a
a
a
Số :
- 10/BC-TC/II-VAE
Hà Nội, ngày
tháng
năm 2010
BÁO CÁO KIỂM TOÁN
về Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2009
của Công ty Cổ phần Xây dựng hạ tầng Sông Đ à
Kính gửi:
Hội đồng quản trị và Ban Tổng giám đốc
Công ty Cổ phần Xây dựng hạ tầng Sông Đ à
Chúng tôi, Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Việt Nam đã tiến hành kiểm toán Báo cáo tài chính hợp nhất gồm:
Bảng cân đối kế toán hợp nhất tại ngày 31/12/2009, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất, Báo cáo lưu
chuyển tiền tệ hợp nhất và Bản Thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất cho năm tài chính 2009 được lập tại ngày 25
tháng 02 năm 2010 của Công ty Cổ phần Xây dựng hạ tầng Sông Đà (gọi tắt là 'Công ty') từ trang 07 đến trang 39 kèm
theo. Báo cáo tài chính hợp nhất đã được lập theo các chính sách kế toán trình bày trong Thuyết minh Phần IV của Bản
Thuyết minh Báo cáo tài chính hợp nhất.
Trách nhiệm của Ban Tổng giám đốc và của Kiểm toán viên
Theo qui định của Chế độ kế toán Việt Nam và như đã trình bày từ trang 02 đến trang 04, Ban Tổng Giám đốc của
Công ty có trách nhiệm lập Báo cáo tài chính một cách trung thực và hợp lý. Trách nhiệm của Kiểm toán viên là đưa ra
ý kiến độc lập về Báo cáo tài chính này dựa trên kết quả cuộc kiểm toán và báo cáo ý kiến của chúng tôi cho Hội đồng
quản trị và Ban Tổng giám đốc Công ty Cổ phần Xây dựng hạ tầng Sông Đà.
Cơ sở ý kiến:
Chúng tôi đã thực hiện công việc kiểm toán theo các Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam. Các chuẩn mực này yêu cầu công
việc kiểm toán lập kế hoạch và thực hiện để có sự đảm bảo hợp lý là các Báo cáo tài chính không còn chứa đựng các sai
sót trọng yếu. Chúng tôi đã thực hiện việc kiểm tra theo phương pháp chọn mẫu và áp dụng các thử nghiệm cần thiết,
các bằng chứng xác minh những thông tin trong Báo cáo tài chính; đánh giá việc tuân thủ các Chuẩn mực và Chế độ kế
toán hiện hành, các nguyên tắc và phương pháp kế toán được áp dụng, các ước tính và xét đoán quan trọng của Tổng
giám đốc cũng như cách trình bày tổng quát các Báo cáo tài chính. Chúng tôi cho rằng công việc kiểm toán của chúng
tôi đã đưa ra những cơ sở hợp lý để làm căn cứ cho ý kiến của chúng tôi.
Ý kiến của kiểm toán viên:
Theo ý kiến chúng tôi, xét trên các khía cạnh trọng yếu, Báo cáo tài chính của Công ty Cổ phần Xây dựng hạ tầng Sông
Đà cho năm tài chính 2009:
a, Đã phản ánh trung thực và hợp lý về tình hình tài chính tại ngày 31/12/2009, cũng như kết quả kinh doanh và các
luồng lưu chuyển tiền tệ trong năm tài chính kết thúc cùng ngày; và
b, Phù hợp với Chuẩn mực và Chế độ kế toán Việt Nam hiện hành cũng như các quy định pháp lý có liên quan.
5
Báo cáo kiểm toán được lập thành sáu (06) bản bằng tiếng Việt. Công ty Cổ phần Xây dựng hạ tầng Sông Đà giữ 05
bản, Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Việt Nam giữ 01 bản. Các bản có giá trị pháp lý như nhau.
Trần Quốc Tuấn
Tổng giám đốc
Chứng chỉ Kiểm toán viên số: 0148/KTV
Thay mặt và đại diện cho
Cao Việt Hồng
Kiểm toán viên
Chứng chỉ Kiểm toán viên số: 1231/KTV
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ ĐỊNH GIÁ VIỆT NAM
6
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG SÔNG ĐÀ
Địa chỉ: Toà nhà SICO, thôn Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội.
