Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2009 - Công ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Tp.Hồ Chí Minh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76 KB, 2 trang )

NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN IN SÁCH GIÁO KHOA TP. HỒ CHÍ MINH

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Quý III năm 2009
(Số liệu chưa SX kiểm toán)
(Áp dụng với các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ)

TÀI SẢN

SỐ CUỐI KỲ

SỐ ĐẦU KỲ

7,499,094,450

9,139,399,845

1 - Tiền và các khoản tương đương tiền

1,886,293,040

1,392,219,832

- Tiền

1,886,293,040

1,392,219,832

3 - Các khoản phải thu ngắn hạn



1,311,682,384

3,994,408,531

4 - Hàng tồn kho

4,246,688,625

3,746,771,482

54,430,401

6,000,000

I - TÀI SẢN NGẮN HẠN

2 - Đầu tư ngắn hạn

5 - Tài sản ngắn hạn khác
- Chi phí trả trước ngắn hạn
- Thuế GTGT được khấu trừ
- Thuế và các khoản khác phải thu

44,430,401

- Tài sản ngắn hạn khác

10,000,000


6,000,000

12,414,955,974

11,454,129,081

6,803,966,350

5,843,139,457

5 - Tài sản dài hạn khác

5,610,989,624

5,610,989,624

III - TỔNG CỘNG TÀI SẢN

19,914,050,424

20,593,528,926

SỐ CUỐI KỲ

SỐ ĐẦU KỲ

IV - N PHẢI TRẢ

4,980,078,292


5,339,625,541

1 - Nợ ngắn hạn

4,877,050,608

5,227,000,737

3,125,943,205

3,563,381,043

II - TÀI SẢN DÀI HẠN
1 - Các khoản phải thu dài hạn
2 - Tài sản cố đònh
3 - Bất động sản đầu tư
4 - Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

NGUỒN VỐN

- Vay và nợ ngắn hạn
- Phải trả người bán
- Người mua trả tiền trước

14,200,000

- Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

143,690,837


160,363,572

- Phải trả người lao động

660,227,839

588,943,170

932,988,727

914,312,952

103,027,684

112,624,804

V - VỐN CHỦ SỞ HỮU

14,933,972,132

15,253,903,385

1 - Vốn chủ sở hữu

14,918,887,213

15,222,068,466

15,084,919


31,834,919

19,914,050,424

20,593,528,926

- Chi phí phải trả
- Phải trả nội bộ
- Phải trả theo tiến độ kế hoạch HĐXD
- Phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
- Dự phòng phải trả ngắn hạn
2 - Nợ dài hạn

2 - Nguồn kinh phí và quỹ khác
VI - TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (430 = 300 + 400)

KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
CHỈ TIÊU
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ
2. Các khoản giảm trừ

QUÝ III

LŨY KẾ TỪ ĐẦU NĂM

NĂM NAY

NĂM NAY

4,517,124,705


24,616,546,069

-

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dòch vụ (10=01-03)

4,517,124,705

24,616,546,069

4. Giá vốn hàng bán

3,702,108,317

21,071,137,954


5. Lợi nhuâïn gộp về bán hàng và cung cấp dòch vụ (20=10-11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng

815,016,388

2,730,391,727

23,501,145


36,508,028

-

9,809,445

-

9,809,445

52,238,148

149,590,691

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

403,341,140

1,779,379,799

10. Lợi nhuâïn thuần từ hoạt động kinh doanh ((30=20+(21-22)-(24+25))

382,938,245

1,643,136,208

11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuậïn khác (40=31-32)


-

6,726,511

5,570,000

26,225,000

(5,570,000)

(19,498,489)

377,368,245

1,623,637,719

95,734,562

410,215,681

Thuế TNDN phải nộp

33,507,096

143,575,490

Thuế TNDN được miễn giảm 50%

47,867,281


205,107,839

Thuế TNDN được miễn giảm 30%

14,360,184

61,532,350

343,861,149

1,480,062,229

267

1,150

14. Tổng lợi nhuậïn kế toán trước thuế (50=30+40)
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52)
18. Lợi nhuận cơ bản trên cổ phiếu
19. Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

1,000



×