Tải bản đầy đủ (.pdf) (101 trang)

Luận văn tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố buôn ma thuột công suất 82000 m3 ngày đêm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.5 MB, 101 trang )

Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm
Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN

- BOD
- COD
- SS
- CO2
- SO2
- SOx
-N

ư

ư

: Khí Nito

- NOx

đ

c nito oxyt

-P

: Phôt pho

- NH3
- H2S
- QC


: Amoniac
: Sunfua hydro

- TCXD
- BTNMT
- Qtb
- Qmax

ư
ư
ư

-CCTV robot:T
-WHO


ư
ư

ư
ư

ố kể

ể ế

đ
đư




Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.
Trang 1


Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm
Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN

L
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
BẢ G
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
Ì
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
Ở ĐẦU
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
ƯƠ G 1 : Ổ G QU
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
1.1 HIỆ
RẠ G Ô HIỄM ƯỚ
HẢI SI H HOẠ .. Error! Bookmark not
defined.
1.1
ồ ố đặ ư
ư

.......Error! Bookmark not defined.
1.1.2 Ô

ư
ừvệ
ư
v
ồ ư .. Error!
Bookmark not defined.
1.2 HIỆ
RẠ G HOÁ
ƯỚ Ở VIỆ
AMError! Bookmark not defined.
1.2.1 ổ q
về q
đ
ịởvệ
......Error! Bookmark not defined.
1.3.2
Hệ
ệ ố
ư ởvệ
............ Error! Bookmark not
defined.
1.3.3
V đề
ý ư
đ
ịởvệ
.Error! Bookmark not defined.

1.3.3
q về
p ố
M
..Error! Bookmark not defined.
1.3.3.1 Điều kiện tự nhiên ............................... Error! Bookmark not defined.
1.3.3.2 Điều kiện kinh tế_ xã hội .....................Error! Bookmark not defined.
1.3.4
Hệ
ý ư
p ố
M
..... Error!
Bookmark not defined.
1.3.4.1 Hệ thống thu gom nước thải ................Error! Bookmark not defined.
1.3.4.2 Hệ thống xử lý nước thải thành phố .....Error! Bookmark not defined.
ƯƠ G 2 LỰ

Ô G G Ệ XỬ LÝ ƯỚ
Ả S
OẠT
.................................................................................................................................. 2E
rror! Bookmark not defined.
2.1 ĐẶ
RƯ G ƯỚ
HẢI SI H HOẠ HÀ H PHỐ UÔ MA HUỘ
.................................................................................Error! Bookmark not defined.
2.1.1 Đặ ư
ư
k v .......................Error! Bookmark not defined.

2.1.2
ư
ư
.......Error! Bookmark not defined.
2.1.3

ế kế ....................Error! Bookmark not defined.
Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.
Trang 2


Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm
Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN

2.1.3.1 Lưu lượng nước thải cần xử lý tính đến năm 2020 .... Error! Bookmark
not defined.
2.1.3.3 Đặ ư v
ư
........... Error! Bookmark not
defined.
2.2 CÁ PHƯƠ G PHÁP XỬ Ý ƯỚ
HẢI SI H HOẠ . Error! Bookmark
not defined.
2.2.1 M ố p ư
p p

ý ư
đ
ị ............. Error!
Bookmark not defined.

2.2.1.1 Khối xử lý cơ học (xử lý sơ cấp) ............Error! Bookmark not defined.
2.2.1.2 Khối xử lý sinh học (xử lý thứ cấp) ........Error! Bookmark not defined.
2.2.2 Một số hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt....Error! Bookmark not defined.
2.3 ĐỀ XUẤ
Ô G GHỆ XỬ Ý ƯỚ
HẢI ............ Error! Bookmark not
defined.
2.3.1
ố ế kế .........................................Error! Bookmark not defined.
2.3.2 S đồ
ệ đề
...............Error! Bookmark not defined.
2.3.2.1 Cơ sở đề xuất công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt cho thành phố Buôn
Ma Thuột ...........................................................Error! Bookmark not defined.
2.2.3.2 Thuyết minh sơ đồ công nghệ: ...............Error! Bookmark not defined.
ƯƠ G 3: Í
O
K
Ạ G
Ủ SƠ ĐỒ Ô G
G Ệ ĐÃ LỰ

.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
3.2
Í H OÁ
HIẾ
Ị .................................Error! Bookmark not defined.
3.2.1
ố ế kế.....................................Error! Bookmark not defined.

