Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

TỪ VỰNG VIẾT ĐƠN XIN VIỆC BẰNG TIẾNG ANH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (14.96 KB, 1 trang )

T ỪV Ự
N G VI ẾT Đ
Ơ N XIN VI ỆC B Ằ
NG TI ẾNG ANH
1.Tiêu đ
ề đ
ơ n xin vi ệc
• Cover letter/ Appllication letter: Đ
ơ n xin vi ệc / th ưứn g tuy ển
• CV ( Curriculumn vitae) : S ơy ếu lí l ịch
-----------------------------------2. Các k ỹn ăng làm vi ệc/k ỹn ăng m ềm
• Detail oriented : T ỉ m ỉ
• Hard Working : Ch ăm ch ỉ
• Under pressure: Ch ịu áp l ực
• Independent : Đ
ộ c l ập
• Teamwork : Làm vi ệc nhóm
------------------------------------3. Gi ới thi ệu b ản thân
• Job descripsion : mơ t ảcơng vi ệc
• Career objective : M ụ
c tiêu ngh ềnghi ệp
• Interview : Bu ổi ph ỏng v ấn/ cu ộc ph ỏng v ấn
• Appointment : Cu ộc h ẹn, cu ộc g ặp m ặt
• Writing in response to : đa ng tr ảl ời cho
• Experiences : Kinh nghi ệm (s ốnhi ều)
• Development : Đã đ
ạt đ
ư
ợ c , phát tri ển đ
ư
ợ c , tích l ũ


y đ
ư
ợ c
• Undertake : Ti ếp nh ận, đ
ả m nhi ệm
• Position : V ị trí
• Performance : Thành tích
• Level : C ấp b ậc
• Word for : Làm vi ệc cho ai, cơng ty nào
• Proffessional : Chun nghi ệp
• Belived in: Tin vào, t ựtin vào
• Confident : T ựtin
• Human resources department : Phịng nhân s ự
• Apply for : ứn g tuy ển vào v ị trí
--------------------------------------4. Trình đ
ồ h ọc v ấn:
• GPA ( Grade point average ) : Đi ểm trung bình
• Graduated : T ốt nghi ệp
• Internship – Th ực t ập sinh
--------------------------------------5. Khi k ết thúc đ
ơ n xin vi ệc th ưứn g tuy ển
• Sincerely : Trân tr ọng
• Faithfully: Trân tr ọng (ít trang tr ọng h ơn Sincerely )
• Best regards: Trân tr ọng – Cái này dùng r ất hay đ
ặ c bi ệt là trong vi ế
t email




×