tr ng h p qu d phòng tr c p m t vi c làm không đ đ chi tr c p thì ph n
chênh l ch thi u đ c h ch toán vào chi phí.
Qu d phòng v tr c p m t vi c làm đ c Công ty trích l p theo quy đ nh t i Thông t
82/2003/TT-BTC ngày 14/08/2003 c a B Tài chính.

s

4.11 Chi phí vay
Chi phí đi vay trong giai đo n đ u t xây d ng các công trình xây d ng c b n d dang đ c tính vào
giá tr c a tài s n đó. Khi công trình hoàn thành thì chi phí đi vay đ c tính vào chi phí tài chính trong
k .
T t c các chi phí đi vay khác đ

c ghi nh n vào chi phí tài chính trong k khi phát sinh.


4.12 Phân ph i l i nhu n thu n

L i nhu n thu n sau thu sau khi trích l p các qu theo i u l c a Công ty, các quy đ nh pháp lý c a
Vi t Nam và đ c chia cho các c đông theo Ngh quy t c a i h i C đông.
4.13 Ghi nh n doanh thu
Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v đ c ghi nh n khi có kh n ng thu đ c các l i ích kinh
t và có th xác đ nh đ c m t cách ch c ch n, đ ng th i th a mãn đi u ki n sau:



X Doanh thu bán hàng đ c ghi nh n khi nh ng r i ro đáng k và quy n s h u v s n ph m đã
đ c chuy n giao cho ng i mua và không còn kh n ng đáng k nào làm thay đ i quy t đ nh
c a hai bên v giá bán ho c kh n ng tr l i hàng.
X Doanh thu cung c p d ch v đ c ghi nh n khi đã hoàn thành d ch v . Tr ng h p d ch v đ c
th c hi n trong nhi u k k toán thì vi c xác đ nh doanh thu trong t ng k đ c th c hi n c n c
vào t l hoàn thành d ch v t i ngày k t thúc n m tài chính.
• Doanh thu h p đ ng xây d ng đ

c ghi nh n theo hai tr

ng h p:

X Tr ng h p h p đ ng xây d ng quy đ nh nhà th u đ c thanh toán theo ti n đ k ho ch, khi k t
qu th c hi n h p đ ng xây d ng đ c c tính m t cách đáng tin c y thì doanh thu và chi phí
c a h p đ ng xây d ng đ c ghi nh n t ng ng v i ph n công vi c đã hoàn thành.
X Tr ng h p h p đ ng xây d ng quy đ nh nhà th u đ c thanh toán theo giá tr kh i l ng th c
hi n, khi k t qu th c hi n h p đ ng xây d ng đ c c tính m t cách đáng tin c y thì doanh thu
và chi phí c a h p đ ng đ c ghi nh n t ng ng v i ph n công vi c đã hoàn thành trong k
đ c khách hàng xác nh n.
Doanh thu ho t đ ng tài chính đ c ghi nh n khi doanh thu đ
có kh n ng thu đ c l i ích kinh t t giao d ch đó.




X Ti n lãi đ

c xác đ nh t

ng đ i ch c ch n và

c ghi nh n trên c s th i gian và lãi su t th c t .

X C t c và l i nhu n đ c chia đ c ghi nh n khi c đông đ c quy n nh n c t c ho c các bên
tham gia góp v n đ c quy n nh n l i nhu n t vi c góp v n.

4.14 Thu thu nh p doanh nghi p
Chi phí thu thu nh p doanh nghi p trong k bao g m thu thu nh p hi n hành và thu thu nh p hoãn
l i.
Thu thu nh p hi n hành là kho n thu đ c tính d a trên thu nh p ch u thu trong k v i thu su t có
hi u l c t i ngày k t thúc k k toán. Thu nh p ch u thu chênh l ch so v i l i nhu n k toán là do đi u
ch nh các kho n chênh l ch t m th i gi a thu và k toán c ng nh đi u ch nh các kho n thu nh p và
chi phí không ph i ch u thu hay không đ c kh u tr .
Thu thu nh p hoãn l i đ c xác đ nh cho các kho n chênh l ch t m th i t i ngày k t thúc k k toán
gi a c s tính thu thu nh p c a các tài s n và n ph i tr và giá tr ghi s c a chúng cho m c đích
báo cáo tài chính. Thu thu nh p hoãn l i ph i tr đ c ghi nh n cho t t c các kho n chênh l ch t m
th i. Tài s n thu thu nh p hoãn l i ch đ c ghi nh n khi ch c ch n trong t ng lai s có l i nhu n
tính thu đ s d ng nh ng chênh l ch t m th i đ c kh u tr này. Giá tr c a thu thu nh p hoãn l i
đ c tính theo thu su t d tính s áp d ng cho n m tài s n đ c thu h i hay n ph i tr đ c thanh
toán d a trên các m c thu su t có hi u l c t i ngày k t thúc niên đ k toán.
Giá tr ghi s c a tài s n thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i ph i đ c xem xét l i vào ngày k t thúc
k k toán và ph i gi m giá tr ghi s c a tài s n thu thu nh p hoãn l i đ n m c đ m b o ch c ch n có
đ l i nhu n tính thu cho phép l i ích c a m t ph n ho c toàn b tài s n thu thu nh p hoãn l i đ c