3.2.2
ă ếp ậ v Mư
ẫ ư
Error! Bookmark not
defined.
3.2.3
..........................Error! Bookmark not defined.
3.2.4
ồ kỵ k .................................Error! Bookmark not defined.
3.2.5
ểđề ò
ế k .............................. Error! Bookmark not defined.
3.2.6
ể Ae e . .............................. Error! Bookmark not defined.
3.2.7

ò
(
ò

) ............ Error!
Bookmark not defined.
3.2.8
ể é ù ............................... Error! Bookmark not defined.
3.2.9
ép
đ . .........................Error! Bookmark not defined.
3.2 TÍ H OÁ
HỦY Ự ................................ Error! Bookmark not defined.
3.2.1

ổ k
ể Ae e .......Error! Bookmark not defined.
3.2.3
ư
.................................Error! Bookmark not defined.
3.2.2.1 Tính bơm nước thải từ trạm bơm Tân Tiến lên hệ thống xử lý. .... Error!
Bookmark not defined.
3.2.2.2
ù
ể Ae
k. ....... Error! Bookmark not
defined.
Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.
Trang 3


Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm
Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN

3.3
defined.
3.3.1 Mặ
3.3.3








ý ư

.... Error! Bookmark not

ý ....................Error! Bookmark not defined.
ý ...................Error! Bookmark not defined.

ƯƠ G 4 : Í
O
K
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
4.2
Í H OÁ GIÁ HÀ H XÂY DỰ G HÀ MÁY . .... Error! Bookmark
not defined.
4.2 Í H HI PHÍ XỬ Ý ƯỚ
HẢI. .............Error! Bookmark not defined.
4.2.1
p vậ
1: ................................... Error! Bookmark not defined.
4.2.2
p
..........................................Error! Bookmark not defined.
4.2.3
p đệ ă
3. ................................... Error! Bookmark not defined.
4.2.4
p

: .....Error! Bookmark not defined.

4.2.
p k
p ụ vụ
đ
.......... Error!
Bookmark not defined.
4.2.6 ổ
p
ý ư
.......... Error! Bookmark not
defined.
K
LUẬ
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
À L ỆU
K ẢO
.......................................................................................................................... Er
ror! Bookmark not defined.

BẢ G

1.1
1.2
1.3

ư
p
ư




ư



k

ở ị

vụ v
.... 7
ư ................................................ 8
ư
đ ................ 9

Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.
Trang 4


Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm
Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN

1.4 ế q k ể

ý
ồ ư

M2-2 ............. 21
2.1 ư ư

ư

v
ă 2006
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
2.2 H
ư

ư

p ố ă 2009
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
2.3 Ư
ư

ư
p ố e
đ
đế
ă
2020 ù v
ă
ưở
ố.
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
2.4 ư ư
ư

ý
đế ă 2020
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
2. ư ư
ư

v
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
2.6 H
ư


p ư
ý
đế ă
2020
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
2.7 G
ị ồ đ


ư
đ

.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
2.8

ố ế kế
ý ư
.................................. 40
3.1
ố ế kế
ý ư
p ố
M
Thu ............................................................................................................................ 45
3.2

k

ă ếp ậ
e k
ệ v ư ư
ư
................................................................................................................... 46
3.3
ố q
ệ ữ và  ................................................................... 53
3.4
ố ư
k ỏ ồ kỵ k .................................................... 57
3.
ố ư
ế kế
v v
k ỏ ệ ố Ae e .... 59
3.6 ế q

ể e e . ...................................................................... 66
3.7
ố ư
k ỏ ể
II .................................................... 70
3.8 Hệ ệ ố
ế ị ư
....................................................................... 88
4.1
......................................................... 93

Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.
Trang 5


Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm
Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN

Ì

Hình 1.1: Bản đồ hành chính Buôn Ma Thuột
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
Hình 1.2: Ba loại máy ghi hình CCTV Robot
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
Hình 2.1: Đường đặc trưng lưu lượng nước thải sinh hoạt thành phố
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
Hình 2.2: Hệ thống Aeroten xử lý nước thải

.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
Hình 2.3: Sơ đồ công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
Hình 2.4: Sơ đồ công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt kết hợp
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
Hình 2.6: Sơ đồ hệ thống hồ sinh vật xử lý nước thải kết hợp nuôi cá
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
Hình 2.6: Sơ đồ mặt bằng hệ thống xử lý nước thải thành phố Buôn Ma Thuột
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
Hình 2.7: Sơ đồ công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt bằng vi sinh
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
Hình 2.8: Sơ đồ công nghệ xử lý nước thải sinh hoạt đề xuất
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.

Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.
Trang 6


Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm
Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN

Hình 3.1: hố thu nước thải
.................................................................................................................................. Er

ror! Bookmark not defined.
Hình 3.2: Mương dẫn nước thải
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
Hình 3.3: Sơ đồ đặt song chắn rác
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
Hình 3.4: Tiết diện các thanh song chắn
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
Bảng 3.5: Máng đo lưu lượng nước thải
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
Hình 3.6: Hồ kỵ khí
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
Hình 3.7: cấu tạo hoạt động bể Aeroten
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
Hình 3.8: Đồ thị nồng độ bùn hoạt tính và hiệu quả xử lý của bể Aeroten
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
Hình 3.9: Sơ đồ phân phối bể Aeroten trong hệ thống
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
Hình 3.10: Ống châm lỗ trong bể Aeroten
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
Hình 3.11: Bể lắng radian
.................................................................................................................................. Er

ror! Bookmark not defined.
Hình 3.12:. Bể nén bùn
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
Hình 3.13: Máy thổi khí cho bể Aeroten
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.
Hình 3.14:Trạm bơm tái sử dụng nước thải
.................................................................................................................................. Er
ror! Bookmark not defined.

Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.
Trang 7


Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm
Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN

Ở ĐẦU
ệp
ư

.

p

Hệ

đế



2
ư q
đư
ư

,
ể k

vệ

ă



đ


ư

Trong quá
M
,v




ệp v
đế ă 2020 v
Đề

đế


ă

đ

ế ã

ư

ứ ép

ố đ đ

đố v



ă

ă 2006
ư
722 đ
ị ừ
đặ
ệ đế
ư
ằ k ng 27%


ư v ổ
ư
ư
ý ặ
ý ư đ
ư
k
.
ếp v
ồ ư
ồ v ể ve
.B

200

. Đứ
ư
vệ
ồ ư . ậ
và khu d
ưp
ệ ố
ư
ư , ệ ố


ệ đ

ứ đ
ứ đ

vệ
ư


ế
ư , ệ
ập
ế ủ

đ

kế



Vệ
,
, ập kế

ịk

ể về
ù




ư

ặ v


, ổ



ư

ư

đã ế
ập
.

ý ư


ập đư

ý ư
ư



ệ p p
ệ để
ý ư
ă 200
õ“
đ


ý ư
ập
, ệ ố
ý,
ế
…”

ưở ư
ý ư



về ệ ố
kế

ế kế ệ

2020 v



.

p ố
m đồ

e

p ố Buôn Ma
.


ý ư

p ố
ư

” đư



M


Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.
Trang 8

p


Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm
Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN

p
về
M

ư






ý ư

.G pp
v

v
ư

p ố, k
ệp

ệp

RẠ G Ô HIỄM

ư

ƯỚ

p ố

Ổ G QU

HẢI SI H HOẠ

ư

đồ


k

ư
, ặ ũ,
, ệ vệ ,
,



ư
ư
p ư ,đề kệ

/
v
/

ệ đ

-

guồn gốc đặc trưng nước thải sinh hoạt

1.1



p p


.

C ƯƠ G 1 :
1.1 HIỆ

p ụ

ư

v đặ đ ể

ư
ư
ư

100 / ư
ư
ư
ư

đ
p
đ

đ






p

k

k

đ
, ư

p

v
.

ở ị



ư
[1]

ă , ố

ư

ư

ư

guồn nước thải


ư,
k

q
.

,

v
ố,
ậ , ập q



90 – 100%

vụ,

p ụ
ư

đ .

vụ v

1.1

k


ưđ
ị ư
ừ 100 – 200
ể v ừ 1 0 – 00 / ư .
đ đố
p ư
đ
ừ 120 – 180
,
p ư
ừ 0–

ở ị
,



ư .


ư

,... ừ

ưp ụ
ở, đặ đ ể k



ư


v


ế

.

ụ đ

ữ , vệ
ở ị vụ v ừ

ị vệ

ư
đố v
ể .Hệ
. Đố v k





đư
ư






ở ị

Đơn vị tính

vụ v

[1]
Lưu lượng
(Lít /đơn vị tính. Ngày)

Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.
Trang 9


Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm
Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN

Nhà ga, sân bay

Hành khách

7,5 –15

Khách

152 –212

v
ă


ư

S


p ụ vụ



ư

vệ



Đ

ă

7,5 –15
vệ

26 - 50



v
ư


30 –45

473 –908

p ụ vụ

19 –56
56 –113

Sinh viên



ư


Đặ

ã ,
ư

(
v P


ư
p ,

ư
ư

ề v

ệ . Mặ k


trùng



ừ k


đ

ác chỉ tiêu



%–6 % ổ
đ

ư

ề v k
ư .



v


ư
ữ v



p ụ
,

ễ ),
vậ v ký sinh

v
ư v đề kệ

p ư , đặ đ ể
ế ị vệ

ư
p

k
hấp

ư [6].

Trung bình

Cao

Mg /l


100

220

350

mg/l

110

220

400



OD

mg/l

250

500

1000

Mg /l

20


40

85

P

mg/l

4

8

15

Clorua

Mg /l

30

50

100





đư


ư
Đơn vị

)



.

