Tải bản đầy đủ (.doc) (13 trang)

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ KỸ THUẬT SỐ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.47 KB, 13 trang )

SỐ
-7 segment LED : đèn LED 7 đoạn.
A
- access time : thời gian truy cập.
- accumulator : bộ tích lũy, lưu trữ.
- active : hoạt động, kích hoạt.
- address : địa chỉ.
- analog : analog, tương tự, tương đồng.
- AND, OR, EX-OR : mạch logic AND, OR, EX-OR.
- anod : cực dương; đầu dương.
- array resistor : điện trở mảng.
- assembler : assembler.
- assembly language : ngôn ngữ assembly.
- asynchronous : không đồng bộ.
- auxiliary register : register bổ trợ.
B
- back up : dự phòng.
- battery : tên gọi chung của pin.
- Binary file : tập tin nhị phân.
- bit : đơn vị thấp nhất để diễn tả thông tin số.
- block : khối.
- block search : tìm khiếm dữ liệu trong một khối.
- boot : chương trình mồi.
- buffer : mạch đệm.
- bus : tuyến truyền dẫn.
- byte : byte.


C
- call : gọi ra.
- cathode : điện cực âm.


- channel : kênh.
- chattering circuits : mạch phòng ngừa.
- chip selection : mạch chọn lựa chip.
- circuit : mạch điện.
- clear : xóa.
- clock signal : tín hiệu xung clock.
- compatible : tương thích.
- compile : biên dịch.
- compiler : bộ biên dịch.
- command register; word : thanh ghi; từ điều
khiển.
- configuration; config : cấu hình.
- conflict : tranh chấp. Ex : bus c.
- connect : kết nối.
- connector : đầu nối.
- control : kiểm soát.
- control word : từ điều khiển.
- control word register : thanh ghi từ điều khiển.
- CPU : Central Proccessing Unit : bộ vi xử lý.
D
- data : dữ liệu.
- decode : giải mã.
- debugging : tìm lỗi.


- digital : thuộc về kỹ thuật số.
- diode : đi-ốt.
- DIP switch : công tắc dạng DIP.
- dump : in, chuyển nội dung bộ nhớ.
E

- enable : cho phép.
- encode : mã hóa.
- erasable : có thể xóa được.
- escape : thoát ra khỏi.
- even; odd : chẵn; lẻ.
- external : ngoài, bên ngoài.
F
- family : họ, hệ ( Ex: vi xử lý)
- fetch : lấy opcode.
- fetch cycle : chu kỳ tìm nạp.
- file : tập hồ sơ.
- flage register : thanh ghi cờ.
- flip-flop : flip flop.
- flowchart : lưu đồ.
- free ware : phiên bản quảng cáo (demo).
- full retail : phiên bản đầy đủ sang tay.
G
- gamepad : bàn phím chơi game.
- gate : cổng .
- GND (ground) : nối đất.
- grouping : phân nhóm.


H
- H/L : mức logic (điện thế ) cao/thấp.
- hand assembler : assembler soạn bằng tay.
- hardware : phần cứng.
- high impedance : tổng trở cao.
- hook ; móc vào mạng.
I

- I/O device : khối xuất nhập.
- I/O port : cồng xuất nhập.
- I/O terminal : đầu ra xuất nhập.
- IC socket : chấu ghim IC.
- initial state : trạng thái ban đầu.
- initialize : đưa về trạng thái ban đầu.
- initialization program :trình khởi động.
- input : nhập vào, ngõ vào.
- instruction : lệnh.
- instruction set : tập lệnh.
- interface : giao diện.
- interrupt : ngắt.
- inverter : bộ chuyển đổi.
J
- jack : lỗ cắm.
- joystick : bàn phím chơi game
- jump : nhảy.
- jumper : cầu nối, dây nối.
K


- key : phím bấm.
- keyboard : bàn phím = keypad.
- keyword : từ khóa.
- kit : bộ thí nghiệm.
L
- label : nhãn.
- LED (Light Emitting Diode) : diode phát quang.
- list file : tập tin liệt kê.
- load : nạp (chương trình) vào.

