Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Báo cáo tài chính năm 2008 - Công ty cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (234.83 KB, 3 trang )

Mẫu CBTT-03

(Ban hành kèm theo Thông tư số 38/2007/TT-BTC ngày 18/4/2007 của Bộ trưởng
Bộ Tài chính hướng dẫn về việc Công bố thông tin trên thị trường chứng khoán)
Công ty cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương
VINATRANS HANOI

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Stt

Nội dung

Tài sản ngắn hạn

I
1

Tiền và các khoản tương đương tiền

2

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

3

Các khoản phải thu ngắn hạn

4

Hàng tồn kho



5

Số dư cuối kỳ

Số dư đầu kỳ

126,494,371,891

111,184,808,886

66,958,690,965

47,470,316,243

51,903,287,306

57,984,630,363

Tài sản ngắn hạn khác

7,632,393,620

5,729,862,280

II

Tài sản dài hạn

29,029,593,221


29,388,563,118

1

Các khoản phải thu dài hạn

2

Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình

16,211,363,166

17,672,513,814

- Tài sản cố định vô hình

1,565,358,522

1,607,106,164

182,375,240

173,384,330

10,269,000,000

9,525,000,000


801,496,293

410,558,810

155,523,965,112

140,573,372,004

- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3

Bất động sản đầu tư

4

Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

5

Tài sản dài hạn khác

III

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

IV

Nợ phải trả


78,517,981,399

67,749,185,421

1

Nợ ngắn hạn

78,517,981,399

67,749,185,421

2

Nợ dài hạn

V

Vốn chủ sở hữu

77,005,983,713

72,824,186,583

1

Vốn chủ sở hữu

75,434,159,462


71,595,979,610

- Vốn đầu tư của chủ sở hữu

54,720,000,000

54,720,000,000

1,029,300,000

1,029,300,000

- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ

(58,500,000)

(58,500,000)


- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
3,987,631,180

- Các quỹ

15,755,728,282

15,905,179,610


Nguồn kinh phí và quỹ khác

1,571,824,251

1,228,206,973

- Quỹ khen thưởng phúc lợi

1,571,824,251

1,228,206,973

155,523,965,112

140,573,372,004

- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
2

- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

VI

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
STT


Chỉ tiêu

Năm nay

Năm trước

324,312,916,829

267,709,579,871

1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

2

Các khoản giảm trừ doanh thu

3

Doanh thu thuần vê bán hàng và cung cấp dịch vụ

324,312,916,829

267,709,579,871

4

Giá vốn hàng bán


293,819,174,064

245,676,584,438

5

LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

30,493,742,765

22,032,995,433

6

Doanh thu hoạt động tài chính

24,163,210,590

3,626,094,647

7

Chi phí tài chính

19,580,363,148

2,821,132,867

8


Chi phí bán hàng

9

Chi phí quản lý doanh nghiệp

9,816,821,499

6,461,270,750

10

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

25,259,768,708

16,376,686,463

11

Thu nhập khác

4,611,437,538

1,946,121,268

12

Chi phí khác


3,080,441,569

1,399,865,065

13

Lợi nhuận khác

1,530,995,969

546,256,203

14

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

26,790,764,677

16,922,942,666

15

Thuế thu nhập doanh nghiệp

3,109,773,142

2,088,781,952

16


Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

23,680,991,535

14,834,160,714

17

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

18

Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

4,331

3,769


III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
STT
1

2

3

4


Chỉ tiêu

Đơn vị tính

Cơ cấu tài sản
- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản

%

Cơ cấu nguồn vốn
- Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn
- Nguồn vốn chủ sở hữu/ Tổng nguồn vốn

%

Khả năng thanh toán
- Khả năng thanh toán nhanh
- Khả năng thanh toán hiện hành
Tỷ suất lợi nhuận
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu
- Tỷầ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn
chủ sở hữu

Năm nay

Năm
trước


18.67

20.91

81.33

79.09

50.49

48.19

49.51

51.81

0.85

0.70

1.61

1.64

15.23

10.55

7.30


5.54

Lần

%

30.75

Ngày 30 tháng 03 năm 2009

Tổng giám đốc công ty
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)

20.37



×