Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Học tiếng anh theo chữ cái đầu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.42 KB, 8 trang )

Danh sách các t ừ v ự
ng:

A
- Apply
- Acid

/əˈplaɪ/
/ˈæsɪd/

Áp dụng
A-xít

/ˈbʌb(ə)l/
/ˈbʌtə(r)/
/ˈbʌtə(r)ˌflaɪ/
/biːtʃ/
/ˈbeli/
/ˈbæləns/
/bʊʃ/
/bæɡ/
/ˈbɪzi/
/ˈbeɪsɪk/
/bʌɡ/
/bʌntʃ
/bʊl/
/bəˈluːn/
/bɜː(r)n/
/bænd/
/bæŋk/
/biːf/


/ˈbʊli/
/bɔː(r)d/
/ˈblækˌbɔː(r)d/
/ˈbɔː(r)də(r)/
/bəʊl/
/ˈbækˌpæk/
/bɪˈtreɪ/
/bɪˈtreɪəl/
/bɪˈtreɪə(r)/
/ˈbælkəni/
/ˈbɔːlˌpɔɪnt/
/ˈbɪliə(r)dz/
/bʌlb/
/bɪˈsiːdʒ/
/ˈblɪzə(r)d/
/beɪt/

Bong Bóng

Bướm
Bãi Biển
Bụng
cân Bằng
Bụi (cây)
cái Bao (túi)
Bận rộn
cơ Bản
(con) Bọ
Bó (hoa)
Bò đực

Bóng Bay (khí cầu )
vết Bỏng (V là “đốt cháy”)
Ban nhạc
Bờ sông
thịt Bò
Bắt nạt
Bảng, Biển
Bảng đen
Biên giới
Bát
Ba lô
phản Bội
sự phản Bội
kẻ phản Bội
Ban công
Bút Bi
Bi-a
Bóng đèn
Bao vây
Bão tuyết
Bả (mồi)

/kʌp/
/ˈkæbɪdʒ/

cái Cốc
bắp Cải,

B
- Bubble

- Butter
- Butterfly
- Beach
- Belly
- Balance
- Bush
- Bag
- Busy
- Basic
- Bug
- Bunch
- Bull
- Balloon
- Burn
- Band
- Bank
- Beef
- Bully
- Board
- Blackboard
- Border
- Bowl
- Backpack
- Betray
- Betrayal
- Betrayer
- Balcony
- Ball-point.
- Billiards
- Bulb

- Besiege
- Blizzard
- Bait
C
- Cup
- Cabbage


- CHaracter
- CHoose
- CHoice
- CHop
- Careful
- Careless
- Chance
- Child
- Carry
- Curve
- Crab
- Cold
- Column
- Community
- Communism
- Courage
- Courageous
- Ciao
- Considerate
- Civilian
-Chrysanthemum
- Cure

- Caring
- Cover
- CHarge
- Classic
- Converse
- Conversation
- Carp
- Cosy/ Cozy
- Checkmate
- Campaign
- Camp
- Cage
- Compete
- Controversy
- Consultant
- Couple
- Capacity
- Context
- Comply
- Cub
- Combat
- Comet
- Company
- Corporation
- Carrot
- Chemical
- Chapter

ˈ/ kærɪktə(r)/
/tʃuːz/

/tʃɔɪs/
/tʃɒp/
/ˈkeə(r)f(ə)l/
/ˈkeə(r)ləs/
/tʃɑːns/
/tʃaɪld/
/ˈkæri/
/kɜː(r)v/
/kræb/
/kəʊld/
/ˈkɒləm/
/kəˈmjuːnəti/
/ˈkɒmjʊˌnɪz(ə)m
/ˈkʌrɪdʒ/
/kəˈreɪdʒəs/
/tʃaʊ/
/kənˈsɪd(ə)rət/
/səˈvɪliən/
/krɪˈsænθɪməm/
/kjʊə(r)/
/ˈkeərɪŋ/
/ˈkʌvə(r)/
/tʃɑː(r)dʒ/
/ˈklæsɪk/
/kənˈvɜː(r)s/
/ˌkɒnvə(r)ˈseɪʃ(ə)n/
/kɑː(r)p/
/ˈkəʊzi/
/ˈtʃekˌmeɪt/
/kæmˈpeɪn/

