Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

Báo cáo tài chính quý 1 năm 2010 - Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (276.41 KB, 21 trang )

T NG CÔNG TY THU TINH VÀ G M XÂY D NG
CÔNG TY C PH N VIGLACERA TIÊN S N
⎯| }⎯

BÁO CÁO TÀI CHÍNH
N m 2009
(Báo cáo đã đ

c ki m toán )

THÁNG 01 - N M 2010


tổng công ty thủy tinh & gốm xây dựng
Công ty cổ phần Viglacera Tiên sơn

bảng cân đối kế toán
Tại ngy 31/03/2010

Chỉ tiêu

Mã số

T.minh

31/03/2010

01/01/2010

Ti sản
i sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150)



I Tiền v các khoản tơng đơng tiền
1 Tiền

100

114.219.314.834

142.488.015.379

110
111

5.684.703.765
5.684.703.765
689.276.380
2.632.654.822
2.362.772.563
0

32.443.442.773
32.443.442.773
888.900.507
1.341.020.253
30.213.522.013
0

59.492.315.417
32.198.528.633
1.962.138.707

17.949.901.517
7.381.746.560

62.031.008.177
35.870.413.593
254.032.262
17.984.894.867
7.921.667.455

43.154.983.474
43.154.983.474

0
15.113.507.189
11.896.320.138
1.992.896.715
12.861.314.792
169.897.306
1.121.047.334

47.798.829.040
47.798.829.040
0
10.015.315.015
12.423.503.422
740.225.310
22.761.903.578
107.467.433
1.750.414.282


5.887.312.178
5.519.564.963
1.467.921.845
4.051.643.118

214.735.389
0
0
0

367.747.215
367.747.215

214.735.389
214.735.389

256.374.659.295
0

261.300.942.925
0

0

0

1

- Tiền mặt
- Tiền gửi ngân hng

- Tiền đang chuyển
2
II
III
1
2
3
5
6
IV
1

Các khoản tơng đơng tiền
Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
Các khoản phải thu
Phải thu của khách hng
Trả trớc cho ngời bán
Phải thu nội bộ
Các khoản phải thu khác
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
Hng tồn kho
Hng tồn kho

112
120
130
131
132
133
138

139
140
141

1

2
2
2
2
3

- Hng mua đang đi trên đờng
- Nguyên liệu, vật liệu
- Công cụ, dụng cụ
- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
- Thnh phẩm
- Hng hoá
- Hng gửi đi bán
2 Dự phòng giảm giá hng tồn kho (*)

149

Ti sản
i sản ngắn hạn khác
1 Chi phí trả truớc ngắn hạn

150
151


- Chi phí trả trớc
- Chi phí chờ kết chuyển
2 Các khoản thuế phải thu
3 Ti sản ngắn hạn khác

152
158

4

- Ti sản ngắn hạn khác(TK141)
i sản di hạn (200=210+220+240+250+260)

I Các khoản phải thu di hạn
1 Phải thu di hạn của khách hng
3 Phải thu di hạn khác
4 Dự phòng phải thu di hạn khó đòi (*)

200
210
211
213
219

5


Chỉ tiêu
II Ti sản cố định
1 Ti sản cố định hữu hình


- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
2 Ti sản cố định thuê ti chính

- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
3 Ti sản cố định vô hình

- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

Mã số

220
221

T.minh

6

222
223
224

7

225
226
226


8

227
229

4 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III Bất động sản đầu t

230
240

9
10

IV
1
2
4

250
251
252
259
260

11

261
262

268

12
13

Các khoản đầu t ti chính di hạn
Đầu t vo công ty con
Đầu t vo công ty liên kết , liên doanh
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t di hạn (*)
i sản di hạn khác

1 Chi phí trả truớc di hạn
2 Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
3 Ti sản di hạn khác
Tổng cộng ti sản (270=100+200)

270

31/03/2010

01/01/2010

248.622.461.680
194.375.315.116
310.865.358.683
-116.490.043.567
34.201.921.474
36.181.326.874
-1.979.405.400
20.023.002.363

24.973.839.140
-4.950.836.777
22.222.727

256.074.865.390
200.238.848.853
310.826.285.956
-110.587.437.103
35.621.821.174

3.300.000.000

3.300.000.000

3.300.000.000

3.300.000.000

4.452.197.615

1.926.077.535

3.493.197.615

967.077.535

959.000.000

959.000.000


370.593.974.129

403.788.958.304

36.181.326.874
-559.505.700
20.214.195.363
24.973.839.140
-4.759.643.777
0


Chỉ tiêu

Mã số

T.minh

31/03/2010

01/01/2010

Nguồn vốn
A Nợ phải trả (300=310+320)

300

I Nợ ngắn hạn
1 Vay v nợ ngắn hạn


310
311

14

312
313
314

15
15
16

- Vay ngắn hạn
- Nợ di hạn đến hạn trả
- Nợ thuê ti chính đến hạn trả
- Trái phiếu phát hnh đến hạn trả
2 Phải trả ngời bán
3 Ngời mua trả tiền trớc
4 Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc

- Thuế GTGT
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất , nhập khẩu
- Thuế TNDN
- Thuế ti nguyên
- Thuế nh đất
- Tiền thuê đất
- Các loại thuế khác
- Các khoản phí, lệ phí

- Các khoản phải trả, phải nộp khác
5
6
7
8
9
II
1
2
3
4

Phải trả công nhân viên
Chi phí phải trả
Phải trả cho các đơn vị nội bộ
Phải trả theo kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải trả, phải nộp khác
Nợ di hạn
Phải trả di hạn ngời bán
Phải trả di hạn nội bộ
Phải trả di hạn khác
Vay v nợ di hạn

