Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

HỒ SƠ BẢN VẼ KẾT CẤU TRƯỜNG HỌC LÀM BẰNG REVIT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.05 MB, 13 trang )

STRUCTURE DRAWING
BẢN VẼ KẾT CẤU


Key plan

Revision Schedule

REV

Date

Description

by

DRAWING LIST/ DANH MỤC BẢN VẼ
DRAWING NAME
DRAWING LIST
FOUNDATION LAYOUT
FOUNDATION DETAIL
GROUND BEAM LAYOUT
GROUND BEAM DETAIL
1ST BEAM SLAP LAYOUT
COLUMN LAYOUT
1ST FLOOR LAYOUT - REBAR BOTTOM
1ST FLOOR LAYOUT - REBAR TOP
1ST FLOOR LAYOUT - REBAR TOP
3D RE- BAR
STAIRCASE DETAIL


TÊN BẢN VẼ
DANH MỤC BẢN VẼ
MẶT BẰNG MÓNG
CHI TIẾT MÓNG
MẶT BẰNG ĐÀ KIỀNG
CHI TIẾT ĐÀ KIỀNG
MẶT BẰNG DẦM SÀN TẦNG 1
MẶT BẰNG CỘT
MẶT BẰNG SÀN TẦNG 1- THÉP LỚP DƯỚI
MẶT BẰNG SÀN TẦNG 1- THÉP LỚP TRÊN
MẶT BẰNG SÀN TẦNG 1- CỐT GIÁ
CHI TIẾT THÉP SÀN 3D
CHI TIẾT CẦU THANG

REVISION
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00
00

DATE
29-1-2016

29-1-2016
29-1-2016
29-1-2016
29-1-2016
29-1-2016
29-1-2016
29-1-2016
29-1-2016
29-1-2016
29-1-2016
29-1-2016

Tên dự án / Project name:

SCHOOL

Chủ đầu tư / Client:

Quản lý dự án / Project management consultant:

Tư vấn / Consultant:

Giai đoạn thiết kế / Design phase

Hạng mục / Item

SCHOOL
Tên bản vẽ / Drawing name

DRAWING LIST

DANH MỤC BẢN VẼ
Tổng giám đốc / General director

Chủ trì thiết kế / Design manager

Thiết kế / Designer

Nguyễn Văn Hiệp
Thể hiện / drawn by

Nguyễn Văn Hiệp
Kiểm tra / Checked

Ngày / Date

06-01-2016

Bản sửa / REV

Tỷ lệ / Scale
Bản vẽ số / Drawing No.

S.001

2/11/2016 11:53:48 PM

No.
1
2
3

4
5
6
7
7
8
9
10
11

DRAWING
NUMBER
S.001
S.101
S.102
S.103
S.104
S.105
S.106
S.107
S.108
S.109
S.110
S.111


Key plan

M3


M2

M4

M2

M4

M4

M2

M2

M2

M2

M2

M2

M2

M2

M2

M2


M2

M2

M2

M2

M3

M2

M2

M4

M3

1400

1400

M2

M2

M4

M2


M4

M1

M1

M1

M1

M1

M1

1400

1000

M1

M2

I
2500

1400

M1

J

3000

1600

1400

M2

K
3000

M2

1600

1200

H

Date

Description

by

4000

1000

Revision Schedule


REV

1000

1000

M4

G

M4

4000

M1

M1

M3

M1

M4

M3

M3

F


1400

4000

M4

38630

M1

E

Tên dự án / Project name:

1600
4000

SCHOOL

M3

M3

M3

D

Chủ đầu tư / Client:


C

Quản lý dự án / Project management consultant:

B

Tư vấn / Consultant:

4000

M1

1400

1400

M2

M2

M2

M1

M4

M1

M4


M1

M2

M2

M2

4000

4000

M1

M5

800
4000

4000

4000

4000

4000

4000

4000


A

M5

2500

A'

3000

3000

10

9

8

7

6

5

4

3

2


Hạng mục / Item

SCHOOL
Tên bản vẽ / Drawing name

36500

11

Giai đoạn thiết kế / Design phase

2130

1200

FOUNDATION LAYOUT
MẶT BẰNG MÓNG

1

Tổng giám đốc / General director

FOUNDATION LAYOUT

Scale 1 : 100

MẶT BẰNG MÓNG

Tỉ lệ


Chủ trì thiết kế / Design manager

1 : 100

Thiết kế / Designer

Nguyễn Văn Hiệp
FOUNDATION MARK/ TÊN MÓNG
M1
M2
M3
M4
M5

COUNT/ SỐ LƯỢNG
17
30
9
12
2
70

B(m)
1,000
1,400
1,600
1,600
0,800


L(m) VOLUME/ THỂ TÍCH(m3)
1,000
6,029
1,400
19,125
1,400
6,428
1,200
7,740
1,200
0,618
39,940

LEAN CONCRETE SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ BÊ TÔNG LÓT MÓNG
FOUNDATION MARK/ TÊN MÓNG
LM1
LM2
LM3
LM4
LM5

COUNT/ SỐ LƯỢNG
17
30
9
12
2
70

B(m)

1,200
1,600
1,800
1,400
1,400

L(m)
1,200
1,600
1,600
1,800
1,000

VOLUME/ THỂ TÍCH(m3)
1,224
3,840
1,296
1,512
0,140
8,012

Thể hiện / drawn by

Nguyễn Văn Hiệp
Kiểm tra / Checked

Ngày / Date

06-01-2016


Bản sửa / REV

Tỷ lệ / Scale
Bản vẽ số / Drawing No.