/kæmp/
/keɪdʒ/
/kəmˈpiːt/
/ˈkɒntrəvɜː(r)si/
/kənˈsʌltənt/
/ˈkʌp(ə)l/
/kəˈpæsəti/
/ˈkɒntekst/
/kəmˈplaɪ/
/kʌb/
/ˈkɒmbæt/
/ˈkɒmɪt/
/ˈkʌmp(ə)ni/
/ˌkɔː(r)pəˈreɪʃ(ə)n/
/ˈkærət/
/ˈkemɪk(ə)l/
/ˈtʃæptə(r)/

CHữ, CHữ Cái
(lựa) CHọn
sự lựa CHọn
CHặt, CHẻ
Cẩn thận
bất Cẩn
Cơ hội
trẻ Con, Con (của bố mẹ)
Chở, Chuyên Chở
đường Cong
con Cua
sự Cảm (cúm)

cái Cột
Cộng đồng
chủ nghĩa Cộng sản
sự dũng Cảm, Can đảm
dũng Cảm, Can đảm
Chào
ân Cần
Công dân
hoa Cúc
Cứu Chữa, Chữa trị
ân Cần
Che đậy, Che giấu
CHi phí
Cổ điển
nói Chuyện
cuộc nói Chuyện
Cá Chép
ấm Cúng
Chiếu tướng
Chiến dịch
(sự) Cắm trại
Chuồng, Cũi
Cạnh tranh
cuộc tranh Cãi
người Cố vấn
Cặp đôi
sức Chứa
ngữ Cảnh
Chấp hành
thú Con

Chiến đấu
sao Chổi
Công ty
tổng Công ty, Công ty Cổ phần
Cà Rốt
hóa Chất
CHương (của sách)


- Confer
- Certify
- Certification
- Conquer
- Conquest
- Conqueror
- Chipmumk
- Clue Ball
- CHristianity
- CHristian
- Crusade
- Cancer
- Cruiser

/kənˈfɜː(r)/
/ˈsɜːtɪfaɪ/
/¸sə:tifi´keiʃən/
/ˈkɒŋkə(r)/
/ˈkɒŋkwest/
/ˈkɒŋkərə(r)/
/ˈtʃɪpˌmʌŋk/

/kjuː/ /bɔːl/
/ˌkrɪstiˈænəti/
/ˈkrɪstʃən/
/kruːˈseɪd/
/ˈkænsə(r)/
/ˈkruːzə(r)/

Cấp Cho
Chứng nhận
giấy Chứng nhận
Chinh phục, xâm Chiếm
sự Chinh phục, xâm Chiếm
kẻ đi xâm Chiếm
con sóc Chuột
Bóng Cái (bi-a)
đạo thiên CHúa
người theo đạo thiên CHúa
cuộc thập tự Chinh
Cung Cự giải (22/6 => 22/7)
Chiến hạm

/ˈdɪkʃən(ə)ri/
/daɪˈvɜː(r)s/
/daɪˈvɜː(r)səti/
/ˈdjuːəl/
/dɪɡ/
/dens/
/ˈdʌb(ə)l/
/daɪˈrekt/ /dɪˈrekt/
/dəˈrektə(r)/

/dɪˈsaɪd
/ˈdeɪtə/
/dɪˈɡriː/
/dɪˈvɔː(r)s/
/ˌdɪsəˈɡriː/
/daɪˈnæmɪk/
/dæm/
/ˈdeltə/
/dɪˈpɒzɪt/
/dɪə(r)/
/ˈdɪˌfɔːlt/
/dɪˈplɔɪ/
/dɪˈfaɪn/
/dɪˈsiːv/
/dɪˈsepʃ(ə)n/
/daɪk/
/dɪkˈteɪtə(r)/
/djuːn/
/dʌl/

từ Điển
Đa Dạng
sự Đa Dạng
(cuộc) Đấu tay ĐÔI
Đào (xới)
dày Đặc, Đông Đúc
gấp Đôi
chỉ Đạo
Đạo diễn, giám Đốc
quyết Định

Dữ liệu
Độ (đo lường)
(sự) li Dị
không Đồng ý, bất Đồng
Động lực, năng Động
Đập
Đồng bằng
Đặt cọc, tiền Đặt cọc
Đắt ( “thân yêu”)
mặc Định
Dàn quân, Dàn trận
Định nghĩa
lừa Đảo
sự lừa Đảo
Đập, Đê chắn
kẻ Độc tài
Đụn cát
Đần Độn

/fiː/
/feɪd/

lệ PHí, học PHí (F = PH )
PHai (nhạt)

