Tổng công ty Sông Đà
Công ty Cổ Phần Sông Đ 6
Cộng Hoà Hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc Lập - Tự do - Hạnh phúc
báo cáo ti chính tóm tắt
Ngày 30 tháng 06 năm 2009
Hợp nhất ton công ty
TT
A
1
Ti sản
Số d đầu quý
Ti sản ngắn hạn
Số d cuối kỳ
428.863.403.346
32.658.891.216
442.341.965.824
30.512.349.467
2
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
3
Các khoản phải thu ngắn hạn
153.667.574.532
121.046.293.719
4
Hàng tồn kho
238.107.042.927
285.347.538.489
5
Tài sản ngắn hạn khác
4.429.894.671
5.435.784.149
B
1
Ti sản di hạn
Các khoản phải thu dài hạn
274.852.131.294
19.100.000
307.056.611.514
3.000.000
2
Tài sản cố định
195.956.534.617
226.681.732.174
- Tài sản cố định hữu hình
120.342.544.490
119.859.417.371
- Tài sản cố định thuê tài chính
3.112.961.635
2.797.755.296
- Tài sản cố định vô hình
1.478.388.011
1.427.743.535
71.022.640.481
102.596.815.972
72.435.000.000
72.882.400.000
6.441.496.677
7.489.479.340
703.715.534.640
749.398.577.338
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3
Bất động sản đầu t
4
Các khoản đầu t dài hạn
5
Tài sản dài hạn khác
tổng Cộng ti sản
TT
A
1
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
2
Nợ dài hạn
B
vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
1
2
Số d đầu quý
nguồn vốn
487.004.357.197
432.912.431.697
520.031.091.092
465.210.107.417
54.091.925.500
54.820.983.675
176.270.442.422
186.247.103.937
172.510.185.444
182.959.593.810
- Vốn đầu t của chủ sở hữu
60.000.000.000
60.000.000.000
- Thặng d vốn cổ phần
86.564.856.818
86.564.856.818
- Các quỹ
19.425.875.441
19.374.875.441
- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
6.519.453.184
17.019.861.551
Nguồn kinh phí và quỹ khác
3.760.256.978
3.287.510.127
- Dự phòng và trợ cấp MVL
836.097.268
956.044.100
2.924.159.710
2.331.466.027
Lợi ích của cổ đông thiểu số
40.440.735.021
43.120.382.309
Tổng cộng nguồn vốn
703.715.534.640
749.398.577.338
- Quỹ khen thởng, phúc lợi
C
Số d cuối kỳ
1
TT
Ti sản
MS
A
Ti sản lu động
I
1
2
3
Vốn bằng tiền
Tiền mặt
Tiền gửi Ngân hàng
Tiền đang chuyển
100
110
111
112
113
II
1
2
Đầu t ngắn hạn
Đầu t chứng khoán
Đầu t ngắn hạn khác
120
121
128
III
1
2
3
4
5
6
Các khoản phải thu
Phải thu của khách hàng
Trả trớc cho ngời bán
Thuế GTGT đợc khấu trừ
Phải thu nội bộ
Các khoản phải thu khác
Dự phòng khó đòi
130
131
132
133
136
138
139
IV
1
2
3
4
5
6
7
8
Hng tồn kho
Hàng mua đang đi đờng
Nguyên vật liệu tồn kho
Công cụ dụng cụ trong kho
Chi phí dở dang
Thành phẩm
Hàng hoá tồn kho
Hàng gửi đi bán
Dự phòng giảm giá
140
141
142
143
144
145
146
147
149
V
1
2
3
4
5
VI
Ti sản lu động
Tạm ứng
Chi phí trả trớc
Chi phí chờ kết chuyển
Tài sản thiếu chờ sử lý
Thế chấp, ký cợc, ký quỹ
Chi phí sự nghiệp
B
Ti sản cố định & đầu t
I
1
Ti sản cố định
TSCĐ hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
TSCĐ thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị còn lại
TSCĐ vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
Đầu t ti chính di hạn
2
2
II
Số đầu năm
Số cuối kỳ
379.095.814.537
59.893.403.635
2.220.345.577
57.673.058.058
442.341.965.824
30.512.349.467
3.961.689.899
26.550.659.568
116.792.073.346
68.889.122.119
45.169.561.852
364.400.166
121.046.293.719
66.076.458.540
46.972.344.890
2.465.817.717
4.001.697.616
(1.632.708.407)
198.839.675.555
182.978.259
23.123.761.110
1.109.853.133
170.468.529.233
3.882.464.778
72.089.042
7.573.348.979
(2.041.676.407)
285.347.538.489
51.810.000
24.536.465.429
1.225.956.507
251.295.059.075
8.166.158.436
72.089.042
150
151
152
153
154
155
160
3.570.662.001
3.435.843.820
5.435.784.149
5.300.965.968
134.818.181
134.818.181
200
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
253.736.847.623
111.471.710.540
106.743.460.081
239.906.841.689
(133.163.381.608)
3.199.217.972
3.556.304.150
(357.086.178)
1.529.032.487
3.480.904.218
(1.951.871.731)
72.435.000.000
