Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

Báo cáo tài chính quý 4 năm 2011 - Công ty Cổ phần Sơn Đồng Nai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (296.72 KB, 14 trang )

Mẫu số:B01a-DN

TỔNG CTY PHÁT TRIỂN KHU CÔNG NGHIỆP
CTY CP SƠN ĐỒNG NAI

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ( TỔNG HP)
( Dạng đầy đủ)

QUÝ IV NĂM 2011
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2011
Đơn vò tính: đồng
TÀI SẢN

Mã số

1
A.TÀI SẢN NGẮN HẠN(100=110+120+130+140+15
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1.Tiền
2.Các khoản tương đương tiền
II.Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III.Các khoản phải thu.
1. Phải thu của khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
7.Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
IV.Hàng tồn kho.
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)


V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khỏan khác phải thu nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN(200=210+220+240+250+260)
I.Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố đònh
1. Tàisản cố đònh hửu hình
-Nguyên giá
-Giá trò hao mòn luỹ kế (*)
4.Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
3. Đầu tư dài hạn khác
V. Tài sản dài hạn khác

2
100
110
111
112
120
130
131
132
133
134
135
139

140
141
149
150
151
152
154
158
200
210
220
221
222
223
230
240
250
258
260

3.Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)

NGUỒN VỐN
A. N PHẢI TRẢ(300=310+320)
I. Nợ ngắn hạn

1

Thuyết


Số cuối

Số đầu kỳ

minh

kỳ(31/12/2011)

(1/01/2011)

3

4
32,540,949,741
4,192,138,827
4,192,138,827

5
29,254,025,338
3,621,178,798
3,621,178,798

15,484,508,338
14,451,477,061
93,708,750

14,198,472,047
13,116,968,856
15,480,000


5,194,517,794
(4,255,195,267)
12,693,504,571
12,693,504,571

5,173,196,583
(4,107,173,392)
11,280,881,469
11,280,881,469

170,798,005
29,475,000
69,307,290
72,015,715
11,801,676,850
6,447,360,700
6,034,832,646
17,044,024,942
(11,009,192,296)
412,528,054

153,493,024
74,672,186
78,820,838
10,922,528,601
5,568,212,451
5,155,684,397
15,191,106,176
(10,035,421,779)

412,528,054

5,019,000,000
5,019,000,000
335,316,150

5,019,000,000
5,019,000,000
335,316,150

268

335,316,150

335,316,150

270

44,342,626,591

40,176,553,939

300
310

Số cuối
20,806,760,023
20,401,386,716

Số đầu kỳ

18,473,900,702
18,111,775,134

V.01

V.03

V.04

V.05

V.08

V.11
V.12
V.13


Mẫu số:B01a-DN

TỔNG CTY PHÁT TRIỂN KHU CÔNG NGHIỆP
CTY CP SƠN ĐỒNG NAI

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ( TỔNG HP)
( Dạng đầy đủ)

QUÝ IV NĂM 2011
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2011
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán

3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
5. Phải trả ngõười lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10.Dự phòng phải trả ngắn hạn
11. Quỹ khen thưởng,ø phúc lợi
II. Nợ dài hạn
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khácä
4.Vay và nợ dài hạn
5.Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6.Dự phòng trợ cấp mất việc làm
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU(400=410+430)
I.Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Chênh lệch tỷ giá
6. Quỹ đầu tư phát triển
7. Quỹ dự phòng tài chính
8. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
9. Nguồn vốn đầu tư XDCB
10. Quỹ dự trữ vốn điều lệ
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN(440=300+400)

311

312
313
314
315
316
317
318
319
320
323
330
332
333
334
335
336
400
410
411
412
417
418
420
421
422
430
432
433
440


Người lập biểu
(Ký,họ tên)

V.17

Đơn vò tính: đồng
7,378,789,002
7,238,263,861
5,985,519
852,668,496
3,089,234,591
1,100,388,395

6,646,296,217
6,299,220,008
4,120,745
780,968,776
2,144,902,517
966,726,300

V.18

562,524,715

452,291,672

173,532,137
405,373,307

817,248,899

362,125,568

346,875,760

346,875,760

V.15

V.16

V.19
V.20
V.21

V.22

V.23

58,497,547
23,535,866,568
23,535,866,568
15,182,180,000
2,014,946,231
1,422,784,973
4,434,881,823
481,073,541
-