D
- Dictionary
- Diverse
- Diversity
- Duel

- Dig
- Dense
- Double
- Direct
- Director
- Decide
- Data
- Degree
- Divorce
- Disagree
- Dynamic
- Dam
- Delta
- Deposit
- Dear
- Default
- Deploy
- Define
- Deceive
- Deception
- Dyke
- Dictator
- Dune
- Dull
F
- Fee
- Fade


- Funnel

- Fine
- Fertilizer
- Free
- Fraction
- Fate

/ˈfʌn(ə)l/
/faɪn/
/ˈfɜː(r)təlaɪzə(r)/
/friː/
/ˈfrækʃ(ə)n/
/feɪt/

cái PHễu
PHạt tiền (V)
PHân bón
miễn Phí
Phần, Phân số
số PHận

- Ginger
- Guard
- Glass
- Glove

/ˈdʒɪndʒə(r)/
/ɡɑː(r)d/
/ɡlɑːs/
/ɡlʌv/


- Gender
- Gnaw
- Graze
- Gateau

/ˈdʒendə(r)/
/nɔː/
/ɡreɪz/
/ˈɡætəʊ/

củ Gừng
(canh) Gác
Gương
Gang tay
Giới (năm, nữ), Giống (đực,
cái)
Gặm (thức ăn)
Gặm cỏ (gia súc)
bánh Ga tô

G

H
- Hurt
- Harm
- Harmful
- Humour
- Humourous
- Halo
- Hospitable

- Hall
- Helmet
- Harmony
- Hamonious
- Haste
- Hurry
- Heal
- Hope
- Harbour
- Hawk
- Hero
- Heroine

/hɜː(r)t/
/hɑː(r)m/
/ˈhɑː(r)mf(ə)l/
/ˈhjuːmə(r)/
/ˈhjuːmərəs/
/ˈheɪləʊ/
/hɒˈspɪtəb(ə)l/
/hɔːl/
/ˈhelmɪt/
/ˈhɑː(r)məni/
/hɑː(r)ˈməʊniəs/
/heɪst/
/ˈhʌri/
/hiːl/
/həʊp/
/ˈhɑː(r)bə(r)/
/hɔːk/

/ˈhɪərəʊ/
/ˈherəʊɪn/

- Half

/hɑːf/

làm Hại
điều Hại, gây Hại
có Hại
sự Hài Hước
Hài Hước
Hào quang
sự Hiếu khách
Hội trường
mũ bảo Hiểm
sự Hòa Hợp
Hòa Hợp
(sự) Hấp tấp
Hối Hả
Hàn gắn
(sự) Hi vọng
Hải cảng
diều Hâu
anh Hùng
nữ anh Hùng
Hiệp ( Hiệp 1 – Hiệp 2 (bóng
đá))

/ˈɪntrəst/

/ˈaɪd(ə)l/
/ɪˈnɜː(r)t/

lợi Ích
Ì trệ
Ì trệ

I
- Interest
- Idle
- Inert
K


- Knowledge

/ˈnɒlɪdʒ/

Kiến thức

/liːv/
/liːd/
/ˈliːdə(r)/
/lɪŋk/
/ˈlɔːndri/
/liːɡ/
/ˈlɪkwɪd/
/ˈlæntə(r)n/
/liːf/
/ˈleɪbə(r)/

/ˈleɪbərə(r)/
/lɑː(r)dʒ/
/ˈleɪə(r)/
/ˈlɪrɪks/
/ˌlaʊdˈspiːkə(r)/
/ˈlʌɡɪdʒ/
/luːs/
/ˈluːs(ə)n/
/lɔː/
/ˈlɔːjə(r)/
/ˈliːɡ(ə)l/
/ˈlɪzə(r)d/
/lɪk/

để Lại
Lãnh đạo
người Lãnh đạo
Liên kết
hiệu giặt Là
Liên minh
chất Lỏng
đèn Lồng

sự Lao động
người Lao động
Lớn
Lớp (tầng, bề mặt)
Lời bài hát
cái Loa
hành Lý

Lỏng (không chặt)
nới Lỏng
Luật, Luật Lệ
Luật sư
hợp Lệ
thằn Lằn
Liếm

/maʊθ/
/mɒˈskiːtəʊ/
/net/
/meɪz/
/ˈmɪsɪŋ/
/ˈmɒd(ə)l/
/mɑːsk/
/mɔːlt/
/maɪn/
/məˈstɑːʃ/
/ˈmædʒɪk/

Mồm/ Miệng/ Mõm
con Muỗi
Màn (lưới chống muỗi)
Mê cung
Mất tích
Mẫu, người Mẫu
Mặt nạ
đại Mạch (để làm bia)
(1) quả Mìn, (2) hầm Mỏ
ria Mép