S.101

2/11/2016 11:53:49 PM

FOUNDATION SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ MÓNG


100
500

9Ø10 1

A'

775

100

200

300

200

J


800

825

6Ø10 2

17Ø12 2

1600

15Ø12 1

100

Key plan

100

600

600

100

1200
Revision Schedule
100

3


100

700

700

REV

Date

Description

by

100

1400

10

FOUNDATION M3

Scale 1 : 20

MÓNG M3

Tỉ lệ

FOUNDATION M5


Scale 1 : 20

MÓNG M5

Tỉ lệ

1 : 20

MÓNG M3 3D

1 : 20

3Ø16 7

3Ø16 6

±0,000
+0,000
-0,050

550

2Ø16 3

2Ø16 3

Tên dự án / Project name:

±0,000

+0,000
-0,050

9Ø10 1

17Ø12 2

50 200
100

700

700

Ø6a150 5

6Ø10 2

200

15Ø12 1

1950

Ø6a150 8

50

50150 150


3Ø14 3

Ø6a150 4

50

Chủ đầu tư / Client:

2000

1600

Ø6a150 4

1650

SCHOOL

Quản lý dự án / Project management consultant:

-2,000

3Ø14 3

-2,000

100

500


200 100
800
Tư vấn / Consultant:

A'

1400

10

SECTION 1-1

Scale 1 : 20

MẶT CẮT MÓNG 1-1

Tỉ lệ

SECTION 5-5

Scale 1 : 20

MẶT CẮT MÓNG 5-5

Tỉ lệ

MÓNG M5 3D

1 : 20


Giai đoạn thiết kế / Design phase

1 : 20

Hạng mục / Item

SCHOOL
Tên bản vẽ / Drawing name

FOUNDATION DETAIL
CHI TIẾT MÓNG

REBAR SCHEDULE FOUNDATION/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP MÓNG
REBAR NUMBER/
SỐ HIỆU THÉP
1
2
3
4
1
2
3
4
5
6
7
8

A(mm) B(mm)
0

1550
0
1350
0
2505
35
200
0
750
0
1150
0
1150
35
260
35
255
0
2460
0
2460
35
150

SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
BAR DIAMETER/ ĐƯỜNG
KÍNH THÉP(mm)
C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm) J(mm) K(mm) O(mm) R(mm)
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
12
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
12
220
0
0
0
0
0
0
0
0
0

16
150
200
150
0
35
30
0
0
0
0
6
255
0
0
0
0
0
0
0
0
0
10
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
10
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
14
250
265
250
0
35
30
0
0
0
0
6
0
0
0
0

35
0
25
0
0
0
6
170
0
0
0
0
0
0
0
0
0
16
180
0
0
0
0
0
0
0
0
0
16
150

150
150
0
35
30
0
0
0
0
6

QUANTITY/
SỐ LƯỢNG
15
17
4
14
9
6
6
9
9
3
3
14
109

BAR LENGTH/ CHIỀU DÀI
TOTAL LENGTH/
TOTAL VOLUME/ TRỌNG

THANH THÉP(mm)
TỔNG CHIỀU DÀI(mm)
LƯỢNG THÉP(kg)
1550
23250
185,78
1350
22950
183,38
5369
10720
152,28
739
10360
20,69
980
8820
10,88
1150
6900
8,51
2300
6900
16,68
1068
9630
4,27
328
2970
1,32

2590
7770
24,53
2600
7800
24,62
639
8960
3,98
20662
127030
636,91

Tổng giám đốc / General director

Chủ trì thiết kế / Design manager

Thiết kế / Designer

Nguyễn Văn Hiệp
Thể hiện / drawn by

Nguyễn Văn Hiệp
Kiểm tra / Checked

Ngày / Date

06-01-2016

Bản sửa / REV


Tỷ lệ / Scale
Bản vẽ số / Drawing No.

S.102

2/11/2016 11:53:49 PM

MARK/ TÊN COUNT MARK/ SỐ
CẤU KIỆN LƯỢNG CẤU KIỆN
M3
9
M3
9
M3
9
M3
9
M5
2
M5
2
M5
2
M5
2
M5
2
M5
2

M5
2
M5
2


Key plan

K9(200x300)

K10 (200x250)

K4 (200x300)

J
3000

K4 (200x300)

K11(200x200)

K12(200x250)

I
Revision Schedule

H

Date


Description

by

4000

REV

G
4000

K3(200x200)

K6 (200x300)

K5(200x300)

2500

K3 (200x200)

K3 (200x200)

K3 (200x200)

600

K7(200x300)

K2 (200x300)


K1 (200x300)

3000

K

4000

E

Tên dự án / Project name:

SCHOOL

4000

K7 (200x300)

K2(200x300)

38630

600

F
K9 (200x300)

K5 (200x300)


K4 (200x300)

D

Chủ đầu tư / Client:

C

Quản lý dự án / Project management consultant:

B

Tư vấn / Consultant:

A

Giai đoạn thiết kế / Design phase

4000

K2(200x300)

4000

K8 (200x300)

K4(200x300)

4000


K4(200x300)

2130

K1(200x300)

A'
4000

4000

4000

4000

4000

4000

4000

2500

3000

3000

10

9


8

7

6

5

4

3

2

SCHOOL
Tên bản vẽ / Drawing name

36500

11

Hạng mục / Item

1

GROUND BEAM LAYOUT
MẶT BẰNG ĐÀ KIỀNG
Tổng giám đốc / General director


Scale 1 : 100

MẶT BẰNG ĐÀ KIỀNG

Tỉ lệ

1 : 100

GROUND BEAM SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ ĐÀ KIỀNG
BEAM MARK/
TÊN DẦM
K1
K2
K3
K4
K5
K6
K7
K8
K9
K10
K11
K12

SECTION/
TIẾT DIỆN
(200x300)
(200x300)
(200x200)
(200x300)

(200x300)
(200x300)
(200x300)
(200x300)
(200x300)
(200x250)
(200x200)
(200x250)

COUNT/
LENGTH/
VOLUME/
SỐ LƯỢNG CHIỀU DÀI(m) THỂ TÍCH(m3)
2
17,000
0,930
3
25,500
1,394
4
10,525
0,365
5
42,500
2,319
2
73,000
4,122
1
20,500

1,149
2
8,000
0,456
1
12,000
0,684
2
73,000
4,132
1
6,000
0,274
1
6,000
0,224
1
32,500
1,535
25
326,525
17,584

Chủ trì thiết kế / Design manager

Thiết kế / Designer

Nguyễn Văn Hiệp
Thể hiện / drawn by


Nguyễn Văn Hiệp
Kiểm tra / Checked

Ngày / Date

06-01-2016

Bản sửa / REV

Tỷ lệ / Scale
Bản vẽ số / Drawing No.

S.103

2/11/2016 11:53:50 PM

GROUND BEAM PLAN


Key plan

750

1500

Ø6a100 6

750

Ø6a200 6


2

2Ø16 1

S.104

850

Ø6a100 6

2150

Ø6a100 6
3

2Ø16 1

Ø6a200 6

1Ø16 3

S.104

2500
Ø6a100 6

Ø6a100 6

Ø6a200 6


4

5

S.104

S.104

Ø6a100 6

±0,000
+0,000

Revision Schedule

REV

-0,050

2Ø16 2

2Ø16 2
3000

1Ø12 4

500

2Ø16 2


1950

550

500

Date

Description

by

1Ø12 5
1500

500

8500

K

J

DETAIL BEAM K1

Scale 1 : 20

DẦM K1


Tỉ lệ

I

H

1 : 20

Tên dự án / Project name:
Ø6a100 6
2Ø16 1

2Ø16 2

11

11
1Ø16 3

300

Ø6a100 6

-0,050

2Ø16 1

2Ø16 2
200


-0,050

2Ø16 1

1Ø12 4

2Ø16 2

2Ø16 1

1Ø12 5

2Ø16 2

200

Quản lý dự án / Project management consultant:

11

300

-0,050

2Ø16 1
300

Ø6a100 6

300


-0,050

Chủ đầu tư / Client:

1Ø12 5

3D DẦM K1

11

SCHOOL

2Ø16 2

200

Tư vấn / Consultant:

200

SECTION 2-2

Scale 1 : 20

SECTION 3-3

Scale 1 : 20

SECTION 4-4


Scale 1 : 20

SECTION 5-5

Scale 1 : 20

MẶT CẮT 2-2

Tỉ lệ

1 : 20

MẶT CẮT 3-3

Tỉ lệ

1 : 20

MẶT CẮT 4-4

Tỉ lệ

1 : 20

MẶT CẮT 5-5

Tỉ lệ

1 : 20

Giai đoạn thiết kế / Design phase

Hạng mục / Item

SCHOOL
Tên bản vẽ / Drawing name

REBAR SCHEDULE BEAM/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP DẦM
SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
REBAR NUMBER/
SỐ HIỆU THÉP
1
2
3
4
5
6

A(mm)
0
0
0
0
0
35

B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm)
255
8660
255

0
0
0
8600
0
0
0
0
0
1600
0
0
0
0
0
1950
0
0
0
0
0
1500
0
0
0
0
0
160
260
160

260
0
35

H(mm) J(mm) K(mm) O(mm) R(mm)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

30
0
0
0
0

BAR DIAMETER/
ĐƯỜNG KÍNH
THÉP(mm)
16
16
16
12
12
6

GROUND BEAM DETAIL
CHI TIẾT ĐÀ KIỀNG
QUANTITY/
SỐ LƯỢNG
4
4
2
2
2
124
138

BAR LENGTH/ CHIỀU DÀI
THANH THÉP(mm)

18176
17200
3200
3900
3000
15821
61297

TOTAL LENGTH/
TỔNG CHIỀU
DÀI(mm)
36360
34400
3200
3900
3000
109120
189980

TOTAL VOLUME/
TRỌNG LƯỢNG
THÉP(kg)
114,78
108,59
10,10
6,92
5,33
48,44
294,16


Tổng giám đốc / General director

Chủ trì thiết kế / Design manager

Thiết kế / Designer

Nguyễn Văn Hiệp
Thể hiện / drawn by

Nguyễn Văn Hiệp
Kiểm tra / Checked

Ngày / Date

06-01-2016

Bản sửa / REV

Tỷ lệ / Scale
Bản vẽ số / Drawing No.

