Tải bản đầy đủ (.pdf) (26 trang)

Báo cáo tài chính công ty mẹ quý 2 năm 2010 - Công ty Cổ phần Simco Sông Đà

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (436.19 KB, 26 trang )

TậP ĐOàN SÔNG Đà
Công ty CP Simco Sông Đ

Mẫu số B 01 - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)

Bảng cân đối kế toán
Ngày 30 tháng 06 năm 2010
Tài sản

Mã số

A. Tài sản ngắn hạn ( 100=120+130+140+150)
I. Tiền và các khoản tơng đơng tiền
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác


1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nớc
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản dài hạn (200 = 210+220+240+250+260)
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu t tài chính dài hạn
1. Đầu t vào công ty con
2. Đầu t vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu t dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu t tài chính dài hạn

V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trớc dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng tài sản

1

Số cuối kỳ

Số đầu năm

100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150

151
152
154
158
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259

260
261
262
268

186.327.669.594
20.800.495.641
7.902.962.576
12.897.533.065
49.666.391.291
49.666.391.291
0
10.914.303.350
884.288.154
8.611.490.825
0
0
1.418.524.371
0
82.655.451.693
82.655.451.693
0
22.291.027.619
3.675.034.134
9.584.081.656
1.192.856.998
7.839.054.831
149.470.666.371

199.186.001.122

15.441.541.887
14.688.402.656
753.139.231
151.870.409.552
151.870.409.552
0
6.172.725.029
773.360.829
4.881.785.334
0
0
517.578.866
0
16.819.047.560
16.819.047.560
0
8.882.277.094
128.352.652
2.616.986.594
2.273.708.772
3.863.229.076
117.439.949.812

77.522.861.417
12.213.072.900
21.046.082.588
-8.833.009.688
0
0
0

920.150.807
2.818.471.000
(1.898.320.193)
64.389.637.710

57.589.255.585
12.972.294.705
21.010.693.102
-8.038.398.397
0
0
0
1.071.768.023
2.818.471.000
(1.746.702.977)
43.545.192.857

70.453.233.259
2.700.000.000
46.040.844.307
23.159.000.000
(1.446.611.048)
1.494.571.695
173.658.690
0
1.320.913.005

57.828.132.059
2.700.000.000
32.146.044.307

24.428.698.800
(1.446.611.048)
2.022.562.168
423.923.710
0
1.598.638.458

270

335.798.335.965

316.625.950.934

CĐKT - Công ty mẹ


Nguồn vốn

Mã số

A. Nợ phải trả
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nớc
5. Phải trả ngời lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
11. Quỹ khen thởng phúc lợi
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn ngời bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn
8. Doanh thu cha thực hiện
9. Quỹ khoa học phát triển và công nghệ
B. Vốn chủ sở hữu (400 = 410+430)
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu ngân quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t XDCB
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Tổng cộng nguồn vốn


Số cuối năm

Số đầu năm

300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
323
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
400
410

411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
430
432
433

191.154.652.009
139.265.648.137
0
12.704.570.468
81.515.516.438
129.292.241
1.719.092.978
550.738.287

159.658.459.789
102.509.389.893

38.580.287.507
885.075.426
3.181.074.792

51.889.003.872

19.440.444.780
885.075.426
660.746.592
57.149.069.896

45.195.904.032

47.597.532.151

56.723.728
0
6.636.376.112
0
144.643.683.956
144.191.915.866
90.999.890.000

80.403.228
0
9.471.134.517
0
156.967.491.145
156.743.268.877
90.999.890.000

(1.682.000)

(1.682.000)


0
25.757.864.412
8.842.290.692

(101.897.617)
14.665.377.519
5.817.066.994

18.593.552.762

45.364.513.981

451.768.090
154.971.352
296.796.738

224.222.268
180.000
224.042.268

440

335.798.335.965

316.625.950.934

11.995.971.199
65.320.760.247
135.580.529

3.704.209.263
366.601.857

Lập, ngày 20/07/2010

Lập biểu

Kế toán trởng

Phạm Thị Đà Giang

Lê Thị Thuỷ

2

Thủ trởng đơn vị

CĐKT - Công ty mẹ


Tập đoàn Sông Đà
Công ty CP SIMCO Sông đ

Kết quả hoạt động kinh doanh
Quý II - 2010
Quý II
Chỉ tiêu




Luỹ kế

Năm nay

Năm trớc

Năm nay

Năm trớc

7.393.442.623 11.203.442.322 11.912.711.269

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

7.742.463.908

2.Các khoản giảm trừ doanh thu (03=04+05+06+07)

02

0

3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=01-03)

10

7.742.463.908


7.393.442.623 11.203.442.322 11.912.711.269

4. Giá vốn hàng bán

11

5.029.178.768

3.629.628.146

5.846.502.834

5.181.379.489

5. Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10-11)

20

2.713.285.140

3.763.814.477

5.356.939.488

6.731.331.780

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21


4.260.994.043

5.397.836.692

8.155.078.382 10.916.714.004

7. Chi phí tài chính

22

1.491.000.000

43.689.905

1.491.000.000

217.439.117

23

1.491.000.000

0

1.491.000.000

0

8. Chi phí bán hàng


24

0

0

0

0

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

861.609.885

3.216.949.976

2.279.451.612

5.499.090.879

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

30

4.621.669.298

5.901.011.288


9.741.566.258 11.931.515.788

11. Thu nhập khác

31

40.545.794

96.792.959

66.665.464

183.897.944

12. Chi phí khác

32

0

0

0

114.205.239

13. Lợi nhuận khác (40=31-32)

40


40.545.794

96.792.959

66.665.464

69.692.705

14. Tổng lợi nhuận trớc thuế (50=30+40)

50

4.662.215.092

5.997.804.247

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

51

1.165.553.773

524.807.872

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52

0


17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52) 60

3.496.661.319

Trong đó: Chi phí lãi vay

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

Ngời lập biểu

Phạm Thị Đà Giang

0

5.472.996.375

0

0

9.808.231.722 12.001.208.493
2.452.057.931

1.050.105.744

7.356.173.791 10.951.102.749

70

Kế toán trởng


Lập, ngày 20/07/2010
Thủ trởng đơn vị

Lê Thị Thuỷ

KQKD - Công ty mẹ


Tập đoàn Sông Đà
Công ty CP Simco Sông Đ

Lu chuyển tiền tệ
Quý II -2010
Chỉ tiêu

Mã số

Quý II
Năm nay

Lu k

Năm trớc

Năm nay

Năm trớc

I. Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh

1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác

1,00

2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hàng hoá và dịch vụ

2,00

3. Tiền chi trả cho ngời lao động

3,00

4. Tiền chi trả lãi vay

4,00

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

5,00

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

6,00

7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

7,00

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh


20,00

4.848.115.267

(78.104.531.576) (15.009.072.348)
(1.707.811.900)

21,00

2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ và tài sản dài hạn

22,00

3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

23,00

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị khác

24,00

5. Tiền chi đầu t góp vốn vào đơn vị khác

25,00

6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vào đơn vị khác

26,00

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận đợc chia


27,00

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t

30,00

(5.564.051.100)

(1.491.000.000)
(1.191.508.920)
221.404.582.735

(3.342.752.870)
87.491.671.270

20.571.875.840

30.480.462.533

(88.380.188.746)

(29.235.740.823)

(5.393.697.300)

(9.166.851.724)

(1.491.000.000)


(22.078.091)

(1.380.494.506)

(3.602.617.286)

279.891.591.454

143.538.430.634

(144.701.804.011) (85.460.934.704) (211.035.403.279) (155.779.516.364)

-943.958.405

II. Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
1. Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ và tài sản dàI hạn khác

21.372.013.612

-513.126.140

-7.217.316.537

-23.787.911.121

0

0

0


0

0

(21.795.300)

0

(21.795.300)

21.000.000

11.106.592

21.000.000

25.063.734

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0
321.375.903

342.375.903

III. Lu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

333.956.747
323.268.039

0
677.363.032


410.876.457

431.876.457

680.631.466

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


75.000.000.000

0

0

0

(75.000.000.000)

0

0

0

0

0

0

1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của CSH

31,00

2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu

32,00


3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận đợc

33,00

4. Tiền chi trả nợ gốc vay

34,00

5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính

35,00

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36,00

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

40,00

0

0

0

0

Lu chuyển tiền thuần trong kỳ


50,00

-601.582.502

-189.858.101

-6.785.440.080

-23.107.279.655

Tiền và tơng đơng tiền đầu kỳ

60,00

8.504.545.078

4.699.248.946

14.688.402.656

27.616.670.500

ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

61,00

Tiền và tơng đơng tiền cuối kỳ

70,00


7.902.962.576

4.509.390.845

7.902.962.576

4.509.390.845

0
0

Ngời lập biểu

Kế toán trởng

Phạm Thị Đà Giang

Lê Thị Thuỷ

0

Lập, ngày 20/07/2010
Thủ trởng đơn vị

LCTT - Công ty mẹ


CÔNG TY C

PH N SIMCO SÔNG


À
Báo cáo tài chính
Quý 2-2010

Nhà G10, Ph ng Thanh Xuân Nam,
Qu n Thanh Xuân, Thành ph Hà N i, Vi t Nam

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý 2-2010
1

.