OD5
( e

p

e (20 – 30%);
é ( – 10%). Có
. ồ đ ủ






p

, đư
, e
;v


ậ p

k
1 0 – 450 mg/l. [6]

k

ư

pp

ư


1.2

15 -30

ế
vậ ,
ư

H
ư

hydrat cacbon (30 – 40%) ồ
k
20 – 40%



ư
đ
p
ư
ư , ếđ
ưk

gia
ư




19 –45

Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.
Trang 10


Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm
Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN

Sunfat
Đ kề
D

( e

O3)




Coliform N0/100

,

30

50

Mg /l

50

100

200

Mg /l

50

100

150

Mg /l

106-107


107-108

107-109

<100

100-400

>400

G /l

ư

đị , p


2008 ( V 14 2008) ủ
TCVN14 1 2008,
ư

ư

20



q




Mg /l

về

1.3

ếp

v

ặ ,
ậ .Ở ư



v

ư




ư








ư

,

ưỡ
Vệ

ư



đư
ư ở

ư



V M
ữ đ

đư

đ



v
về


14-

ư



ư

.

đị ở
ố ư đư

ư

v



ư

đ

[6 - 10]

ải lượng chất ô nhiễm (g/người. Ng)
hỉ tiêu

ác nước đang

phát triển

Theo
TCXD 51 :

Giá trị trung
bình

Gần gũi với iệt
Nam

2008

Theo TCXD 51 :
2008

70 –145

60 - 65

60

ư

-

65

65


)

45 –54

30 - 35

35

72 –102

50

50

6 –12

7

7

0,8 –4,0

1,7

1,7

-

10


10

-

2,0 –2,5

2,0

(SS)
BOD5 ( ư
g)
BOD5 ( ư

đã

COD

P

p

(

)



( P)

-


Clorua (Cl )
đ




(*Theo k

ế

ư
ũ

ị ủ WHO ă
p

ư



v

vậ

1993 v EPA)






p


ể .


ư

Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.
Trang 11


Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm
Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN





ừ 106 – 109 MP /100

f

, Fe

ừ 104 – 107 MPN /

f


100ml.
, ư

T

ủ đ
k ố ư

vậ , ký
gây ô nh ễ

ù v
đố v

ị, ủ k
,

v
ồ ư .

ư,

ở ị

ư



vậ




vụ v

,





ề v





1.1.2 Ô nhiễm môi trường từ việc xả nước thải sinh hoạt vào nguồn nước
ư



đ . Mặ

t
Cho các khu v
ư
ư


ếp

ù


ếp



ư
v

ư
ò


ư đư

ý

ư S , Hồ, ể
ồ ếp
đ vẫ
p
vư q



k

ư ,k




ý

ư đ

ẽ gây ô
k

p

,


ậ ,

p ép, ư

ễm
sông
ư
,

q

ă

ă

ú đã vư

ếp ậ .

v
v


.D
ếp ậ



ếp ậ
ư ư

ồ .

ư
ă

ư

ư

ư



k

ếp


ư

k
đ

q

.

ế

ú
ư

đố





ậ .

v
ư

ư
ư




ư

ư

Ô nhiễm nguồn nước, đất, không khí

đổ đặ
ếp

ị k

ă

ò


đ

đổ



q



đ đ v
ưở đế


.D đ

đổ ư
k
ư

,

p



p ép.
ư
ư


ư



ư

d



xung quanh.
Cặ
ứ p

trong ư

.
p ặ
k
ư H4, H2S,…. Thoát
v

xi v

ở ò

ề ặ.
y.



đ o xi hòa tan

q
ồ.







dễ ị
ư


q
ập v
ư ,k

p
,
ò

đổ

ế

ồp
.
ưỡ


ư

ư

ò

e
k
,

ò



đế

ư

hòa tan

ổ đị
ư

ù,



đổ đ

ồ,

đổ

ụo

ủ ệ
(N), photpho (P),

Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.
Trang 12


Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm

Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN

( )v

k

k



lam

k ố




ư

ư

đ

ư

ẽ đư

q



p ù

,

vậ

p. S p
ể đ
ù v đ
ă

ư




.Hệ

ư .

ác động đến con người

ư
ú

v

q
ưỡ


ư

ư


k



k

đư

ý

ư



v

ư



v k

,v








vậ

,k
ư

v

vậ .
đổ
.Hệ




ưở

ủ k



v

k

ư


đế
q

v


, đặ ư
p ú ưỡ
ư

,


q

1,14
ốđ




ặ,

đổ

ư

đế



.

đ

p ư

k

ếp

ậ ,

v .
đ

đ

HOÁ



,

đ



ưở


vậ .

ƯỚ Ở VIỆ

AM

ổng quan về quy mô đô thị ở việt nam

1.2.1
ă

ư

RẠ G

ưở
ồ, ủ

đ

ốk

ếp đế

1.2 HIỆ



ặ, ư



k ,



ếp

.