S.104

2/11/2016 11:53:51 PM

COUNT
MARK/ SỐ
LƯỢNG
MARK/ TÊN
CẤU KIỆN CẤU KIỆN

K1
2
K1
2
K1
2
K1
2
K1
2
K1
2


Key plan

J
3000

D6 (200x300)

D6(200x300)

I

H

Revision Schedule

REV


Date

Description

by

4000

D9(200x300)

2500

D2a (200x300)

D3 (200x300)

D11(200x300)

D10(200x300)

3000

K
D2 (200x500)

D2 (200x500)
D2a (200x300)

D2a (200x300)


D3 (200x300)

D2 (200x500)

D1 (200x300)

D14(200x300)

700

D1 (200x300)

D12(200x300)

D2(200x500)

G
4000

D8 (200x300)

D2a(200x300)

38630

Tên dự án / Project name:

D1(200x300)


SCHOOL

D

Chủ đầu tư / Client:

C

Quản lý dự án / Project management consultant:

B

Tư vấn / Consultant:

4000

700

E
4000

D14 (200x300)

D1(200x300)

4000

F
D7 (200x300)


D6 (200x300)

D4 (200x300)

D3(200x300)

4000

D8 (200x300)

D3(200x300)

4000

D3(200x300)

D1(200x300)
2130

A
A'

D13(200x300)
4000

4000

4000

4000


4000

4000

2500

SCHOOL
3000

3000

36500

11

10

1ST BEAM LAYOUT

9

8
Scale 1 : 100

MẶT BẰNG DẦM TẦNG 1 Tỉ lệ

1 : 100

7


Hạng mục / Item

Tên bản vẽ / Drawing name

6

5

4

3

2

1

1ST BEAM SLAP LAYOUT
MẶT BẰNG DẦM SÀN TẦNG 1
Tổng giám đốc / General director

1ST BEAM SLAP SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ DẦM TẦNG 1
BEAM MARK/
TÊN DẦM
D1
D2
D2a
D3
D4
D6

D7
D8
D9
D10
D11
D12
D13
D14

SECTION/
TIẾT DIỆN
(200x300)
(200x500)
(200x300)
(200x300)
(200x300)
(200x300)
(200x300)
(200x300)
(200x300)
(200x300)
(200x300)
(200x300)
(200x300)
(200x300)

COUNT/
LENGTH/
VOLUME/
SỐ LƯỢNG CHIỀU DÀI(m) THỂ TÍCH(m3)

5
42,475
2,041
4
23,775
2,236
4
10,075
0,365
5
42,350
2,093
1
39,480
1,485
3
51,455
1,887
1
36,475
1,906
2
26,500
1,471
1
36,475
1,374
1
36,500
1,324

1
26,500
1,460
1
36,500
1,912
1
2,500
0,092
2
8,000
0,304
32
419,060
19,949

Chủ trì thiết kế / Design manager

Thiết kế / Designer

Nguyễn Văn Hiệp
Thể hiện / drawn by

Nguyễn Văn Hiệp
Kiểm tra / Checked

Ngày / Date

06-01-2016


Bản sửa / REV

Tỷ lệ / Scale
Bản vẽ số / Drawing No.

S.105

2/11/2016 11:53:52 PM

4000

Giai đoạn thiết kế / Design phase


320

Key plan

C2(200x250)

C2(200x250)

C2(200x250)

C2(200x250)

C3(200x300)

C2(200x250)


C3(200x300)

C2(200x250)

C3(200x300)

C2(200x250)

C2(200x250)

C2(200x250)

C2(200x250)

C2(200x250)

C2(200x250)

C2(200x250)

K

3000

+7,450

C2(200x250)

C2(200x250)


C2(200x250)

3000

J

C1(200x200)

C3(200x300)

C2(200x250)

C1(200x200)

C1(200x200)

C3(200x300)

C2(200x250)

C3(200x300)

C2(200x250)

C2(200x250)

C2(200x250)

C2(200x250)


I
C1(200x200)

C1(200x200)

C1(200x200)

C1(200x200)

C2(200x250)

2500

C1(200x200)

C2(200x250)

C2(200x250)

Revision Schedule

C2(200x250)

H

REV

Date

Description


by

4000

3050

Ø6a200 1

C2(200x250)

C1(200x200)

C3(200x300)

C3(200x300)

G
3Ø16 3

C1(200x200)

C4(200x300)

C5(200x200)

C4(200x300)

F
4000


+3,850

C1(200x200)

C3(200x300)

C5(200x200)

C3(200x300)

38630

550

7820

Ø6a100 1

4000

3Ø16 2

E

Tên dự án / Project name:

4000

SCHOOL


C1(200x200)

C2(200x250)

C2(200x250)

C2(200x250)

Chủ đầu tư / Client:

4000

3300

Ø6a200 1

D

C1(200x200)

C2(200x250)

C2(200x250)

Quản lý dự án / Project management consultant:

4000

C


C1(200x200)

Ø16 4

C4(200x300)

C5(200x200)

C4(200x300)