C I M HO T

NG DOANH NGHI P

Hình th c s h u v n
Công ty C ph n Simco Sông à ti n thân là Công ty C ph n Cung ng Nhân l c Qu c t và Th ng m i Sông
à, đ c chuy n đ i t doanh nghi p Nhà n c - Công ty Cung ng Nhân l c Qu c t và Th ng m i Sông à
thu c T ng Công ty Sông à theo Quy t đ nh s 627/Q -BXD ngày 09/05/2003 c a B tr ng B Xây d ng.
Công ty ho t đ ng kinh doanh trong l nh v c s n xu t, d ch v , th ng m i.
Tr s chính c a Công ty t i: Nhà G10, Ph
Nam.

ng Thanh Xuân Nam, Qu n Thanh Xuân, Thành ph Hà N i, Vi t

Các đ n v thành viên:
Tên đ n v

-

Ban Qu n lý d án Hà T nh

Hà T nh

-

Tr ng Cao đ ng ngh K thu t - Công ngh Kinh t Simco Sông à

Hà N i

Chi nhánh Công ty C ph n Simco Sông
Xí nghi p Xây d ng Simco Sông à

Hà N i

-

Ho t đ ng kinh doanh chính

a ch

à-

Qu n lý D án

h

ào t o ngo i ng và giáo d c đ nh

ng, d y ngh

Xây d ng, kinh doanh nhà, h t ng,
v t t , máy móc thi t b

Các công ty con:
Tên đ n v
-

a ch

Công ty TNHH Simco Sông à

Hòa Bình

Ho t đ ng kinh doanh chính
S n xu t gi y, các s n ph m t gi y

Các công ty liên k t:
Tên đ n v

a ch

-

Công ty C ph n Th y đi n

-

Công ty C ph n R


-

Công ty C ph n May xu t kh u Sông à

-

Công ty C ph n T đ ng hóa và Công ngh
Thông tin Sông à

Ho t đ ng kinh doanh chính

c oa

Gia Lai

u t các công trình th y đi n, nhiêt
đi n, xây d ng, t v n thi t k

u Vi t Nam - Th y i n

Hà N i

S n xu t, kinh doanh các lo i r

u

Hòa Bình

S n xu t, kinh doanh hàng may m c


Hà N i

S n xu t, kinh doanh ph n m m, t
v n thi t k trong l nh v c CNTT

L nh v c kinh doanh
L nh v c kinh doanh c a Công ty là: s n xu t, d ch v , th

ng m i.

Ngành ngh kinh doanh
Theo Gi y Ch ng nh n đ ng ký kinh doanh công ty c ph n s 0103002544 do S K ho ch và
Hà N i c p ngày 21/07/2003, và các đ ng ký thay đ i, ho t đ ng kinh doanh c a Công ty là:

1

u t Thành ph


CÔNG TY C

PH N SIMCO SÔNG

À
Báo cáo tài chính
Quý 2-2010

Nhà G10, Ph ng Thanh Xuân Nam,
Qu n Thanh Xuân, Thành ph Hà N i, Vi t Nam

-

Ho t đ ng xu t kh u lao đ ng (theo quy đ nh c a pháp lu t);

-

D ch v t v n d h c;

-

Xu t nh p kh u và kinh doanh: v t t , thi t b công ngh xây d ng, máy móc thi t b , t li u s n xu t, t li u
tiêu dùng;

-

Xây d ng các công trình dân d ng, công nghi p, giao thông;

-

Kinh doanh phát tri n nhà, khu công nghi p, đô th ;

-

Kinh doanh v t li u xây d ng;

-

Kinh doanh d ch v

-


Ch bi n g và s n xu t s n ph m g t tre, n a;

-

S n xu t gi y và các s n ph m t gi y;

-

Kinh doanh d ch v l hành n i đ a và qu c t ;

-

Kinh doanh d ch v th thao vui ch i gi i trí;

-

Kinh doanh máy móc thi t b , linh ki n đi n t , tin h c, máy tính, đi n l nh, đi n gia d ng, thi t b vi n thông,
truy n thông, thi t b đi n t đi u khi n, thi t b phát sóng;

-

T v n thi t k trang web, l p đ t m ng máy tính, thi công m ng đi n t vi n thông (Không bao g m d ch v
thi t k công trình);

-

D ch v qu n lý các khu đô th ;

-


Thành l p các trung tâm th
dân trong và ngoài n c;

-

Nghiên c u ng d ng và chuy n giao công ngh ph n m m và phát tri n công ngh tin h c;

-

T v n nghiên c u ng d ng phát tri n và chuy n giao công ngh k thu t cao;

-

Thi t k , thi công, l p đ t, b o trì, b o d ng h th ng m ng và thi t b máy tính, đi n t , tin h c, vi n thông,
truy n thông (Không bao g m d ch v thi t k công trình);

-

S n xu t và kinh doanh thi t b v t li u đi n;

-

S n xu t và kinh doanh n

-

S n xu t và kinh doanh các lo i hóa ch t (Tr hóa ch t Nhà n

-


Nghiên c u s n xu t m t s lo i v t li u xây d ng;

-

Buôn bán các m t hàng v hóa m ph m (cho c nam và n );

-

M các trung tâm nuôi d
khám ch a b nh);

-

Xu t nh p kh u các m t hàng Công ty kinh doanh;

-

Kinh doanh d ch v giao nh n hàng hóa, d ch v khai thuê h i quan;

-

Xây d ng và kinh doanh các công trình c s h t ng;

-

ào t o và c p b ng t t nghi p, ch ng ch ngh cho các ngh thu c l nh v c xây d ng (Doanh nghi p ch đ
ho t đ ng sau khi đ c c quan Nhà n c có th m quy n cho phép);

-


ào t o ngo i ng và giáo d c đ nh h ng ph c v xu t kh u lao đ ng (Doanh nghi p ch đ
khi đ c c quan Nhà n c có th m quy n cho phép);

n u ng;

ng m i, trung tâm nghiên c u ng d ng ph c v cho các ngành ngh kinh t qu c

c gi i khát, n

c khoáng, n

ng, ch m sóc ng

c tinh l c;
c c m);

i già Vi t Nam và ng

2

i già n

c ngoài (không bao g m d ch v

c

c ho t đ ng sau



CÔNG TY C

PH N SIMCO SÔNG

À
Báo cáo tài chính
Quý 2-2010

Nhà G10, Ph ng Thanh Xuân Nam,
Qu n Thanh Xuân, Thành ph Hà N i, Vi t Nam

2

-

Kinh doanh thu gom, tái ch và xu t kh u v t t thi t b đi n, đi n t , nh a, kim lo i;

-

Mua bán rác ph li u, th y tinh, cao su ph th i, nh a đã qua s d ng, th ch cao ph ph m, s t thép ph li u,
đ ng nát;

-

Mua bán và v n chuy n than;

-

Nh n y thác đ u t c a các t ch c và cá nhân;


-

S n xu t và mua bán m b o hi m;

-

Thi t k s n xu t th i trang đ n i ngo i th t (không bao g m thi t k n i ngo i th t công trình);

-

Sáng tác, s n xu t và mua bán các lo i t

-

Thi t k m u qu ng cáo và thi công các h ng m c qu ng cáo;

-

In n tranh ngh thu t, tranh truy n th ng c đ ng và các v n hóa ph m đ
n c c m);

-

Sáng tác, l p d án đ u t , thi công xây d ng các công trình t
tranh l ch s (không bao g m d ch v thi t k công trình);

-

Trang trí n i ngo i th t các công trình v n hóa, nhà b o tàng, nhà v n hóa, nhà b o tàng, nhà v n hóa và các
công trình xây d ng khác thu c nhóm C và m t s h ng m c thu c nhóm B;


-

Kinh doanh các s n ph m v t t , thi t b chuyên ngành m thu t, các s n ph m m thu t, hàng th công m
ngh :

-

Ho t đ ng d ch v đ a ng

. CH

ng phù điêu, tranh ngh thu t;

i lao đ ng đi làm vi c

n

c phép l u hành (tr ho t đ ng Nhà

ng đài, tranh hoàng tráng, tranh ngh thu t,

c ngoài.

