Tải bản đầy đủ (.doc) (21 trang)

CĐTự chọn - MTBT FX-500MS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (287.23 KB, 21 trang )

Tiãú
t
1,2
Giạo ạn Casio Fx - 500MS Låïp 8 Trỉåìng
THCS Nguùn Hû
CH ÂÃƯ I MẠY TÊNH V TOẠN HC
GIÅÏI THIÃÛU CASIO Fx500MS
Ngy Ging:.../.../...
A. MỦC TIÃU:
1. Kiãún thỉïc: Cọ kiãún thỉïc cå bn vãư cạch sỉí dủng v
bo qun mạy tênh. Biãút cạch sỉí dủng cạc chỉïc nàng cå
bn ca mạy tênh.
2. K nàng: Hçnh thnh cho HS cạc thao tạc nhanh nhẻn trãn
mạy tênh, thao tạc cạc phêm chỉïc nàng.
3. Thại âäü: HS u thêch män hc ny.
B. PHỈÅNG PHẠP DẢY HC: Thuút ging, váún âạp.
C. CHØN BË CA THÁƯY V TR: GV, HS: Mạy tênh Casio
Fx500MS
D. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh låïp hc.(1’) Vàõng
II. Bi c:
III. Ging bi måïi.
Âàût váún âãư: (3’) Mạy tênh Casio Fx500MS l loải mạy ráút
tiãûn låüi cho HS THCS v THPT. Viãûc sỉí dủng mạy tênh giụp
cho HS nhẻ nhng hån trong cạc bi toạn thỉûc tãú khi thuẻc
hiãûn.
Hoảt âäüng ca tháưy
v tr
Näüi dung
Hoảt âäüng 1: GIÅÏI THIÃÛU MT (30‘)
GV: Giåïi thiãûu.


HS: Làõng nghe ghi
chẹp.
GV: Cng HS thao tạc.
I. Hỉåïng dáùn sỉí dủng.
• Ln áún
ON
khi sỉí dủng MT .
• Thay pin 2 nàm 1 láưn.
• Trạnh sỉí dủng v bo qun trong mäi
trỉåìng nhiãût âäü cao, bủi, âäü áøm
cao.
• Trạnh va chảm mảnh trãn MT .
• Khäng âỉåüc áún phêm bàòng bụt, que
nhn, thạo MT.
* Cạc thao tạc cå bn.
Phêm
SHIF T
,
ALPHA
chè ràòng áún trỉåïc
phmê chỉïc nàng.
Vê dủ:
• Sin áún trỉûc tiãúp.
• Sin
-1
(mu vng) áún sau khi áún
SHIF T

Giạo viãn Nguùn Thë Mai Hỉång
Sin

-1
D
Sin

hiãûu
Phêm
Phêm
chỉïc
nàng
Giaùo aùn Casio Fx - 500MS Lồùp 8 Trổồỡng
THCS Nguyóựn Huóỷ
HS: thao taùc trón maùy
GV: Thọng baùo caùc
lọựi thổồỡng gỷp.
GV: Hổồùng dỏựn HS
thổỷc hióỷn
GV: cho HS thổỷc
hióỷn mọỹt sọỳ vờ duỷ
tổồng tổỷ.
D (maùu õoớ) ỏỳn sau khi ỏỳn
ALP HA
* caùc phaùm maỡu xanh duỡng cho thọỳng
kó.
* Mồớ maùy
ON

* Từt maùy
SHIF T
.
AC

II . Giồùi thióỷu chổùc nng.
a. Caỡi õỷt
MODE

Pheùp tờnh ỳn Vaỡo
MODE

Tờnh thọng
thổồỡng
MODE
.1 COMP
Thọỳng kó
MODE
.2 SD
Họửi quy
MODE
.3 RFG
Giaới PT, HPT
MODE
.
MODE
.
1
EQN
b. Khaớ nng nhỏỷp.
Maỡn hỗnh chố nhỏỷp õổồỹc 79 bổồùc.
- caùc phờm
+
,


,
x
,
:
vaỡ caùc
phờm thọng thổồỡng õổồỹc tờnh
mọỹt bổồùc.
- Cỷp phờm
SHIF T
,
3
;
ALP HA
,
A
laỡ
mọỹt bổồùc
- Bọỹ nhồù maùy tờnh lổu õổồỹc 128
byte.
c. Caùc thọng baùo lọựi.
* Math ERROR (lọựi tờnh toaùn)
Vờ duỷ: Tờnh 100
100
n 100.