ếp



2010



ư



ư

ư / ă , ư
ư
30,4
ẽ 103 ệ

4 % ố


ư ,

trên 93



ư ,


ỷ ệ ă
ưở
6%

ư
ế 33% ố
ư ,
đ
ốđ

q

ă

1, 6



ốđ


ị ẽ ă

k

ă , đư ổ
ư . Đế ă 2020,
46 ệ
ư ,
ế ỷ ệ

ư / ă . [10]

Đố v
p ốH

đ

I,
II ư ủ đ H
,
p ố Hồ
M ,
P ò , Đ ẵ , H ế,
,
Hò , V ,
,…v

p ố
III vị q
đố v vù


ư ,

ú
đ
ư đố v
ư v ư
,
k
ếđ
ị đư
ể ị
e ư
ị vụ v
ệp v
ứ ă
k
ế,
ị, vă
,k
kỹ
ậ,đ
v
đ

,
ư
vù ,
ư
v q ố ế. [10]

Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.
Trang 13


Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm
Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN

S

ệp đ

ủ đ
ư .
ư
k
ếp
ưở



ă

,q
ồ ư



ậ k ố ư
đế ứ k ỏe
Mậ đ


đ




v
,



đề



ù

đã ị
e

k k ă
vậ


ư
k

ế

đư



ýv

ư

ịp

đ

ị,

ể đồ

ĩ v

ư

ế
q

ư

k ă .

ư đ
ễ đ




p ổ

ặ đư

vậ


v

ư
ư đề



đị
.

ế ,

vậ
ũ
q



ù


.V




đ


ậ .

ư



k
ư
v ế ò





đư

đề

đ

e


ýv


ò

,

ư về ù k
ịp
ủ ế k

đ

v v

e

ư

ư ,

ở ò

,

ý.


e

v

ếp


ư

ư

ư

ư


ư



ị, v ệ
ư





ư
v



q
ập

ù


đ

đã
đ

đ
ịVệ
ố đặ đ ể

đư




q


đổ , ò

ư
ư đề
ệ q . D vậ , ặ
ư
k
k .

q

V


về

ậ .





ư

k



ù

k ă

q

đ

ư



ư




 D


ư


ư

 Mặ
k
p
ù,


đị ,

ư
ư
ù k
p.

 V
v

ếp

v p
ủq


vậ ,
ò


p

ò p



v

đ



 Về

ệq

ý,

vụ ở

ư

về




ư
.

Hệ



v



ưở

iện trạng hệ thống thoát nước ở việt nam

1.2.2
V

ă

p

ư

đế

pp

đã


ư đư

,


,k




ư
đồ .

đã

ư






ế


về

ư q
ý( ế


Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.
Trang 14

)


Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm
Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN

ặ đổ v

v



k

ư

ư

, ư ư
ặ k k

ù k


ư




ư
đư

ế kế


e
đ

v
p

ị, ệ



ể , ệ


0,2 /

ư
40%

ốv

đ

ư


đ

ké , v
ò



10 đ


đư

ế, ỷ ệ đư


đ pứ
đ
ặ ị



ủđ
ưỡ


,
ư

M

v
ù v

ệ đ v
ư

ă 190
ă
ưở


ứ .

ệ ố
ư .
k
1.000 k . P
p ụ vụ ở
p ố

ư ,
đ
ị ỏ ỉ 0,04 – 0,06 / ư ( ứ
ệp 2 / ư ) v
ứ đ
p ủ ệ ố
ỉđ pứ

, 30% ặ
p


đ
ị ỏ. [12]

vệ
đ
ị ò ở ứ
, vẫ ò 10 – 20%

đ
trong c đ
ịk


ù , ố

đ

Iv
II, ỷ ệ ố

ỷ ệ
ỉ ở ứ 20 – 30%. [12]

p

ập kỷ ư , ủ
,
ưỡ


ập ụ ở
ư
ịq


p ố Hồ
đư


ị đã

đ


đư

ấn đề xử lý nước thải đô thị ở việt nam

1.2.3

Hệ
.

,

,k

k pv
k


ư


đ , vệ

đư
ư

ậ .

ố .
ừv
đư

k

ếp
p.
v

e q

đ
1870


ư

ă 2000, V ệ
, ă

ư
v ủ ệ ố
ư



.

ư
ă




ư

đ

đã đư
ư v
ư


ư



ị. D vậ ,
ư


đú kỹ
ậ.





ỉ vậ

ế đ vậ

p

ủ đ
k


đ

p v v k
p

ủ Vệ
H
.


ư

đề




đư
vẫ
ặ k

đế





, ồ
ế ố

ư ,
ưở

đã

đư

đ ,

ư

,

Mặ k , p

để
q ế v

ế



,

đ


đ

( ể p ố ) vẫ đ
ị. H ệ
vẫ ò

v
ề đ

ư
ò

p,

e ố ệ
ố k ủ

v k

30 – 0%

ă

vệ
.
k
0 – 80%,
đ
ị ò

đề đã
ư
ị,k

ư

ư

ý ư
ý ư
ệ ố

ập

Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.
Trang 15

ý



Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm
Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN

ư

ư

đư

ếp v





, ă

200

ò,



ủ k

ư




v .
e đ





p ố Hồ

vệ

M

ư

,
,


k





(DO = 0) v

đế

ư


ư
t
v p q
ữ , ệ ố

p
làm cho ư
Mặ k ,
é k ố ừ

đư

đ

p


p ố ũ
31.000

ế


v



, đư
Y

ở ...
Thà p ố p
ưv



M

p ố.

