Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Cáp quang VNPT iGate GW040

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (818.97 KB, 12 trang )

Copyright © 2015 VNPT Technology

TÀI LIỆU GIỚI THIỆU SẢN PHẨM

iGate GW040 –GPON OPTICAL NETWORK
TERMINAL
Hà Nội, ngày 21 tháng 11 năm 2015

www.vnpt-technology.vn

Copyright © 2015, VNPT Technology


iGate GW040 –GPON Optical Network Terminal
1. Giới thiệu sơ lược
 Loại sản phẩ m: GPON Optical Network Terminal


Product Type: GPON Optical Network Terminal



Phụ kiện kèm theo:
o Bộ nguồ n 12V – 1.25A
o Cáp kế t nố i Ethernet (RJ-45)
o Tài liệu Hướng dẫn sử dụng nhanh



Hình ảnh minh hoạ


www.vnpt-technology.vn

Copyright © 2015, VNPT Technology


2. Tính năng nổi bật, lợi ích đối với người dùng
a. Các đặc điểm, tính năng chung của sản phẩm
-

Thiế t bi ̣ GPON ONT tố c độ cao 3 trong 1 với tin
́ h năng router NAT, switch 4
cổ ng và điể m truy cập không dây chuẩ n N

-

Tuân thủ các tiêu chuẩ n ITU G.984.1, ITU G.984.2, ITU G.984.3 và ITU
G.984.4, đảm bảo khả năng tương thić h toàn diện mạng GPON

-

Tố c độ truy cập rấ t cao lên đế n 2.488 Gbps chiề u tải xuố ng và 1.244 Gbps
chiề u tải lên

-

Hỗ trợ đồ ng thời giao thức mạng IPv4 và IPv6

-

Hỗ trợ quản lý từ xa thông qua OMCI


-

Chức năng bảo mật với lọc điạ chỉ IP, điạ chỉ MAC

-

Hỗ trợ Dynamic DNS (DDNS)

-

Các chipset chính (vi xử lý trung tâm, GPON, Wifi) của Broadcom (Mỹ) cùng
các linh kiện chất lượng cao khác cho phép thiết bị hoạt động ổn định với độ
bền cao.

-

Đạt tiêu chuẩn tương thích điện từ TCVN, bao gồm cả bộ nguồn kèm theo
b. Lợi ích/ tính năng nổi bật của sản phẩm

-

Mạng không dây chuẩ n N tố c độ 300Mbps giúp người dùng trải nghiệm game
online, truyề n video HD tố c độ cao, cho phép tới 60 thiết bị kết nối đồng thời
một cách ổn định

-

Dễ dàng bật tắ t Wifi với nút bấ m Wifi ON/OFF


-

Cổ ng USB 2.0 đa chức năng giúp chia sẻ máy in mạng và tập tin đa phương
tiện trong toàn mạng

www.vnpt-technology.vn

Copyright © 2015, VNPT Technology


-

Tić h hợ p máy chủ đa phương tiện với công nghệ DLNA cho phép chạy âm
nhạc, phim ảnh trong USB trên máy tin
́ h và điện thoại di động

-

Hỗ trợ Printer Server giúp thiế t bi ̣ trong mạng có thể in ấ n thông qua mạng dây
và mạng không dây của thiế t bi ̣

-

Tić h hợ p tin
́ h năng IGMP snooping kế t hợ p với 802.1Q VLAN cung cấ p trải
nghiệm IPTV mượ t mà hơn

3. Đặc điểm thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ PHẦN CỨNG
[IAP-1]


CPU Broadcom chipset dual core MIPS processor

[IAP-2]

128 MB DDR3 RAM

[IAP-3]

128 MB NAND Flash

[IAP-4]

Broadcom Wifi chipset
TÍNH NĂNG CHÍNH
CỔNG KẾT NỐI

[IAP-5]

01 cổ ng quang SC/APC

[IAP-6]

04 cổng LAN RJ45 100/1000Mbps

[IAP-7]

01 cổ ng USB 2.0

[IAP-8]


01 cổ ng nguồ n 12V
NÚT BẤM

[IAP-9]

01 nút bấ m bật/tắ t nguồ n

[IAP-10]

01 nút reset khởi động lại thiết bị hoặc đưa về cấu hình gốc

[IAP-11]

01 nút Bật / Tắt Wi-Fi kiêm chức năng WPS
NGUỒN ĐIỆN

[IAP-12]

Nguồn cấp: 12V DC/1.25A, 100 từ 240VAC~ 50/60Hz 0.5A sử dụng
nguồn 1 chiều cắm ngoài.