Tel: (84-04) 7682972 Fax: (84-04) 7682972
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
cho năm tài chính 2009
Mẫu số B 01 - DN/HN
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009
Đơn vị tính: VND
TÀI SẢN
Mã
số
A TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100=110+120+130+140+150)
I Tiền và các khoản tương đương tiền
1 Tiền
2 Các khoản tương đương tiền
110
111
112
III
1
2
5
6
130
131
132
135
139
Các khoản phải thu ngắn hạn
Phải thu của khách hàng
Trả trước cho người bán
Các khoản phải thu khác
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Thuyết
minh
100
IV Hàng tồn kho
1 Hàng tồn kho
2 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
140
141
149
V Tài sản ngắn hạn khác
1 Chi phí trả trước ngắn hạn
2 Thuế GTGT được khấu trừ
150
151
152
3 Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4 Tài sản ngắn hạn khác
154
158
B TÀI SẢN DÀI HẠN
(200=210+220+240+250+260)
II Tài sản cố định
1 Tài sản cố định hữu hình
200
220
221
V.1.
VIII.3.1
VIII.3.2
V.2.
V.3.
VIII.3.3
V.4.
SICO mẹ
Điều chỉnh
31/12/2009
01/01/2009
188,396,883,115
(18,411,843,236)
229,308,991,134
109,841,727,923
13,540,630,420
13,540,630,420
-
-
13,745,823,028
13,745,823,028
-
10,378,638,959
10,378,638,959
-
107,717,651,097
63,424,610,212
4,936,539,283
40,272,790,420
(916,288,818)
(18,421,683,236)
(5,710,540,956)
(12,711,142,280)
-
135,373,747,965
98,946,122,636
8,129,656,546
29,243,788,701
(945,819,918)
58,522,335,803
33,574,039,057
7,466,331,802
17,551,397,944
(69,433,000)
32,215,764,454
32,215,764,454
-
9,840,000
9,840,000
-
40,600,125,314
40,600,125,314
-
25,003,650,981
25,003,650,981
-
34,922,837,144
67,631,410
1,018,242,715
-
39,589,294,827
67,631,410
1,857,672,398
15,937,102,180
-
33,836,963,019
-
37,663,991,019
255,773,265
15,681,328,915
59,841,526,040
(18,609,574,901)
57,868,540,456
30,390,531,658
41,582,664,317
16,221,191,335
(9,170,616,444)
(4,670,616,444)
48,473,469,280
20,446,309,626
24,086,317,077
12,077,274,372
7
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG SÔNG ĐÀ
Địa chỉ: Toà nhà SICO, thôn Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội.
Tel: (84-04) 7682972 Fax: (84-04) 7682972
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
cho năm tài chính 2009
Mẫu số B 01 - DN/HN
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
2
4.
Nguyên giá
Giá trị hao mòn luỹ kế
Tài sản cố định thuê tài chính
Nguyên giá
Giá trị hao mòn luỹ kế
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
222
223
224
225
226
230
IV
1
2
3
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư vào công ty con
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
Đầu tư dài hạn khác
250
251
252
258
4 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)
V
VI
1.
2.
3.
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009
23,883,895,144
(4,670,616,444)
(7,662,703,809)
V.5.
5,617,852,607
12,383,613,631
(6,765,761,024)
V.7.
19,743,620,375
(4,500,000,000)
VIII.3.4
V.8.
260
Tài sản dài hạn khác
Chi phí trả trước dài hạn
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Tài sản dài hạn khác
270
271
262
268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)
270
18,774,629,534
(6,697,355,162)
8,803,927,757
15,462,730,166
(6,658,802,409)
3,205,114,948
17,377,000,000
10,313,000,000
7,064,000,000
-
(10,313,000,000)
(10,313,000,000)
-
7,064,000,000
7,064,000,000
-
5,640,000,000
5,640,000,000
-
-
-
-
-
881,861,723
881,861,723
-
874,041,543
874,041,543
-
2,331,071,176
1,457,029,633
874,041,543
-
664,214,581
664,214,581
-
248,238,409,155
(37,021,418,137)
287,177,531,590
140,232,259,581
259
Lợi thế thương mại
33,565,379,038
(13,119,069,412)
5,617,852,607
12,383,613,631
(6,765,761,024)
22,409,307,047
V.9.