s d ng.
4.15 Thu su t và các l phí n p Ngân sách mà Công ty đang áp d ng
• Thu GTGT:
X

i v i ho t đ ng xu t kh u: Áp d ng m c thu su t 0%.


X

i v i m t hàng xi m ng: Áp d ng m c thu su t là 10%.

X Các s n ph m, d ch v khác áp d ng theo quy đ nh hi n hành.
• Thu Thu nh p doanh nghi p: Áp d ng m c thu su t thu Thu nh p doanh nghi p là 25%.
X Công ty đ c h ng thu su t u đãi 10% trong th i h n m i l m n m (15 n m), n m 2003 là
n m đ u tiên Công ty có thu nh p ch u thu , theo đó Công ty đ c h ng thu su t u đãi cho 9
n m còn l i tính t k tính thu n m 2009.;
X Công ty đ c mi n thu Thu nh p doanh nghi p trong 4 n m k t khi có thu nh p ch u thu và
gi m 50% trong 9 n m ti p theo. N m 2003 là n m đ u tiên Công ty có thu nh p ch u thu , theo
đó Công ty đ c gi m 50% thu Thu nh p doanh nghi p cho 7 n m còn l i tính t k tính thu
n m 2009.
Nh ng u đãi v thu Thu nh p doanh nghi p trên đây đ c quy đ nh t i Thông t s 130/2008/TTBTC ngày 26 tháng 12 n m 2008 c a B Tài Chính v vi c h ng d n thi hành Ngh đ nh s
124/2008/N -CP ngày 11 tháng 12 n m 2008 c a Chính ph quy đ nh chi ti t thi hành Lu t thu
thu nh p doanh nghi p.
X Ngoài ra, Công ty đ c gi m 50% s Thu thu nh p doanh nghi p ph i n p trong 2 n m ti p theo
k t khi k t thúc th i h n mi n thu thu nh p doanh nghi p theo quy đ nh c a Lu t thu thu
nh p doanh nghi p theo Công v n s 5248/TC – CST ngày 29/4/2005 c a B Tài Chính V/v u
đãi thu TNDN cho t ch c đ ng ký giao d ch t i TTGDCK Hà N i (Công ty đ ng ký giao d ch
ch ng khoán l n đ u t i Trung tâm giao d ch Ch ng khoán Hà N i tháng 12 n m 2006).
• Các lo i Thu khác và L phí n p theo quy đ nh hi n hành.


4.16 Các bên liên quan
Các bên đ c coi là liên quan n u m t bên có kh n ng ki m soát ho c có nh h
bên kia trong vi c ra quy t đ nh v các chính sách tài chính và ho t đ ng.

ng đáng k đ i v i

5. Ti n
31/03/2011
VND
Ti n m t
Ti n g i ngân hàng
Ti n đang chuy n
C ng

01/01/2011
VND

1.822.355.782
9.166.896.324

1.688.807.575
25.303.611.021
-

10.989.252.106

26.992.418.596

6. Các kho n ph i thu khác

31/03/2011
VND

01/01/2011
VND
233.244.649

Tμi s¶n thiÕu chê sö lý
Ph i thu ng i lao đ ng (BHXH, BHYT, BHTN, thu TNCN)
Ti n thu xu t kh u cát (t m n p)
Các kho n khác

731.840.248
4.032.493.644

2.970.648.995

C ng

4.764.333.892

3.203.893.644

7. Hàng t n kho


31/03/2011
VND

01/01/2011

VND

Nguyên li u, v t li u
Công c , d ng c
Chi phí s n xu t, kinh doanh d dang
Thành ph m
Hàng hóa