- logic : trạng thái luận lý.
- longword : từ 4 byte.
M
- machine cycle : chu kỳ máy.
- macro : lệnh gộp dùng lập đi lập lại.
- main board : vỉ mạch chủ.
- maskable interrupt : ngắt có thể bị CPU lờ đi.
- memory : bộ nhớ.
- memory map : bảng phân định vùng nhớ.
- mnemonic : mã gợi nhớ.
- mode : phương thức, trạng thái.
- modul register : cụm điện trở.
N
- non-volatile : không bay hơi.
- noise : nhiễu.
- nonmaskable intrerrupt : ngắt cấp thiết.
- numbering : sự đánh số.


O
- object file : tập tin đối tượng.
- ordering : điều chỉnh, sắp xếp.
- original : bản gốc.
- office : văn phòng, trạm, sở.
- op-code : mã lệnh.
- operand : toán tử, tác tố.
- output : xuất ra.
- outline : sườn, khung chương trình.
- overflow : trào dữ liệu trong bộ nhớ.
- overlap : sự chồng lắp.

P
- package : khối, đóng khối.
- path : đường dẫn.
- pattern : mô hình, mẫu.
- peripheral : ngoại vi.
- pin : chân linh kiện.
- pixel (picture element) : nguyên tố hình.
- port : cổng.
- power on reset : tự động reset khi đóng nguồn.
- PCB (Print Board Circuit) : mạch in.
- program : chương trình.
- program counter (PC) : thanh ghi đếm chương
trình.
- programming : lập trình.
- programming language : ngôn ngữ lập trình.


- procedure : thủ tục.
Q
- quartz : thạch anh.
- query : sự hỏi, chất vấn. Ex : data q.
- queue : xếp hàng. Ex: FIFO queue.
- queueing : phương thức xếp hàng
- question : vấn đề, câu hỏi.
R
- RAM (Random Access Memory) : bộ nhớ RAM.
- raster : lưới, mành.
- refresh : làm tươi RAM.
- register : thanh ghi.
- restart address : địa chỉ khởi động lại.

- return : trở về.
- ROM (Read Only M. ) : bộ nhớ chỉ đọc.
- ROM writer : bộ nạp dữ liệu vào ROM.
- rotate : quay.
S
- save : lưu giữ kết quả.
- set, reset : đặt, đặt lại.
- shift : xê dịch.
- software : phần mềm.
- SP (Stack Point) : con trỏ ngăn xếp.
- static RAM : RAM tĩnh.
- statement list : ngôn ngữ dòng lệng trong PLC.
- store : gởi vào, lưu trữ.


- sub routine; routine : chương trình phụ (con).
- switch : công tắc.
- synchronous : đồng bộ.
T
- tester : máy thư', kiểm tra.
- text file : tập tin văn bản.
- tri state bus : tuyến ba trạng thái.
- trial version : phiên bản dùng thử.
- transceiver : mạch chuyển tiếp.
U
- unit : bộ, máy, module.
- updat : cập nhật, làm mô hình.
- up-to-dat : hiện đại.
- utility : thường trình.
- utilization : khai thác, sử dụng.

- UART: bộ thu phát vạn năng.
V
- virtual : ảo nhưng có thể xem như thật.
- volatile : dễ bay hỡi. Ex ; RAM là bộ nhớ volatile.
W
- wait signal : tín hiệu chờ.
- wireless : vô tuyến.
- word : từ.
- wordlength : chiều dài của từ.
- write : viết vào.


