Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Báo cáo tài chính năm 2009 - Công ty Cổ phần Nước khoáng Khánh Hòa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.66 KB, 4 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC KHOÁNG KHÁNH HÒA
Địa chỉ: Thôn Cây Sung - Xã Diên Tân - Huyện Diên Khánh - Tỉnh Khánh Hòa

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 2009
Đơn vị tính: VND

số

CHỈ TIÊU
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01


Các khoản giảm trừ doanh thu
02
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch
10
vụ
Giá vốn hàng bán
11
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch
20
vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
21
Chi phí tài chính
22
Trong đó: chi phí lãi vay
23
Chi phí bán hàng
24
Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30
Thu nhập khác
31
Chi phí khác
32
Lợi nhuận khác
40
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
50

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
60
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
70

thuyết
minh
VI.1
VI.1

82,156,280,708
3,475,784,855

66,894,997,395
2,766,000,304

VI.1

78,680,495,853

64,128,997,091

VI.2

52,432,296,703

40,787,766,544


26,248,199,150

23,341,230,547

652,263,988
1,129,896,691
1,129,896,691
14,202,569,715
5,219,318,601
6,348,678,131
463,632,971
84,445,202
379,187,769
6,727,865,900
794,672,806
0
5,933,193,094
2,747

975,291,195
1,768,941,562
1,768,941,562
12,108,407,700
4,776,071,202
5,663,101,278
415,278,891
35,690,086
379,588,805
6,042,690,083
604,269,008

0
5,438,421,075
2,518

Năm nay

VI.3
VI.4
VI.5
VI.6
VI.7
VI.8

VI.9

VI.10

Năm trước

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009
Đơn vị tính: VND
TÀI SẢN
A -TÀI SẢN NGẮN HẠN
Tiền và các khoản tương đương
I.
tiền

Mã số


Thuyết
minh

100
110

V.1

Số cuối năm

Số đầu năm

25,967,058,192

15,508,732,101

18,391,705,252

6,833,436,050


1.
2.
II.
1.

Tiền
Các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Đầu tư ngắn hạn

Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu
2.
tư ngắn hạn
III.Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp
4.
đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó
6.
đòi
IV.Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
Thuế giá trị gia tăng được khấu
2.
trừ
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà
3.
nước
4. Tài sản ngắn hạn khác

TÀI SẢN
B -TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn

1. Phải thu dài hạn của khách hàng
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực
2.
thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
Dự phòng phải thu dài hạn khó
5.
đòi
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính

111
112
120
121

8,291,705,252
10,100,000,000
0
0

3,833,436,050
3,000,000,000
0
0


129

0

0

130
131
132
133

3,405,515,885
2,781,269,079
1,239,075,958
0

3,263,238,108
3,110,312,602
654,382,133
0

0

0

V.2
V.3

134
135


V.4

226,006,679

76,484,730

139

V.5

(840,835,831)

(577,941,357)

3,513,515,229
3,513,515,229
0
656,321,826
229,117,070

4,633,222,092
4,633,222,092
0
778,835,851
287,375,440

152

0


0

154

0

0

427,204,756

491,460,411

140
141
149
150
151

V.6

V.7

158

V.8


số


Thuyết
minh

Số cuối năm

Số đầu năm

200
210
211

26,398,251,657
0
0

31,454,976,982
0
0

212

0

0

213
218

0
0


0
0

219

0

0

220
221
222
223
224

V.9

13,277,073,175
14,952,015,794
9,254,540,189
11,649,445,929
50,287,067,521
49,742,479,242
(41,032,527,332) (38,093,033,313)
0
0


Nguyên giá

Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III.Bất động sản đầu tư
Nguyên giá
Giá trị hao mòn lũy kế
Các khoản đầu tư tài chính dài
IV.
hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài
4.
hạn
V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác

225
226
227
228
229
230
240
241

242

0
0
0
0
0
4,022,532,986
0
0
0

0
0
0
0
0
3,302,569,865
0
0
0

250

0

0

251
252

258

0
0
0

0
0
0

259

0

0

260
261
262
268

13,121,178,482
13,121,178,482
0
0

16,502,961,188
16,502,961,188
0
0


TỔNG CỘNG TÀI SẢN

270

52,365,309,849

46,963,709,083

NGUỒN VỐN


số

A -NỢ PHẢI TRẢ
300
I. Nợ ngắn hạn
310
1. Vay và nợ ngắn hạn
311
2. Phải trả người bán
312
3. Người mua trả tiền trước
313
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314
5. Phải trả người lao động
315
6. Chi phí phải trả
316
7. Phải trả nội bộ

317
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng
8.
318
xây dựng
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn
9.
319
khác
10.Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
II. Nợ dài hạn
330
1. Phải trả dài hạn người bán
331

V.10

V.11

Thuyết
minh

V.12
V.13
V.14
V.15
V.16
V.17


V.18

Số cuối năm

Số đầu năm

26,602,867,397
18,102,400,512
6,575,950,000
6,283,226,900
1,440,461,762
705,750,212
1,676,282,198
218,402,127
0

23,272,721,204
14,699,126,229
6,550,528,000
4,366,411,544
380,496,747
235,267,961
2,920,034,690
108,352,952
0

0

0


1,202,327,313

138,034,335

0
8,500,466,885
0

0
8,573,594,975
0


2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn
B -NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

Lợi nhuận sau thuế chưa phân
10.
phối
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ
11.
bản
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
2. Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản
3.
cố định
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

Người lập biểu

332
333
334
335
336
337
400
410
411
412
413
414
415
416

417
418
419

0
4,656,055,696
3,824,157,000
0
20,254,189
0
25,762,442,452
25,028,394,120
21,600,000,000
0
0
0
0
(495,456)
1,804,250,287
991,428,982
0

0
4,447,733,696
4,083,188,000
0
42,673,279
0
23,690,987,879
23,107,299,021

21,600,000,000
0
0
0
0
0
730,118,694
724,594,193
0

420

633,210,307

52,586,134

421

0

0

430
431
432

734,048,332
734,048,332
0


583,688,858
583,688,858
0

433

0

0

440

52,365,309,849

46,963,709,083

Kế toán trưởng

V.19
V.20
V.21

V.22

V.23

Chủ tịch HĐQT kiêm Giám đốc




×