Ma thuật, Ma lực

/ˈneɪtʃə(r)/
/ˈnætʃ(ə)rəl/
/niːt/
/nɪˈɡlekt/

thiên Nhiên
tự Nhiên
Ngăn Nắp
sao Nhãng

L
- Leave
- Lead
- Leader
- Link
- Laundry
- League
- Liquid
- Lantern
- Leaf
- Labour
- Labourer
- Large
- Layer
- Lyrics
- Loud-speaker
- Luggage
- Loose

- Loosen
- Law
- Lawyer
- Legal
- Lizard
- Lick
M
- Mouth
- Mosquito
- Mosquito Net
- Maze
. Missing
- Model
- Mask
- Malt
- Mine
- Moustache
- Magic
N
- Nature
- Natural
- Neat
- Neglect


- Note
- Nourish
- Naive
- Nurture
- Nylon


/nəʊt/
/ˈnʌrɪʃ/
/naɪˈiːv/
/ˈnɜː(r)tʃə(r)/
/ˈnaɪlɒn/

Nốt Nhạc
Nuôi dưỡng
Ngây thơ, Ngây Ngô
Nuôi dưỡng, Nuôi Nấng
ni lông

/əʊˈeɪsɪs/
/ˈɒlɪv/

Ốc đảo
quả Ô liu.

/pɑː(r)t/
/fəˈnetɪks/
/prəˈnaʊns/
/prəˌnʌnsiˈeɪʃ(ə)n/
/pə(r)ˈmɪt/
/ˈpɒpjʊlə(r)/
/ˈpʌnɪʃ/
/ˈprɒsp(ə)rəs/
/prɒˈsperəti/
/prɪˈvenʃ(ə)n/
/priːˈemptɪv/

/pə(r)ˈsweɪd/
/ˈpiːˌnʌt/
/ˈpʌblɪʃ/
/ˈpɔː(r)ʃ(ə)n/
/ˈfiːnɪks/
/prəˈdʒektaɪl/
/ˈprɒpə(r)/
/pleɪn/

Phần
Phiên âm
Phát âm
sự Phát âm
(sự) cho Phép, giấy Phép
Phổ biến
trừng Phạt
Phồn vinh, Phồn thịnh
sự Phồn thịnh
sự Phòng ngừa
Phủ đầu
thuyết Phục
đậu Phộng (lạc)
Phát hành (sách, báo chí)
Phần
Phượng hoàng
vật Phóng
Phù hợp
mặt Phẳng, Phi cơ (máy bay)

/ˈrʌbɪʃ/

/ruːt/
/rɪˈtriːt/
/reɪl/
/rʌst/
/rɒd/

Rác
Rễ
Rút lui
đường Ray
Rỉ sét
cái Roi

/ʃaɪn/
/ˈskwɪrəl/
/sɔːs/
/sæd/
/ˈsɒrəʊf(ə)l/
/straɪp/

tỏa Sáng
con Sóc
nước Sốt
Sầu (buồn)
âu Sầu
Sọc, kẻ Sọc

O
- Oasis
- Olive

P
- Part
- Phonetics
- Pronounce
- Pronunciation
- Permit
- Popular
- Punish
- Prosperous
- Prosperity
- Prevention
- Pre-emptive
- Persuade
- Peanut
- Publish
- Portion
- Phoenix
- Projectile
- Proper
- Plane
R
- Rubbish
- Root
- Retreat
- Rail
- Rust
- Rod
S
- Shine
- Squirrel

- Sauce
- Sad
- Sorrowful
- Stripe


- Sparrow
- Share
- Sharp
- Strength
- Survey
- Stadium
- Scared
- Scary
- Scar
- Slug

/ˈspærəʊ/
/ʃeə(r)/
/ʃɑː(r)p/
/streŋθ/
/ˈsɜː(r)veɪ/
/ˈsteɪdiəm/
/skeə(r)d/
/ˈskeəri/
/skɑː(r)/
/slʌɡ/

- Snail
- Sacrifice

- Survive
- Skull
- Starfish
- Surf
- Surfing
- Speciality
- Shop
- Superman
- Superwoman
- Superstar
- Supermarket
- Salad
- Shopping
- Speculate
- Speculation
- Supervise
- Supervisor
- Suicide
- Stream
- Swell

/sneɪl/
/ˈsækrɪfaɪs/
/sə(r)ˈvaɪv/
/skʌl/
/ˈstɑː(r)ˌfɪʃ/
/sɜː(r)f/
/ˈsɜː(r)fɪŋ/
/ˌspeʃiˈæləti/
/ʃɒp/