(tiếp theo)
Đơn vị tính: VND
NGUỒN VỐN
A
I
1
2
3
NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330)
Nợ ngắn hạn
Vay và nợ ngắn hạn
Phải trả người bán
Người mua trả tiền trước
Mã
số
300
310
311
312
313
Thuyết
minh
31/12/2009
Điều chỉnh
31/12/2009
01/01/2009
V.10.
VIII.3.5
VIII.3.6
163,185,434,689
144,118,471,792
33,195,440,296
55,232,876,442
11,121,901,262
(22,910,803,222)
(22,910,803,222)
(5,700,700,956)
-
199,129,603,166
180,062,640,269
36,692,493,285
78,358,054,792
15,620,635,844
71,985,418,914
65,419,879,423
12,250,090,040
26,455,336,510
6,119,760,792
8
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG SÔNG ĐÀ
Địa chỉ: Toà nhà SICO, thôn Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội.
Tel: (84-04) 7682972 Fax: (84-04) 7682972
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
cho năm tài chính 2009
Mẫu số B 01 - DN/HN
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
4
5
6
9
10
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Phải trả người lao động
Chi phí phải trả
Các khoản phải trả, phải nộp khác
Dự phòng phải trả ngắn hạn
314
315
316
319
320
II
1
2
3
4
5
6
7
Nợ dài hạn
Phải trả dài hạn người bán
Phải trả dài hạn nội bộ
Phải trả dài hạn khác
Vay và nợ dài hạn
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
Dự phòng phải trả dài hạn
330
331
332
333
334
335
336
337
B
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430)
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
II Nguồn kinh phí và quỹ khác
1 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
3 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
430
431
433
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009
V.11.
12,876,940,487
1,040,014
1,434,593,972
V.12.
3,148,587,163
V.13.
27,108,132,170
(17,211,142,280)
-
V.14.
V.15.
V.15.
15,827,130,396
2,088,716,953
7,524,402,722
23,951,206,277
-
10,595,465,936
1,452,098,402
1,301,369,643
7,245,758,100
-
19,066,962,897
1,101,023,906
17,853,432,487
112,506,504
-
-
19,066,962,897
1,101,023,906
17,853,432,487
112,506,504
-
6,565,539,491
1,101,023,906
5,334,271,145
130,244,440
-
85,052,974,466
85,559,712,024
51,750,000,000
12,157,753,767
4,123,922,704
1,070,087,999
16,457,947,554
-
(18,546,231,339)
(18,546,231,339)
(14,000,000,000)
(4,546,231,339)
-
83,612,312,000
84,185,649,558
51,750,000,000
12,157,753,767
4,123,922,704
1,070,087,999
15,083,885,088
-
68,246,840,667
68,776,601,005
51,750,000,000
12,157,753,767
3,336,616,940
759,546,267
772,684,031
-
(506,737,558)
(506,737,558)
-
-
(573,337,558)
(573,337,558)
-
(529,760,338)
(529,760,338)
-
9
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG SÔNG ĐÀ
Địa chỉ: Toà nhà SICO, thôn Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội.
Tel: (84-04) 7682972 Fax: (84-04) 7682972
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
cho năm tài chính 2009
Mẫu số B 01 - DN/HN
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009
C LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400)
Người lập
Trần Thị Thu Hiền
4,435,616,424
439
440
248,238,409,155
Kế toán trưởng
Chu Thị Ánh
4,435,616,424
(37,021,418,137)
287,177,531,590
140,232,259,581
Hà nội, ngày 25 tháng 02 năm 2010
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG SÔNG ĐÀ
Tổng giám đốc
Vũ Văn Bẩy
10
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG SÔNG ĐÀ
Địa chỉ: Toà nhà SICO, thôn Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội.
Tel: (84-04) 7682972 Fax: (84-04) 7682972
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
cho năm tài chính 2009
Mẫu số B 02 - DN/HN
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
Năm 2009
Đơn vị tính: VND
Mã
số
Thuyết
minh
Năm 2009
Năm 2008
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
VI.16.
