TS. Lương Văn Hải ‐ ‐ 0944 282 090
Bảng qui đổi Cường độ thép theo TCVN
Tiêu chuẩn
Loại
CI, AI
CII, AII
CIII, AIII
(pi>10)
TCVN
Rs, Rsn
225
280
365
MPa
N/mm
2
TCVN
Rsw
175
225
290
MPa
N/mm
2
TCVN
Es
210000
210000
200000
MPa
N/mm
2
BS 8110-97
fy=1.05*Rs
236.25
294
383.25
MPa
N/mm
2
ACI 318-02
fy=1.1*Rs
247.5
308
401.5
MPa
N/mm
2
Tiêu chuẩn
Loại
CI, AI
CII, AII
TCVN
TCVN
TCVN
BS 8110-97
ACI 318-02
Rs, Rsn
Rsw
Es
fy=1.05*Rs
fy=1.1*Rs
22500
17500
21000000
23625
24750
28000
22500
21000000
29400
30800
Tiêu chuẩn
Loại
CI, AI
CII, AII
TCVN
TCVN
TCVN
BS 8110-97
ACI 318-02
Rs, Rsn
225000
Rsw
175000
Es
210000000
fy=1.05*Rs
236250
fy=1.1*Rs
247500
280000
225000
210000000
294000
308000
CIII, AIII
(pi>10)
36500
29000
20000000
38325
40150
CIII, AIII
(pi>10)
365000
290000
200000000
383250
401500
Đơn vị
Đơn vị
T/m2
T/m2
T/m2
T/m2
T/m2
Đơn vị
kN/m2
kN/m2
kN/m2
kN/m2
kN/m2