[IAP-13]

Hỗ trợ Dying Gasp
ĐÈN LED BÁO HIỆU

[IAP-14]

01 LED báo nguồn


[IAP-15]

01 LED báo tín hiệu PON

[IAP-16]

01 LED báo tín hiệu mạng Internet

www.vnpt-technology.vn

Copyright © 2015, VNPT Technology


[IAP-17]

01 LED báo tín hiệu Wireless

[IAP-18]

04 LED báo tin
́ hiệu các cổ ng LAN

[IAP-19]

01 LED báo chức năng WPS

[IAP-20]

01 LED báo mấ t tin

́ hiệu PON
Tiêu chuẩn IEEE

[IAP-21]

IEEE 802.3, 802.3u
Tiêu chuẩn ITU GPON

[IAP-22]

ITU-T G.984.1

[IAP-23]

ITU-T G.984.2

[IAP-24]

ITU-T G.984.3

[IAP-25]

ITU-T G.984.4
Module quang

[IAP-26]

Tương thić h với G.984.2 Amd1, Class B+

[IAP-27]


Độ nhạy thu -28dBm -8 dBm

[IAP-28]

Công suấ t phát -3 ~ +7 dBm

[IAP-29]

Tố c độ đường uplink 1.244Gbps

[IAP-30]

Tố c độ đường downlink 2.488Gbps
Bước sóng quang

[IAP-31]

Bước sóng truyề n 1310nm

[IAP-32]

Bước sóng nhận 1490nm
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY
CHUẨN KHÔNG DÂY

[IAP-33]

IEEE 802.11n, tương thích ngược với IEEE 802.11a/b/g
TẦN SỐ


[IAP-34]

2.4 - 2.4835 GHz, OBW=40Mhz, tự động chọn kênh

[IAP-35]

Tố c độ lên đế n 300Mbps
SSID

[IAP-36]

1 SSID, 3 Guest SSID
EIRP

[IAP-37]

<20dBm

www.vnpt-technology.vn

Copyright © 2015, VNPT Technology


BẢO MẬT
[IAP-38]

Hỗ trợ 64/128 bit WEP

[IAP-39]


WPA-PSK/WPA2-PSK

[IAP-40]

Bộ lọc địa chỉ MAC

[IAP-41]

Ẩn SSID

[IAP-42]

Bảo mật với WPS
CHẾ ĐỘ ĐIỂM TRUY CẬP

[IAP-43]

Access Point
ANTENNA

[IAP-44]

MIMO 2 x 5dBi
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
THÔNG BÁO TRẠNG THÁI HỆ THỐNG

[IAP-45]

Phiên bản phần mềm


[IAP-46]

Trạng thái kết nối

[IAP-47]

Thống kê lưu lượng qua các kết nối
DICH
̣ VỤ WAN

[IAP-48]

PPPoE

[IAP-49]

Dynamic IP (Dynamic IPoE)

[IAP-50]

Static IP (Static IPoE)

[IAP-51]

Bridge

[IAP-52]

Hỗ trợ nhiề u kế t nố i WAN đồ ng thời

GIAO THỨC MẠNG VÀ TÍNH NĂNG CAO CẤP

[IAP-53]

Hỗ trợ IPv4

[IAP-54]

Hỗ trợ IPv6

[IAP-55]

DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol), DHCP relay

[IAP-56]

DHCPv6

[IAP-57]

NAT (Network Address Translation)

[IAP-58]

DLNA Server

[IAP-59]

USB Storage


[IAP-60]

Printer Server

www.vnpt-technology.vn

Copyright © 2015, VNPT Technology


[IAP-61]

Static Routing, RIP v1/v2

[IAP-62]