VÀ CHÍNH SÁCH K TOÁN ÁP D NG T I CÔNG TY

K k toán, đ n v ti n t s d ng trong k toán
K k toán n m c a Công ty b t đ u t ngày 01/01 và k t thúc vào ngày 31/12 hàng n m.
n v ti n t s d ng trong ghi chép k toán là đ ng Vi t Nam (VND)
Chu n m c và Ch đ k toán áp d ng

Ch đ k toán áp d ng
Công ty áp d ng Ch đ K toán doanh nghi p ban hành theo Quy t đ nh s 15/2006/Q -BTC ngày 20/03/2006
c a B tr ng B Tài chính.
Tuyên b v vi c tuân th Chu n m c k toán và Ch đ k toán
Công ty đã áp d ng các Chu n m c k toán Vi t Nam và các v n b n h ng d n Chu n m c do Nhà n c đã ban
hành. Các báo cáo tài chính đ c l p và trình bày theo đúng m i quy đ nh c a t ng chu n m c, thông t h ng d n
th c hi n chu n m c và Ch đ k toán hi n hành đang áp d ng.
Hình th c k toán áp d ng
Công ty áp d ng hình th c k toán trên máy vi tính.

3


CÔNG TY C

PH N SIMCO SÔNG

À
Báo cáo tài chính
Quý 2-2010

Nhà G10, Ph ng Thanh Xuân Nam,
Qu n Thanh Xuân, Thành ph Hà N i, Vi t Nam
ng đ

Nguyên t c ghi nh n các kho n ti n và các kho n t

ng ti n

Ti n và các kho n t ng đ ng ti n bao g m ti n m t t i qu , ti n g i ngân hàng, các kho n đ u t ng n h n có

th i gian đáo h n không quá ba tháng, có tính thanh kho n cao, có kh n ng chuy n đ i d dàng thành các l ng
ti n xác đ nh và không có nhi u r i ro trong chuy n đ i thành ti n.
Nguyên t c ghi nh n d phòng n ph i thu khó đòi
D phòng n ph i thu khó đòi đ c trích l p cho các kho n ph i thu đã quá h n thanh toán t ba tháng tr lên, ho c
các kho n thu mà đ n v n khó có kh n ng thanh toán do b thanh lý, phá s n hay các khó kh n t ng t .
Nguyên t c ghi nh n hàng t n kho
Hàng t n kho đ c tính theo giá g c. Tr ng h p giá tr thu n có th th c hi n đ c th p h n giá g c thì ph i tính
theo giá tr thu n có th th c hi n đ c. Giá g c hàng t n kho bao g m chi phí mua, chi phí ch bi n và các chi phí
liên quan tr c ti p khác phát sinh đ có đ c hàng t n kho đ a đi m và tr ng thái hi n t i.
Hàng t n kho đ

c h ch toán theo ph

Giá tr hàng t n kho đ

ng pháp kê khai th

c xác đ nh theo ph

ng pháp bình quân gia quy n.

i v i ho t đ ng xây l p, chi phí s n xu t kinh doanh đ
Chi phí SXKD d
dang cu i k

=

ng xuyên.

c xác đ nh nh sau:


Chi phí SXKD d
dang đ u k

+

Chi phí SXKD phát
sinh trong k

Chi phí SXKD d
dang đ u k

+

Chi phí SXKD phát
sinh trong k

Giá v n ghi nh n trong
k

-

Trong đó:

Giá v n ghi nh n
trong k

=

Giá tr s n l ng th c

+
hi n d dang đ u k

D phòng gi m giá hàng t n kho đ
h n giá tr thu n có th th c hi n đ

Giá tr s n l ng th c
hi n trong k

Giá tr s n l ng đ c
nghi m thu trong k
(Ch đ u t xác nh n)

x

c l p vào th i đi m cu i k là s chênh l ch gi a giá g c c a hàng t n kho l n
c c a chúng.

Nguyên t c ghi nh n và kh u hao tài s n c đ nh
Tài s n c đ nh h u hình, tài s n c đ nh vô hình đ c ghi nh n theo giá g c. Trong quá trình s d ng, tài s n c
đ nh h u hình, tài s n c đ nh vô hình đ c ghi nh n theo nguyên giá, hao mòn lu k và giá tr còn l i.
Kh u hao đ

c trích theo ph
-

ng pháp đ

ng th ng. Th i gian kh u hao đ


Nhà c a, v t ki n trúc
Máy móc, thi t b
Ph ng ti n v n t i
Thi t b v n phòng
Tài s n c đ nh khác

c

c tính nh sau:

05 - 20
05 - 10
06
03 - 05
03

n
n
n
n
n

m
m
m
m
m

Giá tr l i th doanh nghi p đ c h i đ ng xác đ nh giá tr doanh nghi p đánh giá khi th c hi n c ph n hóa Công
ty theo Biên b n xác đ nh giá tr doanh nghi p ngày 16/04/2003, đ c phân lo i là tài s n c đ nh vô hình và đ c

kh u hao trong 10 n m.

4


CÔNG TY C

PH N SIMCO SÔNG

À
Báo cáo tài chính
Quý 2-2010

Nhà G10, Ph ng Thanh Xuân Nam,
Qu n Thanh Xuân, Thành ph Hà N i, Vi t Nam
Nguyên t c ghi nh n các kho n đ u t tài chính

Các kho n đ u t vào các công ty con mà trong đó Công ty n m quy n ki m soát đ c trình bày theo ph ng pháp
giá g c. Các kho n phân ph i l i nhu n mà công ty m nh n đ c t s l i nhu n l y k c a các công ty con sau
ngày công ty m n m quy n ki m soát đ c ghi vào k t qu ho t đ ng kinh doanh trong k c a công ty m . Các
kho n phân ph i khác đ c xem nh ph n thu h i c a các kho n đ u t và đ c tr vào giá tr đ u t .
Các kho n đ u t vào các công ty liên k t mà trong đó Công ty có nh h ng đáng k đ c trình bày theo ph ng
pháp giá g c. Các kho n phân ph i l i nhu n t s l i nhu n thu n l y k c a các công ty liên k t sau ngày đ u t
đ c phân b vào k t qu ho t đ ng kinh doanh trong k c a Công ty. Các kho n phân ph i khác đ c xem nh
ph n thu h i các kho n đ u t và đ c tr vào giá tr đ u t .
Các kho n đ u t ch ng khoán t i th i đi m báo cáo, n u:
-

Có th i h n thu h i ho c đáo h n không quá 3 tháng k t ngày mua kho n đ u t đó đ
ti n";


-

Có th i h n thu h i v n d

-

Có th i h n thu h i v n trên 1 n m ho c h n 1 chu k kinh doanh đ

i 1 n m ho c trong 1 chu k kinh doanh đ

c coi là "t

ng đ

ng

c phân lo i là tài s n ng n h n;
c phân lo i là tài s n dài h n.

