Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

30 cụm từ tiếng lóng bạn cần phải sử dụng nếu muốn học tiếng Anh-Anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (233.54 KB, 5 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

30 cụm từ tiếng lóng bạn cần phải sử dụng nếu muốn học tiếng Anh-Anh
Tiếng Anh đã trở thành một ngôn ngữ rất thông dụng trên toàn thế giới. Bạn rất thích học tiếng Anh? Bạn
xem phim tiếng Anh mà không hiểu họ đang nói gì dù vốn từ của bạn cũng khá đấy chứ? Bạn muốn sử
dụng nó như ngôn ngữ thường ngày? Bạn có biết, người Anh đang sử dụng những tiếng lóng gì để giao
tiếp?
Dưới đây là 30 cụm từ tiếng lóng rất thú vị mà bạn không thể bỏ qua. Hãy tham khảo và sử dụng nó
thường xuyên nhé!
1/ Mate
“Mate” là một trong những từ tiếng lóng thân mật và tình cảm nhất trong từ điển tiếng lóng Anh Quốc. Từ
này được dùng khi bạn nói chuyện với một người bạn thân. Nó cũng tương tự như ‘buddy’, ‘pal’, hay
‘dude’ trong tiếng Anh Mỹ.
Ví dụ: ‘Alright, mate?’
2/ Bugger All
‘Bugger all’ là một cụm từ hơi thô tục đồng nghĩa với ‘nothing at all’, kiểu như ‘chẳng có cái quái gì cả’.
Ví dụ: ‘I’ve had bugger all to do all day’.
3/ Knackered
‘Knackered’ – một từ rất thích hợp khi người Anh muốn thể hiện rõ nét nhất sự mệt mỏi và kiệt sức của họ,
trong bất cứ tình huống nào. Từ này thường được thay thế cho từ ‘exhaussted’.
Ví dụ: ‘I am absolutely knackered after working all day.’
4/ Gutted
‘Gutted’ – một từ dùng để diễn tả nỗi buồn tận cùng nhất trong những ngữ cảnh thuần khiết đau thương.
‘To be gutted’ về một hoàn cảnh nào đó nghĩa là bạn không chỉ đau buồn mà còn sụp đổ hoàn toàn.
Ví dụ: ‘His girlfriend broke up with him. He’s absolutely gutted.’
5/ Gobsmacked
‘Gobsmacked’ là từ hoàn hảo để sử dụng khi bạn bị sốc và ngạc nhiên đến không thể tin được.
Ví dụ: ‘I was gobsmacked when she told me she was pregnant with triplets.’
6/ Cock Up
Một từ không liên quan gì đến nghĩa gốc vốn hơi ‘tà dâm’ của nó. ‘Cook up’ được hiểu là một sai lầm, một
thất bại rất lớn.


Ví dụ: ‘The papers sent out to the students were all in the wrong language – it’s a real cock up.’ Hay như,
‘I cocked up the orders for table number four.’
7/ Blinding
Từ này khiến nhiều người tưởng lầm rằng nó có nghĩa gì đó liên quan đến sự mùa lòa hay thị lực. Tuy


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
nhiên nghĩa có nó lại hoàn toàn khác. ‘Blinding’ mang nghĩa tích cực thể hiện sự tuyệt vời, xuất sắc hay
hoàn hảo.
Ví dụ: ‘That tackle from the Spanish player was blinding.’
8/ Lost The Plot
‘Lost the plot’ có thể được hiểu theo 2 nghĩa: một là trở nên tức giận và bực tức với một lỗi gì đó của
người khác, hai là hành động kì quặc lố bịch và trở nên bất thường.
Ví dụ: ‘When my girlfriend saw the mess I’d made, she lost the plot.’
9/ Cheers
‘Cheers’ không có nghĩa giống như từ này ở các quốc gia khác, thường thì ‘cheers’ được dùng khi nâng
cốc chúc mừng. Nhưng trong tiếng lóng Anh Quốc, nó được hiểu là ‘thanks’ hay ‘thank you’: một lời cảm
ơn.
Ví dụ: ‘Cheers for getting me that drink, Steve’.
10/ Ace
‘Ace’ chỉ một cá thể rất xuất sắc, trí tuệ. Hoặc một cái gì đó rực rỡ, tỏa sáng.
Ví dụ: ‘Jenny is ace at the lab experiments’.
11/ Damp Squib
Một cụm từ diễn tả một điều gì đó thất bại ở tất cả các phương diện.
Ví dụ: ‘The party was a bit of a damp squib because only Richard turned up.’
12/ All To Pot
Một cụm tiếng lóng dù đã từ rất xa xưa nhưng vãn được dử dụng rất phổ biến hiện nay. ‘All to pot’ đề cập
đến tình trạng ngoài tầm kiểm soát và thất bại thảm hại.
Ví dụ: ‘The birthday party went all to pot when the clown turned up drunk and everyone was sick from
that cheap barbecue stuff.’

