Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

TU VUNG TIENG ANH 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.05 MB, 10 trang )


Unit 01


am
bye
hi
I
Miss
Nice to meet you.
talk
thanks
thank you
fine
goodbye
hello
and
are
is
my
name
what
you
your
It
that
no
this
yes
how old
jump


Mr
seven
six
ten


tạm biệt (thân mật hơn goodbye)
chào (thân mật hơn so với hello)
tôi

Cầu chào lịch sự khi gặp ai lân đầu.
nói chuyện
cảm ơn (thân mật)
cám ơn (lịch sự hơn thanks)
tốt
chào tạm biệt
lời chào (thân mật)
Unit 02



của tôi
tên

bạn(người cùng đối thoại)
của bạn, của các bạn
Unit 03

kìa (số ít)
không, không phải

này(số ít)
đúng
Unit 04
bao nhiêu tuổi
nhảy
Thầy, Anh (ấy), Cậu (ấy), Anh (ấy)
bảy
sáu
mười


eight
five
four
nine
one
three
too
two
who
year
friend
they
book
can
may
May I ..?
sit down
sorry
speak aloud

stand up
close
come here
come in
don't talk
good morning
open
please
question
quiet
write
beautiful

tám
năm
bốn
chín
một
ba
cũng
hai
ai
năm, tuổi
Unit 05
bạn
họ
Unit 06
quyền sách
có thể
xin phép

Câu xin phép được làm điểu gì
ngồi xuống
xin lỗi
nói to lên
đứng lên .
đóng, khép
đến đây
mời vào (nơi nào đó)
đừng nói chuyện
chào vào buổi sáng (lịch sự)
mở
xin vui lòng
câu hỏi
yên lặng
viết
Unit 07
đẹp


big
but
classroom
large
library
look
new
school
computer
gym
old

playground
room
ruler
school bag
school thing
desk
notebook
pen
pencil
pencil case
rubber
these
those
black
blue
bookcase
brown
calculator
colour
green
orange

to, lớn
nhưng mà
lớp học
rộng
thư viện
nhìn
mới
trường học

máy vi tính
nhà đa năng, phòng tập thể dục

sân chơi
phòng
Unit 08
thước kẻ
cặp sách
dụng cụ học tập
bàn học sinh
vở ghi
bút
bút chì
túi/hộp bút chì
cục tẩy
này(số nhiều)
kia (số nhiều)
Unit 09
màu đen
màu xanh da trời
tủ sách
màu nâu
máy tỉnh bỏ túi
mdu
màu xanh lá cây
màu da cam


pencil sharpener
red

white
yellow
badminton
basketball
blind man's bluff
chess
hide-and-seek
skating
skipping
table tennis
football

brother
family
father
grandfather
grandmother
in
man
mother
photo
sister
woman
bathroom
bedroom
dining room
fence
garage
garden


cái gọt bút chì
màu đỏ
màu trắng
màu vàng
Unit 10
cầu lông
bóng rổ
trò chơi bịt mắt bắt dê
cờ
trò chơi trốn tìm
trượt băng/pa tanh
nhảy dây
bóng bàn
bóng đá
Unit 11
anh/em trai
gia đình
bố/cha
ông

bên trong
người đàn ông
mẹ/má
bức ảnh
chị em gái
người phụ nữ
Unit 12
phòng tắm
phòng ngủ
phòng ăn

hàng rào
gara để ô tô
vườn


gate
kitchen
living room
pond
tree
yard
ball
bed
behind
chair
coat
desk
here
near
on
picture
poster
table
there
under
wall
where
count
cupboard
door

fan
cup
how many
map
mirror
sofa
wardrobe

cổng
phòng bếp
phòng khách
cái ao
cây
sân
Unit 13
quả bóng
cái giường
đằng sau
cái ghế
cái áo khoác
bàn học
ở đây
ở gần
ở trên
bức tranh
tấm áp phích
cái bàn
ở kia
ở dướỉ
tường

ở đâu
Unit 14
đếm
tủ trà
cửa ra vào
cái quạt
cáì cốc
có bao nhiêu
bản đồ
gương soỉ
cái ghế tràng kỷ
tủ quần áo


window
do, does
doll
have, has
kite
plane
puzzle
robot
ship
skipping
teddy bear
toy
toy car
train
cat
dog

fish tank
goldfish
in front of
next to
parrot
rabbit
different
keep
like
park
toy room
truck
cook
do homework

cửa sổ
Unit 15
làm
búp bê

diểu
máy bay
trò chơi ghép hình
con rô bốt
tàu thủy
dây nhảy
gấu bông
đồ chơi
ô tô đồ chơi
tàu hoả

Unit 16
con mèo
con chó
bể cá
cá vàng
trước
bên cạnh
con vẹt
thỏ
Unit 17
khác nhau
để, giữ
thích
công viên
phòng đồ chơi
xe tải
Unit 18
nấu ăn
làm bài tập về nhà


draw
know
listen to music
love
play the piano
read
sing
skate
skating.

skip
so much
watch TV
cloudy
cycle
fly kites
great
rainy
snowy
stormy
sunny
weather
windy
bay
cathedral
central Viet Nam
far
mountain
north Viet Nam
south Viet Nam
temple
theatre
water puppet

vẽ
biết, hiểu biết
nghe nhạc
yêu thương
chơi đàn piano
đọc

hát
trượt băng
trò chơi trượt pa tanh
nhảy dây
rất nhiểu
xem tivi
Unit 19
trời mây mù
đi xe đạp
thả diều
tuyệt vời
trời mưa
trời có tuyết
trời bão
trời nắng
thời tiết
trời giông gió
Unit 20
vịnh
nhà thờ lớn/chính
miền Trung
xa
núi
miền Bắc
miền Nam
đền thờ, miếu thờ
nhà hát
rối nước





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×