Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Làm chủ bất phương trình và Bất phương trình vô tỉ (P.1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (581.45 KB, 2 trang )

Khoá học: Làm chủ Phương trình và Bất phương trình vô tỷ
Video bài giảng và lời giải chi tiết chỉ có tại
C – BÀI TẬP RÈN LUYỆN
MỨC ĐỘ CƠ BẢN
Bài 1. Giải các phương trình sau:
1)

−x 2 +10x + 7 = 5 − x . Đ/s: x = 1.

2)

(x − 3) (x −1) = x − 3 . Đ/s: x = 3 .

3)

x 4 + 2x 2 − 2 = 1− x 2 . Đ/s: x = ±

4)

x 3 − x +1 = −2 − 3x . Đ/s: x = −1.

2

3
.
2

5) 2x − 2x −1 = 7 . Đ/s: x = 5 .
6) x 2 + x 2 − 6 = 12 . Đ/s: x = ± 10 .
7)


x 2 − 2x − 8 = 3(x − 4) . Đ/s: x = 4;x = 7 .

8)

1+ 4 − x 2 = x −1. Đ/s: x = 3 .

1
3x 2 − 9x +1+ x − 2 = 0 . Đ/s: x = − .
2
MỨC ĐỘ TRUNG BÌNH
Bài 2. Giải các phương trình sau

9)

1)

4 − 3 10 − 3x = x − 2 . Đ/s: x = 3 .

2)

7 − x 2 + x x + 5 = 3− 2x − x 2 . Đ/s: x = −1.

3)

2x + 6x 2 +1 = x +1. Đ/s: x = 0;x = 2 .

4)

2−


5)

5 + 4 9− 2x = 2 13(13− x) . Đ/s: x =

6)

x −1 = 9x 2 − 28x + 21. Đ/s: x = 2;x =

1
1
= . Đ/s: x = 1.
x
2−x
25
.
2

25 − 13
.
18

Bài 3. Giải các phương trình
1)

4x + 5 − 2x 2 + 6x +1= 0 . Đ/s: x = 1− 2;x = 2 + 3 .

2) (x + 3) x 2 +1 = x 2 + 3x +1. Đ/s: x = ±2 2 .
3) (3x +1) x 3 − 7x + 6 = −x 3 − 3x 2 + 7x +1. Đ/s: x = − 5;x =
4) 2 (x +1) x + 3 = x 3 + 5x 2 + 7x + 4 . Đ/s: x =


Thầy: ĐẶNG THÀNH NAM

−1± 5
.
2

−3 + 5
.
2

Mobile: 0976 266 202

Fb:MrDangThanhNam

1


Khoá học: Làm chủ Phương trình và Bất phương trình vô tỷ
Video bài giảng và lời giải chi tiết chỉ có tại
5) x 4 − 2x 2 + x = 2 (x 2 − x) . Đ/s: x = 0;x = 1;x = 2 .
MỨC ĐỘ KHÁ
Bài 4. Giải phương trình
Bài 5. Giải phương trình
Bài 6. Giải phương trình

17x − 3
3− 2x 2 + 2 − x
17x +1
3− 2x + 2 − x
17x − 3

2

5 − 4x 2 + 2 − x
3x −1

= 2x − 3 . Đ/s: x = −1.
= 2x − 3 . Đ/s: x = −

4 + 10
.
6

= 2x − 3 . Đ/s: x = −1.

= 3− 2x . Đ/s: x = 1.
5 − 4x 2 + 2 − x
1
1
3x
Bài 10. Giải phương trình
. Đ/s: x = −1;x = 1.
=
+ 2
2
x + x −1 4x 2x + 2
Bài 7. Giải phương trình

Bài 11. Giải phương trình (3x 3 + 7x 2 + 9x + 5) x 2 + 3 = 3x 4 + 9x 3 +17x 2 +11x + 8 .
Đ/s: x = 1;x =


−4 + 13
.
3

Bài 12. Giải phương trình

3− 2x 2 = 2x 2 − 6x + 5 . Đ/s: x = 1.

Bài 13. Giải phương trình

x 3 +1
+ x + 3 = x 2 − x +1+ x +1 . Đ/s: x = 1± 3 .
x+3

Bài 14. Giải phương trình

x3 + 8
− x 2 − 2x + 4 = 2x +1− x + 2 . Đ/s: x = 1.
2x +1

Bài 15. Giải phương trình

x + 3 + 3x +1 = 2 x + 2x + 2 . Đ/s: x = 1.
2(3x 2 − x + 6)

Bài 16. Giải phương trình

x 2 + 6x +1− 2x +1

= x + 6 . Đ/s: x = 0;x =


2
.
3

3(x −1)
1
21
+ x − = 18 + 3x − . Đ/s: x = 1;x = 2 .
x
x
x
x 4 − 4x 2 +16 ⎛⎜ 4 − x 2
x ⎞⎟⎟

Bài 18. Giải phương trình

+
⎟ = 1 . Đ/s: x = 2 .
⎜ x
x 2 (4 − x 2 )
⎜⎝
4 − x 2 ⎟⎟⎠
Bài 17. Giải phương trình 2

Bài 19. Giải phương trình

3

Bài 20. Giải phương trình


Thầy: ĐẶNG THÀNH NAM

x3 +

1
1
+1 = 12 3 4 x 4 + 4 +1 . Đ/s: x = 1.
3
x
x

x 3 + x 2 − 3x + 2 = x

3x 2 + 2x −1−1 . Đ/s: x = 1.

Mobile: 0976 266 202

Fb:MrDangThanhNam

2



×