307.056.611.514
124.084.916.202
119.859.417.371
250.103.428.841
(130.244.011.470)
2.797.755.296
2.953.787.372
(156.032.076)
1.427.743.535
3.480.904.218
(2.053.160.683)
72.882.400.000
2
1
2
3
Đầu t chứng khoán
Góp vốn liên doanh
Đầu t khác
Dự phòng giảm giá đầu t dài
4
hạn
III Xây dựng cơ bản dở dang
IV Ký quỹ, ký cợc di hạn
V Chi phí trả trớc di hạn
TT
221
222
228
74.665.000.000
74.612.400.000
229
(2.230.000.000)
(1.730.000.000)
230
240
241
64.159.576.283
19.100.000
5.651.460.800
102.596.815.972
3.000.000
7.489.479.340
tổng Cộng ti sản
250
632.832.662.160
749.398.577.338
Nguồn vốn
MS
Số đầu năm
406.651.877.181
366.322.759.228
107.760.462.673
520.031.091.092
457.547.439.612
127.764.556.623
77.370.934.132
136.601.016.055
11.266.473.084
20.805.307.113
101.844.990.126
192.187.951.167
7.060.941.493
15.087.628.538
12.518.566.171
34.692.673.719
31.645.673.719
3.047.000.000
5.636.444.234
5.636.444.234
13.601.371.665
54.820.983.675
52.604.925.500
2.216.058.175
7.662.667.805
7.662.667.805
182.677.901.064
180.997.979.933
146.564.856.818
186.247.103.937
182.959.593.810
146.564.856.818
9.057.462.699
1.139.289.848
24.236.370.567
17.467.082.529
1.907.792.912
17.019.861.551
1.679.921.131
706.382.958
973.538.173
3.287.510.127
956.044.100
2.331.466.027
43.502.883.915
43.120.382.309
A
Nợ phải trả
300
I
1
2
3
4
5
6
7
8
II
1
2
III
1
2
3
Nợ ngắn hạn
Vay ngắn hạn
Nợ dài hạn đến hạn trả
Phải trả ngời bán
Ngời mua trả tiền trớc
Thuế và các khoản phải nộp
Phải trả CBCNV
Phải trả các đơn vị nội bộ
Phải trả phải nộp khác
Nợ di hạn
Vay dài hạn
Nợ dài hạn
Nợ khác
Chi phí phải trả
Tài sản thừa chờ sử lý
Nhận ký quỹ, ký cợc dài hạn
310
B
Nguồn vốn chủ sở hữu
400
I
1
2
3
4
5
6
7
II
1
2
3
4
Nguồn vốn quỹ
Nguồn vốn kinh doanh
Chênh lệch đánh giá lại TSCĐ
Chênh lệch tỷ giá
Quỹ đầu t phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Lãi cha phân phối
Nguồn vốn đầu t XD cơ bản
Nguồn kinh phí & quỹ khác
Dự phòng và trợ cấp MVL
Quỹ khen thởng, phúc lợi
Nguồn kinh phí sự nghiệp
Nguồn KP hình thành từ TSCĐ
410
C
Lợi ích của cđ thiểu số
500
311
312
313
314
315
316
317
318
320
321
322
330
331
332
333
411
412
413
414
415
417
419
420
421
422
423
426
3
Số cuối kỳ
Tổng cộng nguồn vốn
430
632.832.662.160
749.398.577.338
Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
Quý II v lũy kế năm 2009
Hợp nhất ton công ty
TT
1
chỉ tiêu
Doanh thu
MS
1
quý báo cáo
Lũy kế năm
72.691.616.994
98.087.260.969
170.778.877.963
8.128.121.098
9.947.023.246
18.075.144.344
3
630.503.933
630.503.933
Giảm giá
5
630.503.933
630.503.933
Hàng bán bị trả lại
6
Trong đó: Doanh thu nội bộ
2
Kỳ trớc
Các khoản giảm trừ
3
DT thuần và cung cấp DV
10
72.691.616.994
97.456.757.036
170.148.374.030
4
Giá vốn hàng bán
11
51.689.330.574
80.723.261.144
132.412.591.718
5
Lợi nhuận gộp
20
21.002.286.420
16.733.495.892
37.735.782.312
6
Doanh thu HĐ tài chính
21
328.912.173
15.344.173.487
15.673.085.660
7
Chi phí tài chính
22
5.319.683.601
11.831.544.386
17.151.227.987
Chi phí lãi vay
23
4.839.697.294
3.850.499.108
8.690.196.402
8
Chi phí bán hàng
24
9
Chi phí QLDN
25
9.725.928.255
10.654.386.528
20.380.314.783
10
LN thuần từ HĐKD
30
6.285.586.737
9.591.738.465
15.877.325.202
11
Thu nhập khác
31
6.215.125.615
7.527.419.784
13.742.545.399
12
Chi phí khác
32
4.012.321.198
3.125.856.808
7.138.178.006
13
Lợi nhuận khác
40
2.202.804.417
4.401.562.976
6.604.367.393
14
Tổng lợi nhuận trớc thuế
Chi phí thuế TNDN hiện
hành
50
8.488.391.154
13.993.301.441
22.481.692.595
51
1.052.835.414
1.044.245.787
2.097.081.201
Lợi nhuận sau thuế
- Lợi ích của cổ đông thiểu
số
- LN sau thuế của CĐ Công
ty mẹ
60
7.435.555.740
12.949.055.654
20.384.611.394
916.102.556
2.448.647.288
3.364.749.843
6.519.453.184
10.500.408.366
17.019.861.551
15
16
H Nội, ngy 15 tháng 07 năm
2009
Lập biểu
Trần Ngọc ánh
kế toán trởng
Đào Xuân Tuấn
4
Tổng giám đốc công ty
Nguyễn Văn Tùng
5