315
316
317
318
319
320
321

322
323
324

17

18

306.820.474.402

338.113.822.317

221.933.092.317
146.385.625.284
121.637.060.561
24.748.564.723

253.209.559.150
179.145.854.231
135.726.431.937
43.419.422.294

49.386.315.248
11.433.213.162
8.886.473.478
3.839.759.916
0
126.449.003
4.874.403.257
0

0
0
0
0
45.861.302
143.280.901
1.756.251.094
0

56.042.614.604
488.988.526
9.343.914.922
3.855.836.288
0
78.563.600
5.352.523.260
0
0
0
0
0
56.991.774
2.625.233.254
1.772.091.049
0

3.941.933.150
84.887.382.085

3.790.862.564

84.904.263.167

200.000.000
84.612.757.570
62.547.744.894
22.065.012.676
0
74.624.515

200.000.000
84.612.757.570
62.547.744.894
22.065.012.676

19
20

- Vay di hạn
- Nợ di hạn
5 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6 Dự phòng trợ cấp mất việc lm

0
91.505.597

Nguồn vốn
B Nguồn vốn chủ sở hữu (400=410+420)

400


63.773.499.727

65.675.135.987

I Vốn chủ sở hữu
1 Vốn đầu t của chủ sở hữu

410
411

63.773.499.727
45.000.000.000
22.950.000.000
22.050.000.000
9.151.177.887

65.673.535.987
45.000.000.000
22.950.000.000
22.050.000.000
9.151.177.887

- Vốn đầu t của Nh nớc
- Vốn cổ đông khác
2 Thặng d vốn cổ phần
3 Cổ phiếu ngân quỹ
4 Chênh lệch đánh giá lại ti sản

412
413

414

21


5
6
7
8
9
II
1
2
3

Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Quỹ đầu t phát triển
Quỹ dự phòng ti chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận cha phân phối
Nguồn kinh phí v Quỹ khác
Quỹ khen thởng, phúc lợi
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ

415
416
417
418
419

420
421
422
423

Tổng cộng nguồn vốn (430=300+400)

430

21
21
21

0
1.611.129.729
432.503.364
56.930.848
7.521.757.899
0
0

-705.889.989
1.611.129.729
432.503.364
56.930.848
10.127.684.148
1.600.000
1.600.000

370.593.974.129


403.788.958.304

22

các chỉ tiêu ngoi bảng cân đối kế toán
Chỉ tiêu
1 Ti sản thuê ngoi

Thuyết minh

31/03/2010

01/01/2009

23

2 Vật t, hng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
3 Hng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi
4 Nợ khó đòi đã xử lý
5 Ngoại tệ các loại
6 Dự toán chi hoạt động
Lập, ngy 16 tháng 04 năm 2010
Ngời lập biểu

Kế toán trởng

(ký, họ tên)

Ngô Thị Thảo


Ngô Trọng Toán

Giám đốc công ty


tổng công ty thủy tinh & gốm xây dựng
Công ty cổ phần Viglacera Tiên sơn

báo cáo ti chính tóm tắt
Tại ngy 31/03/2010
I.A. Bảng cân đối kế toán

STT

Chỉ tiêu
i sản ngắn hạn

Số đầu năm

Số cuối quý

142.488.015.379

114.219.314.834

32.443.442.773

5.684.703.765


1

Tiền v các khoản tơng đơng tiền

2

Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn

3

Các khoản phải thu

62.031.008.177

59.492.315.417

4

Hng tồn kho

47.798.829.040

43.154.983.474

5

Ti sản ngắn hạn khác

214.735.389


5.887.312.178

II

Ti sản di hạn

261.300.942.925

256.374.659.295

1

Các khoản phải thu di hạn

-

-

2

Ti sản cố định

256.074.865.390

248.622.461.680

Ti sản cố định hữu hình

200.238.848.853


194.375.315.116

Ti sản cố định thuê ti chính

35.621.821.174

34.201.921.474

Ti sản cố định vô hình

20.214.195.363

20.023.002.363

-

22.222.727

Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3

Bất động sản đầu t

4

Các khoản đầu t ti chính di hạn

3.300.000.000

3.300.000.000


5

Ti sản di hạn khác

1.926.077.535

4.452.197.615

Tổng cộng ti sản

403.788.958.304

370.593.974.129

I

Nợ phải trả

338.113.822.317

306.820.474.402

1

Nợ ngắn hạn

253.209.559.150

221.933.092.317


2

Nợ di hạn

84.904.263.167

84.887.382.085

II

Nguồn vốn chủ sở hữu

65.675.135.987

63.773.499.727

1

Vốn chủ sở hữu

65.673.535.987

63.773.499.727

Vốn đầu t của chủ sở hữu

45.000.000.000

45.000.000.000


9.151.177.887

9.151.177.887

Thặng d vốn cổ phần
Cổ phiếu ngân quỹ
Chênh lệch đánh giá lại ti sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Các quỹ

2.100.563.941

2.100.563.941

10.127.684.148

7.521.757.899

Nguồn kinh phí v Quỹ khác

1.600.000

-

Quỹ khen thởng, phúc lợi

1.600.000

Lợi nhuận cha phân phối

2

(705.889.989)

Tổng cộng nguồn vốn

403.788.958.304

370.593.974.129


tổng công ty thủy tinh & gốm xây dựng
Công ty cổ phần Viglacera Tiên sơn

báo cáo kết quả kinh doanh
Từ ngy 01/01/2010 đến ngy 31/03/2010
Đơn vị tính: VNĐ
Chỉ tiêu

Mã số

Thuyết
minh

Quý I

4

1. Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ
- Doanh thu bán sản phẩm chính (bán ra ngoi)

- Doanh thu bán hng hoá (bán ra ngoi)
- Doanh thu cung cấp dịch vụ(bán ra ngoi)
- Doanh thu nội bộ