. 100 maùy xuỏỳt hióỷn lọựi
naỡy
Vờ duỷ: Tờnh 1:0
n 1.
:

. 0 maùy xuỏỳt hióỷn lọựi naỡy
* syntax ERROR (lọựi cỏỳu truùc)
Khi gỷp lọựi thỗ ỏỳn
<
,
>
õóứ sổớa lọựi.
III. Tờnh toaùn thọng thổồỡng.
Thổỷc hión
MODE
COMP.
Vờ duỷ 1: Tờnh 2.(3.5+7)
ỳn : 2.
(
.2
x
.5.
+
. 7.
)
.
=
KQ 44
Vờ duỷ 2 : Tờnh
1 3 4
3 7 9
+ +
ỳn 1.
b
c

a
.3.
+
. 3 .
b
c
a
.7.
+
. 4.
b
c
a
. 9.
=
. KQ
76
63

Hoaỷt õọỹng 1: CUNG C (50)
GV: nhc laỷi nhổợng kióỳn
thổùc õaợ õổồỹc hoỹc.
GV: Cho HS laỡm caùc baỡi
Baỡi tỏỷp 1 Tờnh
Giaùo vión Nguyóựn Thở Mai Hổồng
Tiãú
t
3,4
Giạo ạn Casio Fx - 500MS Låïp 8 Trỉåìng
THCS Nguùn Hû

táûp.
a.
2
3 1
7 2
 
+
 ÷
 
b.
4 4
4 4
5.20
25.4 .25.4

Bi táûp 2. Tênh
a)
=






2
3
2
=







3
5
2-
4
0
=
b)
=






−⋅







2
4
3
6

5
4
1
8
7
c)
=
36
415
8.6
9.2
IV. Hỉåïng dáùn vãư nh:(7’)
Bi táûp vãư nh.
Tênh a
1
1 1
4 3

b.
4 2
1
9.3 . .3
27
c.
 
×
 ÷
 
6 3
1

8.2 : 2
16
E. BÄØ SUNG:
.................................................................................................................
................
.................................................................................................................
................
.................................................................................................................
....... .

GIÅÏI THIÃÛU CASIO Fx500MS
Ngy Ging:.../.../...
A. MỦC TIÃU:
1. Kiãún thỉïc: Cọ kiãún thỉïc cå bn vãư cạch sỉí dủng v
bo qun mạy tênh. Biãút cạch sỉí dủng cạc chỉïc nàng cå
bn ca mạy tênh.
2. K nàng: Hçnh thnh cho HS cạc thao tạc nhanh nhẻn trãn
mạy tênh, thao tạc cạc phêm chỉïc nàng.
3. Thại âäü: HS u thêch män hc ny.
B. PHỈÅNG PHẠP DẢY HC:
C. CHØN BË CA THÁƯY V TR: GV, HS: Mạy tênh Casio
Fx500MS
D. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh låïp hc.(1’) Vàõng
II. Bi c: (20’)
?1 Nãu lải cạc läùi thỉåìng gàûp ca mạy tênh khi tênh toạn.
Giạo viãn Nguùn Thë Mai Hỉång
Giaùo aùn Casio Fx - 500MS Lồùp 8 Trổồỡng
THCS Nguyóựn Huóỷ
?2 Thổỷc hióỷn pheùp tờnh

1
1 1
4 3

.
aùp aùn: n
C1. 1.
:
.
(
. 1.
b
c
a
. 4.

. 1.
b
c
a
.3.
)
.
=
. KQ -12
C2.
(
.4.
1
x


.

. 3.
1
x

.
)
. .
1
x

.
=
. KQ -12
C3. 4.
1
x

.

. 3.
1
x

.
=
.
1

x

.
=
.
1
x

.
=
KQ -12
C4. 1.
b
c
a
.
(
. 1.
b
c
a
.4.

. 1.
b
c
a
. 3.
)
.

=
. KQ -12
III. Giaớng baỡi mồùi.
Hoaỷt õọỹng cuớa thỏửy vaỡ
troỡ
Nọỹi dung
Hoaỷt õọỹng 1: GIẽI THIU MT (40)
GV: Hổồùng dỏựn HS thao taùc.
GV: Vồùi mọựi vờ duỷ cỏửu HS
phaùt bióứu mọỹt baỡi toaùn
thổỷc tóỳ.
GV: Haợy thổỷc hióỷn vờ duỷ 1:
HS: Thổỷc hióỷn trón trón baớng
1 HS
GV: Haợy thổỷc hióỷn vờ duỷ 2:
GV: Haợy thổỷc hióỷn vờ duỷ 3:
GV: Giồùi thióỷu HS laỡm theo, ghi
cheùp.
III. Tờnh thọng thổồỡng.
* Phỏửn trm.
Vờ duỷ 1: Tờnh 12% cuớa 1500
n 1500.
x
. 12.
0
0
.
=
. KQ 180
Vờ duỷ 2 : Tờnh 660 laỡ mỏỳy %