11.832.726.997
63.738.951
22.673.083.753
5.448.452.760
3.703.584.876

12.181.440.357
78.289.875
21.433.067.181
10.493.776.230
1.311.061.702

C ng

43.721.587.337

45.497.635.345

8. Tài s n ng n h n khác
31/03/2011
VND


01/01/2011
VND

Tài s n thi u ch x lý (v t t thi t h i do bão s 9)
T m ng

303.391.779
2.636.945.835

303.391.779
1.148.876.447

C ng

2.940.337.614

1.452.268.226

9. Tài s n c đ nh h u hình

Nguyên giá
S đ un m
T ng trong k
Gi m trong k
S cu i quí
Kh u hao
S đ un m
T ng trong k
Gi m trong k
S cu i quí

Giá tr còn l i
S đ un m
S cu i quí

Nhà c a,
v t ki n trúc
VND

Máy móc
thi t b
VND

P.ti n v n t i
truy n d n
VND

Thi t b , d.c
qu n lý
VND

C ng

3.318.429.440
3.318.429.440

85.262.881.162

22.736.839.100

531.449.211


111.849.598.913

85.262.881.162

22.736.839.100

531.449.211

111.849.598.913

2.369.539.998
50.548.870
2.420.088.871

75.313.422.465
593.805.162
75.907.227.627

22.681.283.554
11.111.112

382.087.982
16.672.154

100.746.738.042
672.137.298

22.692.394.666


399.164.176

101.418.875.340

948.889.439
898.340.569

9.949.458.697
9.355.653.535

55.555.546
44.444.434

148.957.189
132.285.035

11.102.860.871
10.430.723.573

VND

10. Tài s n c đ nh vô hình
Quy n s d ng
đ t
VND
Nguyên giá
S đ un m
T ng trong k
Gi m trong k
S cu i quí


C ng
VND

3.110.261.300

3.110.261.300

3.110.261.300

3.110.261.300


Kh u hao
S đ un m
Kh u hao trong k
Gi m trong k
S cu i quí
Giá tr còn l i
S đ un m
S cu i quí

182.232.240
21.599.037
203.831.277

182.232.240
21.599.037
203.831.277


2.928.029.060
2.906.430.023

2.928.029.060
2.906.430.023

31/03/2011
VND

01/01/2011
VND

11. Chi phí xây d ng c b n d dang

Chi phí nhà máy NPK
Chi phí s a ch a l n TSC
M đá Ch Sê (đ ng đi n, nhà , tram nghien)
Các công trình khác
C ng

12.

1.564.191.236
751.202.985
2.770.323.281
859.898.888

1.564.191.236
840.803.022
2.770.323.281

770.023.526

5.945.616.390

5.945.555.065

31/03/2011
VND

01/01/2011
VND

u t dài h n khác

Mua c phi u Công ty C ph n Sông à 3 (250.000 CP)
Mua c phi u Công ty C ph n Sông à 6 (150 CP)
C ng

13. Chi phí tr tr

5.000.000.000
1.500.000

5.000.000.000
1.500.000

5.001.500.000

5.001.500.000


31/03/2011
VND

01/01/2011
VND

c dài h n

Bi đ n t m lót
Chi phí s a ch a l n
Thi t b cài đ t m ng lan
V t t , công c xu t dùng có giá tr l n
Chi phí tr tr c dài h n khác

436.443.407
775.937.285

287.627.640
692.876.168

2.255.445.137
915.918.939

2.462.137.238
938.828.881

C ng

4.383.744.768


4.381.469.927

31/03/2011
VND

01/01/2011
VND

14. Tài s n dài h n khác

Ký c

c, ký qu dài h n

109.326.059

98.088.059


C ng

109.326.059

98.088.059

15. Vay và n ng n h n
USD
Vay ng n h n
BIDV - CN Gia Lai
+ VND

+ USD
N dài h n đ n h n tr
BIDV - CN Gia Lai
+ VND (@)
C ng
16. Thu và các kho n ph i n p Nhà n

31/03/2011
VND

USD

38.756.373.208

01/01/2011
VND

42.648.902.641
-

38.756.373.208

42.648.902.641

c
31/03/2011
VND

01/01/2011
VND


Thu giá tr gia t ng
Thu thu nh p doanh nghi p
Thu thu nh p cá nhân
Thu tài nguyên
Các kho n phí, l phí và các kho n ph i n p khác

