Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Bang qui doi cuong do be tong thiet ke theo TCVN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (109.71 KB, 1 trang )

TS. Lương Văn Hải ‐  ‐ 0944 282 090

Bảng qui đổi Cường độ bê tông theo TCVN
Tiêu chuẩn

B
M

15
200

20
250

22.5
300

25
350

27.5
350

30
400

TCVN

Rb

8.5



11.5

13

14.5

14.5

17

MPa

N/mm

2

TCVN

Rbt

0.75

0.9

0.975

1.05

1.05


1.2

MPa

N/mm

2

TCVN

Eb

23000

27000

28500

30000

30000

32500

MPa

N/mm

2


38.0597

MPa

N/mm

2

MPa

N/mm

2

BS 8110-97

fcu=1.5*Rb/0.67 19.029851 25.74627 29.10448 32.46269 32.46269

Đơn vị

ACI 318-02

fcu=1.3Rb

11.05

14.95

16.9


18.85

18.85

22.1

Tiêu chuẩn

B
M

TCVN

Rb

15
200
850

20
250
1150

22.5
300
1300

25
350

1450

27.5
350
1450

30
400
1700

TCVN

Rbt

75

90

97.5

105

105

120

T/m2

TCVN


Eb

2300000

2700000

2850000

3000000

3000000

3250000

T/m2

fcu=1.5*Rb/0.67 1902.9851 2574.627 2910.448 3246.269 3246.269
1105
1495
1690
1885
1885
fcu=1.3Rb

3805.97

T/m2

2210


T/m2

BS 8110-97
ACI 318-02

Tiêu chuẩn

B
M
Rb

15
200
8500

20
250
11500

22.5
300
13000

25
350
14500

27.5
350
14500


30
400
17000

TCVN
TCVN

Rbt

750

900

975

1050

1050

1200

TCVN

Eb

BS 8110-97
ACI 318-02

23000000 27000000 28500000 30000000 30000000 32500000


fcu=1.5*Rb/0.67 19029.851 25746.27 29104.48 32462.69 32462.69
11050
14950
16900
18850
18850
fcu=1.3Rb

Đơn vị
T/m2

Đơn vị
kN/m2
kN/m2
kN/m2

38059.7

kN/m2

22100

kN/m2



×