cuớa 80
n 660.
:
. 880.
SHIF T
.
0
0
. KQ
75%
Vờ duỷ 3 : Tờnh 2500 + 15% cuớa
2500
n 2500.
x
. 15.
SHIF T
.
0
0
.
+
.
KQ 2875
Vờ duỷ 4 : tờnh 3500-25%
n 3500.
x
. 25.
SHIF T
.
0

0
.

.
KQ 2625
Vờ duỷ 5 : Tờnh 300+500 laỡ
mỏỳy % cuớa 500
n 300.
+
. 500.
SHIF T
.
0
0
. KQ
160%
Vờ duỷ 6: 40 tng lón 60 õaợ tng
mỏỳy %
n 60.

. 40
SHIF T
.
0
0
. KQ 50%
* Tờnh toaùn õọỹ, phuùt, giỏy.
Cho maỡn hỗnh xuỏỳt hióỷn chổợ
D bũng caùch.
MODE

.
MODE
.
MODE
. 1(Deg)
Vờ duỷ 1: ọứi 2,58 (sọỳ thỏỷp
phỏn ) ra õọỹ phuùt giỏy
n 2,58.
=
.Kq 2,58
n
0.,,,
.
=
. KQ 2 õọỹ 34 phuùt
48 giỏy
Vờ duỷ 2 : tờnh 12
0
3456 x 3,45
n 12.
0.,,,
. 34.
0.,,,
. 56.
0.,,,
.
x
Giaùo vión Nguyóựn Thở Mai Hổồng
Giaùo aùn Casio Fx - 500MS Lồùp 8 Trổồỡng
THCS Nguyóựn Huóỷ

GV: Haợy thổỷc hióỷn vờ duỷ 1:
HS: Thổỷc hióỷn trón trón baớng
1 HS
.3,45.
=
. KQ 43
0
2431,2
Vờ duỷ 3 : Tờnh 2
h
30+5
h
1222
n 2.
0.,,,
. 30.
0.,,,
.
+
. 5.
0.,,,
.
12.
0.,,,
. 22.
0.,,,
.
=
KQ 7
0

4222
IV. Laỡm troỡn sọỳ.
n
MODE
.
MODE
.
MODE
.
MODE

xuỏỳt hióỷn.
Fix Sci Norm
1 2 3
n 1 õóứ laỡm troỡn
n 2 õóứ chuyón vóử daỷng luyợ
thổỡa
n 3 vióỳt bỗnh thổồỡng
Vờ duỷ 1: Tờnh 200 : 7 x 14
n 200.
:
. 7
x
. 14.
=
. KQ 400
n
MODE
.
MODE

.
MODE
.
MODE
. 1.
3.
KQ 400,000
Nóỳu n 200.
:
. 7.
=
. KQ
28.571
Hoaỷt õọỹng 1: CUNG C (25)
HS: Tổỷ thao taùc trao õopố kóỳt
quaớ õóứ kióứm tra.
BAèI TP
Daỷng 1: Tờnh phỏửn trm.
Baỡi tỏỷp 1: Tờnh 19% cuớa 35789
Baỡi tỏỷp 2 : Tờnh 6598 laỡ mỏỳy
% cuớa 36895
Baỡi tỏỷp 3 : Tờnh 6995 + 15%
cuớa 6995
Baỡi tỏỷp 4 : Tờnh 2356 -25% cuớa
2356
Baỡi tỏỷp 5 : Tờnh 6666 + 999012
laỡ mỏỳy % cuớa 999012
Baỡi tỏỷp 6: 655 tng lón 695 õaợ
tng mỏỳy %
Daỷng 2: Tờnh õọỹ phuùt