Absorber: hấp thụ
Absorption: Sự hấp thụ
Active power (kW): Công suất
hữu dụng
Air inlet: Không khí vào
Air vents; Ống thông khí
Alternating current
Dòng điện xoay chiều
Approach (of cooling towers):
Chênh lệch nhiệt độ (giữa nước
đầu ra và nhiệt độ bầu ướt)
Armature: Phần ứng
Ash: Tro xỉ
Atmospheric pressure: Áp suất
khí quyển
Axial fans:Quạt hướng trục
Biomass :Sinh khối
Blow down:Xả đáy

Blowers:Quạt cao áp
Boiler:Lò hơi
Boiling point:Điểm sôi
Branch lines:Đường ống nhánh
Building envelope:Che chắn
xung quanh
Burner nozzles:Vòi phun
Burners:Mỏ đốt
Calorific value:Nhiệt trị
Capacitor:Tụ điện
Capacity:Năng suất
Casing:Thân máy
Centrifugal fans:Quạt ly tâm
Chilled water:Nước lạnh
Coal:Than
Cogeneration:Đồng phát
Combined Heat and Power
(CHP):Nhiệt điện kết hợp
Combustion:Quá trình cháy
Combustion air:Không khí cháy
Combustion analyzer:Thiết bị
phân tích quá trình cháy
Compressed air:Khí nén

Compressor:Máy nén khí
Condensate:Nước ngưng
Condensate recovery:Thu hồi
nước ngưng
Condenser:Bình ngưng
Conductivity:Độ dẫn

Convection:Đối lưu
Cooling:Giải nhiệt
Cooling tower:Tháp giải nhiệt
Corrosion:Ăn mòn
Current:Dòng điện
Damper:Van bướm
De-aeration:Khử khí
Demineralization:Khử khoáng
Density:Tỷ trọng
Direct current:Dòng một chiều
Direct method:Phương pháp
trực tiếp
Discharge:Đẩy/xả/dỡ lò
Distribution system:Hệ thống
phân phối
Draft:Thông gió
Drain points:Điểm thoát nước
Economizers:Thiết bị trao đổi
nhiệt/bộ hâm
Efficiency:Hiệu suất
Electric motor:Động cơ điện
Electricity:Điện
Emissivity:Độ phát xạ
Enthalpy:Entanpi
Evaporation:Bay hơi
Evaporator:Thiết bị cô đặc
Excess air:Không khí dư
Exhaust air:Khí thải
False air:Khí xâm nhập
Fan:Quạt

Fan pulley
Puli quạt
Feed water
Nước cấp
Fill (of cooling towers)


Khối đệm (tháp làm mát)
Filters
Thiết bị lọc
Flash steam
Hơi giãn áp
Flow
Lưu lượng
Flow meters
Đồng hồ đo lưu lượng
Flue gas
Khói lò
Fluorescent lamps
Đèn huỳnh quang
Frame
Khung tháp
Freezing point
Điểm kết đông
Frequency
Tần số
Fuel oil
Dầu FO
Fuel system
Hệ hống nhiên liệu

Furnace
Lò nung
Furnace oil
Dầu đốt lò
Gaseous fuel
Nhiên liệu khí
Generator
Máy phát điện
Gravity
Trọng lực
Grid
Lưới
Gross Calorific Value (GCV)
Nhiệt trị cao
Halogen lamps
Đèn halogen
Head (of pumps)
Cột áp (bơm)

Heat exchanger
Thiêt bị trao đổi nhiệt
Heat loss
Tổn thất nhiệt
Horsepower (hp)
Sức ngựa
Humidity
Độ ẩm
Hydropower
Thuỷ điện
Ignitor

Bộ phận đánh lửa
Impeller
Bánh công tác
Impurities
Tạp chất
Incandescent lamps
Đèn sợi đốt
Incomplete combustion
Cháy không hoàn toàn
Indirect method
Phương pháp gián tiếp
Induction motor
Động cơ cảm ứng
Infrared light
Ánh sang hồng ngoại
Inlet
Đầu vào
Inlet vanes
Cánh lấy khí vào
Insulation
Bảo ổn
Leak detector
Thiết bị kiểm tra rò rỉ
Leakage
Rò rỉ
Light diesel oil (LDO)
Dầu DO nhẹ
Lighting
Chiếu sang
Liquid fuel