/ˈsuːpə(r)ˌmæn/
/ˈsuːpə(r)ˌwʊmən/
/ˈsuːpə(r)ˌstɑː(r)/
/ˈsuːpə(r)ˌmɑː(r)kɪt/
/ˈsæləd/
/ˈʃɒpɪŋ/
/ˈspekjʊleɪt/
/ˌspekjʊˈleɪʃ(ə)n/
/ˈsuːpə(r)vaɪz/
/ˈsuːpə(r)ˌvaɪzə(r)/
/ˈsuːɪsaɪd/
/striːm/
/swel/

(chim) Sẻ
chia Sẻ
Sắc, Sắc bén (dao)
Sức mạnh
(sự) khảo Sát
Sân vận động
Sợ
đáng Sợ
Sẹo
con Sên (không mai)
con Sên (có mai) Biểu tượng
cảm xúc colonthree
hi Sinh
Sống Sót
Sọ (đầu lâu)
con Sao biển

lướt Sóng
sự lướt Sóng
đặc Sản
đi mua sắm
Siêu nhân (nam)
Siêu nhân (nữ)
Siêu Sao
Siêu thị
Sa lát
sự mua Sắm
Suy đoán, Suy xét
sự Suy đoán
giám Sát
sự giám Sát
sự tự Sát
dòng Suối
Sưng lên

T
- Temporary
- Telegram
- Theory
- Total
- Trade
- Trust
- Truth
- Truthful
- TRansparent
- Transport
- TRadition

- TRaditional

/ˈtemp(ə)rəri/
/ˈtelɪˌɡræm/
/ˈθɪəri/
/ˈtəʊt(ə)l/
/treɪd/
/trʌst/
/truːθ/
/ˈtruːθf(ə)l/
-1/truː/
/trænsˈpærənt/
/ˈtrænspɔː(r)t/
/trəˈdɪʃ(ə)n/
/trəˈdɪʃ(ə)nəl/

Tạm Thời
điện Tín
lý THuyết
Tổng
Thương mại
Tin tưởng, sự Tin Tưởng
sự Thật
Thành Thật
Thật, có Thật
TRong suốt
giao Thông
TRuyền Thống
thuộc Truyền Thống



- Train
- Tiny
- Tax
- Talent
- Talented
- Try
- Target
- Treat
- Tower
- Truck
- Tolerate
- Tolerance
- Technique
- Triangle
- Tie
- Tin
- Toothpick
- Trunk
- Toll
- Tactic(s)
- Torture
- Tangible
- Territory
- Trivia
- Trivial
- Tease

/treɪn/
/ˈtaɪni/

/tæks/
/ˈtælənt/
/ˈtæləntɪd/
/traɪ/
/ˈtɑː(r)ɡɪt/
/triːt/
/ˈtaʊə(r)/
/trʌk/
/ˈtɒləreɪt/
/ˈtɒlərəns/
/tekˈniːk/
/ˈtraɪæŋɡ(ə)l/
/taɪ/
/tɪn/
/ˈtuːθˌpɪk/
/trʌŋk/
/təʊl/
/ˈtæktɪk/
/ˈtɔː(r)tʃə(r)/
ˈtændʒəb(ə)l/
/ˈterət(ə)ri/
/ˈtrɪviə/
/ˈtrɪviəl/
/tiːz/

(n) Tàu hỏa, (v) luyện Tập
Tí hon, bé Tí
Thuế, đánh Thuế
Tài năng, người có Tài
có Tài

Thử, dùng Thử
mục Tiêu
Thiết đãi, Tiếp đãi, chữa Trị
cái Tháp
xe Tải
Tha Thứ
sự Tha Thứ, lòng vị Tha
kỹ Thuật
Tam giác
Trói (buộc)
Thiếc
Tăm (xỉa răng)
Thân cây
Thuế cầu đường
chiến Thuật
Tra Tấn
thuộc vật Thể
lãnh Thổ
chuyện Tầm phào
Tầm Thường
Trêu Trọc

V
- Vocabulary
- Velocity
- Violate
- Violation
- Valve

/vəʊˈkæbjʊləri/

/vəˈlɒsəti/
/ˈvaɪəleɪt/
/ˌvaɪəˈleɪʃ(ə)n/
/vælv/

từ Vựng
Vận tốc
Vi phạm
sự Vi phạm
cái Van (để khóa)



×