VPN(PPTP, L2TP, IPSec) Pass-through

[IAP-63]

Ethernet Port Mapping

[IAP-64]

VLAN, 802.1P

[IAP-65]

DNS Relay, DDNS

[IAP-66]


IGMP Multicast

[IAP-67]

Virtual server, DMZ, ACL(Access Control List)

[IAP-68]

UPnP
BẢO MẬT

[IAP-69]

NAT and SPI Firewall

[IAP-70]

MAC / IP / URL Filtering
CẤU HÌNH VÀ QUẢN LÝ THIẾT BỊ

[IAP-71]

Giao diện cấu hình trên Web

[IAP-72]

Có thể thay đổi username và password

[IAP-73]


Nâng cấp phần mềm qua Web-based/TFTP

[IAP-74]

Quản lý từ xa qua TR-069, SNMP

[IAP-75]

Telnet/SSH access for configuration

[IAP-76]

Lưu trữ hoặc khôi phục cấu hình

[IAP-77]

Diagnostics tool

[IAP-78]

Log & Trace function

[IAP-79]

TR-069 compliant w/ ACS

[IAP-80]

Hỗ trợ quản lý từ xa qua OMCI tuân thủ theo G984.4


[IAP-81]

Hỗ trợ đăng ký thiế t bi ̣ qua SLID hoặc Serial Number

[IAP-82]

Help/User guide
MỘT SỐ ĐIỂM KHÁC

[IAP-83]

Yêu cầu hệ thống: Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP,
Vista™, Windows 7, Windows 8, MAC® OS,
NetWare®, UNIX® or Linux.

[IAP-84]

Môi trường:
-

Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃(32℉~104℉)

www.vnpt-technology.vn

Copyright © 2015, VNPT Technology


-


Nhiệt độ lưu kho: -40℃~70℃(-40℉~158℉)

-

Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng kết

-

Độ ẩm lưu kho: 5%~90% không ngưng kết
THÔNG SỐ PHẦN CỨNG

[IAP-85]

CPU Broadcom chipset dual core MIPS processor

[IAP-86]

128 MB DDR3 RAM

[IAP-87]

128 MB NAND Flash

[IAP-88]

Broadcom Wifi chipset
TÍNH NĂNG CHÍNH
INTERFACE

[IAP-89]


01 SC/APC GPON Port

[IAP-90]

04 100/1000Mbps RJ45 LAN Ports

[IAP-91]

01 USB 2.0 Port

[IAP-92]

01 DC Jack 3.5mm
BUTTON

[IAP-93]

01 ON/OFF button

[IAP-94]

01 RESET Button

[IAP-95]

1 WPS Button integrated Wifi ON/OFF
POWER

[IAP-96]


External Power Supply: 12V DC/1.25A

[IAP-97]

Dying Gasp supported
LED INDICATOR

[IAP-98]

01 Power LED

[IAP-99]

01 PON LED

[IAP-100]

01 Internet LED

[IAP-101]

04 LAN LED

[IAP-102]

01 Wireless LED

[IAP-103]


01 WPS LED

[IAP-104]

01 LOS LED

www.vnpt-technology.vn

Copyright © 2015, VNPT Technology


IEEE Standard
[IAP-105]

IEEE 802.3, 802.3u

[IAP-106]

IEEE 802.1x
GPON ITU-T Standard

[IAP-107]

ITU-T G.984.1

[IAP-108]

ITU-T G.984.2

[IAP-109]


ITU-T G.984.3

[IAP-110]

ITU-T G.984.4
Network Interface

[IAP-111]

Compliant to G.984 GPON standards

[IAP-112]

Wavelength US 1310nm, DS 1490nm

[IAP-113]

1.244G bust mode upstream transmitter

[IAP-114]

2.488G downstream receiver compliant

[IAP-115]

Compliant with G.984.2 Amd1, Class B+

[IAP-116]


0.5 ~ 5.0dBm launch power

[IAP-117]

-27dBm~-8dBm for receiving
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY
Wireless Standards

[IAP-118]

IEEE 802.11b, 802.11g, 802.11n
Frequency

[IAP-119]