15,249,808
21,702,653,237

21,702,653,237
15,182,180,000
(97,591,060)
1,966,040,794
1,422,784,973
2,748,164,989
481,073,541
-

44,342,626,591
40,176,553,939
Lập ngày 19 tháng 01 năm 2012
Giám đốc
(Ký,họ tên)

Vũ Đức Đan

2


Mẫu số:B02A-DN

ĐƠN VỊ BÁO CÁO:CTY CP SƠN ĐỒNG NAI
ĐỊA CHỈ: Đường 7 KCN Biên Hòa 1

Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộä TC

KẾT QUẢ HOẠT ĐỘÂNG KINH DOANH(TỔNG HP)
( Dạng đầy đủ)

QUÝ IV NĂM 2011
Đơn vò tính: Đồng
CHỈ TIÊU
1
1.Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ
2.Các khoản giảm trừ doanh thu
3.Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dòch vụ (10=0102)
4.Giá vốn hàng bán
5.Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dòch vụ (20=10-11)
6.Doanh thu hoạt động tài chính
7.Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8.Chi phí bán hàng
9.Chi phí quản lý doanh nghiệp
10.Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30=20+(21-22)(24+25)]
11.Thu nhập khác
12.Chi phí khác
13.Lợi nhuận khác(40=31-32)
14.Tổng lợi nhuận trước thuế (50=30+40)

15.Chi phí thuế TNDN hiện hành.

Mã số

minh

2

3


01

VI.25

02
10
11

VI.27

20
21
22
23
24
25

VI.26
VI.28

30
31
32
40
50
51

Quý IV

Thuyết


VI.30

Năm nay

Lũy kế từ đầu năm đến cuối q này
Năm trước
5

Từ 01/01/11

Từ 01/01/10

đến 31/12/11

đến 31/12/10

6

7

23,888,303,925
620,951,097

19,940,193,900
407,223,794

86,581,185,319
1,958,468,360


74,163,879,822
2,106,798,504

23,267,352,828
18,438,499,632

19,532,970,106
14,912,502,800

84,622,716,959
65,690,405,903

72,057,081,318
55,753,652,862

4,828,853,196
19,895,029
352,008,923
314,909,643
2,280,501,478
1,666,446,937

4,620,467,306
102,752,706
187,512,510
185,820,469
949,267,522
1,617,032,272

18,932,311,056

347,066,617
1,642,589,133
1,264,394,492
4,901,685,346
7,315,850,527

16,303,428,456
531,366,335
1,042,238,688
831,180,920
4,105,510,807
6,154,575,404

549,790,887
202,183,254
68,594,019
133,589,235
683,380,122
77,022,709

1,969,407,708
122,086,962
70,142,460
51,944,502
2,021,352,210
166,914,486

5,419,252,667
401,996,445
276,283,277

125,713,168
5,544,965,835
550,120,609

5,532,469,892
358,997,626
112,806,325
246,191,301
5,778,661,193
461,436,146


CHỈ TIÊU
1
16.Chi phí thuế TNDN hõan lại
17.Lợi nhuận sau thuế TNDN
18.Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)

Mã số
2
52
60
70

Quý IV

Thuyết
minh

3

VI.30

Năm nay
606,357,413
399

Kế toán trưởng
(Ký ,họ tên)

Đỗ Thò Thu Hà

Lũy kế từ đầu năm đến cuối q này
Năm trước
5
1,854,437,724
1,221

Từ 01/01/11

Từ 01/01/10

đến 31/12/11

đến 31/12/10

6

7

4,994,845,226

3,290

5,317,225,047
3,502

Lập ngày 19 tháng 01 năm 2012
Giám đốc
(Ký,họ tên)

Vũ Đức Đan


Mẫu số:B 03A-DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ trưởng Bộä Tài chính

h

CTY CP SƠN ĐỒNG NAI

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ GIỮA NIÊN ĐỘ
( Dạng đầy đủ)
(Theo phương pháp trực tiếp)