497.674.072
22.373.460
30.314.618
11598440
8.284.600

457.594.763
1.070.374.441
54.741.594
8.678.600
6.199.000

C ng

570.245.190

1.597.588.398

Các báo cáo thu c a Công ty s ch u s ki m tra c a C quan thu , s thu đ
tài chính này có th s thay đ i theo quy t đ nh c a C quan thu .

c trình bày trên các báo cáo


17. Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác
31/03/2011
VND
Kinh phí công đoàn
B o hi m xã h i, B o hi m y t
T ng Công ty Sông à
Thù lao H QT & Ban ki m soát 2009 (t m trích)
Ph i tr khách hàng ch a xu t H
Các kho n khác
C ng

01/01/2011
VND

176.284.312
110.907.498
1.201.521.467
160.000.000

119.509.412
1.149.746.406
160.000.000

6.960.556.408
8.609.269.685

2.879.130.910
4.308.386.728

31/03/2011

VND

01/01/2011
VND

18. Vay và n dài h n

Vay dài h n
- Ngân hàng

u t & Phát tri n Vi t Nam - CN Gia Lai

C ng

19. V n ch s h u
a. B ng đ i chi u bi n đ ng V n ch s h u


S d t i 01/01/2011
T ng trong k
Gi m trong k
S d t i 31/03/2011

V nđ ut c a
ch s h u

Qu đ u t
phát tri n

Qu d phòng tài

chính

LN sau thu
ch a phân ph i

VND

VND

VND

VND

45.000.000.000

13.400.454.052
.
.
13.400.454.052

459.093.898
.
.
459.093.898

2.798.637.833
74.254.887

45.000.000.000


2.872.892.720

b. Chi ti t v n đ u t c a ch s h u
31/03/2011
VND

01/01/2011
VND

V n góp c a T ng Công ty Sông à
V n góp c a các c đông khác

24.000.000.000
21.000.000.000

24.000.000.000
21.000.000.000

C ng

45.000.000.000

45.000.000.000

c.

C phi u
31/03/2011
C phi u
S l

S l
-C
-C
S l
S l
-C
-C

ng c phi u đ c phép phát hành
ng c phi u đã đ c phát hành và góp v n đ y đ
phi u th ng
phi u u đãi
ng c phi u mua l i
ng c phi u đang l u hành
phi u th ng
phi u u đãi

4.500.000
4.500.000
4.500.000
4.500.000
4.500.000
-

01/01/2011
C phi u
4.500.000
4.500.000
4.500.000
4.500.000

4.500.000
-

M nh giá c phi u: 10.000VND
d. L i nhu n sau thu ch a phân ph i
31/03/2011
VND

31/12/2010
VND

L i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi p
L i nhu n n m tr c chuy n sang
Các kho n gi m l i nhu n sau thu
Phân ph i các qu
- Qu d phòng tài chính
- Qu đ u t phát tri n
- Qu khen th ng phúc l i
- Trích thù lao H QT & Ban ki m soát
Chia c t c

74.254.887
2.798.637.833

432.103.704
4.293.348.161
1.926.814.032
426.814.032
11.667.507
298.509.637

116.636.888

L i nhu n sau thu ch a phân ph i

2.872.892.720

2.798.637.833

Quý I N¨m 2011
VND

Quý I N¨m 2010
VND

1.500.000.000

20. Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v


T ng doanh thu
+ Doanh thu bán thành ph m, hàng hoá
+ Doanh thu cung c p d ch v
Các kho n gi m tr doanh thu

56.549.348.816
50.056.171.896
6.493.176.920

49.556.912.801
40.361.530.312

6.195.382.489

+ Gi m giá hàng bán
+ Hàng bán b tr l i

-

Doanh thu thu n v bán hàng hóa d ch v

56.549.348.816

49.556.912.801

+ Doanh thu thu n v bán thành ph m, hàng hoá
+ Doanh thu thu n v cung c p d ch v

50.056.171.896
6.493.176.920

40.361.530.312
6.195.382.489

Quý I N¨m 2011
VND

Quý I N¨m 2010
VND

Giá v n c a thành ph m, hàng hoá đã bán


51.461.453.317

47.281.619.521

C ng

51.461.453.317

47.281.619.521

Quý I N¨m 2011
VND

Quý I N¨m 2010
VND

Lãi ti n g i, ti n cho vay
C t c, l i nhu n đ c chia
Thu nh p t chuy n nh ng ch ng khoán

