Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2009 - Công ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Tp.Hồ Chí Minh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (50.14 KB, 3 trang )

NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN IN SÁCH GIÁO KHOA TP. HỒ CHÍ MINH

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Quý II năm 2009
(Số liệu chưa kiểm toán)

TÀI SẢN
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
I - Tiền và các khoản tương đương tiền
1 - Tiền

SỐ ĐẦU KỲ

SỐ CUỐI KỲ

9,779,870,025

9,139,399,845

494,396,192

1,392,219,832

494,396,192

1,392,219,832

6,026,212,894

3,994,408,531



5,054,616,973

3,228,973,290

771,123,089

757,976,953

200,472,832

7,458,288

3,251,260,939

3,746,771,482

3,251,260,939

3,746,771,482

8,000,000

6,000,000

8,000,000

6,000,000

11,932,058,025


11,454,129,081

6,321,068,401

5,843,139,457

5,664,772,947

5,186,844,003

21,292,461,808

21,292,461,808

(15,627,688,861)

(16,105,617,805)

656,295,454

656,295,454

2 - Các khoản tương đương tiền
II - Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1 - Đầu tư ngắn hạn
2 - Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
III - Các khoản phải thu
1 - Phải thu khách hàng
2 - Trả trước cho người bán

3 - Phải thu nội bộ
4 - Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5 - Các khoản phải thu khác
6 - Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
IV - Hàng tồn kho
1 - Hàng tồn kho
2 - Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V - Tài sản ngắn hạn khác
1 - Chi phí trả trước ngắn hạn
2 - Thuế GTGT được khấu trừ
3 - Thuế và các khoản khác phải thu
3 - Tài sản ngắn hạn khác
B - TÀI SẢN DÀI HẠN
I - Các khoản phải thu dài hạn
1 - Phải thu dài hạn của khách hàng
2 - Vốn kinh doanh ở đơn vò trực thuộc
3 - Phải thu nội bộ dài hạn
4 - Phải thu dài hạn khác
5 - Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
II - Tài sản cố đònh
1 - Tài sản cố đònh hữu hình
_ Nguyên giá
_ Giá trò hao mòn lũy kế (*)
2 - Tài sản cố đònh thuê tài chính
_ Nguyên giá
_ Giá trò hao mòn lũy kế (*)
3 - Tài sản cố đònh vô hình
_ Nguyên giá
_ Giá trò hao mòn lũy kế (*)
4 - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

III - Bất động sản đầu tư
_ Nguyên giá
_ Giá trò hao mòn lũy kế (*)
IV - Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1 - Đầu tư vào công ty con
2 - Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3 - Đầu tư dài hạn khác
4 - Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)


V - Tài sản dài hạn khác
1 - Chi phí trả trước dài hạn

5,610,989,624

5,610,989,624

5,610,989,624

5,610,989,624

21,711,928,050

20,593,528,926

2 - Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3 - Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN

NGUỒN VỐN


SỐ ĐẦU KỲ

SỐ CUỐI KỲ

A - N PHẢI TRẢ

6,589,440,054

5,339,625,541

I - Nợ ngắn hạn

6,476,108,600

5,227,000,737

5,488,545,315

3,563,381,043

63,066,230

160,363,572

1 - Vay và nợ ngắn hạn
2 - Phải trả người bán
3 - Người mua trả tiền trước
4 - Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
5 - Phải trả người lao động


588,943,170

6 - Chi phí phải trả
7 - Phải trả nội bộ
8 - Phải trả theo tiến độ kế hoạch HĐXD
9 - Phải trả, phải nộp ngắn hạn khác

924,497,055

914,312,952

113,331,454

112,624,804

113,331,454

112,624,804

B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+420)

15,122,487,996

15,253,903,385

I - Vốn chủ sở hữu

15,086,003,077


15,222,068,466

12,869,840,000

12,869,840,000

1,225,507,791

1,343,489,733

523,070,731

76,950,378

467,584,555

931,788,355

36,484,919

31,834,919

36,484,919

31,834,919

21,711,928,050

20,593,528,926


10 - Dự phòng phải trả ngắn hạn
II - Nợ dài hạn
1 - Phải trả dài hạn người bán
2 - Phải trả dài hạn nội bộ
3 - Phải trả dài hạn khác
4 - Vay và nợ dài hạn
5 - Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6 - Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7 - Dự phòng phải trả dài hạn

1 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2 - Thặng dư vốn cổ phần
3 - Vốn khác cũa chủ sở hữu
4 - Cổ phiếu ngân quỹ
4 - Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5 - Chênh lệch tỷ giá hối đoái
6 - Quỹ đầu tư phát triển
7 - Quỹ dự phòng tài chính
8 - Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
9 - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
10 - Nguồn vốn đầu tư XDCB
II - Nguồn kinh phí và quỹ khác
1 - Quỹ khen thưởng, phúc lợi
2 - Nguồn kinh phí
3 - Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (430 = 300 + 400)

NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN IN SÁCH GIÁO KHOA TP. HỒ CHÍ MINH


KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
CHỈ TIÊU
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ
2. Các khoản giảm trừ

QUÝ II

LŨY KẾ TỪ ĐẦU NĂM

11,767,722,285

20,099,421,364

-

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dòch vụ (10=01-03)

11,767,722,285

20,099,421,364

4. Giá vốn hàng bán

10,168,858,444

17,369,029,637

5. Lợi nhuâïn gộp về bán hàng và cung cấp dòch vụ (20=10-11)

1,598,863,841


2,730,391,727


6. Doanh thu hoạt động tài chính

8,803,278

7. Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng

13,006,883

-

9,809,445

-

9,809,445

47,409,464

97,352,543

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

835,190,419


1,376,038,659

10. Lợi nhuâïn thuần từ hoạt động kinh doanh ((30=20+(21-22)

725,067,236

1,260,197,963

975,494

6,726,511

11,655,000

20,655,000

13. Lợi nhuậïn khác (40=31-32)

(10,679,506)

(13,928,489)

14. Tổng lợi nhuậïn kế toán trước thuế (50=30+40)

714,387,730

1,246,269,474

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành


181,510,683

314,481,119

Thuế TNDN phải nộp

63,528,739

110,068,391

Thuế TNDN được miễn giảm 50%

90,755,341

157,240,559

Thuế TNDN được miễn giảm 30%

27,226,602

47,172,168

650,858,991

1,136,201,083

11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52)

Kế toán trưởng

Nguyễn Thò Thảo



×