01

2. Các khoản giảm trừ
3. Doanh thu thuần về bán hng v cung cấp dịch vụ (10= 01- 03

03

24

1.189.258.384

10

24

80.597.142.608

24

80.873.627.551
912.773.441
-

- Doanh thu bán thnh phẩm chính(bán ra ngoi)

79.684.369.167


- Doanh thu bán hng hoá (bán ra ngoi)

912.773.441

- Doanh thu cung cấp dịch vụ(bán ra ngoi)

-

- Doanh thu nội bộ

-

4. Giá vốn hng bán

11

25

- Giá vốn thnh phẩm chính(bán ra ngoi)
- Giá vốn hng hoá(bán ra ngoi)
- Giá vốn dịch vụ(bán ra ngoi)
- Giá vốn bán nội bộ
5

81.786.400.992

Lợi nhuận gộp về bán hng v cung cấp dịch vụ (20=10 11 )

68.852.528.776

68.498.666.161
353.862.615
-

20
11.744.613.832

6 Doanh thu hoạt động ti chính
7 Chi phí ti chính
8 Chi phí bán hng

21

24

526.533.579

22

26

7.197.231.923

24

5.134.755.505

9 Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30=20+(21-22)10
(24+25))


25

1.992.012.224

11
12
13
14
15

Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác ( 40=31-32)
Tổng lợi nhuận trớc thuế ( 50= 30+40)
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp

16 Lợi nhuận sau thuế ( 60 =50-51 )
17 Lợi nhuận luỹ kế kỳ trớc chuyển sang
18 Phân phối lợi nhuận trong năm

30

(2.052.852.241)

31

601.991

32


553.676.000

40

(553.074.009)

50

(2.605.926.250)

51

28

-

60

28

(2.605.926.250)
10.127.684.149
-

19 Lợi nhuận để lại chuyển năm sau

Lập biểu

7.521.757.899


Kế toán trởng


Chỉ tiêu

Mã số

Thuyết
minh

Quý I

4

Ngô Thị Thảo

Ngô Trọng Toán


II.A. Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh

STT

Chỉ tiêu

1.

Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ


2.

Các khoản giảm trừ

3.

Quý I

Luỹ kế

81.786.400.992

81.786.400.992

1.189.258.384

1.189.258.384

Doanh thu thuần về bán hng v cung cấp dịch vụ

80.597.142.608

80.597.142.608

4.

Giá vốn hng bán

68.852.528.776


68.852.528.776

5

Lợi nhuận gộp về bán hng v cung cấp dịch vụ

11.744.613.832

11.744.613.832

6

Doanh thu hoạt động ti chính

526.533.579

526.533.579

7

Chi phí ti chính

7.197.231.923

7.197.231.923

8

Chi phí bán hng


5.134.755.505

5.134.755.505

9

Chi phí quản lý doanh nghiệp

1.992.012.224

1.992.012.224

10

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

(2.052.852.241)

(2.052.852.241)

11

Thu nhập khác

12

Chi phí khác

13


Lợi nhuận khác

14

Tổng lợi nhuận trớc thuế

15

Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp

16

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

17

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

18

Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

601.991

601.991

553.676.000

553.676.000


(553.074.009)

(553.074.009)

(2.605.926.250)

(2.605.926.250)
-

(2.605.926.250)

(2.605.926.250)

(579)

(579)

Lập, ngy 19 tháng 04 năm 2010
Giám đốc công ty


tổng công ty thủy tinh & gốm xây dựng
Công ty cổ phần Viglacera Tiên Sơn

Báo cáo lu chuyển tiền tệ
(theo phơng pháp gián tiếp)
Tại ngy 31/12/2009

Đơn vị tính: đồng Việt nam
Chỉ tiêu


I. Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trớc thuế

Mã số

Thuyết
minh

01

Luỹ kế năm

-2.605.926.250

2. Điều chỉnh cho các khoản

13.589.309.116

- Khấu hao TSCĐ

02

7.513.699.164

- Các khoản dự phòng

03

0


- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái cha thực hiện

04

0

- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu t
- Chi phí lãi vay

05

0

06

6.075.609.952

08

10.983.382.866

- Tăng giảm các khoản phải thu

09

7.684.364.536

- Tăng giảm hng tồn kho


10

4.983.640.178

- Tăng giảm các khoản phải trả(không kể lãi vay phải
trả,thuế thu nhập phải nộp)

11

55.531.042.933

- Tăng giảm chi phí trả trớc

12

5.499.580.963

- Tiền lãi vay đã trả

13

-5.467.794.927

- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp

14

-478.120.002

- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh


15

0

- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh

16

-172.160.254

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

20

3. Lợi nhuận từ hoạt động KD trớc thay đổi vốn lu động

II. Lu chuyển tiền từ hoạt động đầu t
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ v các TS di hạn
1. khác
Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ v các TS di hạn
2. khác

21

78.563.936.293

6,7,8,11

-39.072.727


22

0

3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị
4. khác

23

0

24

0

5. Tiền chi đầu t góp vốn vo đơn vị khác

25

0

6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vo đơn vị khác

26

0



Chỉ tiêu

Mã số

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức v lợi nhuận đợc chia

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t

Thuyết
minh

Luỹ kế năm

27

0

30

-39.072.727

III. Lu chuyển tiền từ hoạt động ti chính
Tiền thu từ phát hnh cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở
1. hữu
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu
2. của DN

31

21


32

21

3. Tiền vay ngắn hạn, di hạn nhận đợc

33

73 145 407 676

4. Tiền chi trả nợ gốc vay

34

-103.627.614.333

5. Tiền chi trả nợ thuê ti chính

35

-1.655.988.241

6. Cổ tức, lợi nhuận chi trả cho chủ sở hữu

36

21

0


Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động ti chính

40

-105.283.602.574

Lu chuyển tiền thuần trong kỳ (20+30+40)

50

-26.758.739.008

Tiền v tơng đơng tiền đầu kỳ

60

32.443.442.773

ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền v tơng đơng tiền cuối kỳ (50+60+61)

61
70

29

5.684.703.765

Lập, ngy16 tháng 04 năm 2010

Ngời lập biểu

(ký, họ tên)

Ngô Thị Thảo

Kế toán trởng

(ký, họ tên)

Giám đốc

(ký,họ tên, đóng dấu)

Ngô Trọng Toán

Ghi chú:
(1) Những chỉ tiêu không có số liệu có thể không phải trình by nhng không đợc đánh lại số thứ tự chỉ
tiêu v "Mã số".
(2) Đối với Báo cáo lu chuyển tiền tệ quý thì cột "Năm nay" đợc chuyển thnh cột "Quý báo cáo", còn
cột "Năm trớc" không thay đổi.