p ậ
ể ư

p ố

ư
ý ư
đư

ư

đ p

3

ư

ũ



q


đ

q


đế




ệ ố
v vệ ố
nh
đ

đã q

ếp
v ư
,
v

ủ k
ỉ 60%
k
ư .H
đã ố


ế kế
v
ù
ă
ệp

đế
ư q

ư


ặ ở


ế

đ ,
ư .
ỏv

ý đã



đư

, ồ ú
,

v
ồ. V đề
ý ư
ập

Hồ
ư
ữ k
ư



q







/ đ

ư

,ởH

ệp để ừ




k
ưk


100 ă


để
ư
600.000

k

q



ư



2004. M

ỉ ò k
0%

ề k
ư,
ị ” ư
ư

ệp - ể


“ ứ

p ố Hồ
ý

ă

p ý; ệ
ă

,
,…[13]

k

ư
ứ ă



3,3

p ố

ă

vệ ,

ếp v


ư

ư

v





ò

v

ý ụ
vệ

,...v

ứ đ





Đồ


é,... đ

p ố đã đư
ò

p

ư

Hủ - ế
, ậ



đế 1.190k
ă


ũ
v

è,

OD5

nguyên nhân chính gây ra
ư

ứ ă
ủ ệ ố


k



v v

ư

64 ệ

S Gò ,

-




ư

ý ư
,
p

ệ để

.
, đố v
ý


Hàng, Khách S ,… ư

đ
k

ịVệ
ư,
ế

ệ q









ý ư
Vệ ,
ý

ủ ế vẫ


p, ệ





các
,

đ

Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.
Trang 16


Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm
Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN

ừ ,v



p p
ý về p

ch
q

ý ư
ư

M

ƯỚ


p ố

p ố

ý vẫ

đ
đ

p ổ



Đ k

kv

đã đư


1.3.1 Khái quát về thành phố Buôn



HÀ H PHỐ

q




p ố
ủ ư

II v


đ

ế . V vậ v ệ

ố q

HẢI SI H HOẠ

M

III
I,

ò k

p vẫ ò
ư
.

ủp ủ ủ

.



q

v vệ

1.3 HIỆ
RẠ G XỬ Ý
HUỘ

p ừđ

k

k
p ủq

28/02/200 , Đế
ủ k v

ă

MA
v

ế đị

10/3/2010

a huột

1.3.1.1 Điều kiện tự nhiên



ị trí địa lý
M
H

vị

ế

[17]
ở ữ vù đ
1.410 km, cách

ư , đặ

ệ q

p ố Hồ
về

M


36
3 0k .

q ố p ò

pq ố


.

M
p ố

Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.
Trang 17


Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm
Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN

Hình 1.1: Bản đồ hành chính Buôn Ma Thuột
p ố
o

12 41’ k

đ Đ

. ổ

p ố
đư



M








26.260 héc ta,

M



M

. Về đư

đ

ệ v

ý 108 o03’30” vĩ đ

đ đị

ở vị

đ


đư


q ố

. Về đư

k

14, 26, 27 đ

đư



,

đ



,

ã, p ư

p ố.
 Địa hình
p ố
M
ể ếp ữ

đ k



v

k v
về p

p ố đư
.


về p

E


k

ố đứ
.
p

ò




p ư

ũ


M
S
đỉ
đư

đồ




ũ
k

ề v

đồ

ú

p ẳ
ũ


v

ể .
đố




về p

v

v
ũ

,

đị

, ư


ố E

ố đứ


p k
ư

v

ố E
ẹp v

M



v

Đ

p
p ố.
ũ

ằ ởp
v
ũ
ừ 380 đế 20

ũ






ố E S

về p

ố Đố H , p
v
ậ đ

Đ


đ


ế .
 Điều kiện khí hậu

ù


ư

ă

ở vù
đ




đế

ệ đ ,k
10 v


ù

ù ,
đ


ă


ù
11 đế

õ ệ,
4

đư
ậ ừ ă

2004

.
k

– 2006,

k


ư

ố về đ ề k ệ k
ậ ủ
ủ vă ỉ Đ k k (

p ố

M

M
),

ư

Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.
Trang 18


Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm
Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN

ệ đ ,đ
89%,

p

ư
ù

ệ đ

q

71%. Về

ư


ư

ù k

ư

ư (90%). ư

24 oC. Đ

k
k

k

q

ư p

ệp v

ư

ă

ổk

q
k


k

81%,

.