13/ The Bee’s Knees
Một thuật ngữ đáng yêu được dùng để mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó là trung tâm của vũ trụ. Cũng có
thể sử dụng từ này với nghĩa mang chút mỉa mai.
Ví dụ: ‘She thinks Barry’s the bee’s knees’.
14/ Chunder
Một từ với âm điệu không được mềm mại du dương đúng như ý nghĩa của nó. ‘Chunder’ có nghĩa là ‘to
vomit’ (nôn) hoặc ‘to be sick’ (bị bệnh), thường được sử dụng khi ai đó say xỉn, hoặc trong tình trạng bệnh
tất ốm yếu.
Ví dụ: ‘I ate a bad pizza last night after too many drinks and chundered in the street.’
15/ Taking The Piss


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Với xu hướng châm biếm hài hước bất cứ điều gì có thể của dân Anh, ‘Take the piss’ là cụm từ được sử
dụng nhiều hơn bao giờ hết, có nghĩa là chế nhạo, bắt chước cái gì đó.
Ví du: ‘The guys on TV last night were taking the piss out of the government again.’
16/ Bollocks
‘Bollocks’ có lẽ là từ tiếng lóng nổi tiếng quốc tế nhất của Anh, được sử dụng trong rất nhiều ngữ cảnh
khác nhau. ‘Bollocks’ đi kèm với các từ cảm thán như câu cửa miệng để thể hiện sự chế nhạo và hoài
nghi.
Ví dụ: ‘I kicked him right in the bollocks when he wouldn’t let me go past.’
17/ Fortnight
‘Fornight’ được sử dụng rất thông dụng bởi hầu hết mọi người tại UK, có nghĩa là ‘a group of two weeks’
(khoảng 2 tuần).
Ví dụ: ‘I’m going away for a fortnight to Egypt for my summer holiday.’
18/ Bollocking
Khác với từ ‘bollocks’ ở trên, ‘bollocking’ là một sự khiển trách nặng nề quá mức từ sếp, đồng nghiệp, bạn
bè, hoặc bất cứ ai bạn thích, chỉ vì một lỗi rất nhẹ.
Ví dụ: ‘My wife gave me a real bollocking for getting to pick up the dry cleaning on my way home from
work.’

19/ Nice One
Từ này được dùng khá thông dụng với ý mỉa mai ở Anh, mặc dù cũng có lúc được dùng với nghĩa gốc
theo từng ngữ cảnh.
Ví dụ: ‘You messed up the Rutherford order? Nice one, really.’
20/ Brass Monkeys
Một thuật ngữ khá mơ hồ và không liên quan đến nghĩa gốc, dùng để chỉ thời tiết rất lạnh. Thực ra cụm từ
này được lấy bóng gió từ câu ví của người Anh: ‘Thời tiết lạnh đến nỗi đóng băng ra một con khỉ bằng
đồng’.
Ví dụ: ‘You need to wear a coat today, it’s brass monkeys outside.’
21/ Dodgy
Từ này được dùng để chỉ một điều gì đó sai trái, bất hợp pháp.
Ví dụ: ‘He got my dad a dodgy watch for Christmas’.
22/ Scrummy
Một trong những từ tiếng lóng vui vẻ nhất mà người Anh hay sử dụng, được dùng để diễn tả cảm xúc dạt
dào khi được ăn một thứ gì đó ngon miệng.
Ví dụ: ‘Mrs Walker’s pie was absolutely scrummy. I had three pieces.’


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
23/ Kerfuffle
Một từ khác cũng khá vui vẻ và hơi cổ xưa trong từ điển tiếng lóng Anh Quốc khi mô tả một cuộc giao
tranh hay một cuộc tranh luận với những quan điểm khác nhau với một ngữ điệu không nặng nề.
Ví dụ: ‘I had a right kerfuffle with my girlfriend this morning over politics.’
24/ Tosh
Một từ đồng nghĩa với ‘rubbish’ (rác rưởi ) hay ‘crap’ (tào lao).
Ví dụ: ‘That’s a load of tosh about what happened last night’, or ‘Don’t talk tosh.’
25/ Car Park
Thực ra từ này rất nhảm nhí và chẳng có gì hay ho thú vị. Nó chỉ một địa điểm đậu xe, giống như trong
tiếng Anh Mỹ là ‘parking lot’ hay ‘parking garage’.
Ví dụ: ‘I left my car in the car park this morning.’

26/ Skive
Một từ dùng để chỉ hành động ai đó cố tình giả vờ ốm để cúp làm hay cúp học.
Ví dụ: ‘He tried to skive off work but got caught by his manager.’
27/ Rubbish
‘Rubbish’ vừa có nghĩa là rác rưởi, cũng vừa chỉ sự mất niềm tin vào thứ gì đó lố bịch (gần gần giống từ
‘bollocks’).
Ví dụ: ‘Can you take the rubbish out please?’, và ‘What? Don’t talk rubbish.’
28/ Wanker
‘Wander’ là từ một từ dùng để chửi thề trong tiếng Anh, với cảm xúc thất vọng, giận giữa, khiêu khích,
hoặc tất nhiên, có thể chỉ là bạn bè đùa giỡn với nhau. ‘Wander’ gần nghĩa nhất với ‘jerk’ hay ‘asshole’
nhưng có mức độ cao hơn một chút.
Ví dụ: ‘That guy just cut me up in traffic – what a wanker.’
29/ Hunky-Dory
Một từ rất đáng yêu trong tiếng lóng Anh Quốc, để diễn tả mọi chuyện đã ổn.
Ví dụ: ‘Yeah, everything’s hunky-dory at the office.’
30/ Brilliant
Từ cuối cùng để thể hiện một sự hào hứng, hưng phấn, phấn khích khi nghe được một tin tốt lành.
Ví dụ: ‘You got the job? Oh, mate, that’s brilliant.’


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí



×