2.400-2.4835GHz

[IAP-120]

Up to 300Mbps (dynamic)
SSID

[IAP-121]

4 SSID

[IAP-122]

Each service per SSID


[IAP-123]

30 concurrent users
EIRP

[IAP-124]

<20dBm
Security

[IAP-125]

64/128-bit WEP,WPA / WPA2,WPA-PSK/ WPA2-PSK encryption,

www.vnpt-technology.vn

Copyright © 2015, VNPT Technology


[IAP-126]

Support EAP-SIM, non EAP-SIM

[IAP-127]

Wireless MAC Filtering

[IAP-128]

Hide SSID


[IAP-129]

WPS
Wireless Mode

[IAP-130]

Access Point
Antenna

[IAP-131]

5dBi

[IAP-132]

MIMO 2x2
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
System Info

[IAP-133]

Software version

[IAP-134]

Connection Status

[IAP-135]


Packet statistics
WAN Connection Type

[IAP-136]

PPPoE

[IAP-137]

Dynamic IP (Dynamic IPoE or DHCP)

[IAP-138]

Static IP (Static IPoE)

[IAP-139]

Bridge

[IAP-140]

Support multi WAN connection simultaneously
Internet Protocol & Advanced Features

[IAP-141]

Support IPv4

[IAP-142]


Support IPv6

[IAP-143]

DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol), DHCP relay

[IAP-144]

DHCPv6

[IAP-145]

NAT (Network Address Translation)

[IAP-146]

DLNA Server

[IAP-147]

USB Storage

[IAP-148]

Printer Server

[IAP-149]

Static Routing, RIP v1/v2


www.vnpt-technology.vn

Copyright © 2015, VNPT Technology


[IAP-150]

VPN(PPTP, L2TP, IPSec) Pass-through

[IAP-151]

Interface Grouping

[IAP-152]

VLAN stacking (Q-in-Q) and VLAN translation

[IAP-153]

VLAN tagging/detagging per Ethernet port

[IAP-154]

Virtual switch based on 802.1Q VLAN

[IAP-155]

DNS Relay, DDNS


[IAP-156]

IGMP Multicast

[IAP-157]

Virtual server, DMZ, ACL(Access Control List)

[IAP-158]

UPnP
Security

[IAP-159]

NAT and SPI Firewall

[IAP-160]

MAC / IP / Packet / Application / URL Filtering

[IAP-161]

Denial of Service(DoS), SYN Flooding, Ping of Death
Configuration & Management

[IAP-162]

Support Web GUI Configuration


[IAP-163]

Change username & password

[IAP-164]

Upgrade firmware via Web-based/TFTP

[IAP-165]

Support TR-069, SNMP

[IAP-166]

TFTP server/client

[IAP-167]

Telnet/SSH access for configuration

[IAP-168]

Support backup & restore file config

[IAP-169]

Diagnostics tool

[IAP-170]


Log & Trace function

[IAP-171]

TR-069 compliant w/ ACS

[IAP-172]

Standard compliant OMCI interface as defined by G.984.4

[IAP-173]

MIB manipulation over OMCI by create, delete, set, get, get next
commands

[IAP-174]

Remotely software image download over OMCI, as well as activation
and rebooting

[IAP-175]

Help/User guide
KHÁC

www.vnpt-technology.vn

Copyright © 2015, VNPT Technology



[IAP-176]

System Requirements: Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP,
Vista™, Windows 7, Windows 8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or
Linux.

[IAP-177]

Environment :
Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing

Thông tin đăng nhập trang quản lý thiết bị:
Tài khoản Admin:
-

Điạ chỉ truy cập: 192.168.1.1

-

Username:

admin

-

Password:


admin

4. Liên hệ
Trung tâm Hỗ trợ Kỹ thuật và Chăm sóc Khách hàng


Địa chỉ: Tầng 1, Toà nhà VNPT Technology, số 124 Hoàng Quốc Việt,
Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội



Điện thoại: +84 4 37506666 (24/24h, 7 ngày/tuần)



Email:

www.vnpt-technology.vn

Copyright © 2015, VNPT Technology



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×