B

Tư vấn / Consultant:

C1(200x200)

C2(200x250)

C2(200x250)

C2(200x250)

A

±0,000
+0,000
-0,050
C1(200x200)


C1(200x200)

2500

3000

2130

SECTION COLUMN C2

Scale 1 : 20

MẶT CẮT CỘT C2

Tỉ lệ

4000

COUNT/
SỐ
LƯỢNG
17
35
10
4
3
69

SECTION/
TIẾT DIỆN

(200x200)
(200x250)
(200x300)
(200x300)
(200x200)

LENGTH/
CHIỀU
DÀI(mm)
66300
136500
39000
15600
11700
269100

VOLUME/
THỂ
TÍCH(m3)
2,58
6,71
2,32
0,93
0,47
13,01

4000

4000


4000

4000

SCHOOL
Tên bản vẽ / Drawing name

3000

COLUMN LAYOUT
MẶT BẰNG CỘT

36500

1 : 20

11

10

9

STRUCTURAL COLUMN SCHEDULE/ BẢNG THỐNG KÊ SỐ...
COLUMN
MARK/
TÊN CỘT
C1
C2
C3
C4

C5

4000

Hạng mục / Item

A'

J
4000

Giai đoạn thiết kế / Design phase

8

7

6

5

4

3

COLUMN LAYOUT

Scale 1 : 100

MẶT BẰNG CỘT


Tỉ lệ

2

1

Tổng giám đốc / General director

Chủ trì thiết kế / Design manager

Thiết kế / Designer

1 : 100

Nguyễn Văn Hiệp

REBAR SCHEDULE COLUMN/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP CỘT

MARK/ TÊN
CẤU KIỆN
C2
C2
C2
C2

COUNT
MARK/ SỐ
LƯỢNG
CẤU KIỆN

36
36
36
36

Thể hiện / drawn by

SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
REBAR NUMBER/
SỐ HIỆU THÉP
1
2
3
4

A(mm)
35
0
0
480

B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm)
160
210
160
210
0
35
205
3875

0
0
0
0
165
3830
0
0
0
0
110
3845

BAR DIAMETER/
ĐƯỜNG KÍNH
THÉP (mm)
H(mm) J(mm) K(mm) O(mm) R(mm)
30
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
16
0

0
0
0
0
16
16

QUANTITY/
SỐ LƯỢNG
48
3
3
6
60

BAR LENGTH/
CHIỀU DÀI
THANH
THÉP(mm)
3116
4039
3952
8864
19970

TOTAL LENGTH/
TỔNG CHIỀU
DÀI(mm)
37440
12120

11850
26580
87990

TOTAL VOLUME/
TRỌNG LƯỢNG
THÉP(kg)
299,16
688,66
673,32
1.510,28
3.171,41

Nguyễn Văn Hiệp
Kiểm tra / Checked

Ngày / Date

06-01-2016

Bản sửa / REV

Tỷ lệ / Scale
Bản vẽ số / Drawing No.

S.106

2/11/2016 11:53:55 PM

550

50

Ø6a100 1

4000

3Ø16 4


Key plan

Ø6a150 2

Ø6a150 3

3000

Ø6a150 2

S.110

J

Ø6a150 7

Ø6a150 7

3

3000


K

Ø6a150 3

2500

Ø6a150 3

H

Ø6a150 2

Revision Schedule

REV

4000

Ø6a150 2

Ø6a150 2

Ø6a150 2

I

Ø6a150 2

Ø6a150 2


Ø6a150 2

Ø6a150 4

Ø6a150 2

Ø6a150 2

Ø6a150 2

Ø6a150 1

Ø6a200 5

Date

Description

by

4000

G
Ø6a150 2

4000

Ø6a150 2


38630

F

Ø6a200 5

Ø6a150 6

E
4000

Tên dự án / Project name:

SCHOOL

Ø6a150 1

D
4000

Chủ đầu tư / Client:
Ø6a150 2

C
4000

Quản lý dự án / Project management consultant:
Ø6a150 2

B

4000

Tư vấn / Consultant:
Ø6a150 2

A

950

2130

Ø6a150 2

4000

4000

4000

4000

4000

4000

4000

2500

3000


Giai đoạn thiết kế / Design phase

A'
Hạng mục / Item

SCHOOL

3000

36500

10

9

8

7

6

5

1ST SLAP LAYOUT

Scale 1 : 100

THÉP SÀN LỚP DƯỚI


Tỉ lệ

4

3

2

1

REBAR NUMBER/
SỐ HIỆU THÉP
1
2
3
4
5
6
7

A(mm)
35
35
35
35
35
35
35

B(mm)

3310
2600
6100
28100
4100
39585
6110

SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
BAR DIAMETER/ ĐƯỜNG
KÍNH THÉP(mm)
C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm) J(mm) K(mm) O(mm) R(mm)
0
0
0
0
35
0
25
0
0
0
6
0
0
0
0
35
0
25

0
0
0
6
0
0
0
0
35
0
25
0
0
0
6
0
0
0
0
35
0
25
0
0
0
6
0
0
0
0

35
0
25
0
0
0
6
0
0
0
0
35
0
25
0
0
0
6
0
0
0
0
35
0
25
0
0
0
6


1ST FLOOR LAYOUT - REBAR BOTTOM
MẶT BẰNG SÀN TẦNG 1- THÉP LỚP DƯỚI
Tổng giám đốc / General director