D phòng gi m giá đ u t đ c l p vào th i đi m cu i k là s chênh l ch gi a giá g c c a các kho n đ u t đ
h ch toán trên s k toán l n h n giá tr th tr ng c a chúng t i th i đi m l p d phòng.
Nguyên t c ghi nh n và phân b chi phí tr tr

c

c

Các chi phí tr tr c ch liên quan đ n chi phí s n xu t kinh doanh n m tài chính hi n t i đ
tr tr c ng n h n và đ c tính vào chi phí s n xu t kinh doanh trong n m tài chính.


c ghi nh n là chi phí

Các chi phí sau đây đã phát sinh trong n m tài chính nh ng đ
d n vào k t qu ho t đ ng kinh doanh trong nhi u n m:

c dài h n đ phân b

c h ch toán vào chi phí tr tr

-

Công c d ng c xu t dùng có giá tr l n;

-

Giá tr dàn giáo, c p pha, d ng c ph c v thi công công trình;

-

Chi phí s a ch a l n tài s n c đ nh phát sinh m t l n quá l n.

Vi c tính và phân b chi phí tr tr c dài h n vào chi phí s n xu t kinh doanh t ng k h ch toán đ c c n c vào
tính ch t, m c đ t ng lo i chi phí đ ch n ph ng pháp và tiêu th c phân b h p lý. Chi phí tr tr c đ c phân
b d n vào chi phí s n xu t kinh doanh theo ph ng pháp đ ng th ng.
Nguyên t c ghi nh n chi phí ph i tr
Các kho n chi phí th c t ch a phát sinh nh ng đ c trích tr c vào chi phí s n xu t, kinh doanh trong k đ đ m
b o khi chi phí phát sinh th c t không gây đ t bi n cho chi phí s n xu t kinh doanh trên c s đ m b o nguyên t c
phù h p gi a doanh thu và chi phí. Khi các chi phí đó phát sinh, n u có chênh l ch v i s đã trích, k toán ti n hành
ghi b sung ho c ghi gi m chi phí t ng ng v i ph n chênh l ch.


5


CÔNG TY C

PH N SIMCO SÔNG

À
Báo cáo tài chính
Quý 2-2010

Nhà G10, Ph ng Thanh Xuân Nam,
Qu n Thanh Xuân, Thành ph Hà N i, Vi t Nam
Nguyên t c ghi nh n v n ch s h u
V n đ u t c a ch s h u đ

c ghi nh n theo s v n th c góp c a ch s h u.

C phi u qu là c phi u do Công ty phát hành và sau đó mua l i. C phi u qu đ c ghi nh n theo giá tr th c t
và trình bày trên B ng Cân đ i k toán là m t kho n ghi gi m v n ch s h u. Công ty không ghi nh n các kho n
lãi (l ) khi mua, bán, phát hành ho c h y c phi u qu .
L i nhu n sau thu ch a phân ph i là s l i nhu n t các ho t đ ng c a doanh nghi p sau khi tr (-) các kho n đi u
ch nh do áp d ng h i t thay đ i chính sách k toán và đi u ch nh h i t sai sót tr ng y u c a các n m tr c.
L i nhu n sau thu ch a phân ph i có th đ c chia cho các nhà đ u t d a trên t l góp v n sau khi đ c i h i
đ ng c đông thông qua và sau khi đã trích l p các qu d phòng theo i u l Công ty và các quy đ nh c a pháp
lu t Vi t Nam.
Các nghi p v b ng ngo i t
Các nghi p v phát sinh b ng các đ n v ti n t khác v i đ n v ti n t k toán c a Công ty (VND) đ c h ch toán
theo t giá giao d ch trên th tr ng ngo i t liên ngân hàng vào ngày phát sinh nghi p v . Chênh l ch t giá th c t

phát sinh trong k đ c ghi nh n vào doanh thu ho c chi phí tài chính. T i ngày k t thúc k k toán n m, các kho n
m c ti n t có g c ngo i t đ c đánh giá l i theo t giá bình quân liên ngân hàng do Ngân hàng Nhà n c công b
t i th i đi m này.
T n m 2009, vi c x lý các kho n đánh giá l i chênh l ch t giá cu i k đ
201/2009/TT-BTC ngày 15/10/2009 c a B Tài chính.

c ghi nh n theo Thông t s

N m 2009

N m 2008

Ti n m t, ti n g i,
ti n đang chuy n, các
kho n n ng n h n
(t 1 n m tr xu ng)

Chênh l ch t giá do đánh giá l i đ c
đ s d trên báo cáo tài chính, đ u
n m sau ghi bút toán ng c l i đ xóa
s d .

Chênh l ch t giá do đánh giá l i s d các
kho n m c ti n t t i th i đi m cu i n m
đ c k t chuy n vào doanh thu ho c chi phí
tài chính trong n m tài chính.

Công n dài h n

Chênh l ch t giá do đánh giá l i đ


Nguyên t c và ph

c ghi nh n vào doanh thu ho c chi phí tài chính.

ng pháp ghi nh n doanh thu

Doanh thu bán hàng
Doanh thu bán hàng đ

c ghi nh n khi đ ng th i th a mãn các đi u ki n sau:

-

Ph n l n r i ro và l i ích g n li n v i quy n s h u s n ph m ho c hàng hóa đã đ
mua;

-

Công ty không còn n m gi quy n qu n lý hàng hóa nh ng
hóa;

-

Doanh thu đ

-

Công ty đã thu đ


-

Xác đ nh đ

c xác đ nh t

c l i ích kinh t t giao d ch bán hàng;

c chi phí liên quan đ n giao d ch bán hàng.

6

i

i s h u hàng hóa ho c quy n ki m soát hàng

ng đ i ch c ch n;

c ho c s thu đ

c chuy n giao cho ng


CÔNG TY C

PH N SIMCO SÔNG

À
Báo cáo tài chính
Quý 2-2010


Nhà G10, Ph ng Thanh Xuân Nam,
Qu n Thanh Xuân, Thành ph Hà N i, Vi t Nam
Doanh thu cung c p d ch v

Doanh thu cung c p d ch v đ c ghi nh n khi k t qu c a giao d ch đó đ c xác đ nh m t cách đáng tin c y.
Tr ng h p vi c cung c p d ch v liên quan đ n nhi u k thì doanh thu đ c ghi nh n trong k theo k t qu ph n
công vi c đã hoàn thành vào ngày l p B ng Cân đ i k toán c a k đó. K t qu c a giao d ch cung c p d ch v
đ c xác đ nh khi th a mãn các đi u ki n sau:
-

Doanh thu đ

c xác đ nh t

ng đ i ch c ch n;

-

Có kh n ng thu đ

-

Xác đ nh đ

c ph n công vi c đã hoàn thành vào ngày l p B ng Cân đ i k toán;

-

Xác đ nh đ


c chi phí phát sinh cho giao d ch và chi phí đ hoàn thành giao d ch cung c p d ch v đó.

c l i ích kinh t t giao d ch cung c p d ch v đó;

Ph n công vi c cung c p d ch v đã hoàn thành đ

c xác đ nh theo ph

ng pháp đánh giá công vi c hoàn thành.

Doanh thu ho t đ ng tài chính
Doanh thu phát sinh t ti n lãi, ti n b n quy n, c t c, l i nhu n đ c chia và các kho n doanh thu ho t đ ng tài
chính khác đ c ghi nh n khi th a mãn đ ng th i hai (2) đi u ki n sau:
-

Có kh n ng thu đ

-

Doanh thu đ

c l i ích kinh t t giao d ch đó;

c xác đ nh t

C t c, l i nhu n đ
vi c góp v n.

c chia đ


ng đ i ch c ch n.
c ghi nh n khi Công ty đ

c quy n nh n c t c ho c đ

c quy n nh n l i nhu n t

Doanh thu h p đ ng xây d ng
Ph n công vi c hoàn thành c a H p đ ng xây d ng làm c s xác đ nh doanh thu đ c xác đ nh theo ph ng pháp
t l ph n tr m (%) gi a chi phí th c t đã phát sinh c a ph n công vi c đã hoàn thành t i m t th i đi m so v i t ng
chi phí d toán c a h p đ ng.
Nguyên t c và ph

ng pháp ghi nh n chi phí tài chính

Các kho n chi phí đ

c ghi nh n vào chi phí tài chính g m:

-

Chi phí ho c các kho n l liên quan đ n các ho t đ ng đ u t tài chính;

-

Chi phí cho vay và đi vay v n;

-


Các kho n l do thay đ i t giá h i đoái c a các nghi p v phát sinh liên quan đ n ngo i t ;

-

D phòng gi m giá đ u t ch ng khoán.