Nhiên liệu lỏng
Load
Tải
Louvers
Cửa lấy không khí vào
LPG
Khí hoá lỏng
Lubrication
Dầu bôi trơn
Lumen
Lumen
Luminescence
Sự phát sáng
Lux meter
Lux kế
Make-up water
Nước qua xử lý
Manometer
Áp kế
Mechanical draft
Thông gió cơ học
Melting point
Điểm nóng chảy
Mercury vapour lamps
Đèn hơi thuỷ ngân
Metal halide lamps
Đèn halogen kim loại
Moisture content

Hàm ẩm
Monitoring equipment
Thiết bị đo đạc
Natural draft
Thông gió tự nhiên
Natural gas
Khí tự nhiên
Orifice
Vòi phun
Outlet
Đầu ra
Peak load
Tải đỉnh nhọn

Performance curve
Đường cong hiệu suất
Pipeline
Đường ống
Power
Công suất
Power factor
Hệ số công suất
Power plant
Nhà máy điện
Preheating
Gia nhiệt sơ bộ
Pressure
Áp suất
Probe
Que thăm

Pump
Bơm
Radiation
Bức xạ
Range (of cooling towers)
Chênh lệch nhiệt độ (giữa nhiệt
độ đầu vào và đầu ra của nước ở
tháp giải nhiệt)
Reactive power (kVAR)
Công suất phản kháng
Recuperator
Thiết bị thu hồi
Reflector
Vật phản xạ
Refractory
Vật liệu chịu lửa
Refrigeration
Thiết bị làm lạnh
Regenerator
Thiết bị thu phát nhiệt
Relief valve
Van xả
Resistance
Điện trở
Reverse osmosis


Thẩm thấu ngược
Revolutions per minute (RPM)
Số vòng quay trên phút

Rewinding
Quấn lại
Rotameter
Lưu lượng kế kiểu phao
Rotor
Roto
Saturated steam
Hơi bão hoà
Scaling
Bám cặn
Sensors
Thiết bị cảm biến
Separators
Thiết bị phân ly
Sludge
Bùn
Sodium lamps
Đèn hơi Natri
Specific heat
Nhiệt lượng riêng
Speed / velocity
Tốc độ/vận tốc
Spray nozzles
Mỏ đốt kiểu phun
Stack
Ống khói
Stator
Stator
Steam
Hơi

Steam system
Hệ thống hơi
Steam traps
Bẫy hơi
Stochiometric air
Khí hợp thức
Strainers
Thiết bị lọc thô

Synchronous motor
Động cơ đồng bộ
Tachometer / stroboscopes
Tốc độ kế/máy hoạt nghiệm
Temperature
Nhiệt độ
Thermic fluid heater
Thiết bị gia nhiệt
Thermocouple
Nhiệt ngẫu
Thermometer
Nhiệt kế
Torque
Mô men
Total dissolved solids (TDS)
Tổng chất rắn lơ lửng
Transformer
Máy biến áp
Transmission
Truyền tải
Turbine

Tuabin
Turbulence
Sự đối lưu
Ultrasonic flow meters
Thiết bị đo lưu lượng bằng siêu
âm
Ultrasonic leak detector
Thiết bị phát hiện rò rỉ bằng
siêu âm
Ultraviolet light
Đèn cực tím
Unburnt
Không cháy hết
Variable Speed Drive (VSD)
Thiết bị điều khiển tốc độ vô
cấp
Viscosity; Độ nhớt
Volatile matter: Chất bốc
Voltage: Điện áp
Waste heat: Nhiệt thải


Waste heat recovery: Thu hồi
nhiệt thải
Water flow meter: Đồng hồ đo
lưu lượng nước

Water treatment; Xủ lý nước
Wet bulb temperature: Nhiệt độ
bầu ướt




×