giỏy.
Baỡi tỏỷp 1: ọứi 39,254 (sọỳ
thỏỷp phỏn ) ra õọỹ phuùt giỏy
Baỡi tỏỷp 2 : tờnh 62
0
616 x
55,154
Baỡi tỏỷp 3 : Tờnh 9
h
36+9
h
1992
IV. Hổồùng dỏựn vóử nhaỡ:(4)
Baỡi tỏỷp 1: Tờnh 35% cuớa 357857
Baỡi tỏỷp 2 : Tờnh 6598 laỡ mỏỳy % cuớa 36824755
Baỡi tỏỷp 3 : Tờnh 694455 + 15% cuớa 694455
Baỡi tỏỷp 4 : Tờnh 23117 -25% cuớa 23117
Baỡi tỏỷp 5 : Tờnh 66141 + 99901 laỡ mỏỳy % cuớa 99901
Giaùo vión Nguyóựn Thở Mai Hổồng
Tiãú
t
5, 6
Giạo ạn Casio Fx - 500MS Låïp 8 Trỉåìng
THCS Nguùn Hû
Bi táûp 6: 655 tàng lãn 6965 â tàng máúy %
Bi táûp 7: Âäøi 39,23264 (säú tháûp phán ) ra âäü phụt giáy
Bi táûp 8 : tênh 52
0
66’56” x 55,155414
Bi táûp 9 : Tênh 69

h
36’+ 19
h
119’92”
Bi táûp 10: Lm trn cạc kãút qu trãn våïi 6 chỉỵ säú tháûp
phán.
E. BÄØ SUNG:
.................................................................................................................
................
.................................................................................................................
................
.................................................................................................................
....... .

GIÅÏI THIÃÛU CASIO Fx500MS
Ngy Ging:.../.../...
A. MỦC TIÃU:
1. Kiãún thỉïc: Cọ kiãún thỉïc cå bn vãư cạch sỉí dủng v
bo qun mạy tênh. Biãút cạch sỉí dủng cạc chỉïc nàng cå
bn ca mạy tênh.
2. K nàng: Hçnh thnh cho HS cạc thao tạc nhanh nhẻn trãn
mạy tênh, thao tạc cạc phêm chỉïc nàng.
3. Thại âäü: HS u thêch män hc ny.
B. PHỈÅNG PHẠP DẢY HC:
C. CHØN BË CA THÁƯY V TR: GV, HS: Mạy tênh Casio
Fx500MS
D. TIÃÚN TRÇNH CẠC BỈÅÏC LÃN LÅÏP:
I. ÄØn âënh låïp hc.(1’) Vàõng
II. Bi c: (20’)
Bi táûp 1: Tênh 35% ca 357857

Bi táûp 2 : Tênh 6598 l máúy % ca 36824755
Bi táûp 3 : Tênh 694455 + 15% ca 694455
Bi táûp 4 : Tênh 23117 -25% ca 23117
Bi táûp 5 : Tênh 66141 + 99901 l máúy % ca 99901
Bi táûp 6: 655 tàng lãn 6965 â tàng máúy %
Bi táûp 7: Âäøi 39,23264 (säú tháûp phán ) ra âäü phụt giáy
Bi táûp 8 : tênh 52
0
66’56” x 55,155414
Bi táûp 9 : Tênh 69
h
36’+ 19
h
119’92”
Bi táûp 10: Lm trn cạc kãút qu trãn våïi 6 chỉỵ säú tháûp
phán.
III. Ging bi måïi.
Hoảt âäüng ca tháưy
v tr
Näüi dung
Hoảt âäüng 1: GIÅÏI THIÃÛU MT (40‘)
Giạo viãn Nguùn Thë Mai Hỉång
Giạo ạn Casio Fx - 500MS Låïp 8 Trỉåìng
THCS Nguùn Hû
GV: Giåïi thiãûu HS làõng
nghe, ghi chẹp.
HS thao tạc cng lục våïi
GV hỉåïng dáùn.
GV: Hỉåïng dáùn HS ÁÚn
phêm.

GV: Hỉåïng dáùn thao tạc
tàng biãún âãúm.
GV: Hỉåïng dáùn HS lm vê
dủ.
IV. Phẹp toạn nhå.
*Nhåï kãút qu.
* mäùi khi ÁÚn
=
thç KQ vỉìa nháûp
hồûc giạ trë ca biãøu thỉïc vỉìa
tênh âỉåüc ghi v phêm
Ans
.
* Phêm
Ans
cng âỉåüc gạn KQ
ngay sau khi áún
SHIF T

0
0
,
M
+
,
SHIF T

M

hay

SHIF T

STO
v tiãúp
theo l mäüt chỉỵ cại.
* Gi kãút qu bàòng phêm
Ans
.
* Ki tênh liãn tiãúp cọ sỉí dủng
phêm
=
thç
Ans
cng âỉåüc gi ra.
* Nhåï âäüc láûp.
* Mäüt säú cọ thãø nháûp v säú
nhåï M, thãm vo säú nhåï hồûc båït
ra tỉì säú nhåï. Säú nhåï âäüc láûp M
tråí thnh täøng cúi cng.
* Säú nhåï âäüc láûp âỉåüc gạn vo
M.
* Xọa nhåï âäüc láûp M
ÁÚn 0.
SHIF T
.
ST O
.
M
* Biãún nhåï.
* Cọ 9 biãún nhåï (A, B, C, D, E, F, M,