T NG CÔNG TY TH Y TINH VÀ G M XÂY D NG
Công ty C ph n Viglacera Tiên S n
Khu Công nghi p Tiên S n - T nh B c Ninh

Báo cáo tài chính
cho k báo cáo tài chính Quý I n m 2010


B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý I n m 2010
1

.

C I M HO T

NG DOANH NGHI P

Hình th c s h u v n
Công ty C ph n Viglacera Tiên S n ti n thân là Công ty Granite Tiên S n là doanh nghi p Nhà n c đ c
chuy n đ i theo quy t đ nh s 1309/Q -BXD ngày 19/10/2007 c a B tr ng B Xây d ng v vi c chuy n Công
ty Granite Tiên S n tr c thu c T ng Công ty Th y
Tr s chính c a Công ty t i: Khu Công nghi p Tiên S n - T nh B c Ninh.
Các chi nhánh tr c thu c
Tên đ n v
-

Chi nhánh t i à N ng

-

Chi nhánh t i Thành ph H Chí Minh

a ch
249 Nguy n Chí Thanh, Qu n H i Châu, thành ph
à N ng
156 Nguy n H ng ào, ph ng 14, Qu n Tân
Bình, Thành ph H Chí Minh


L nh v c kinh doanh
L nh v c kinh doanh c a Công ty là: s n xu t, th

ng m i.

Ngành ngh kinh doanh
Theo gi y ch ng nh n đ ng ký kinh doanh s 2103000297 s a đ i l n th 3 ngày 29/05/2008, ngành ngh kinh
doanh c a Công ty là:

2

-

S n xu t, kinh doanh s n ph m g ch p lát Granite, Ceramic và các v t li u xây d ng khác;

-

Hoàn thi n và trang trí các công trình công nghi p và dân d ng;

-

T v n thi t k , chuy n giao công ngh s n xu t v t li u xây d ng;

-

Khai thác và ch bi n khoáng s n

-


Kinh doanh v ch v v n chuy n hàng hóa b ng ô tô

-

Kinh doanh nguyên v t li u xây d ng

-

Kinh doanh máy móc, thi t b ph tùng thay th

. CH

VÀ CHÍNH SÁCH K TOÁN ÁP D NG T I CÔNG TY

K k toán, đ n v ti n t s d ng trong k toán
K k toán n m c a Công ty b t đ u t ngày 01/01 và k t thúc vào ngày 31/12 hàng n m.
n v ti n t s d ng trong ghi chép k toán là đ ng Vi t Nam (VND).
Chu n m c và Ch đ k toán áp d ng


Ch đ k toán áp d ng
Công ty áp d ng Ch đ K toán doanh nghi p ban hành theo Quy t đ nh s 15/2006/Q -BTC ngày 20/3/2006
c a B tr ng B Tài chính.
Tuyên b v vi c tuân th Chu n m c k toán và Ch đ k toán
Công ty đã áp d ng các Chu n m c k toán Vi t Nam và các v n b n h ng d n Chu n m c do Nhà n c đã ban
hành. Các báo cáo tài chính đ c l p và trình bày theo đúng m i quy đ nh c a t ng chu n m c, thông t h ng
d n th c hi n chu n m c và Ch đ k toán hi n hành đang áp d ng
Hình th c k toán áp d ng
Công ty áp d ng hình th c k toán trên máy vi tính.
Nguyên t c ghi nh n các kho n ti n và các kho n t


ng đ

ng ti n

Ti n và các kho n t ng đ ng ti n bao g m ti n m t t i qu , ti n g i ngân hàng, các kho n đ u t ng n h n có
th i gian đáo h n không quá ba tháng, có tính thanh kho n cao, có kh n ng chuy n đ i d dàng thành các l ng
ti n xác đ nh và không có nhi u r i ro trong chuy n đ i thành ti n.
Nguyên t c ghi nh n hàng t n kho
Hàng t n kho đ c tính theo giá g c. Tr ng h p giá tr thu n có th th c hi n đ c th p h n giá g c thì ph i tính
theo giá tr thu n có th th c hi n đ c. Giá g c hàng t n kho bao g m chi phí mua, chi phí ch bi n và các chi
phí liên quan tr c ti p khác
Giá tr hàng t n kho đ
Hàng t n kho đ

c xác đ nh theo ph

c h ch toán theo ph

ng pháp bình quân gia quy n.

ng pháp kê khai th

ng xuyên.

D phòng gi m giá hàng t n kho đ c l p vào th i đi m cu i n m là s chênh l ch gi a giá g c c a hàng t n kho
l n h n giá tr thu n có th th c hi n đ c c a chúng.
Nguyên t c ghi nh n và kh u hao tài s n c đ nh
Tài s n c đ nh h u hình, tài s n c đ nh vô hình đ c ghi nh n theo giá g c. Trong quá trình s d ng, tài s n c
đ nh h u hình, tài s n c đ nh vô hình đ c ghi nh n theo nguyên giá, hao mòn lu k và giá tr còn l i.