140,386,621,328
73,356,912,141
2 Các khoản giảm trừ doanh thu
02
954,546
10,668,503
3 Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ
(10=10-11)
10
VI.17.
140,385,666,782
73,346,243,638
4 Giá vốn hàng bán
11
VI.18.
116,873,226,509
70,480,352,953
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(20=10-11)
20
23,512,440,273
2,865,890,685
6 Doanh thu hoạt động tài chính
21
VI.19.
95,542,005
3,130,028,639
7 Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
22
23
VI.20.
3,457,126,955
3,457,126,955
6,249,907,469
4,318,363,772
-
38,077,673
VIII.3.7
11,489,325,765
8,549,854,618
8,661,529,558
(8,841,920,436)
Chỉ tiêu
8 Chi phí bán hàng
24
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30=20+(21-22)-(24+25)}
30
11 Thu nhập khác
31
3.8
24,130,102,568
26,163,682,606
12 Chi phí khác
32
3.9
10,441,674,711
12,487,318,301
13 Lợi nhuận khác
40
13,688,427,857
13,676,364,305
50
22,349,957,415
4,834,443,869
15 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
51
5,541,764,928
1,717,959,120
16 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
52
(874,041,543)
-
17 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60=50-51-52)
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu
19 Lợi nhuận năm trước chuyển sang
20 Các khoản giảm trừ vào lợi nhuận sau thuế
60
17,682,234,030
3,116,484,749
61
62
70
80
81
748,616,424
16,933,617,606
3,272
772,684,031
(2,622,416,549)
(116,491,640)
3,232,976,389
1,206
3,474,294,134
(5,818,094,852)
(1,174,450,273)
(787,305,764)
(310,541,732)
(249,318,780)
(100,800,000)
-
(498,682,443)
(349,835,305)
(349,835,306)
(19,741,798)
(4,600,000,000)
(40=31-32)
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50=30+40)
Giảm lợi nhuận từ bán TSCĐ năm trước
Trích lập quỹ đầu tư phát triển
Trích lập quỹ dự phòng tài chính
Trích lập quỹ khen thưởng phúc lợi
Thù lao Hội đồng quản trị
Chia cổ tức
21 Lợi nhuận luỹ kế
Người lập
VI.23.
15,083,885,088
772,684,031
Hà nội, ngày 25 tháng 02 năm 2010
G TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG SÔN
Kế toán trưởng
10
Tổng giám đốc
Trần Thị Thu Hiền
Chu Thị Ánh
11
Vũ Văn Bẩy
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG SÔNG ĐÀ
Địa chỉ: Toà nhà SICO, thôn Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội.
Tel: (84-04) 7682972 Fax: (84-04) 7682972
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
cho năm tài chính 2009
Mẫu số B 03 - DN/HN
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HỢP NHẤT
(Theo phương pháp trực tiếp)
Năm 2009
Đơn vị tính: VND
Chỉ tiêu
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
3. Tiền chi trả cho người lao động
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản
dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài
sản dài hạn khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn
vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cố phiếu, nhận vốn góp của
chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ
phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
Mã
số
1
2
3
4
5
6
7
20
ết
minh
sico mẹ
Sico đầu tư
Si co Yên hòa
Năm 2009
Năm 2008
(1,501,500)
(1,626,500)
79,432,743,319
(76,625,217,913)
(8,346,944,752)
(3,422,278,774)
84,255,878,118
(118,583,858,971)
(43,289,678,973)
75,077,007,509
(70,418,416,422)
(7,937,938,997)
(7,913,877,255)
62,073,441,761
(62,721,564,654)
(11,841,348,058)
(3,176,516,771) (4,500,000,000)
(17,585,704,734)
52,950,514,668 26,482,228,651
(51,830,408,754) (24,794,684,159)
(5,433,210,202) (2,913,734,550)
(2,889,446,002)
(532,832,772)
81,564,915,507
2,690,962,611
(109,519,673,650) (9,062,683,821)
(35,157,308,433) (8,130,744,040)
(125,000)
21
(3,063,652,852)
(9,909,187,963)
22
6,656,882,619
4,799,922,353
-
4,799,922,353
24
25
26
27
30
(11,737,000,000)
78,515,075
(16,767,750,535)
- (1,500,000,000)
9,458,993
7,567,937
(3,167,057,778) (5,992,432,063)
31
(1,500,000,000)
(11,737,000,000)
95,542,005
(25,927,240,376)
6,000,000,000
-
8,000,000,000
28,671,948
3,621,901,715
26,163,000,000
14,000,000,000
32
-
11
-
-
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
33
34
35
36
40
63,946,057,345
(17,178,151,938)
8,394,395,022
(75,250,000)
55,087,050,429
4,697,052,989
(1,200,000,000)
11,497,052,989
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
50
3,161,991,461
199,251,171
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
60
61
70
10,378,638,959
13,540,630,420
-
Người lập
Trần Thị Thu Hiền
V.1.