65.425.812

29.781.513
250.000.000

C ng

65.425.812

279.781.513


Quý I N¨m 2011
VND

Quý I N¨m 2010
VND

1.879.131.715
311.265.648

372.140.569

21. Giá v n hàng bán

22. Doanh thu ho t đ ng tài chính

23. Chi phí ho t đ ng tài chính

Chi phí lãi vay
L chênh l ch t giá đã th c hi n
Lãi ch m tr BHXH
C ng

2.190.397.363

372.140.569

Quý I N¨m 2011
VND


Quý I N¨m 2010
VND

24. Thu nh p khác

Thu khoán n i b
Nh n b i th ng đ n bù, gi i t a
Các kho n khác

113.131.744
86.436.195

47.078.182


C ng

86.436.195

160.209.926

25. Chi phí khác
Quý I N¨m 2011
VND

Quý I N¨m 2010
VND

Các kho n truy thu thu , ph t thu
Chi phí h tr di d i

Các kho n khác

394.404

1.980.000

C ng

394.404

1.980.000

Quý I N¨m 2011
VND

Quý I N¨m 2010
VND

T ng l i nhu n k toán tr c thu
Các kho n đi u ch nh t ng l i nhu n ch u thu TNDN
- Chi phí không h p lý, h p l
Các kho n đi u ch nh gi m l i nhu n ch u thu TNDN
- C t c, l i nhu n đ c chia
T ng thu nh p ch u thu
- Thu nh p t ho t đ ng s n xu t kinh doanh chính
- Thu nh p khác
Thu thu nh p doanh nghi p
- Thu thu nh p doanh nghi p đ c gi m
- Chi phí Thu thu nh p doanh nghi p hi n hành (ph i n p)


96.628.347

488.325.654

96.628.347
10.192.152
86.436.195

250.000.000
250.000.000
567.117.666
80.095.728
158.229.926

22.373.460

45.564.660

L i nhu n sau thu TNDN

74.254.887

26. Chi phí thu thu nh p doanh nghi p và l i nhu n sau thu trong n m

27. Lãi c b n trên c phi u

L i nhu n k toán sau thu thu nh p doanh nghi p
Các kho n đi u ch nh t ng ho c gi m l i nhu n k toán
L i nhu n ho c l phân b cho c đông s h u CP ph thông
C phi u ph thông đang l u hành bình quân trong k

Lãi c b n trên c phi u

Quý I N¨m 2011
VND

Quý I N¨m 2010
VND

74.254.887

402.760.994

74.254.887
4.500.000

402.760.994
1.500.000

17

268

28. NghiÖp vô vμ s« d− víi c¸c bªn liªn quan

a.Giao dÞch víi bªn liªn quan
Mèi quan hÖ

B¸n hμng ho¸ dÞch vô :

N¨m 2011



Công ty cổ phần Sông đ 3

Công ty đầu t đồng thời l Cty nhận đầu t :

645.459.840

Công ty cổ phần Sông đ 4 Công ty đầu t

1.187.033.218

Công ty cổ phần Sông đ 6 Công ty đầu t

1.871.291.685

Công ty cổ phần Sông đ 9 Công ty đầu t

2.816.182.247

Công ty cổ phần Sông đ 10

Công ty đầu t

9.424.523.849

Công ty cổ phần Sông đ 11

Công ty đầu t


6.959.932.031

Chi phí lãi vay vốn lu động
Tập đon Sông đ

Công ty mẹ

51.775.061

b. Số d với bên liên quan
Mối quan hệ

Năm 2011

Phải thu khách hng
Công ty cổ phần Sông đ 3

Công ty đầu t đồng thời l Cty nhận đầu t :

6.467.863.488

Công ty cổ phần Sông đ 4

Công ty đầu t

9.994.748.728

Công ty cổ phần Sông đ 6

Công ty đầu t


1.455.877.137

Công ty cổ phần Sông đ 9

Công ty đầu t

6.871.791.123

Công ty cổ phần Sông đ 10

Công ty đầu t

4.702.903.639

Công ty cổ phần Sông đ 11

Công ty đầu t

5.778.664.529

Phải trả, phải nộp khác
Tập đon Sông đ
Lập biểu

Công ty mẹ
kế toán trởng

1.201.521.467
Tổng giám đốc




×