Tài s n c đ nh thuê tài chính đ c ghi nh n nguyên giá theo giá tr h p lý ho c giá tr hi n t i c a kho n thanh
toán ti n thuê t i thi u (không bao g m thu GTGT) và các chi phí tr c ti p phát sinh ban đ u liên quan đ n
TSC thuê tài chính. Trong quá tr
Kh u hao đ
-

c trích theo ph

ng pháp đ

Nhà c a, v t ki n trúc
Máy móc, thi t b
Ph ng ti n v n t i
Thi t b v n phòng
Quy n s d ng đ t
Giá tr th ng hi u

ng th ng. Th i gian kh u hao đ

c

c tính nh sau:

10-50
12
6 - 10
03 - 08
49
14


n
n
n
n
n
n

m
m
m
m
m
m


-

Tài s n c đinh thuê tài chính

12 n m

TSC thuê tài chính đ c trích kh u hao nh TSC c a Công ty.
i v i TSC thuê tài chính không ch c ch n
s đ c mua l i thì s đ c tính trích kh u hao theo th i h n thuê khi th i h n thuê ng n h n th i gian s d ng
h u ích c a nó.
Nguyên t c ghi nh n chi phí đ u t xây d ng c b n d dang
Các tài s n đang trong quá trình xây d ng ph c v cho m c đích s n xu t c a Công ty đ c ghi nh n theo giá g c.
Chi phí đ u t xây d ng d dang bao g m các chi phí v d ch v có liên quan, phù h p v i chính sách k toán c a
Công ty
Nguyên t c ghi nh n các kho n đ u t tài chính

Các kho n đ u t vào các công ty khác đ c trình bày theo ph ng pháp giá g c. Các kho n phân ph i l i nhu n
nh n đ c do phân chia k t qu kinh doanh đ c ghi nh n vào k t qu ho t đ ng kinh doanh trong k . Các kho n
phân ph i khác đ c xem nh ph n htu h i c a các kho n đ u t và đ c tr vào giá tr đ u t
D phòng gi m giá đ u t đ c l p vào th i đi m cu i n m là s chênh l ch gi a giá g c c a các kho n đ u t
đ c h ch toán trên s k toán l n h n giá tr th tr ng c a chúng t i th i đi m l p d phòng.
Nguyên t c ghi nh n và v n hoá các kho n chi phí đi vay
Chi phí đi vay đ c ghi nh n vào chi phí s n xu t, kinh doanh trong k khi phát sinh, tr chi phí đi vay liên quan
tr c ti p đ n vi c đ u t xây d ng ho c s n xu t tài s n d dang đ c tính vào giá tr c a tài s n đó (đ c v n
hoá) khi có đ các đi u ki n quy đ nh trong Chu n m c K toán Vi t Nam s 16 - Chi phí đi vay
Chi phí đi vay liên quan tr c ti p đ n vi c đ u t xây d ng ho c s n xu t tài s n d dang đ c tính vào giá tr c a
tài s n đó (đ c v n hoá), bao g m các kho n lãi ti n vay, phân b các kho n chi t kh u ho c ph tr i khi phát
hành trái phi u, các kho n chi phí ph phát sinh liên quan t i quá trình làm th t c vay.
T l v n hóa chi phí lãi vay trong n m là: 0%.
Nguyên t c ghi nh n và phân b chi phí tr tr

c

Các chi phí tr tr c ch liên quan đ n chi phí s n xu t kinh doanh n m tài chính hi n t i đ
tr tr c ng n h n và đu c tính vào chi phí s n xu t kinh doanh trong n m tài chính.
Các chi phí sau đây đã phát sinh trong n m tài chính nh ng đ
b d n vào k t qu ho t đ ng kinh doanh trong nhi u n m:

c h ch toán vào chi phí tr tr

-

Công c d ng c xu t dùng có giá tr l n;

-


Chi phí s a ch a l n tài s n c đ nh phát sinh m t l n quá l n.

c ghi nh n là chi phí
c dài h n đ phân

Vi c tính và phân b chi phí tr tr c dài h n vào chi phí s n xu t kinh doanh t ng k h ch toán đ c c n c vào
tính ch t, m c đ t ng lo i chi phí đ ch n ph ng pháp và tiêu th c phân b h p lý. Chi phí tr tr c đ c phân
b d n vào chi phí s n xu t
Nguyên t c ghi nh n chi phí ph i tr
Các kho n chi phí th c t ch a phát sinh nh ng đ c trích tr c vào chi phí s n xu t, kinh doanh trong k đ đ m
b o khi chi phí phát sinh th c t không gây đ t bi n cho chi phí s n xu t kinh doanh trên c s đ m b o nguyên
t c phù h p gi a doanh thu và chi phí. Khi các chi phí đó phát sinh, n u có chênh l ch v i s đã trích, k toán ti n
hành ghi b sung gi c ghi gi m chi phí t ng ng v i ph n chênh l ch


Nguyên t c ghi nh n v n ch s h u
V n đ u t c a ch s h u đ

c ghi nh n theo s v n th c góp c a ch s h u.