QUÝ IV NĂM 2011
Đơn vò tính: Đồng
CHỈ TIÊU

Mã số


1

Thuyết
minh

Lũy kế từ đầu năm đến cuối q này
Từ 01/01/11

Từ 01/01/10

đến 31/12/11
4

đến 31/12/10
5

01
02
03
04
05
06
07
20

69,282,761,797
(14,735,579,211)
(12,965,988,716)
(1,264,394,492)
(441,149,908)

41,603,001,961
(33,768,103,714)
47,710,547,717

61,374,521,979
(12,365,554,725)
(10,779,914,187)
(831,180,920)
(472,271,098)
38,314,847,607
(32,979,950,955)
42,260,497,701

21

(746,201,456)

(947,659,852)

2

3

I-LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Tiền thu từ bán hàng,cung cấp dòch vụ và doanh thu khác
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dòch vụ
3. Tiền chi trả cho người lao động
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1. Tiền chi để mua sắm,xây dựng TSCĐ và các tài sản dài
hạn khác
2. Tiềàn thu từ thanh lý ,nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn
khác
3. Tiền chi cho vay ,mua các công cụ nợ của đơn vò khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vò
khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác
7. Tiền thu lãi cho vay ,cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu ,mua lại cổ phiếu
3. Tiền vay ngắn hạn ,dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6.Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
nh hưởng của thay đổi tỉ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ(70=50+60+61)
Người lập biểu
(Ký, họ tên)

Kế toán

trưởng

Đỗ Thò Thu Hà

22
23

-

24
25
26
27
30
31
32
33
34
35
36
40
50
60
61
70

VII.34

-


290,385,396
(455,816,060)

30,000,000
292,313,069
(625,346,783)

(46,670,364,748)

1,450,000,000
(43,009,375,833)

(46,670,364,748)
584,366,909
3,621,178,798
(13,406,880)
4,192,138,827

(1,754,287,600)
(43,313,663,433)
(1,678,512,515)
5,285,244,022
14,447,291
3,621,178,798
-

Lập ngày 19 tháng 01 năm 2012
Giám đốc
(Ký ,họ tên,đóng dấu)


Vũ Đức Đan


CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN ĐỒNG NAI
Đường số 7, KCN Biên Hòa 1, Tỉnh Đồng Nai

BÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA NIÊN ĐỘ
Cho giai đoạn tài chính kết thúc ngày 31/12/2011

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ IV NĂM 2011
V. THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
1. Tiền

12/31/2011
VND

Tiền mặt
Tiền gửi ngân hàng
Cộng
2. Các khoản phải thu ngắn hạn
Các khoản phải thu khác (*)
Dự phòng phải thu khó đòi
(*) Các khoản phải thu khác:
+ International Coatings
+ Phải thu PPG tiền gia công
+ Sơn IP nhập ủy thác- phải thu IP
+ Thuế hàng nhập khẩu hộ IC đã nộp
+ Phải thu ICI tiền gia công
+ Các khoản phải thu khác
Cộng

3. Hàng tồn kho
Nguyên liệu, vật liệu
Công cụ, dụng cụ
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
Thành phẩm
Hàng hoá
Cộng giá gốc hàng tồn kho
Giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho
4. Tài sản ngắn hạn khác
Tạm ứng
Cộng

1

1/1/2011
VND

1,852,944,844
2,339,193,983

1,990,151,539
1,631,027,259

4,192,138,827

3,621,178,798

12/31/2011
VND
5,194,517,794

(4,255,195,267)

1/1/2011
VND
5,173,196,583
(4,107,173,392)

2,220,828,598
1,861,436,623
5,262,031
557,795,239
549,195,303

1,276,876,691
2,080,714,644
66,665,343
917,979,459
437,628,692
393,331,754

5,194,517,794

5,173,196,583

12/31/2011
VND
9,021,010,914
532,580,297
211,644,606
2,928,012,354

256,400

1/1/2011
VND
7,954,386,266
644,654,829
182,001,778
2,498,226,050
1,612,546

12,693,504,571

11,280,881,469

12,693,504,571

11,280,881,469

12/31/2011
VND
72,015,715

1/1/2011
VND
78,820,838

72,015,715

78,820,838



CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN ĐỒNG NAI
Đường số 7, KCN Biên Hòa 1, Tỉnh Đồng Nai

BÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA NIÊN ĐỘ
Cho giai đoạn tài chính kết thúc ngày 31/12/2011

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ IV NĂM 2011 (tiếp theo)
5. Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình
Chỉ tiêu
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
Số dư đầu năm
Số tăng trong kỳ
- Mua trong kỳ
- Đầu tư XDCB hoàn thành
Số giảm trong kỳ
- Thanh lý, nhượng bán
Số dư cuối kỳ
Giá trị hao mòn luỹ kế
Số dư đầu năm
Số tăng trong kỳ
- Khấu hao trong kỳ
Số giảm trong kỳ
Số dư cuối kỳ

Đơn vị tính: VND
Máy móc
thiết bị

Nhà cửa

vật kiến trúc

5,126,480,751
114,754,601

Phương tiện
vận tải

Thiết bị
quản lý

Cộng

5,307,022,139
1,022,256,709
1,022,256,709

2,932,800,067
661,500,000
661,500,000

1,824,803,219
330,267,456
330,267,456

114,754,601
13,440,000
13,440,000
5,227,795,352


32,000,000
32,000,000
6,297,278,848

212,500,000
212,500,000
3,381,800,067

17,920,000
17,920,000
2,137,150,675

15,191,106,176
2,128,778,766
2,014,024,165
114,754,601
275,860,000
275,860,000
17,044,024,942

4,346,613,565
202,595,110
202,595,110
12,488,000
4,536,720,675

3,110,010,471
528,967,875
528,967,875
32,000,000

3,606,978,346

1,629,807,407
257,155,368
257,155,368
212,500,000
1,674,462,775

948,990,336
259,960,164
259,960,164
17,920,000
1,191,030,500

10,035,421,779
1,248,678,517
1,248,678,517
274,908,000
11,009,192,296

779,867,186
691,074,677

2,197,011,668
2,690,300,502

1,302,992,660
1,707,337,292

875,812,883

946,120,175

5,155,684,397
6,034,832,646

Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình
Tại ngày đầu năm
Tại ngày cuối kỳ
- Nguyên giá TSCĐ cuối kỳ đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng:

6,976,634,022

2


CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN ĐỒNG NAI
Đường số 7, KCN Biên Hòa 1, Tỉnh Đồng Nai

BÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA NIÊN ĐỘ
Cho giai đoạn tài chính kết thúc ngày 31/12/2011

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ IV NĂM 2011 (tiếp theo)
12/31/2011
VND

6. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Mua sắm TSCĐ, XDCB dở dang
Trong đó:
+ Máy pha màu
+ Máy trộn sơn tự động

Cộng

412,528,054

412,528,054

358,208,054
54,320,000

358,208,054
54,320,000

412,528,054

412,528,054

12/31/2011
VND

7. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
Đầu tư dài hạn khác (*)
Cộng
(*) Đầu tư tài chính dài hạn khác gồm:
- Chứng khoán đầu tư dài hạn:
+ Cổ phiếu Công ty CP đầu tư Nhơn Trạch (81.900 cp)
+ Cổ phiếu Công ty CP Sonadezi Châu Đức (420.000 cp)
Cộng
8. Tài sản dài hạn khác

ý quỹ,
q ỹ, ký
ý cược
ợ dài hạn


Cộng
9. Vay và nợ ngắn hạn

1/1/2011
VND

1/1/2011
VND

5,019,000,000

5,019,000,000

5,019,000,000

5,019,000,000

819,000,000
4,200,000,000

819,000,000
4,200,000,000

5,019,000,000


5,019,000,000

12/31/2011
VND
335,316,150

1/1/2011
VND
335,316,150

335,316,150

335,316,150

12/31/2011
VND

1/1/2011
VND

Vay ngắn hạn (*)

7,378,789,002

6,646,296,217

Cộng

7,378,789,002


6,646,296,217

Số dư nợ gốc
(VND)

(*) Chi tiết khoản vay ngắn hạn:
+ Vay ngắn hạn Ngân hàng Công Thương Việt Nam theo HĐTD
số 01/SĐN/2011/HĐTD ngày 01/06/2011, thời hạn vay 12 tháng,
hạn mức tín dụng 14,9 tỷ, lãi suất: theo từng giấy nhận nợ.

