Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Báo cáo tài chính quý 1 năm 2010 - Công ty Cổ phần Nước giải khát Chương Dương

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (173.04 KB, 3 trang )

Mẫu CBTT-03 (sửa đổi))
CÔNG TY CỔ PHẦN NGK CHƯƠNG DƯƠNG

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
QUÍ I- NĂM 2010
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN:
STT

Nội dung

I
1
2
3
4
5
II
1
2

Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
Tài sản cố định hữu hình
Tài sản cố định vô hình


Tài sản cố định thuê tài chính
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vố cổ phần
Cổ phiếu quỹ
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Các quỹ
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Nguồn vốn đầu tư XDCB
Nguồn kinh phí và quỹ khác
Quỹ khen thưởng phúc lợi
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

3
4
5
III
IV

1
2
V
1
2
VI

KẾ TOÁN TRƯỞNG

Số dư đầu kỳ

Số dư cuối kỳ

134,423,396,864
80,884,891,884
13,000,000,000
18,382,027,812
21,488,985,089
667,492,079
61,227,580,179
65,800,000
33,050,015,248
8,205,314,442
72,668,178

114,553,871,441
70,656,509,794
15,728,377,348
26,442,961,346
1,726,022,953

61,476,004,426
64,400,000
32,621,549,628
7,743,533,765
60,528,690

24,772,032,628

24,817,487,173

13,901,210,405
14,210,554,526
195,650,977,043
51,741,195,107
51,157,731,747
583,463,360
143,909,781,936
142,738,752,210
85,000,000,000
(347,276,838)

13,901,210,405
14,888,844,393
176,029,875,867
27,794,286,265
27,412,002,988
382,283,277
148,235,589,602
148,063,545,970
85,000,000,000

(347,276,838)

218,604,499
47,128,453,200
10,738,971,349
1,171,029,726
1,171,029,726

46,615,139,098
16,795,683,710
172,043,632
172,043,632

195,650,977,043

176,029,875,867

Ngày 15 Tháng 04 Năm 2010
TỔNG GIÁM ĐỐC

-


II.A. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH :
(Áp dụng với các Doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ)
STT
1
2
3
4

5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý Doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

Thuế thu nhập Doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

Kỳ báo cáo
91,073,113,654
3,350,394,741
87,722,718,913
65,534,168,409
22,188,550,504
2,663,303,912
382,194,714
13,070,827,238
4,998,433,191
6,400,399,273
496,575,228
8
496,575,220
6,896,974,493
862,121,812
6,034,852,681
712

Lũy kế
91,073,113,654
3,350,394,741
87,722,718,913
65,534,168,409
22,188,550,504

2,663,303,912
382,194,714
13,070,827,238
4,998,433,191
6,400,399,273
496,575,228
8
496,575,220
6,896,974,493
862,121,812
6,034,852,681
712

II.B. KẾT QuẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH :
(Áp dụng với các Doanh nghiệp trong lĩnh vực tài chính, tín dụng )
STT
1
3
4
6
7
8
9
14
15
16
17
18

Chỉ tiêu


Kỳ báo cáo

Tổng doanh thu
Doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính
Doanh thu về đầu tư tài chính
Doanh thu khác
Tổng chi phí
Chi phí từ hoạt động kinh doanh chính
Chi phí từ hoạt động đầu tư tài chính
Chi phí quản lý Doanh nghiệp
Chi phí khác
Lợi nhuận trước thuế
Thuế thu nhập phải nộp
Lợi nhuận sau thuế
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

KẾ TOÁN TRƯỞNG

Ngày 15 tháng 04 năm 2010
TỔNG GIÁM ĐỐC
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)

Lũy kế


III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN (Giữ ngun như cũ)
STT
1


2

3

4

Chỉ tiêu

Đơn vị tính

Cơ cấu tài sản
Tài sản cố đònh / Tổng tài sản
Tài sản lưu động / Tổng tài sản

%

Cơ cấu nguồn vốn
Nợ phải trả / Tổng nguồn vốn
Nguồn vốn chủ sở hữu/ Tổng NV

%

Khả năng thanh toán
Khả năng thanh toán nhanh
Khả năng thanh toán hiện hành
Tỷ suất lợi nhuận
Tỷ suất LN trước thuế / Tổng tài sản
Tỷ suất LN sau thuế / Doanh thu thuần
Tỷ suất LN sau thuế / Nguồn vốn CSH


KẾ TỐN TRƯỞNG

Kỳ trước

Kỳ báo cáo

16.89%
68.71%

18.53%
65.08%

26.45%
73.55%

15.79%
84.21%

Lần
2
3

3
4

%
11.15%
9.63%
22.13%


Ngày 15 tháng 01 năm 2008
TỔNG GIÁM ĐỐC

3.92%
6.88%
7.13%



×