Th ng d v n c ph n đ c ghi nh n theo s chênh l ch l n h n/ ho c nh h n gi a giá th c t phát hành và
m nh giá c phi u khi phát hành c phi u l n đ u, phát hành b sung ho c tái phát hành c phi u qu .
C t c ph i tr cho các c điing đ c ghi nh n là kho n ph i tr trong B ng cân đ i k toán c a Công ty sau khi
có thông báo chia c t c c a Ch t ch H i đ ng qu n tr Công ty.
L i nhu n sau thu ch a phân ph i là s l i nhu n t các ho t đ ng c a doanh nghi p sau khi tr (-) các kho n
đi u ch nh do áp d ng h i t thay đ i chính sách k toán và đi u ch nh h i t sai sót tr ng y u c a các n m tr c.
Các nghi p v b ng ngo i t
Các nghi p v phát sinh b ng các đ n v ti n t khác v i đ n v ti n t k toán c a Công ty (VN /USD) đ c
h ch toán theo t giá giao d ch trên th tr ng ngo i t liên ngân hàng vào ngày phát sinh nghi p v . T i ngày k t
thúc k k toán n m, các kho n m c ti n t có g c ngo i t đ c đánh giá l i theo t giá bình quân liên ngân hàng

do Ngân hàng Nhà n c công b t i th i đi m này. T t c các kho n chênh l ch t giá th c t phát sinh trong k
đ c h ch toán vào k t qu ho t d ng kinh doanh c a k k toán.

Nguyên t c và ph

ng pháp ghi nh n doanh thu

Doanh thu bán hàng
Doanh thu bán hàng đ

c ghi nh n khi đ ng th i th a mãn các đi u ki n sau:

-

Ph n l n r i ro và l i ích g n li n v i quy n s h u s n ph m ho c hàng hóa đã đ
mua;

-

Công ty không còn n m gi quy n qu n lý hàng hóa nh ng
hóa;

-

Doanh thu đ

-

Công ty đã thu đ


-

Xác đ nh đ

c xác đ nh t

c chuy n giao cho ng

i

i s h u hàng hóa ho c quy n ki m soát hàng

ng đ i ch c ch n;

c ho c s thu đ

c l i ích kinh t t giao d ch bán hàng;

c chi phí liên quan đ n giao d ch bán hàng.

Doanh thu ho t đ ng tài chính
Doanh thu phát sinh t ti n lãi, ti n b n quy n, c t c, l i nhu n đ c chia và các kho n doanh thu ho t đ ng tài
chính khác đ c ghi nh n khi th a mãn đ ng th i hai (2) đi u ki n sau:
-

Có kh n ng thu đ

-

Doanh thu đ


c l i ích kinh t t giao d ch đó;

c xác đ nh t

Nguyên t c và ph
Các kho n chi phí đ

ng đ i ch c ch n.

ng pháp ghi nh n chi phí tài chính
c ghi nh n vào chi phí tài chính g m:

-

Chi phí cho vay và đi vay v n;

-

Các kho n l do thay đ i t giá h i đoái c a các nghi p v phát sinh liên quan đ n ngo i t ;


Các kho n trên đ
Nguyên t c và ph

c ghi nh n theo t ng s phát sinh trong k , không bù tr v i doanh thu ho t đ ng tài chính.
ng pháp ghi nh n các kho n thu

Thu hi n hành
Tài s n thu và các kho n thu ph i n p cho n m hi n hành và các n m tr c đ c xác đ nh b ng s ti n d ki n

ph i n p cho (ho c đ c thu h i t ) c quan thu , d a trên các m c thu su t và các lu t thu có hi u l c đ n
ngày k t thúc k k toán n m.


VI. Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong B ng Cân đ i k toán
1

31/03/2009

. TI N

689.276.380

888.900.507

Ti n g i ngân hàng

2.632.654.822

1.341.020.253

Ti n đang chuy n

2.362.772.563

30.213.522.013

5.684.703.765

32.443.442.773


Ti n m t t i qu

C ng
2
3

31/03/2009
31/03/2009

. CÁC KHO N
U T TÀI CHÍNH NG N H N
. CÁC KHO N PH I THU NG N H N KHÁC
Ph i thu khác
C ng

4

01/01/2010

01/01/2010
01/01/2010

7.381.746.560

7.921.667.455

13.895.488.810

14.836.126.281


31/03/2009

01/01/2010

VND

VND

0

0

Nguyên li u, v t li u

15.113.507.189

10.015.315.015

Công c , d ng c

11.896.320.138

12.423.503.422

1.992.896.715

740.225.310

12.861.314.792


22.761.903.578

1.121.047.334

1.750.414.282

. HÀNG T N KHO
Hàng mua đang đi đ

ng

Chi phí s n xu t kinh doanh d dang
Thành ph m
Hàng g i đi bán
Hàng hóa kho b o thu

-

Hàng hóa b t đ ng s n

-

#REF!
C ng

#REF!

43.154.983.474


47.798.829.040

* Giá tr hoàn nh p d phòng gi m giá HTK trong n m
* Giá tr thu n có th th c hi n đ
8