3

5,474,503,880

Số dư nợ gốc
(USD)


CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN ĐỒNG NAI
Đường số 7, KCN Biên Hòa 1, Tỉnh Đồng Nai

BÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA NIÊN ĐỘ
Cho giai đoạn tài chính kết thúc ngày 31/12/2011

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ IV NĂM 2011 (tiếp theo)
+ Vay ngắn hạn Ngân hàng BIDV theo HĐTD số 208/2011/HĐ
ngày 20/07/2011, thời hạn vay 12 tháng, hạn mức tín dụng 6 tỷ,
lãi suất: theo từng giấy nhận nợ.
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước


731,062,800
1,173,222,322
12/31/2011
VND

Thuế giá trị gia tăng đầu ra
Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập cá nhân
Các loại thuế khác
Cộng
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác

1/1/2011
VND

92,294,899
69,307,290
452,044,944
239,021,363
-

413,480,347
74,672,186
217,969,761
63,210,232
11,636,250

852,668,496


780,968,776

12/31/2011
VND

Kinh phí công đoàn
Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác (*)

35,100

1/1/2011
VND

25,625,951
150,000,000
386,898,764

3,573,552
150,000,000
298,718,120

562,524,715

452,291,672

(*) Gồm có:
+ Phải trả vật tư đi mượn


241,912,685

248,940,542

+ Các khoản phải trả, phải nộp ngắn
ắ hạn khác

144,986,079

49,777,578

386,898,764

298,718,120

Cộng

Cộng
12. Phải trả dài hạn khác

12/31/2011
VND

Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
Nợ dài hạn
Cộng

4

1/1/2011

VND

346,875,760

346,875,760
-

346,875,760

346,875,760


CễNG TY C PHN SN NG NAI
ng s 7, KCN Biờn Hũa 1, Tnh ng Nai

BO CO TI CHNH GIA NIấN
Cho giai on ti chớnh kt thỳc ngy 31/12/2011

BN THUYT MINH BO CO TI CHNH QUí IV NM 2011 (tip theo)
13. Vn ch s hu

a) Bng i chiu bin ng ca vn ch s hu

n v tớnh: VND
Vn gúp ca
ch s hu

S d u k
Tng vn trong k (*)
Li nhun trong nm nay

Trớch b sung 1% qu u t phỏt trin nm 2010
Chi qu phỳc li cho CNV
Trớch b sung, thu khỏc
Chi c tc nm 2010
Thu TNDN truy thu theo biờn bn kim tra thu(2006~2010)
Chi c tc nm 2011
Chi c tc b sung nm 2010 (c tc cha lu ký)

15,182,180,000

S d cui k

15,182,180,000

b) Chi tit vn u t ca ch s hu

Vn gúp ca Nh nc
Vn gúp ca cỏc i tng khỏc
Cng

Qu u t
phỏt trin
1,966,040,794

Qy phỳc li
296,572,828

Qu d phũng
ti chớnh
1,422,784,973


Qu dửù trửừ voỏn
ủieu leọ
481,073,541

48,905,437
(356,539,300)
99,070,874

2,014,946,231

12/31/2011
VND

39,104,402

Li nhun sau thu
cha phõn phi
2,748,164,989
4,994,845,226
(48,905,437)
(97,810,874)
(1,973,597,400)
(125,104,481)
(1,062,604,200)
(106,000)

1,422,784,973

T l


481,073,541

1/1/2011
VND

4,434,881,823

T l

4,555,440,000
10,626,740,000

30%
70%

4,555,440,000
10,626,740,000

30%
70%

15,182,180,000

100%

15,182,180,000

100%


5


CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN ĐỒNG NAI
Đường số 7, KCN Biên Hòa 1, Tỉnh Đồng Nai

BÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA NIÊN ĐỘ
ho giai đoạn tài chính kết thúc ngày 31/12/2011

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ IV NĂM 2011 (tiếp theo)
c) Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức, lợi nhuận
12/31/2011
VND

Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Vốn góp đầu kỳ
Vốn góp tăng trong kỳ
Vốn góp giảm trong kỳ
Vốn góp cuối kỳ