1.674

đề ,

ưở

ập

v

đế



1.3.1.2 Điều kiện kinh tế_ xã hội
 Điều kiện kinh tế
p ố

Th
ị, vă

M

ủ k v

v ỉ Đ k
ệp p ụ vụ
ù


Về k



q



nhiễ




ệp,

k

v
p

ư


ă
ập


,k
k

,



ế ủ

ế

ế
,

,

,

v k



p ố
ệp 10%, ị

M

M


ế

ế

vụ.
đư



vụ 22,0%. ổ

ập

ư

ư , ố đ k



đã
ứ đ

v

p

v

ẽ ếp ụ
ễ vư q



ve

G


k

ư

ồ v ố đ

.Đề


,

ố Đ

ế


ể .

...q
q


kệ


ế
-H

ế

v



14; ỉ

26; Đ
q
p ố Hồ

ân cư - xã hội

6/2006

v

ư

v
p ,

p ố



ệ về

hóa


Hệ
.

ư



ế,

ư



ế

đặ

k

ệp
ủ ế
p ,
đổ về
k
ếv

xu
ệp
ế vị
e
ố ẽ vẫ đư
ếp ụ .
đề

đ đề kệ

Khánh Hòa v

ế

27. Đư
Minh.

đế

k
k

ể k
, về k



k
v


Iv

ế

ệp
ế
3,0%,
ư 780 USD/ ă .

đ

p



.

ế, ỷ



ư

đ

ã

ỗ..., p

vẫ

ư



e




ế

ố ệ
ố k
p ố
M
63, 4%;
v

ủ Ủ

D Số G Đ
322.228
k
ế 36,46%;

v
ẻe
v 69.998

Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.

Trang 19


Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm
Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN

D



202 ,
ư ;

ố ủ
ư

ư /
ư /
đư

p

p ố

p/
/

e q
kế


80%

.
.

đ





ư

2010

ố đư

ù

1

ế

3 0.000

ư ;

ư
ý ư




đế

ă

2025: 500.000

v

ố ù




Vệ

M

ư

80%

M

đ

p ố

đị

v

ư



18

đị
Đ

ứ 120
M ch tài

p ố

ởVệ

đ đư .
Do đặ đ ể
p ố ủ ế
,…
H
ũ

ư
.Đề

, kế
ư




,


p

đ

k

q

đ

,k



ư

ư

,

k

ỏ ẻ, ũ
p ố ổ đị


Hệ

p ố đã

.H
ệ ố
đư

ở đư

ư




đư

đ
ư

đ

ư


về đặ

,


a huột

ệ thống thu gom nước thải

1.3.2.1
v

ư, k

.

iện trạng xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn

1.3.2

ư

ư,
ở ủ





đ

v




ếp



đư
ố k đư đ
ý ư
ý
ư ởp ư
đư

về
p


ập v






ư

ư
ư
ư

, ệ ố
ụ đư

, ư
k

q


đ
p ố, ừ p ư
ập

ý. Hệ
,



ở…
ế
đị
đ đư

ý.
Hệ
80%
. Hệ
ệ ố đư
ư
q

đư
đị

ế




k v
đặ
.





ố đặ
p
đ

ư

ư
ụ ,

ò

p ố đã
ệ đ
ố đư
p ố, v đ
đ v


ụ đư
, ư đư
ẫ về


đ ,
đ về
ù


... đư vậ
ể (
ý ập
.R
p ư
để đư ư về
.

k


ở, ư

)
ế

=1000 m3/h (Sáu

Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.
Trang 20



Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm
Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN

đ

song song). H ệ
3

chìm Q=167m / ,
Vệ

ưỡ

kế v
vụ

đ
ư

28

, ố ư

09 cái








ư

đư v
vệ kể

p


ò

.
ò



ư

ư v

,



ư




ý D Á đã
(

VR

ế

), p ụ

.

Hình 1.2: Ba loại máy ghi hình CCTV Robot
1.3.2.2

ệ thống xử lý nước thải thành phố
ý ư


đư
đư

ồ ổ đị

đ


p ụ




ư


v

HDPE D700

ước
thải
Công trình
thu



đ





ư

đ

,

ý ồ ổ đị . Hệ ố
ý
, ỗ
ỗ ồ

ă
ồ ố ếp
q ,
ở,
,k

,

ẫ về

về


ý ư




[19]

Hồ

Hồ kỵ k
khí

Hồ
thoáng

Hồ
khí


Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.

Trang 21
X


Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm
Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN



oạt động:
ư

q

ư




q

kỳ

ư

về
đ


ư

q
đư



v

,
ư

ư
k

ă



ư
ò
ư
q

ư

v

ữ , đư

để k ể



v
ù


ư


v

đ v

để
đ


đ
, ư


e
ư


ố đư
đ ). S đ
ư

p

,q



đ

ư

kỳ,

ư

ư

v

ư

S 1,

đ

đ

ư
p

kể

ư

v
k


k đ q

.S

ư

k

ư
ẽ đư


.


ư

ư
đị

đư

đư
,


(
ư

q
2 ồ

k .