. T NG, GI M TÀI S N C
Kho n m c

43.154.983.474

c c a HTK

47.798.829.040

NH H U HÌNH

Nhà c a

Máy móc

v t ki n trúc

thi t b

Ph

ng ti n

Thi t b


v nt i

TSC

DCQL

C ng

khác

Nguyên giá TSC
S d đ uk
S t ng trong k

83.160.483.818

220.512.382.184

6.437.685.909

715.734.045

0

0

0

39.072.727


0

39.072.727

- Mua trong n m
-

310.826.285.956
39.072.727
39.072.727
0

u t XDCB hoàn thàn

0

- T ng khác
0

S gi m trong k

0

0

0

0


0

- Chuy n sang B S đ u t

0

- Thanh lý, nh

0

ng bán

0

- Gi m khác
S d cu i k

83.160.483.818

220.512.382.184

6.437.685.909

754.806.772

Giá tr hao mòn l y k
S d đ uk

18.011.380.193


86.652.641.828

5.238.841.353

94.585.257

S t ng trong k

0

310.865.358.683

109.997.448.631
0

1.967.301.885

358.247.100

1.540.502.930

58.977.900

9.573.955

358.247.100

1.540.502.930

58.977.900


9.573.955

0

0

0

0

0

0

S d cu i k

18.369.627.293

88.193.144.758

5.297.819.253

104.159.212

0

111.964.750.516

Giá tr còn l i

T i ngày đ u k

65.149.103.625

133.859.740.356

1.198.844.556

621.148.788

0

200.828.837.325

- Kh u hao trong k

1.967.301.885

- T ng khác
S gi m trong k

0


T i ngày cu i k

9

132.319.237.426


64.790.856.525

. T NG GI M TÀI S N C

1.139.866.656

650.647.560

0

198.900.608.167

NH THUÊ TÀI CHÍNH
Nhà c a

Máy móc

v t ki n trúc

thi t b

Kho n m c

Nguyên giá TSC
S d đ uk
S t ng trong k

Ph

ng ti n


Thi t b

v nt i

35.443.813.662

737.513.212

0

0

0

TSC

DCQL

C ng

khác

36.181.326.874
0

0

0
0


- Thuê tài chính trong n m
S gi m trong k

0

0

0

0

0

0

- Gi m khác
S d cu i k

0

35.443.813.662

737.513.212

0

0

36.181.326.874


535.969.700

23.536.000

0

Giá tr hao mòn l y k
S d đ uk

559.505.700

S t ng trong k

1.396.852.500

23.047.200

1.419.899.700

- Kh u hao trong k

1.396.852.500

23.047.200

1.419.899.700

S gi m trong k


0

0

0

0

0

0

S d cu i k

0

1.932.822.200

46.583.200

0

0

1.979.405.400

Giá tr còn l i
T i ngày đ u k

0


34.907.843.962

713.977.212

0

0

35.621.821.174

T i ngày cu i k

0

33.510.991.462

690.930.012

0

0

34.201.921.474

10 . T NG, GI M TÀI S N C
Kho n m c
Nguyên giá
S d đ uk
S t ng trong k

S gi m trong k
S d cu i k
Giá tr hao mòn l y k
S d đ uk
S t ng trong k
- Kh u hao trong k
Gi m trong k
S cu i k
Giá tr còn l i
T i ngày đ u k
T i ngày cu i k

NH VÔ HÌNH

Quy n s

Th

d ng đ t

b ng sáng ch

Ph n m m

TSC

máy tính

C ng


vô hình khác

19.973.839.140

5.000.000.000

24.973.839.140

19.973.839.140

5.000.000.000

24.973.839.140

3.777.501.032

982.142.745

101.907.300

89.285.700

101.907.300

89.285.700

3.879.408.332

1.071.428.445


4.759.643.777
0

0

191.193.000
191.193.000

-

-

4.950.836.777

16.196.338.108

4.017.857.255

0

0

20.214.195.363

16.094.430.808

3.928.571.555

0


0

20.023.002.363

31/03/2009

01/01/2010

VND

VND

Xây d ng c b n d dang

22.222.727

0

- NM Thái Bình

22.222.727

11 . CHI PHÍ XÂY D NG C

B ND

DANG

Mua s m TSC
C ng

14 .

ng hiêu

UT

TÀI CHÍNH DÀI H N

u t vào Công ty liên k t, liên doanh
C ng
14 . CHI PHÍ TR TR

C DÀI H N

0

0

22.222.727

0

31/03/2009
VND
3.300.000.000
3.300.000.000

01/01/2010
VND
3.300.000.000

3.300.000.000

31/03/2009

01/01/2010


Chi phí phân b công c d ng c , bao bì luân chuy n
C ng
15 . VAY VÀ N

NG N H N

Vay ng n h n
N dài h n đ n h n tr
C ng
16 . THU VÀ CÁC KHO N PH I N P NHÀ N

C

Thu giá tr giá t ng
Thu xu t, nh p kh u
Thu thu nh p doanh nghi p
Các lo i thu khác

3.493.197.615

967.077.535

3.493.197.615


967.077.535

31/03/2009

01/01/2010

121.637.060.561

135.726.431.937

24.748.564.723

43.419.422.294

146.385.625.284

179.145.854.231

31/03/2009

01/01/2010

VND
3.839.759.916

VND
3.855.836.288

126.449.003


78.563.600

4.874.403.257

5.352.523.260

45.861.302

56.991.774

8.886.473.478

9.343.914.922

31/03/2009

01/01/2010

508.551.840

508.551.840

1.247.699.254

1.263.539.209

1.756.251.094

1.772.091.049


31/03/2009

01/01/2010

VND

VND

Các kho n phí, l phí và các kho n ph i n p khác
C ng

17 . CHI PHÍ PH I TR
Chi phí lãi vay ph i tr
Chi phí ph i tr khác
C ng
18 .

CÁC KHO N PH I TR , PH I N P NG N H N KHÁC

B o hi m y t

27.366.008

-

B o hi m xã h i

666.464.367


1.402.888.813

Kinh phí công đoàn

433.655.000

441.917.312

2.814.447.775

1.946.056.439

Các kho n ph i tr , ph i n p khác
C ng
29 . VAY DÀI H N VÀ N

DÀI H N

3.790.862.564

31/03/2009

01/01/2010

VND

VND

Vay dài h n


62.547.744.894

62.547.744.894

Vay ngân hàng

62.547.744.894

62.547.744.894

N dài h n

22.065.012.676

22.065.012.676

Thuê tài chính

22.065.012.676

22.065.012.676

84.612.757.570

84.612.757.570

C ng
22

3.941.933.150


V N CH S

H U

22.1. B ng đ i chi u bi n đ ng c a v n ch s h u

V n góp

S d đ u n m tr
S d đ uk

c

Th ng d
v n c ph n

n v tính: VND
Qu đ u t
phát tri n

Qu d
phòng tài
chính

Qu khác
thu c v n
ch s h u

Qu khen

th ng,
phúc l i

L i nhu n sau
thu ch a phân
ph i

45.000.000.000

9.151.177.887

1.439.585.090 239.930.848

136.930.848

928.689.671

45.000.000.000

9.151.177.887

1.611.129.729 432.503.364

56.930.848

10.127.684.149

0

T ng v n trong k


0

-2.605.926.250

Lãi trong k
Chia c t c
S d cu i k

45.000.000.000

9.151.177.887

1.611.129.729

432.503.364

56.930.848

0

7.521.757.899


22.2. Chi ti t v n đ u t c a ch s h u

V n góp c a Nhà n c
V n góp c a các đ i t ng khác
C ng
Toàn b s v n t i Công ty là v n c ph n th