15,182,180,000
15,182,180,000

d) Cổ phiếu

12/31/2011

Số lượng cổ phiếu được phép phát hành
Số lượng cổ phiếu đã được phát hành và góp vốn đầy đủ
- Cổ phiếu phổ thông

Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
- Cổ phiếu phổ thông
* Mệnh giá cổ phiếu: 10.000 đồng

1,518,218
1,518,218
1,518,218
1,518,218
1,518,218

1/1/2011
VND
15,182,180,000
15,182,180,000
1/1/2011
1,518,218
1,518,218
1,518,218
1,518,218
1,518,218

VI. THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT
ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ
Từ 01/01/11
Từ 01/10/11
đến 31/12/11
đến 31/12/11
VND
VND
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Trong đó:
Doanh thu bán hàng
Doanh thu cung cấp
ấ dịch vụ

86,581,185,319

23,888,303,925

86,323,010,633
258,174,686

23,844,303,925
44,000,000

2. Các khoản giảm trừ doanh thu

1,958,468,360

620,951,097

Chiết khấu thương mại
Hàng bán bị trả lại

1,443,212,596
515,255,764

432,940,464
188,010,633


3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

84,622,716,959

23,267,352,828

Doanh thu thuần sản phẩm , hàng hoá
Doanh thu thuần dịch vụ
4. Giá vốn hàng bán

84,364,542,273
258,174,686
Từ 01/01/11
đến 31/12/11
VND

23,223,352,828
44,000,000
Từ 01/10/11
đến 31/12/11
VND

Giá vốn của hàng hoá, thành phẩm đã bán
Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp

65,612,294,322
78,111,581

18,438,499,632
-


65,690,405,903

18,438,499,632

Cộng

6


CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN ĐỒNG NAI
Đường số 7, KCN Biên Hòa 1, Tỉnh Đồng Nai

BÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA NIÊN ĐỘ
ho giai đoạn tài chính kết thúc ngày 31/12/2011

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ IV NĂM 2011 (tiếp theo)
5. Doanh thu hoạt động tài chính
Từ 01/01/11
đến 31/12/11
VND
Lãi tiền gửi, tiền cho vay
Cổ tức, lợi nhuận được chia
Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
Doanh thu hoạt động tài chính khác
Cộng
6. Chi phí tài chính

Lãi tiền vay
Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện

Cộng

Từ 01/10/11
đến 31/12/11
VND

42,049,993
151,200,000
13,670,532
140,146,092

10,763,213

347,066,617

19,895,029

Từ 01/01/11
đến 31/12/11
VND

Từ 01/10/11
đến 31/12/11
VND

3,849,566
5,282,250

1,264,394,492
378,194,641


314,909,643
37,099,280

1,642,589,133

352,008,923

7. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Theo công văn số 3471/BTC-CST ngày 17/03/2006 của BTC, bắt đầu từ ngày 01/01/2004 Công ty được ưu đãi áp dụng
thuế suất thuế TNDN 15% trong 8 năm từ năm 2004 đến hết năm 2011.
Công ty được giảm 50% thuế TNDN cho 2 năm (2009, 2010) do có cổ phiếu niêm yết.
Quyết toán thuế của Công ty sẽ chịu sự kiểm tra của cơ quan thuế. Do việc áp dụng luật và các qui định về thuế đối với
nhiều loại g
giao dịch khác nhau có thể được g
giải thích theo nhiều cách khác nhau, số thuế được trình bày
y trên Báo cáo tài
chính có thể bị thay đổi theo quyết định của cơ quan thuế.
Bảng ước tính mức thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành của doanh nghiệp được trình bày dưới đây:
Từ 01/01/11
đến 31/12/11
VND
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Các khoản điều chỉnh tăng, giảm lợi nhuận kế toán để xác định lợi nhuận
chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
- Các khoản điều chỉnh tăng
+ Chi phí không hợp lý, hợp lệ
+ Chi phí phạt vi phạm hành chính
- Các khoản điều chỉnh giảm
+ Cổ tức, lợi nhuận được chia

+ Chi phí năm trước được khấu trừ năm nay
Tổng lợi nhuận tính thuế
- Lợi nhuận của Chi nhánh Bắc Ninh (được miễn thuế)
- Lợi nhuận chịu thuế suất 15%
- Lợi nhuận chịu thuế suất 25%