Các kho n trên đ

c ghi nh n theo t ng s phát sinh trong k , không bù tr v i doanh thu ho t đ ng tài chính.

7


CÔNG TY C

PH N SIMCO SÔNG

À
Báo cáo tài chính
Quý 2-2010

Nhà G10, Ph ng Thanh Xuân Nam,
Qu n Thanh Xuân, Thành ph Hà N i, Vi t Nam
Nguyên t c và ph

ng pháp ghi nh n các kho n thu

Thu hi n hành
Tài s n thu và các kho n thu ph i n p cho n m hi n hành và các n m tr c đ c xác đ nh b ng s ti n d ki n
ph i n p cho (ho c đ c thu h i t ) c quan thu , d a trên các m c thu su t và các lu t thu có hi u l c đ n ngày

k t thúc k k toán.
Công ty th c hi n chuy n đ i t doanh nghi p Nhà n c sang công ty c ph n theo Ngh đ nh s 64/2002/N -CP
ngày 19/06/2002 v chuy n doanh nghi p Nhà n c thành công ty c ph n, theo đó Công ty đ c áp d ng u đãi
nh đ i v i đ n v thành l p m i theo quy đ nh t i Ngh đ nh 164/2003/N -CP ngày 22/12/2003 quy đ nh chi ti t
thi hành lu t thu thu nh p doanh nghi p (đ c mi n thu thu nh p doanh nghi p trong 2 n m và gi m 50% s thu
ph i n p trong 3 n m ti p theo). Công ty đã th c hi n kê khai mi n thu thu nh p doanh nghi p trong n m 2004,
n m 2005 và gi m 50% s thu ph i n p trong n m 2006, n m 2007.
Công ty đ ng ký giao d ch c phi u t i Trung tâm Giao d ch Ch ng khoán Hà N i (nay là S giao d ch Ch ng
khoán Hà N i) ngày 21/12/2006. Theo Công v n s 11924TC/CST ngày 20/10/2004, Công v n s 5248/TC-CST
ngày 29/04/2005 và Công v n s 10997/BTC-CST ngày 08/09/2006 c a B Tài chính thì Công ty đ c gi m 50%
thu thu nh p doanh nghi p trong 2 n m k t khi th c hi n niêm y t. Công ty th c hi n kê khai mi n gi m 50% s
thu ph i n p trong n m 2008 và n m 2009.
Công ty đ c gia h n n p thu thu nh p doanh nghi p Q2/2010 ch m nh t đ n ngày 30/10/2010 theo h ng d n t i
thông t 39/2010/TT-BTC ngày 22/03/2010 v gia h n n p thu TNDN nh m ti p t c tháo g khó kh n cho doanh
nghi p, góp ph n thúc đ y phá tri n kinh t n m 2010. Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 10/04/2010.

8


CÔNG TY C

PH N SIMCO SÔNG

À
Báo cáo tài chính
Quý 2-2010

Nhà G10, Ph ng Thanh Xuân Nam,
Qu n Thanh Xuân, Thành ph Hà N i, Vi t Nam
3


. TI N VÀ T

NG

NG TI N
30/06/2010
VND
7.902.962.576
3.547.867.044
4.355.095.532
-

Ti n
- Ti n m t
- Ti n g i ngân hàng
- Ti n đang chuy n
T

ng đ ng ti n
- Ti n g i có k h n d i 3 tháng
- y thác qu n lý v n b ng ti n

C ng
4

. CÁC KHO N

UT


12.897.533.065
12.744.393.834
153.139.231

753.139.231
600.000.000
153.139.231

20.800.495.641

15.441.541.887

30/06/2010
VND
32.037.606.725
17.128.784.566
500.000.000

01/01/2010
VND
134.476.634.351
15.393.775.201
2.000.000.000
-

TÀI CHÍNH NG N H N

Ch ng khoán đ u t ng n h n
u t ng n h n khác
Cho T ng Công ty Sông à vay

Cho Công ty CP R u Vi t Nam - Th y i n vay
Cho Công ty TNHH Simco Sông à vay
y thác qu n lý v n b ng ti n
D phòng gi m giá đ u t ng n h n (*)
C ng
5

49.666.391.291

. TR TR

C CHO NG

01/01/2010
VND
14.688.402.656
2.001.494.388
12.686.908.268
-

151.870.409.552

I BÁN
01/01/2010
VND
4.730.520.834
2.881.009.000
1.549.511.834
300.000.000


ng tr
-D
-D
-D

c kh i l ng công trình
án Ti u khu đô th m i V n Phúc
án
ng bao phía tây Th xã Hà T nh
án Khu công nghi p Ph ng Hi p, Th ng Tín

30/06/2010
VND
7.329.667.743
1.965.651.043
5.064.016.700
300.000.000

ng tr

c cho nhà cung c p hàng hóa, d ch v

1.281.823.082

151.264.500

8.611.490.825

4.881.785.334


C ng

9


CÔNG TY C

PH N SIMCO SÔNG

À
Báo cáo tài chính
Quý 2-2010

Nhà G10, Ph ng Thanh Xuân Nam,
Qu n Thanh Xuân, Thành ph Hà N i, Vi t Nam
6

. CÁC KHO N PH I THU NG N H N KHÁC

Ph
Ph
Ph
Ph
Ph
Ph

i thu v c ph n hoá
i thu Tr ng C N v DA Lái xe
i thu ng i lao đ ng
i thu Ô.Nguy n Công Yêm ti n bán c ph n Cty may XK S à

i thu ti n lãi cho vay, lãi ti n g i, lãi y thác quan lý v n
i thu khác

C ng
7

01/01/2010
VND
102.324.272
415.254.594

1.418.524.371

517.578.866

. HÀNG T N KHO
30/06/2010
VND
760.580.989
54.966.962
69.349.371.351
17.539.559
12.472.992.832
82.655.451.693

Hàng mua đang đi đ ng
Nguyên li u, v t li u
Công c , d ng c
Chi phí s n xu t kinh doanh d dang
Thành ph m

Hàng hoá
Hàng g i đi bán
C ng giá g c hàng t n kho

-

D phòng gi m giá hàng t n kho

82.655.451.693

C ng
8

30/06/2010
VND
58.230.000
12.061.144
305.200.000
15.328.600
1.027.704.627

. THU VÀ CÁC KHO N PH I THU NHÀ N

Thu GTGT
Thu Tiêu th đ c bi t
Thu Xu t kh u, Nh p kh u
Thu Thu nh p doanh nghi p
Thu Tài nguyên
Thu Nhà đ t, Ti n thuê đ t
Các kho n khác ph i thu Nhà n


c

C ng

10

01/01/2010
VND
1.928.834.215
58.467.878
2.852.827.025
22.773.550
11.956.144.892
16.819.047.560
16.819.047.560

C
30/06/2010
VND
1.192.856.998
-

01/01/2010
VND
2.273.708.772
-

1.192.856.998


2.273.708.772


CÔNG TY C

PH N SIMCO SÔNG

À
Báo cáo tài chính
Quý 2-2010

Nhà G10, Ph ng Thanh Xuân Nam,
Qu n Thanh Xuân, Thành ph Hà N i, Vi t Nam
9 . T NG, GI M TÀI S N C

NH H U HÌNH
n v tính: VND

Ch tiêu
I. Nguyên giá
1. S d đ u k
2. S t ng trong k
- Mua s m m i
- u t XDCB hoàn thành
- T ng khác
3. S gi m trong k
- Chuy n sang B S T
- Thanh lý, nh ng bán
- Gi m khác
4. S d cu i k

II. Giá tr đã hao mòn lu k
1. S d đ u k
2. S t ng trong k
- Trích kh u hao
- T ng khác
3. S gi m trong k
- Chuy n sang B S T
- Thanh lý, nh ng bán
- Gi m khác
4. S d cu i k
III. Giá tr còn l i
1. u k
2. Cu i k