1 : 100

Chủ trì thiết kế / Design manager

REBAR SCHEDULE SLAB/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP SÀN LỚP DƯỚI
MARK/ TÊN COUNT MARK/ SỐ
CẤU KIỆN LƯỢNG CẤU KIỆN
S1
1
S1
1
S1
1
S1
1
S1
1
S1
1
S1
1

Tên bản vẽ / Drawing name

Thiết kế / Designer


QUANTITY/
SỐ LƯỢNG
52
428
56
16
8
16
40
616

BAR LENGTH/ CHIỀU DÀI
TOTAL LENGTH/
TOTAL VOLUME/ TRỌNG
THANH THÉP(mm)
TỔNG CHIỀU DÀI(mm)
LƯỢNG THÉP(kg)
6770
175760
39,01
48150
1142760
253,64
18525
345520
76,69
28175
450720
100,04
8350

33360
7,40
39660
634560
140,84
12370
247200
54,87
161999
3029880
672,49

Nguyễn Văn Hiệp
Thể hiện / drawn by

Nguyễn Văn Hiệp
Kiểm tra / Checked

Ngày / Date

06-01-2016

Bản sửa / REV

Tỷ lệ / Scale
Bản vẽ số / Drawing No.

S.107

2/11/2016 11:53:56 PM


11


3000

Ø8a200 15

3000
2500

I
Ø8a200 16

Ø8a200 8

H
Revision Schedule

REV

4000

Ø8a200 8

Description

by

4000


Ø8a200 8

4000

Ø8a200 8

38630

F

Ø8a200 11

Ø8a200 8

Date

G

Ø8a200 11

Ø8a200 8

Key plan

J
Ø8a200 12

Ø8a200 8 Ø8a200 15


Ø8a200 10

Ø8a200 8

Ø8a200 11

Ø8a200 10

Ø8a200 8

Ø8a200 12

Ø8a200 15

Ø8a200 13

Ø8a200 11

Ø8a200 8

Ø8a200 12

Ø8a200 14

Ø8a200 14

Ø8a200 11
Ø8a200 10

Ø8a200 8


Ø8a200 10

Ø8a200 8

Ø8a200 8

Ø8a200 10

Ø8a200 8

Ø8a200 8

Ø8a200 10

Ø8a200 8

Ø8a200 8

Ø8a200 10

Ø8a200 8

Ø8a200 8

Ø8a200 10

Ø8a200 8

Ø8a200 8


Ø8a200 10

Ø8a200 8

Ø8a200 16

Ø8a200 8

Ø8a200 9

S.110

Ø8a200 13

Ø8a200 12

Ø8a200 8 Ø8a200 8
Ø8a200 11

3

Ø8a200 15

Ø8a200 16

Ø8a200 8

Ø8a200 8


K

E
4000

Tên dự án / Project name:
Ø8a200 9

SCHOOL

Ø8a200 11

Ø8a200 8

D
4000

Chủ đầu tư / Client:
Ø8a200 8
Ø8a200 11

Ø8a200 8

C
4000

Quản lý dự án / Project management consultant:
Ø8a200 8
Ø8a200 11


Ø8a200 8

B
4000

Tư vấn / Consultant:
Ø8a200 8
Ø8a200 11

Ø8a200 8

2130

Ø8a200 8

A'

Ø8a200 16

Ø8a200 8

A

4000

4000

4000

4000


4000

4000

4000

Giai đoạn thiết kế / Design phase

Hạng mục / Item

2500

3000

SCHOOL

3000

36500

11

10

9

8

1ST SLAP LAYOUT


Scale 1 : 100

THÉP SÀN LỚP TRÊN

Tỉ lệ

7

6

5

4

3

2

1

Tên bản vẽ / Drawing name

1ST FLOOR LAYOUT - REBAR TOP
MẶT BẰNG SÀN TẦNG 1- THÉP LỚP TRÊN
Tổng giám đốc / General director

1 : 100
Chủ trì thiết kế / Design manager


REBAR SCHEDULE SLAB/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP SÀN GIA CƯỜNG
REBAR NUMBER/
SỐ HIỆU THÉP
18
19
20
21

A(mm) B(mm)
0
2680
0
1200
0
1650
0
1400

SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
BAR DIAMETER/ ĐƯỜNG
KÍNH THÉP(mm)
C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm) J(mm) K(mm) O(mm) R(mm)
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
6

QUANTITY/
SỐ LƯỢNG
139
210
90
40
479

BAR LENGTH/ CHIỀU DÀI
TOTAL LENGTH/
TOTAL VOLUME/ TRỌNG
THANH THÉP(mm)
TỔNG CHIỀU DÀI(mm)
LƯỢNG THÉP(kg)
75040
372520
82,68
50400
252000
55,93
29700
148500
32,96

11200
56000
12,43
166340
829020
184,00

Thiết kế / Designer

Nguyễn Văn Hiệp
Thể hiện / drawn by

Nguyễn Văn Hiệp
Kiểm tra / Checked

Ngày / Date

06-01-2016

Bản sửa / REV

Tỷ lệ / Scale
Bản vẽ số / Drawing No.

