Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

VOCABULARY UNIT 3 ENGLISH 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.56 KB, 4 trang )

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 UNIT 3: AT HOME
1. GETTING START
chore

/t/

n

công việc trong nhà,
việc vặt

0

2. LISTEN AND READ
grandma

/gran(d)m/

n



0

all right

/l rt/

adv

được rồi (=alright)



0

cupboard

/kbəd/

n

tủ chạn, tủ li

0

steamer

/stimə/

n

nồi hấp, nồi đun hơi

0

saucepan

/sspən/

n

chảo


0

fry

/fr/

v

chiên, rán

0

cooker

/kkə/

n

bếp

0

beside

/bsd/

prep

bên cạnh


0

agreement

/əgrim(ə)nt/

n

sự đồng ý, sự thoả thuận

2

rug

/rg/

n

thảm trải sàn

2

okay

/ əke/

adj

khá tốt


0

garlic

/glk/

n

tỏi

0

ham

/ham/

n

thịt giăm bông

0

3. SPEAK

4. LISTEN


teaspoon


/tispun/

n

muỗng cà phê

0

yummy

/jmi/

excl

ngon tuyệt

0

precaution

/prk(ə)n/

n

sự phòng ngừa

0

chemical


/kmk(ə)l/

n

hoá chất

0

drug

/drg/

n

thuốc

0

lock

/lk/

v

khoá

0

soft drink


/sft drŋk/

n

nước ngọt

0

match

/mat/

n

diêm

0

fire

/fə/

n

hoả hoạn, lửa

0

injure


/ndə/

v

làm bị thương, chấn
thương

0

cover

/kvə/

v

bao bọc

0

electrical

/lktrk(ə)l/

adj

(về, liên quan đến) điện

0

socket


/skt/

n

ổ cắm điện, đui đèn

0

try

/tr/

v

thử

0

electricity

/lktrsti, l-,
il-/

n

điện

0


kill

/kl/

v

giết

0

reach

/rit/

v

tầm tay

0

scissors

/szəz/

n

cái kéo

0


knife

/nf/

n

dao

0

5. READ


bead

/bid/

n

hạt, vật tròn nhỏ

0

6. WRITE
folder

/fəldə/

n


bìa kẹp hồ sơ

1

above

/əbv/

adv,
prep

phía trên

1

wardrobe

/wdrəb/

n

tủ quần áo

1

oven

/v(ə)n/

n


lò hấp, lò nướng

2

towel

/taəl/

n

khăn tắm, khăn lau

2

counter

/kantə/

n

quầy

2

beneath

/bniθ/

adv,

prep

ở dưới

2

jar

/d/

n

lọ, vại, bình

2

flour

/flaə/

n

bột mì

2

lighting
fixture

/ltŋ fkstə,

-tjə/

n

đèn chùm

2

vase

/vz/

n

bình hoa

2

refer

/rfə/

v

tham khảo

3

7. LANGUAGE FOCUS
reflexive


/rflksv/

adj

phản thân

0

modal

/məd(ə)l/

adj

động từ tình thái

0

dust

/dst/

n

bụi

1

tank


/taŋk/

n

cái bể

1

garbage

/ˈgbɪdʒ/

n

rác

1


fail

/fel/

v

trượt (kì thi)

2


ache

/ek/

v

đau, nhức

2

himself

/hmslf/

pron

chính/bản thân anh ấy

3

herself

/həslf/

pron

chính/bản thân cô ấy

3
3


ourselves

/aəslvz/

pron

chính/bản thân chúng
tôi

yourselves

/jslf, jə-, jə-/

pron

chính/bản thân các bạn

3

themselves

/ð(ə)mslvz/

pron

chính/bản thân họ

3


repairman

/rpmən/

n

thợ sửa máy

3

badly

/badli/

adv

xấu, tệ

3



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×