Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Báo cáo tài chính quý 4 năm 2009 - Công ty Cổ phần In Sách giáo khoa tại Tp.Hồ Chí Minh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (200.57 KB, 5 trang )

NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN IN SÁCH GIÁO KHOA TP. HỒ CHÍ MINH

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Quý IV năm 2009
(Số liệu đã soát xét kiểm toán)
(Áp d ng v i các doanh nghi p trong l nh v c s n xu t, ch bi n, d ch v )

TÀI SẢN
I - TÀI SẢN NGẮN HẠN

SỐ CUỐI KỲ

SỐ ĐẦU KỲ

10.942.497.857

7.499.094.450

1 196 164 679

1.886.293.040

3 - Các khoản phải thu ngắn hạn

2.693.402.749

1.311.682.384

4 - Hàng tồn kho


6.917.816.334

4.246.688.625

135.114.095

54.430.401

11.662.325.241

12.414.955.974

6.356.714.760

6.803.966.350

5 653 296 897

6.100.548.487

703.417.863

703.417.863

5 - Tài sản dài hạn khác

5.305.610.481

5.610.989.624


III - TỔNG CỘNG TÀI SẢN

22.604.823.098

19.914.050.424

1 - Tiền và các khoản tương đương tiền
2 - Đầu tư ngắn hạn

5 - Tài sản ngắn hạn khác
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
1 - Các khoản phải thu dài hạn
2 - Tài sản cố đònh
- Tài sản cố đònh hữu hình
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3 - Bất động sản đầu tư
4 - Các khoản đầu tư tài chính dài hạn


NGUỒN VỐN

SỐ CUỐI KỲ

SỐ ĐẦU KỲ

IV - N PHẢI TRẢ

7.182.157.395

4.980.078.292


1 - Nợ ngắn hạn

7.125.456.919

4.877.050.608

56.700.476

103.027.684

V - VỐN CHỦ SỞ HỮU

15.422.665.703

14.933.972.132

1 - Vốn chủ sở hữu

15.315.422.946

14.918.887.213

15.315.422.946

14.918.887.213

12.869.840.000

12.869.840.000


1.539.324.162

1.479.117.175

906 258 784

569.930.038

2 - Nguồn kinh phí và quỹ khác

107.242.757

15.084.919

- Quỹ khen thưởng, phúc lợi

107 242 757

15.084.919

22.604.823.098

19.914.050.424

2 - Nợ dài hạn

- Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần

- Vốn khác c õa chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư XDCB

- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI - TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (430 = 300 + 400)

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 01 năm 2010

Giám đốc


NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN IN SÁCH GIÁO KHOA TP. HỒ CHÍ MINH

(Số liệu đã soát xét kiểm toán)

(Áp d ng v i các doanh nghi p trong l nh v c s n xu t, ch bi n, d ch v )

KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
QUÝ IV

CHỈ TIÊU

NĂM NAY


1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ

NĂM TRƯỚC

5.437.281.335

2. Các khoản giảm trừ

LŨY KẾ TỪ ĐẦU NĂM

-

2.728.120.347

NĂM NAY

NĂM TRƯỚC

30.053.827.404

27.055.221.727

-

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dòch vụ

5.437.281.335

2.728.120.347


30.053.827.404

27.055.221.727

4. Giá vốn hàng bán

4.689.268.758

2.349.202.034

25.760.406.712

23.357.637.255

748.012.577

378.918.313

4.293.420.692

3.697.584.472

12.699.290

45.630.522

49.207.318

78.316.601


-

(147.555.000)

9.809.445

47.063.334

-

(147.555.000)

9.809.445

47.063.334

5. Lợi nhuâïn gộp về bán hàng và cung cấp dòch vụ
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay

32.952.470

55.593.324

182.543.161

226.452.965


9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

428.155.957

375.978.036

2.207.535.756

2.159.377.305

10. Lợi nhuâïn thuần từ hoạt động kinh doanh

299.603.440

140.532.475

1.942.739.648

1.343.007.469

11. Thu nhập khác

163.604.701

145.098.949

170.331.212

244.115.377


4.700.000

4.165.764

30.925.000

4.165.764

13. Lợi nhuậïn khác

158.904.701

140.933.185

139.406.212

239.949.613

14. Tổng lợi nhuậïn kế toán trước thuế

458.508.141

281.465.660

2.082.145.860

1.582.957.082

61.972.408


29.073.095

205.547.898

211.281.894

396.535.733

252.392.565

1.876.597.962

1.371.675.188

308

196

1.458

1.066

1.000

1.000

8. Chi phí bán hàng

12. Chi phí khác


15. Thuế TNDN phải nộp
16. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
17. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
18. Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 01 năm 2010
Kế toán trưởng

Nguyễn Thò Thảo

Giám đốc

Dương Quốc Thy


NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC VIỆT NAM

Mẫu số B03-DN

CÔNG TY CỔ PHẦN IN SÁCH GIÁO KHOA TP. HỒ CHÍ MINH

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
( Theo phương pháp trực tiếp)
Tháng 12 năm 2009

ò

g

ä


CHỈ TIÊU

MÃ SỐ

Luỹ kế năm nay

Luỹ kế năm trước

1

2

4

5

I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1 - Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dòch vụ và doanh thu khác

01

28.352.357.174

28.016.648.469

2 - Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dòch vụ

02


(20.482.271.412)

(19.120.446.628)

3 - Tiền chi trả cho người lao động

03

(4.827.571.945)

(4.780.930.764)

4 - Tiền chi trả lãi vay

04

(9.809.445)

(209.330.001)

5 - Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

05

(31.832.748)

(183.139.684)

6 - Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh


06

268.531.897

941.244.423

7 - Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

07

(1.595.066.049)

(1.952.639.160)

20

1.674.337.472

2.711.406.655

1 - Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác

21

(605.938.409)

(950.874.242)

2 - Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác


22

3- Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vò khác

23

4 - Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vò khác

24

5 - Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác

25

6 - Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác

26

7 - Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

27

49.207.318

43.934.122

30

(556.731.091)


(869.667.393)

Luân chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

27.272.727
10.000.000

III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1 - Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu

31

2 - Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành

32

3 - Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được

33

4 - Tiền chi trả nợ gốc vay

34

5 - Tiền chi trả nợ thuê tài chính

35


6 - Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36

1.500.000.000
(500.000.000)

(3.000.000.000)

(643.492.000)

(772.190.400)


CHỈ TIÊU

MÃ SỐ

Luỹ kế năm nay

Luỹ kế năm trước

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

40

(1.143.492.000)

(2.272.190.400)


Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (20+30+40)

50

(25.885.619)

(430.451.138)

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

60

1.222.050.298

1.652.501.436

nh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

61

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (50+60+61)

70

1.196.164.679

1.222.050.298

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 01 năm 2010

Giám đốc

D

ng Qu c Thy



×