S.108

2/11/2016 11:53:58 PM

MARK/ TÊN COUNT MARK/ SỐ
CẤU KIỆN LƯỢNG CẤU KIỆN

S1
1
S1
1
S1
1
S1
1


Key plan

3000

Ø6a200 20

3000

Ø6a200 20

Ø6a200 20

Ø6a200 20

Ø6a200 20

I
2500

Ø6a200 20


Ø6a200 21

Revision Schedule

H

Ø6a200 20

4000

38630

SCHOOL

D

Chủ đầu tư / Client:

C

Quản lý dự án / Project management consultant:

B

Tư vấn / Consultant:

4000

Ø6a200 18

Ø6a200 19

4000

Ø6a200 18

Ø6a200 18

Tên dự án / Project name:

4000

Ø6a200 17

Ø6a200 18

Ø6a200 18
Ø6a200 18

Ø6a200 19

4000

Ø6a200 18

Ø6a200 19

A
Ø6a200 20


2130

Ø6a200 19

A'

Giai đoạn thiết kế / Design phase

Hạng mục / Item

SCHOOL

Ø6a200 19

4000

4000

4000

4000

4000

4000

2500

3000


3000

Tên bản vẽ / Drawing name

36500

11

10

9

8

7

6

5

4

by

4000

Ø6a200 18

Ø6a200 18
Ø6a200 18


Ø6a200 18

E

Ø6a200 19

4000

Description

F

Ø6a200 19

Ø6a200 18

Date

G

Ø6a200 19

Ø6a200 20

REV

4000

650 650


Ø6a200 21

Ø6a200 19

Ø6a200 20
Ø6a200 20
Ø6a200 19

Ø6a200 18

650 650

Ø6a200 18

Ø6a200 19

Ø6a200 19

Ø6a200 18

Ø6a200 18

J

Ø6a200 21

Ø6a200 18

650


Ø6a200 18

Ø6a200 19

Ø6a200 18

Ø6a200 19

Ø6a200 18

Ø6a200 18

650

Ø6a200 18

Ø6a200 18

Ø6a200 19

Ø6a200 18

Ø6a200 18

Ø6a200 19

Ø6a200 18

Ø6a200 19


Ø6a200 18

Ø6a200 19

Ø6a200 19

650
650

650

Ø6a200 18

Ø6a200 21

Ø6a200 19

S.110

Ø6a200 17

Ø6a200 19

3

Ø6a200 20

Ø6a200 19


K

Ø6a200 21
Ø6a200 20

Ø6a200 21

Ø6a200 20

Ø6a200 19

3

2

1

1ST FLOOR LAYOUT - REBAR TOP
MẶT BẰNG SÀN TẦNG 1- CỐT GIÁ
Tổng giám đốc / General director

Chủ trì thiết kế / Design manager

1ST SLAP LAYOUT

Scale 1 : 100

THÉP GIA CƯỜNG

Tỉ lệ


Thiết kế / Designer

1 : 100

Nguyễn Văn Hiệp
Thể hiện / drawn by

Nguyễn Văn Hiệp
Kiểm tra / Checked

MARK/ TÊN COUNT MARK/ SỐ
CẤU KIỆN LƯỢNG CẤU KIỆN
S1
1
S1
1
S1
1
S1
1

REBAR NUMBER/
SỐ HIỆU THÉP
18
19
20
21

A(mm)

0
0
0
0

SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
BAR DIAMETER/ ĐƯỜNG
KÍNH THÉP(mm)
B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm) J(mm) K(mm) O(mm) R(mm)
2680
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
1200
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
6
1650
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
1400
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6

QUANTITY/
SỐ LƯỢNG

139
210
90
40
479

BAR LENGTH/ CHIỀU DÀI
TOTAL LENGTH/
TOTAL VOLUME/ TRỌNG
THANH THÉP(mm)
TỔNG CHIỀU DÀI(mm)
LƯỢNG THÉP(kg)
75040
372520
82,68
50400
252000
55,93
29700
148500
32,96
11200
56000
12,43
166340
829020
184,00

Ngày / Date


06-01-2016

Bản sửa / REV

Tỷ lệ / Scale
Bản vẽ số / Drawing No.

S.109

2/11/2016 11:53:59 PM

REBAR SCHEDULE SLAB/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP SÀN GIA CƯỜNG


Key plan
Ø6a150 2

Ø6a150 1

Ø6a200 5
Ø6a150 4

Revision Schedule

REV

Date

Description


by

Ø8a200 8
Ø6a200 18

Ø8a200 10

BOTTOM BAR

Tên dự án / Project name:
Ø6a200 17

Ø8a200 9

Ø8a200 8
Ø6a200 18

SCHOOL

Ø6a200 18

Chủ đầu tư / Client:

Ø6a200 19

Ø8a200 8
Ø6a200 18
Ø8a200 16

Quản lý dự án / Project management consultant:


Tư vấn / Consultant:

