Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Vocabulary unit 15 tru a1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.76 KB, 1 trang )

No.

Word

Transcript

Class Audio

Meaning

5

compact disc

/'kɔmpækt disk/

n.

đĩa com-pắc, đĩa CD

6

develop

/di'veləp/

v.

phát triển, mở rộng

8



education

/ˌedʒuˈkeɪʃn/

n.

việc giáo dục

9

identify

/aɪˈdentɪfaɪ/

v.

nhận diện, nhận biết, xác định

10 image

/'imiʤ/

n.

11 industry

/'indəstri/

n.


hình ảnh
công nghiệp, ngành công
nghiệp

12 inventor

/ɪnˈventər/

n.

người phát minh, sáng chế,
sáng tạo

14 outdoors

/'aut'dɔ:z/

adv.

ngoài trời

16 premises

/ˈpremɪsɪz/

n.

tài sản, nhà cửa, cơ sở (kinh
doanh...)


17 protect

prə'tekt/

v.

bảo vệ, che chở

18 recorder

/ri'kɔ:də/

n.

máy ghi âm

19 rob

/rɒb/

v.

cướp

20 robber

/ˈrɒbə(r)/

n.


tên cướp

21 robbery

/ˈrɒbəri/

n.

vụ cướp

22 scare

/skeə(r)/

v.

làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ

24 social skill

/'souʃəl skil/

n.

kĩ năng giao tiếp

25 socialize

/ˈsəʊʃəlaɪz/


v.

hoà nhập xã hội

26 teaching aid

/'ti:tʃiɳ eid/

n.

dụng cụ hỗ trợ giảng dạy

27

university
course

/ju:ni'və:siti kɔ:s/ n.

khóa học ở đại học



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×