X v Y) cọ thãø dng âãø gạn säú
liãûu, hàòng, KQ v cạc giạ trë
khạc.
Mún gạn 15 vao cho A
ÁÚn 15.
SHIF T
.
ST O
.
A
.
Mún xọa giạ trë nhåï ca A
ÁÚn 0.
SHIF T
.
STO
.
A

Mún xọa táút c cạc biãún nhå
thç áún
SHIF T
.
CLR
1.
=
Sỉí dủng biãún nhåï:
Quy trçnh tàng biãún âãúm ca MT
Casio Fx500MS :
ÁÚn : 0.

SHIF T
.
ST O
.
A
.
ALP HA
.
A
.
+. 1 .
SHIF T
.
ST O
.
A

Mn hçnh xút hiãûn:
A 1 A+ ®
ÁÚn phêm
=
liãn tủc thç giạ trë
A

tàng lãn liãn tủc.
Vê dủ : Láûp bng bçnh phỉång.
ÁÚn ÁÚn : 0.
SHIF T
.
ST O

.
A
.
ALPHA
.
A
. +. 1 .
SHIF T
.
ST O
.
A
.
<
.
ALPHA
.
:
.
ALPHA
.
A
.
2
x
.
ÁÚn phêm
=
liãn tủc ta cọ kãút
Giạo viãn Nguùn Thë Mai Hỉång

Giaùo aùn Casio Fx - 500MS Lồùp 8 Trổồỡng
THCS Nguyóựn Huóỷ
quaớ sau:
A 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A
2
1 4 9 1
6
2
5
3
6
4
9
6
4
8
1
10
0
Hoaỷt õọỹng 1: CUNG C (20)
HS: Tổỷ thao taùc trao õọứi
kóỳt quaớ õóứ kióứm tra.
BAèI TP
Baỡi tỏỷp 1 Tờnh giaù trở cuớa bióứu
thổùc
2 4
x.y x .y
A
x.y 1

+
=
+
Taỷi x = 1,15 vaỡ y =
2,15
Giaới
n 1,15.
SHIF T
.
STO
.
X
.
2,15.
SHIF T
.
ST O
.
Y
.
n
(
.
ALPHA
.
X
.
ALPHA
.
Y

.
+
.
ALPHA
.
X
.
2
x
.
ALPHA
.
Y
.

. 4.
)
.
b
c
a
.
(
.
ALP HA
.
X
.
ALPHA
.

Y
.
+
. 1
)
.
=
. KQ
Baỡi tỏỷp 2 Tờnh giaù trở cuớa bióứu
thổùc
2 3
2
3X Y 2XZ 5XYZ
I
6XYZ XZ
+
=
+

vồùi x= 2,41; y = -3,17; zVồùi
KQ I = -0,7918
Baỡi tỏỷp 3 Tờnh giaù trở cuớa bióứu
thổùc
K = 2x
4
+ 3x
5
+ x
2
+ 1 taỷi x= 1,36;

x= 4,96.
n 2.
Ans
.

. 4.
+
. 3.
Ans
.

. 5.
+
.
Ans
.
2
x
.
+
. 1.
=
.1,36.
=
.

.
=
. KQ
n tióỳp 4,96.


.
=
. KQ
Baỡi tỏỷp 4: Lỏỷp baớng sau.
A 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1
0
A
2
+A
+1
IV. Hổồùng dỏựn vóử nhaỡ:(10)
Baỡi tỏỷp 1: Tờnh giaù trở cuớa bióứu thổùc
7 7 9 2
3 2 2
3X Y 2X Z 5X YZ
U
6X YZ X Z
+
=
+
taỷi X = 1,542; Y = 3,125 vaỡ Z = 5,654
Baỡi tỏỷp 2 : lỏỷp baớng tờnh sau:
A 1 2 3 4 5 6
A
3
+A
2
+1
Baỡi tỏỷp 3: Laỡm troỡn kóỳt quaớ baỡi tỏỷp 1 vồùi 6 chổợ sọỳ thỏỷp

phỏn.
Giaùo vión Nguyóựn Thở Mai Hổồng

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×