Nhà c a, v t ki n
trúc

Ph

Máy móc, thi t b

ng ti n v n t i,
truy n d n

14.060.168.827
-

2.654.647.799
-


14.060.168.827

2.654.647.799

4.461.128.797
206.082.154
206.082.154
-

4.667.210.951

1.085.978.201
107.126.268
107.126.268
1.193.104.469

1.781.192.983

9.599.040.030
9.392.957.876

1.568.669.598
1.461.543.330

1.346.281.783
1.301.691.700 -

-

11


Thi t b , d ng c
qu n lý

Tài s n c đ nh khác

C ng

3.001.066.683
81.818.000
81.818.000
3.082.884.683

1.409.929.793
161.548.514
161.548.514
1.248.381.279

-

21.125.813.102
81.818.000
81.818.000
161.548.514
161.548.514
21.046.082.588

1.654.784.900
126.408.083
126.408.083

-

1.320.808.672
32.241.127
32.241.127
161.548.514
161.548.514
1.191.501.285

-

8.522.700.570
471.857.632
471.857.632
161.548.514
161.548.514
8.833.009.688

89.121.121
56.879.994

-

12.603.112.532
12.213.072.900


CÔNG TY C

PH N SIMCO SÔNG


À
Báo cáo tài chính
Quý 2-2010

Nhà G10, Ph ng Thanh Xuân Nam,
Qu n Thanh Xuân, Thành ph Hà N i, Vi t Nam
10 . T NG GI M TÀI S N C

NH VÔ HÌNH
n v tính: VND
L i th doanh
nghi p

Ch tiêu
I. Nguyên giá
1. S d đ u k
2. S t ng trong k
- Mua s m m i
- T ng khác
3. S gi m trong k
- Thanh lý, nh ng bán
- Gi m khác
4. S d cu i k
II. Giá tr đã hao mòn lu k
1. S d đ u k
2. S t ng trong k
- Trích kh u hao
- T ng khác
3. S gi m trong k

- Thanh lý, nh ng bán
- Gi m khác
4. S d cu i k
III. Giá tr còn l i
1. u k
2. Cu i k
11 . CHI PHÍ XÂY D NG C

B ND

C ng

2.726.811.000
2.726.811.000

91.660.000
91.660.000

2.818.471.000
2.818.471.000

1.761.065.440
68.170.275
68.170.275
1.829.235.715

61.446.145
7.638.333
7.638.333
69.084.478


1.822.511.585
75.808.608
75.808.608
1.898.320.193

965.745.560
897.575.285

30.213.855
22.575.522

995.959.415
920.150.807

DANG

Xây d ng c b n d dang
- D án Ti u khu đô th m i V n Phúc
- D án Tuy n đ ng bao phía tây Th xã Hà T nh
- D án Khu Công nghi p Ph ng Hi p, Th ng Tín
- Các công trình Tr ng Cao đ ng ngh
- D án Lào Cai - Yên Bái
- D án m r ng th tr ng Canada
- D án đ u t khai thác m myama
- D án Sifaco
- D án khu đô th m i c u b u
Mua s m tài s n c đ nh
- Máy móc, thi t b Tr


H th ng Website

ng Cao đ ng ngh

S a ch a l n tài s n c đ nh
- C i t o nhà đ xe, x ng th c hành Tr
-

ng Cao đ ng ngh

C ng

12

30/06/2010
VND
64.072.718.215
56.958.914.654
905.470.256
2.263.015.059
2.399.340.416
88.235.192
690.093.235

01/01/2010
VND
43.228.273.362
37.709.419.726
197.101.144
2.262.839.675

2.382.404.271
68.777.193
607.731.353

17.612.637
15.415.727

607.731.353
607.731.353

292.314.786
292.314.786

292.314.786
292.314.786

24.604.709
24.604.709
-

24.604.709
24.604.709
-

64.389.637.710

43.545.192.857


CÔNG TY C


PH N SIMCO SÔNG

À
Báo cáo tài chính
Quý 2-2010

Nhà G10, Ph ng Thanh Xuân Nam,
Qu n Thanh Xuân, Thành ph Hà N i, Vi t Nam
12 . CÁC KHO N

UT

TÀI CHÍNH DÀI H N

u t vào công ty con
- Công ty TNHH Simco Sông à
u t vào công ty liên k t, liên doanh
- Công ty CP Th y đi n k oa
- Công ty CP R u Vi t Nam - Th y i n
- Công ty CP May xu t kh u Sông à
- Công ty CP T đ ng hóa và CNTT Sông à
- Công ty CP khoáng s n Sifaco
u t dài h n khác
D phòng gi m giá đ u t tài chính dài h n

30/06/2010
VND
2.700.000.000
2.700.000.000

46.040.844.307
22.000.000.000
9.750.000.000
890.844.307
2.900.000.000
10.500.000.000
23.159.000.000
(1.446.611.048)

01/01/2010
VND
2.700.000.000
2.700.000.000
32.146.044.307
17.600.000.000
9.750.000.000
1.896.044.307
2.900.000.000
24.428.698.800
(1.446.611.048)

C ng

70.453.233.259

57.828.132.059

Thông tin chi ti t v các công ty con c a Công ty vào ngày 30/06/2010 nh sau:
T l v n
góp

cam k t
90,00%

Tên công ty con
- Công ty TNHH Simco Sông à

T l v n
góp
th c t
90,00%

T l
l i ích
90,00%

Giá g c c a kho n
đ u t t i th i
đi m 30/06/2010
2.700.000.000

Thông tin chi ti t v các công ty liên k t c a Công ty vào ngày 30/06/2010 nh sau:

Tên công ty liên k t
- Công ty CP Th y đi n k oa
+ V n góp c a Công ty
+ V n nh n y thác c a CBCNV (*)

T l v n
góp
cam k t

28,57%
26,47%
2,10%

T l v n
góp
th c t
33,33%
30,26%
3,07%

- Công ty CP R u Vi t Nam - Th y i n
+ V n góp c a Công ty
+ V n nh n y thác c a CBCNV (*)

30,00%
14,00%
16,00%

33,62%
13,79%
19,83%

13,79%

9.750.000.000
4.000.000.000
5.750.000.000

- Công ty CP May xu t kh u Sông à

- Công ty CP T đ ng hóa và CNTT Sông à

20,97%
35,00%

20,97%
35,83%

20,97%
35,83%

890.844.307
2.900.000.000

T l
l i ích
30,26%

Giá g c c a kho n
đ u t t i th i
đi m 30/06/2010
17.600.000.000
15.980.000.000
1.620.000.000

(*) ây là các kho n nh n y thác đ u t c a cán b công nhân viên Công ty theo các h p đ ng y thác đ u t .
Theo đó, Công ty đ c y thác đ góp v n và th c hi n các quy n, ngh a v liên quan v i t cách là c đông c a
bên nh n góp v n.

13



CÔNG TY C

PH N SIMCO SÔNG

À
Báo cáo tài chính
Quý 2-2010

Nhà G10, Ph ng Thanh Xuân Nam,
Qu n Thanh Xuân, Thành ph Hà N i, Vi t Nam
u t dài h n khác:
Góp v n thành l p công ty
- Công ty CP S t Th ch Khê
- Công ty CP Cao su Phú Ri ng - Kratie
- Công ty CP u t V nh S n
- Công ty CP u t Phát tri n Khu kinh t H i Hà
- Công ty CP TPT ô th và KCN Sông à Mi n Trung
Cho vay dài h n - Công ty TNHH Simco Sông à
Trái phi u chuy n đ i Công ty Tài chính C ph n Sông
- V n c a Công ty
- V n nh n y thác c a CBCNV

à

C ng
13 . CHI PHÍ TR TR

C ng


Ng

01/01/2010
VND
7.759.000.000
759.000.000
3.300.000.000
2.100.000.000
1.100.000.000
500.000.000

400.000.000
15.000.000.000
12.545.000.000
2.455.000.000

1.669.698.800
15.000.000.000
12.545.000.000
2.455.000.000

23.159.000.000

24.428.698.800

C DÀI H N

Chi phí tr tr c v thuê ho t đ ng TSC
Chi phí cho giai đo n tri n khai không đ tiêu chu n ghi nh n là TSC

Công c d ng c xu t dùng có giá tr l n
Chi phí s a ch a tài s n c đ nh ch phân b
Chi phí giàn giáo, c p pha, d ng c ph c v thi công