7

5,544,965,835
(54,949,696)
96,250,304
65,800,000
30,450,304
151,200,000
151,200,000
5,490,016,139
334,581,016
5,029,721,955
125,713,168

Từ 01/10/11
đến 31/12/11
VND
683,380,122
59,300,000
59,300,000
57,800,000
1,500,000
742,680,122
98,190,004

510,900,883
133,589,235


CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN ĐỒNG NAI
Đường số 7, KCN Biên Hòa 1, Tỉnh Đồng Nai

BÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA NIÊN ĐỘ
ho giai đoạn tài chính kết thúc ngày 31/12/2011

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ IV NĂM 2011 (tiếp theo)
Chi phí thuế TNDN tính trên thu nhập chịu thuế năm hiện hành
785,886,585
Chi phí thuế TNDN được giảm 30% theo quyết định
235,765,976
08/2011/QH13 ngày 06/08/2011
Số thuế TNDN phải nộp trong năm
550,120,609
8. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lợi nhuận kế toán sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Các khoản điều chỉnh tăng hoặc giảm lợi nhuận kế toán để xác định lợi
nhuận hoặc lỗ phân bổ cho CĐ sở hữu CP phổ thông
+ Các khoản điều chỉnh tăng
+ Các khoản điều chỉnh giảm
Lợi nhuận hoặc lỗ phân bổ cho CĐ sở hữu CP phổ thông
CP phổ thông đang lưu hành bình quân trong kỳ
Lãi cơ bản trên cổ phiếu

Kế toán trưởng


Lập ngày 19 tháng 01 năm 2012

8

77,022,709
Từ 01/10/11
đến 31/12/11
VND
606,357,413

4,994,845,226
1,518,218
3,290

606,357,413
1,518,218
399

Giám đốc

Đỗ Thị Thu Hà

33,009,732

Từ 01/01/11
đến 31/12/11
VND
4,994,845,226

VII. NHỮNG THÔNG TIN KHÁC


Người lập biểu

110,032,441


TỔNG CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU CÔNG NGHIỆP
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN ĐỒNG NAI

GIẢI TRÌNH CHÊNH LỆCH LỢI NHUẬN QUÝ 4/2011 SO VỚI QUÝ 4/2010
Thuyết minh lợi nhuận thực hiện quý 4/2011 so với quý 4/2010
Nội dung
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Doanh thu thuần

Quý 4/2011
683.380.122
606.357.413
23.267.352.828

Quý 4/2010

Chênh lệch
(+tăng,-giảm)
2.021.352.210 (1.337.972.088)
1.854.437.724 (1.248.080.311)

Tỷ lệ
-66%

-67%

3.734.382.722

19%

3.525.996.832

24%

18.438.499.632

19.532.970.106
14.912.502.800

Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý

2.280.501.478
1.666.446.937

949.267.522
1.617.032.272

1.331.233.956
49.414.665

140%
3%


Lợi nhuận tài chính

(332.113.894)

(84.759.804)

(247.354.090)

292%

Trong đó:
- Trả lãi vay ngân hàng

314.909.643

185.820.469

129.089.174

69%

Lợi nhuận khác

133.589.235

51.944.502

81.644.733

157%


Giá vốn

Lợi nhuận Quý 4/2011 giảm 66% so với Quý 4/2010 chủ yếu là do các yếu
tố sau:
1. Chi phí bán hàng tăng: Quý 4/2011 công ty tổ chức các đợt khuyến mại để
đẩy mạnh doanh thu làm chi phí bán hàng tăng. Bên cạnh đó, đến Quý
4/2011 công ty mới trích các khoản thưởng doanh số của cả năm làm chi
phí bán hàng tăng 40% so với Quý 4 năm trước.
2. Lãi vay Ngân hàng Quý 4/2011 tăng 69% so với Quý 4 năm trước cũng là
yếu tố làm cho lợi nhuận Quý 4/2011 giảm so với cùng kỳ năm trước.
Ngày 20 tháng 01 năm 2012
Nơi nhận:
- Như trên
- Lưu

GIÁM ĐỐC

VŨ ĐỨC ĐAN



×