đặ

ệ ẽ

đề kệ
DO ủ ư
đ v v đ
ư


đ v 2 ồ
k
A-2.
v
vậ
ế k , ù

v
ư




ốp

ồ kỵ k
ư
ẽ đư
v
vậ ế k
đư

v

ố đ v

đư

700
.
, ỏ đư

ư

ồ kỵ k A-1 và A-2.

k

/)

đ


ư
ư

ư
2 ò

k
đ ,

đư




v

đư

kề. S

ặ ,v ,
đ ư ư

đư

, ừ






sẽ đư

(



o xi
v
ă
ư
k

kế

k

k

vậ ế k
ụ ể ư
3, 8 v 7,6 (
ố [19].

p F1-1, F21,
đ

ư
đư
ệ , ế k .


đư
đ
k

/)
đư

đ


hòa tan
.
A1 DO
k
k ỏ
kế

Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.
Trang 22


p


Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm
Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN

ư


đ v

đã k
f
ò k

2 ã

v



đặ
kể, ư

đ





đư


đ

4 ồ

ư




ư

ếp M2-1, M2-2 và M1-1, M1-2 lúc

k ỏ
ẫ v


ư

ứ . ư

ệp, p ụ vụ p



ễ ,
ụ .

ẽ đư



ư

ò




v
ẽ đư
ệp ,

p

ư



ư
. [19]

hất lượng nước thải sau hệ thống xử lý
ế q

p



ế q

1.4

kể

ư

16/12/2009 như




hóa ý



ư



M2-2

Giá trị giới hạn
hỉ tiêu

TT

Đơn vị

Kết quả

(QC 14:2008/BTNMT)

Xét nghiệm
Giá trị

1

PH


2

Giá trị B

---

7,98

5-9

5-9

COD

mg/l

21,6

50

80

3

BOD5 (20oC)

Mg /l

18


30

50

4

H

Mg /l

36

50

100

mg/l

37,8

15

30

Mg /l

6,2

6


10

Mg /l

29,6

5

10

5



6



7

ư

P



p

(


Amoni (tính theo N)



e P)

hận xét ưu điểm công nghệ xử lý nước thải Buôn

a huột

Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.
Trang 23


Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm
Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN

X
p p ữ
kệ



ệ đố v
ề k
để
ý ư

ưỡ




. Đặ

p p ồ

ế ư
ế kệ



ổ đị

ư



ủ ế

. Hệ


p

p ư
ữ v

đề


, vậ

,

ố .

D đị
, ò
ư

p ư

p ố



ỉ ù

p

ò

ệ đị

đ

ư




về

để đư
,



v ệ đặ



ư

về


ă

khí.
Nhà máy hoàn toàn không

vậ k

ứ p
ư
k

k




đư

Sau 2- 4 ă

đ

( ù q

pp

ư
ư

ă

ư

ư

đồ

Đ
đị

đ


ú ũ


p

q

, vậ

vậ



ư


D




p

đ
ư ,
, kế
p ă

ă vệ

k

v


,

k
ưỡ

ý ư



ư


ồ, ố

p ư


,p

ă

.
đã p
vị
ình
p ố, ế k ệ
,






p

M
ư
ịk

ế....

ư

đố v

p

k

v

.
p, đ

hược điểm công nghệ xử lý nước thải Buôn
đò

ù

ặ,




ế đư

đư
ư

v

về

p ố

p ố. N


ă

đư

ẫ ư
kể
đư

ố , ò ỉ đư
ố .

ý ư



ư

ý,
ù.

k

ở đị p ư

ế) đư
ệp

ưỡ , k ể
đề k ể
đ
ư ỏ đư

ư
ư



Vệ
R
ư

q



.

ù ở ồ kỵ k

đe




p ụ
đị p ư

ư
ừ ư

ý đư

p ).

, ă

hóa

ế k ệ .[19]
a huột

p p
k
đ .
ề để q


_ ồ ổ đị




ư
.D

ý vậ hành nhà máy.

Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.
Trang 24


Tính toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt thành phố Buôn Ma Thuột công suất 82000 m3/ ngày đêm
Dương Đăng Khoa – lớp CNMT K50 – QN

Đò



vậ
v

k

ếđ

đị


M



đế

ư

e

ư đư



v

k
ư

p p

ưở






ệp,

.

ố ư

đ


đư

pho (P). Hai
ưk




q

ư
ế ố

ò

đặ

ố ké , đò



ỉp ù



( )v

p



p
ý ư


hệ

. D vậ k

ư

v .


ụ đ
ưở đế

ư

k



đế

p p

ư

k


ư

q
k

ư



k



v

ụ đ

ếp



ư


.

ư

đư
đ
về


ý
.

ập

ư


k

đ

ệ đ

k ỏ

đò
ư

ư


ệ đ . Mặ k

k

Vị
k ,



ư



v

ế đổ ,

đổ
k

ỏ p

đị

ụ đ

ủ đ .
k




ư

.
để

ể.
ư

đổ

ủ v

Viện Khoa Học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBKHN - Tel: (84.4)8 681686 - Fax: (84.4) 693551.
Trang 25

p


×