14 . NG

30/06/2010
VND
7.759.000.000
759.000.000
3.300.000.000
2.100.000.000
1.100.000.000
500.000.000

I MUA TR TI N TR

30/06/2010
VND
140.636.857
33.021.833

01/01/2010
VND
193.128.535
25.271.145
205.524.030

173.658.690


423.923.710

C

i mua tr ti n tr c
- D án Ti u khu đô th m i V n Phúc
- D án Tuy n đ ng bao phía tây Th xã Hà T nh
- Công trình HH4 - CN Công ty CP Sông à 1 t i Hà N i
- Công trình NM R u VN T
- Khách hàng ng tr c ti n d ch v du l ch
- Khách hàng ng tr c ti n đào t o

Doanh thu ch a th c hi n
- Phí d ch v xu t kh u lao đ ng
- Phí d ch v đào t o
- Phí d ch v n i trú
C ng

14

30/06/2010
VND
81.515.516.438
60.829.220.805
17.692.446.805
90.000.000
945.653.268
1.923.695.560
34.500.000


01/01/2010
VND
65.320.760.247
52.192.660.174
12.092.446.805
90.000.000

6.636.376.112
6.577.641.712
51.741.400
6.993.000

9.471.134.517
9.355.725.480
108.785.837
6.623.200

88.151.892.550

74.791.894.764

945.653.268


CÔNG TY C

PH N SIMCO SÔNG

À
Báo cáo tài chính

Quý 2-2010

Nhà G10, Ph ng Thanh Xuân Nam,
Qu n Thanh Xuân, Thành ph Hà N i, Vi t Nam
15 . THU VÀ CÁC KHO N PH I N P NHÀ N

C

Thu GTGT hàng bán n i đ a
Thu Xu t kh u, Nh p kh u
Thu Thu nh p doanh nghi p
Thu Thu nh p cá nhân
Thu Tài nguyên
Thu Nhà đ t, Ti n thuê đ t
Các lo i thu khác

30/06/2010
VND
129.292.241
-

01/01/2010
VND
135.580.529
-

C ng

129.292.241


135.580.529

Quy t toán thu c a Công ty s ch u s ki m tra c a c quan thu . Do vi c áp d ng lu t và các qui đ nh v thu đ i
v i nhi u lo i giao d ch khác nhau có th đ c gi i thích theo nhi u cách khác nhau, s thu đ c trình bày trên
Báo cáo tài chính có th b thay đ i theo quy t đ nh c a c quan thu .
16 . CHI PHÍ PH I TR
30/06/2010
VND
Trích tr c chi phí ti n l ng trong th i gian ngh phép
Chi phí nguyên v t li u
Chi phí s d ng máy thi công
Trích tr c chi phí v t t cho các công trình
Phí ki m toán
Ti n n ca
C ng

189.462.029
105.673.302
255.602.956

01/01/2010
VND
34.716.200
163.965.657
130.000.000
37.920.000

550.738.287

366.601.857


30/06/2010
VND
139.393.142
138.302.876
36.147.974
887.044.695

01/01/2010
VND
224.265.323
100.611.886
26.688.646
914.994.695

17 . CÁC KHO N PH I TR , PH I N P NG N H N KHÁC

Tài s n th a ch x lý
Kinh phí công đoàn
B o hi m xã h i
B o hi m y t
Nh n ký qu , ký c c ng n h n
Ph
Ph
Ph
Ph
Ph
Ph
Ph


i tr
i tr
i tr
i tr
i tr
i tr
i tr

c t c n m 2009 b ng c phi u cho c đông
đ i tác n c ngoài v xu t kh u lao đ ng
ti n nhân công thuê ngoài ph c v thi công
ti n nh n y thác đ u t c a CBCNV
ti n xu t c nh c a lao đ ng xu t kh u
ti n chuy n nh ng v n Công ty TNHH Simco Sông à
, ph i n p khác

C ng

18.199.641.600
5.169.008.482
1.392.320.000
10.415.000.000
447.402.583
80.000.000
1.676.026.155

4.662.539.671
1.410.149.000
9.825.000.000
230.851.032

280.000.000
1.765.344.527

38.580.287.507

19.440.444.780

18 . PH I TR DÀI H N KHÁC
Ph i tr dài h n khác là các kho n ký qu đ m b o th c hi n h p đ ng c a ng
lao đ ng đi làm vi c t i n c ngoài.
15

i lao đ ng theo các h p đ ng đ a


CÔNG TY C

PH N SIMCO SÔNG

À
Báo cáo tào chính
Quý 2-2010

Nhà G10, Ph ng Thanh Xuân Nam,
Qu n Thanh Xuân, Thành ph Hà N i, Vi t Nam
19 . V N CH S H U
a)
B ng đ i chi u bi n đ ng c a v n ch s h u

n v tính: VND

Ch tiêu
S d đ u n m tr c
T ng v n trong n m tr c
Lãi trong n m tr c
T ng t trích l p các qu
T ng khác
Phân ph i qu , chi tr c
t c
Gi m khác
S d đ u n m nay
T ng v n trong k
Lãi trong k này
T ng t trích l p các qu
T ng khác
Gi m khác
S d cu i k này
b)

(1.682.000)
-

-

Qu đ u t phát
tri n
34.637.172
14.630.740.347
-

-


-

-

-

-

27.456.529.934

90.999.890.000
90.999.890.000
-

(1.682.000)
(1.682.000)
-

101.897.617

14.665.377.519
11.092.486.893
25.757.864.412

5.817.066.994
3.025.223.698
8.842.290.692

50.249.447.479


V nđ ut c a
Ch s h u
90.999.890.000
-

Chênh l ch t
giá h i đoái

C phi u qu

-

Qu d phòng tài
chính
4.317.589.397
1.499.477.597
-

L i nhu n ch a
phân ph i
35.654.909.718
37.286.388.307
357.906.318

3.496.661.319
35.152.556.036
18.593.552.762

Chi ti t v n đ u t c a ch s h u


V n góp c a T ng Công ty Sông à
V n góp c a đ i t ng khác
- Pháp nhân n m gi
- Th nhân n m gi

Cu i n m
VND
46.410.000.000
44.589.890.000
44.589.890.000

T l (%)
51,00%
49,00%
0%
49%

un m
VND
46.410.000.000
44.589.890.000
44.589.890.000

C ng

90.999.890.000

100,00%


90.999.890.000

16

T l (%)
51,00%
49,00%
0%
49%
100,00%

C ng
131.005.344.287
37.286.388.307
357.906.318

101.897.617
161.730.099.992
3.496.661.319
14.117.710.591
35.152.556.036
144.191.915.866


CÔNG TY C

PH N SIMCO SÔNG

À
Báo cáo tài chính

Quý 2-2010

Nhà G10, Ph ng Thanh Xuân Nam,
Qu n Thanh Xuân, Thành ph Hà N i, Vi t Nam
c)

Các giao d ch v v n v i các ch s h u và phân ph i c t c, chia l i nhu n

V n đ u t c a ch s h u
- V n góp đ u n m
- V n góp t ng trong k
- V n góp gi m trong k
- V n góp cu i k
C t c, l i nhu n đã chia
- C t c, l i nhu n chia trên l i nhu n n m tr c
- C t c, l i nhu n t m chia trên l i nhu n n m nay
C t c đã công b sau ngày k t thúc n m k toán
- C t c đã công c trên c phi u ph thông
- C t c đã công b trên c phi u u đãi
d)

N m tr c
VND
90.999.890.000
90.999.890.000
90.999.890.000

9.099.821.000
9.099.821.000
-


9.099.821.000
9.099.821.000
-

C phi u

ng c phi u đ ng ký phát hành
ng c phi u đã bán ra công chúng
- C phi u ph thông
- C phi u u đãi
S l ng c phi u đ c mua l i
- C phi u ph thông
- C phi u u đãi
S l ng c phi u đang l u hành
- C phi u ph thông
- C phi u u đãi
M nh giá c phi u đang l u hành
S l
S l

e)