199,251,171
6,000,000,000
68,643,110,334
(18,378,151,938)
8,394,395,022
(75,250,000)
72,584,103,418
18,896,368,190
(25,009,225,302)
(4,531,573,043)
(4,401,693,232)
11,116,876,613
5,941,437
3,367,184,069
2,897,430,270
5,941,437
10,378,638,959
13,745,823,028
7,481,208,689
10,378,638,959
Hà nội, ngày 25 tháng 02 năm 2010
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG SÔNG ĐÀ
Tổng giám đốc
Kế toán tr ưởng
Chu Thị Ánh
Vũ Văn Bẩy
12
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG SÔNG ĐÀ
Địa chỉ: Toà nhà SICO, thôn Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội.
Tel: (84-04) 7682972 Fax: (84-04) 7682972
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
cho năm tài chính 2009
Mẫu số B 09 - DN/HN
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Năm 2009
(tiếp theo)
4.
Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình
Chỉ tiêu
Nguyên giá
Số dư ngày 01/01/2009
Mua trong năm
Đầu tư XDCB hoàn thành
Tăng khi mua công ty con
Tăng khác
Bàn giao góp vốn
Thanh lý, nhượng bán
Giảm khác
Số dư ngày 31/12/2009
Giá trị hao mòn luỹ kế
Số dư ngày 01/01/2009
Khấu hao trong năm
Tăng khác
Tăng khi mua công ty con
Bàn giao góp vốn
Thanh lý, nhượng bán
Giảm khác
Số dư ngày 31/12/2009
Giá trị còn lại
Tại ngày 01/01/2009
Tại ngày 31/12/2009
Đơn vị tính: VND
Nhà cửa, vật kiến
trúc
4,683,974,596
-
Máy móc, thiết bị
Phương tiện vận tải
Thiết bị, dụng cụ
quản lý
Thiết bị, dụng
cụ quản lý
Cộng
11,052,085,969
6,399,942,857
9,197,584,014
194,930,521
(158,323,809)
26,686,219,552
1,299,457,555
639,786,538
283,154,286
(1,164,592,629)
1,057,805,750
420,871,970
245,472,312
200,745,594
(71,158,209)
-
1,318,239,444
160,000,000
-
795,931,667
1,478,239,444
1,114,753,400
194,557,423
219,444,571
(770,862,863)
-
281,675,248
57,468,975
118,486,941
(24,523,566)
-
710,617,801
40,229,780
-
(764,011,549)
-
4,268,971,834
1,364,138,400
72,339,864
5,118,434,091
-
-
6,697,355,162
1,798,281,882
726,464,743
5,456,365,603
(764,011,549)
(795,386,429)
-
353,337,513
10,823,884,189
757,892,531
433,107,598
750,847,581
13,119,069,412
4,362,637,717
3,193,845,112
6,783,114,135
15,862,335,363
184,704,155
299,913,219
139,196,722
362,824,069
607,621,643
727,391,863
12,077,274,372
20,446,309,626
2,269,055,735
(3,405,847,706)
3,547,182,625
321,336,879
141,887,304
654,124,879
- Giá trị còn lại cuối kỳ của TSCĐ hữu hình đã dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay: 30.181.055.149 đồng.
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng: 1.666.912.641 VND
20
-
18,774,629,534
7,445,201,707
9,681,483,894
2,463,986,256
(3,635,329,724)
(1,164,592,629)
33,565,379,038