Giai đoạn thiết kế / Design phase

TOP BAR

Hạng mục / Item

SCHOOL
Tên bản vẽ / Drawing name

3D RE- BAR
CHI TIẾT THÉP SÀN 3D
Tổng giám đốc / General director

Ø6a200 20

750
Ø8a200 8

850

Ø6a200 20

Ø8a200 12

Ø6a150 2

1300


850

850

Ø8a200 13

Ø6a200 20

1300

Ø6a200 20

+3.800

850

Ø8a200 12

100

100

Ø8a200 8

1000

Ø6a150 6

Chủ trì thiết kế / Design manager


Thiết kế / Designer
Ø6a150 7

Ø6a150 7

Ø6a150 3

2500

+3,850

Ø6a200 20

50

750

3000

Nguyễn Văn Hiệp

Ø6a150 3

3000

Thể hiện / drawn by

Nguyễn Văn Hiệp


8500

Kiểm tra / Checked

3

SECTION 3-3

Scale 1 : 20

MẶT CẮT 3-3

Tỉ lệ

1 : 20

2

1

Ngày / Date

06-01-2016

Bản sửa / REV

Tỷ lệ / Scale
Bản vẽ số / Drawing No.

S.110


2/11/2016 11:54:01 PM

4


2

Ø10a100 10

3

S.111

Key plan

S.111

K
Ø12a100 9

1900

1900

Ø10a100 6

13

Ø6a200 3


300

Revision Schedule

15

2

Ø10a100 5

1100

300

11

Date

Description

by

300

S.106

REV

17


J

Ø6a200 7

300

300

9

19

5

21

3

23

Ø12a100 1

300

300

Ø6a200 3

7


2300

Ø10a100 2

300

300

300

300

Ø8a150 4

SCHOOL

500

700

300

Tên dự án / Project name:

3D CẦU THANG

1

I

1900

200

Chủ đầu tư / Client:

1900

4000

STAIR CASE LAYOUT

Scale 1 : 25

MẶT BẰNG CẦU THANG

Tỉ lệ

10

1 : 25

Quản lý dự án / Project management consultant:

D12(200x300)

Ø6a200 7

Ø8a150 4


29
58

12
0

Ø6a200 3

11
00

Ø12a100 1

Ø10a100 2

Ø6a200 3

Ø6a200 3
Ø12a100 9

Ø6a200 7

1100

200

Scale 1 : 25

MẶT CẮT CT1-CT1


Tỉ lệ

Tên bản vẽ / Drawing name

I

1 : 25

SCHOOL

800

500

K

J

SECTION CT1-CT1

2200
6000

6000

K

Hạng mục / Item

Ø6a200 7


1900

K7 (200x300)
2300

Giai đoạn thiết kế / Design phase

Ø10a100 6

Ø8a150 8

-0,050
1100

Tư vấn / Consultant:

Ø6a200 3

22
26

±0,000
+0,000

1900

D10(200x300)

Ø10a100 10


Ø6a200 3

K9(200x300)

00
11

156 156 156 156 156 156 156 156 156 156 156

Ø10a100 5

0
12

156 156 156 156 156 156 156 156 156 156 156 156

Ø6a200 7

+3,850

D14(200x300)

J

SECTION CT2-CT2

Scale 1 : 25

MẶT CẮT CT2-CT2


Tỉ lệ

1 : 25

REBAR NUMBER/
SỐ HIỆU THÉP
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

A(mm)
4480
0
0
50
0
0
0
1980
3860
0


SHAPE LENGTH/ CHIỀU DÀI THANH THÉP
BAR DIAMETER/ ĐƯỜNG
KÍNH THÉP(mm)
B(mm) C(mm) D(mm) E(mm) F(mm) G(mm) H(mm) J(mm) K(mm) O(mm) R(mm)
335
12
100
1085
155
0
0
0
135
0
70
1200
0
10
1760
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6

1920
0
0
0
0
50
0
35
0
0
0
8
260
1960
100
0
0
0
0
0
0
0
0
10
100
1960
100
0
0
0

0
0
0
0
0
10
3765
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
300
8
300
12
100
1240
100
0
0
0
0
0

0
0
0
10

Tổng giám đốc / General director

Chủ trì thiết kế / Design manager

Thiết kế / Designer

REBAR SCHEDULE STAIR CASE/ BẢNG THỐNG KÊ THÉP CẦU THANG
MARK/ TÊN COUNT MARK/ SỐ
CẤU KIỆN LƯỢNG CẤU KIỆN
CT
2
CT
2
CT
2
CT
2
CT
2
CT
2
CT
2
CT
2

CT
2
CT
2

STAIRCASE DETAIL
CHI TIẾT CẦU THANG

I

QUANTITY/ BAR LENGTH/ CHIỀU DÀI
TOTAL LENGTH/
TOTAL VOLUME/ TRỌNG
SỐ LƯỢNG
THANH THÉP(mm)
TỔNG CHIỀU DÀI(mm)
LƯỢNG THÉP(kg)
19
4814
91390
162,27
19
1302
24700
30,46
56
7040
98560
43,75
15

2020
30300
23,91
19
2268
43130
53,18
21
2109
44310
54,64
20
7530
75400
33,47
13
2380
30940
24,42
19
4160
79040
140,35
19
1388
26410
32,57
220
35010
544180

599,01

Nguyễn Văn Hiệp
Thể hiện / drawn by

Nguyễn Văn Hiệp
Kiểm tra / Checked

Ngày / Date

06-01-2016

Bản sửa / REV

Tỷ lệ / Scale
Bản vẽ số / Drawing No.

S.111

2/11/2016 11:54:03 PM

11



×