N m nay
VND
90.999.890.000
90.999.890.000
90.999.890.000

N m nay

VND
9.099.989
9.099.989
9.099.989
168
168
9.099.821
9.099.821
10.000

N m tr c
VND
9.099.989
9.099.989
9.099.989
168
168
9.099.821
9.099.821
10.000

Cu i n m
VND

un m
VND

Các qu công ty

Qu đ u t phát tri n

Qu d phòng tài chính
Qu khác thu c v n ch s h u

25.757.864.412
8.842.290.692
-

14.665.377.519
5.817.066.994
-

C ng

34.600.155.104

20.482.444.513

20 . NGU N KINH PHÍ
30/06/2010
VND
180.000
450.000.000

Ngu n kinh phí còn l i đ u n m
Ngu n kinh phí đ c c p trong n m
Ngu n kinh phí không chi h t
Chi s nghi p

(295.208.648)


Ngu n kinh phí còn l i cu i n m

154.971.352
17

01/01/2010
VND
427.460.000
1.070.000.000
(135.180.000)
(1.362.100.000)
180.000


CÔNG TY C

PH N SIMCO SÔNG

À
Báo cáo tài chính
Quý 2-2010

Nhà G10, Ph ng Thanh Xuân Nam,
Qu n Thanh Xuân, Thành ph Hà N i, Vi t Nam
21 . T NG DOANH THU BÁN HÀNG VÀ CUNG C P D CH V
Q2-2010
VND
4.147.273.712

Doanh thu bán hàng hóa

Doanh thu bán thành ph m
Doanh thu cung c p d ch v xu t kh u lao đ ng, đào t o
Doanh thu kinh doanh h t ng, h p đ ng xây d ng
Doanh thu s n ph m, hàng hóa, d ch v và doanh thu khác

3.595.190.196

Q2-2009
VND
5.959.791.070
1.102.590.909
331.060.644

C ng

7.742.463.908

7.393.442.623

Q2-2010
VND
1.358.851.623
3.670.327.145

Q2-2009
VND
2.197.536.915
1.102.590.909
329.500.322


5.029.178.768

3.629.628.146

Q2-2010
VND
4.260.994.043
-

Q2-2009
VND
5.396.092.742
1.743.950
-

22 . GIÁ V N HÀNG BÁN

Giá v n c a hàng hoá đã bán
Giá v n c a thành ph m đã bán
Giá v n c a d ch v xu t kh u lao đ ng, đào t o đã cung c p
Giá v n kinh doanh h t ng, h p đ ng xây d ng
Giá tr còn l i, chi phí nh ng bán, thanh lý c a b t đ ng s n đ u t đ
Chi phí kinh doanh b t đ ng s n đ u t
Hao h t m t mát hàng t n kho
Các kho n chi phí v t m c bình th ng
D phòng gi m giá hàng t n kho
Gia v n s n ph m, hàng hóa, d ch v và giá v n khác
C ng
23 . DOANH THU HO T


NG TÀI CHÍNH

Lãi ti n g i, ti n cho vay, y thác qu n lý v n
Lãi đ u t trái phi u, k phi u, tín phi u
C t c, l i nhu n đ c chia
Lãi t thanh lý các kho n đ u t
Lãi bán ngo i t
Lãi chênh l ch t giá đã th c hi n
Lãi chênh l ch t giá ch a th c hi n
Lãi bán hàng tr ch m
Doanh thu ho t đ ng tài chính khác

-

C ng

4.260.994.043

5.397.836.692

24 . CHI PHÍ TÀI CHÍNH
Q2-2010
VND
1.491.000.000

Lãi ti n vay
Lãi ti n ký qu , ký c c
Chi t kh u thanh toán, lãi mua hàng tr ch m

18


Q2-2009
VND
43.258.311
-


CÔNG TY C

PH N SIMCO SÔNG

À
Báo cáo tài chính
Quý 2-2010

Nhà G10, Ph ng Thanh Xuân Nam,
Qu n Thanh Xuân, Thành ph Hà N i, Vi t Nam
-

L do bán ngo i t
L chênh l ch t giá đã th c hi n
L chênh l ch t giá ch a th c hi n
D phòng các kho n đ u t
Chi phí tài chính khác

-

C ng

1.491.000.000


431.594
-

43.689.905

CHI PHÍ BÁN HÀNG

Chi phí nguyên li u, v t li u
Chi phí nhân công
Chi phí kh u hao tài s n c đ nh
Chi phí d phòng
Chi phí d ch v mua ngoài
Chi phí khác b ng ti n
C ng

20

Q2-2010
VND
-

Q2-2009
VND
59.058.972

-

59.058.972



CÔNG TY C

PH N SIMCO SÔNG

À
Báo cáo tài chính
Quý 2-2010

Nhà G10, Ph ng Thanh Xuân Nam,
Qu n Thanh Xuân, Thành ph Hà N i, Vi t Nam
25 . CHI PHÍ QU N LÝ DOANH NGHI P

Chi phí nguyên li u, v t li u
Chi phí nhân công
Chi phí kh u hao tài s n c đ nh
Thu , phí, l phí
Chi phí d phòng
Chi phí d ch v mua ngoài
Chi phí khác b ng ti n

Q2-2010
VND
161.204.501
1.570.055.404
227.356.939
23.416.000
392.784.446
694.299.845


Q2-2009
VND
76.185.297
1.776.172.864
184.784.415
25.643.000

C ng

3.069.117.135

3.216.949.976

Q2-2010
VND
4.662.215.092

Q2-2009
VND
5.997.804.247

497.843.674
656.320.726

26 . CHI PHÍ THU THU NH P DOANH NGHI P HI N HÀNH

T ng l i nhu n k toán tr

c thu


Các kho n đi u ch nh t ng ho c gi m l i nhu n k toán đ
xác đ nh l i nhu n ch u thu thu nh p doanh nghi p
- Các kho n đi u ch nh t ng (ph t theo k t qu thanh tra thu )
- Các kho n đi u ch nh gi m (lãi chênh l ch t giá, thu nh p theo
k t qu thanh tra thu )
T ng thu nh p ch u thu
Chuy n l n m tr c
T ng thu nh p tính thu
Trong đó:
Thu su t thu thu nh p doanh nghi p
Chi phí thu TNDN theo thu su t hi n hành
Trong đó:

4.662.215.092
4.662.215.092

5.997.804.247
5.997.804.247

25%
1.165.553.773

25%
1.499.451.062

Thu TNDN đ c gi m đ i v i doanh nghi p c ph n hóa và đ i v i
doanh niêm y t c phi u trên sàn giao d ch ch ng khoán (*)
Thu TNDN đ c gi m theo Thông t s 03/2009/TT-BTC ngày
13/01/2009 c a B Tài chính (theo t khai t m tính thu TNDNc a
Công ty)

i u ch nh chi phí thu TNDN các n m tr

c

749.725.531

-

Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành

21

1.165.553.773

224.917.659
524.807.872


CÔNG TY C

PH N SIMCO SÔNG

À
Báo cáo tài chính
Quý 2-2010

Nhà G10, Ph ng Thanh Xuân Nam,
Qu n Thanh Xuân, Thành ph Hà N i, Vi t Nam
27 . NH NG S


KI N PHÁT SINH SAU NGÀY K T THÚC K K TOÁN

Không có s ki n tr ng y u nào x y ra sau ngày l p Báo cáo tài chính đòi h i đ
cáo tài chính.
28 . S

D

c đi u ch nh hay công b trên Báo

V I CÁC BÊN LIÊN QUAN

Các bên liên quan
Ph i thu ti n cho vay
- T ng Công ty Sông à
- Công ty CP R u Vi t Nam - Th y i n
- Công ty TNHH Simco Sông à

M i quan h

30/06/2010
VND

Công ty m
Công ty liên k t
Công ty con

32.037.606.725
17.128.784.566
915.328.600


Ph i thu ti n bán, ti n ng tr c
- Công ty CP Sông à 5
- Công ty CP T đ ng hóa và CNTT Sông à

Thành viên Tcty
Công ty liên k t

3.981.193
273.380.000

Ph i thu v n y thác
- Công ty CP Tài chính Sông à

Thành viên Tcty

153.139.231

Ph i tr ti n mua, ti n nh n ng tr c
- Công ty CP Sông à 27
- Công ty CP T đ ng hóa và CNTT Sông à

Thành viên Tcty
Công ty liên k t

611.711.100
126.291.582

22



×