31/03/2010
22.950.000.000

01/01/2010
22.950.000.000

22.050.000.000

22.050.000.000

45.000.000.000

45.000.000.000

ng
T 01/01/2010 đ n 31/12/2010

22.3. Các giao d ch v v n v i các ch s h u

VND
45.000.000.000
45.000.000.000

và phân ph i c t c, l i nhu n.
- V n đ u t c a ch s h u
+ V n góp đ u n m
+ V n góp t ng trong n m
+ V n góp gi m trong n m
+ V n góp cu i n m

- C t c, l i nhu n đ c chia
25 . T NG DOANH THU BÁN HÀNG VÀ CUNG C P D CH V

Doanh thu bán s n ph m chính

Quý I

Lu k n m

VND

VND

80.873.627.551

80.873.627.551

912.773.441

912.773.441

81.786.400.992

81.786.400.992

Doanh thu bán hàng hóa
C ng
27 . DOANH THU THU N V BÁN HÀNG VÀ CUNG C P D CH V
Quý I


Lu k n m

VND
Doanh thu thu n s n ph m, hàng hóa

VND

79.684.369.167
912.773.441

Doanh thu thu n v t t

79.737.917.348
912.773.441

Doanh thu thu n h p đ ng xây d ng
C ng

28 . GIÁ V N HÀNG BÁN
Giá v n c a s n ph m, hàng hóa đã bán
C ng

29 . DOANH THU HO T

NG TÀI CHÍNH

-

80.597.142.608


Quý I

Lu k n m

VND

VND

68.852.528.776
68.852.528.776

69.455.924.676
69.455.924.676

Quý I

Lu k n m

VND

VND

Lãi ti n g i, ti n cho vay
Lãi chênh l ch t giá đã th c hi n
C ng

21.987.425

19.927.015


504.546.154

504.546.154

526.533.579
Quý I

30 . CHI PHÍ TÀI CHÍNH

80.650.690.789

524.473.169
Lu k n m

Lãi ti n vay

6.075.609.952

6.075.609.952

L chênh l ch t giá đã th c hi n

1.121.621.971

1.121.621.971

C ng

31 . CHI PHÍ THU THU NH P DOANH NGHI P HI N HÀNH


7.197.231.923

7.197.231.923


Quy t toán thu c a Công ty s ch u s ki m tra c a c quan thu . Do vi c áp d ng lu t và các qui đ nh v thu đ i v i nhi u
lo i giao d ch khác nhau có th đ c gi i thích theo nhi u cách khác nhau, s thu đ c trình bày trên Báo cáo tài chính có th
b thay đ i theo quy t đ nh c a c quan thu .
33 . CHI PHÍ S N XU T THEO Y U T
- Chi phí nguyên li u, v t li u
- Chi phí nhân công
- Chi phí kh u hao TSC
- Chi phí d ch v mua ngoài
- Chi phí khác b ng ti n
C ng
Các kho n ti n và t ng đ ng ti n doanh nghi p n m gi nh ng không đ

Quý I
49.560.387.860

Lu k n m
49.560.387.860

2.067.890.915
6.472.079.831
231.248.950
433.510.214
58.765.117.770
c s d ng


2.067.890.915
6.472.079.831
231.248.950
433.510.214
58.765.117.770

Thông tin v các bên liên quan
VII. Thông tin khác
*

M t s ch tiêu đánh giá khái quát th c tr ng tài chính và k t qu kinh doanh c a doanh nghi p
Ch tiêu

VT

01/01/2009 - 31/12/2009

1. B trí c c u tài s n và c c u ngu n v n
1.1 B trí c c u tài s n
- Tài s n dài h n/T ng tài s n
- Tài s n ng n h n/T ng tài s n

%
%

70,31
29,69

%
%


82,70
17,30

2.1 T ng Tài s n/T ng n ph i tr

L n

1,21

2.2 T ng Tài s n LD và đ u t ng n
h n/T ng n ng n h n

L n

0,36

2.3 T ng ti n và các kho n đ u t tài chính
ng n h n/T ng n ng n h n

L n

0,02

- L i nhu n tr c thu /Doanh thu thu n+TN
ho t đ ng tài chính+Thu nh p khác
- L i nhu n sau thu /Doanh thu thu n+TN
ho t đ ng tài chính+Thu nh p khác
3.2 L i nhu n / T ng Tài s n


%

-0,03

%

-0,03

- L i nhu n tr

%

-0,007

1.1 B trí c c u v n
- N ph i tr /T ng ngu n v n
- Ngu n v n CSH/T ng ngu n v n
2. Kh n ng thanh toán

3. T su t sinh l i
3.1 L i nhu n / doanh thu

*

c thu /T ng tài s n

- L i nhu n sau thu /T ng tài s n

%


-0,007

3.3 L i nhu n sau thu / Ngu n v n CSH

%

-0,041

S li u đ u n m
S li u đ u n m là s li u trên Báo cáo tài chính cho n m tài chính k t thúc ngày 31 tháng 12 n m 2009 đã đ c Ki m toán
b i Công ty TNHH d ch v t v n tài chính k toán và ki m toán (AASC)./.
B c Ninh, Ngày
tháng
n m 2009
Ng

i l p bi u

Ngô Th Th o

K toán tr

ng

Ngô Tr ng Toán

Giám đ c

Nguy n Th Vinh




×