Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

TOEIC 600 WORDS tham khao

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (364.83 KB, 20 trang )

`

H&N


Bài 1: (trang 1)
Contract (n) hợp đồng

Contractor (n) nhà thầu

1. Abide by = comply with = follow = observe = stick to: tuân theo, tuân thủ
2. Agreement (n) hợp đồng, thỏa thuận
Assure (v) = ensure: đảm bảo

3. Assurance (n)

5. Determine (v) xác định

Determined (a) quyết tâm

6. Engagement (n) sự đính hôn, sự tham gia
7. Establish (v) = set up: thiết lập
8. Obligate (v)

Obligation (n)

Obligatory (a) bắt buộc

9. Party (n) bên (tham gia hợp đồng), đảng (chính trị)
10. Provision (n) sự cung cấp, điều khoản
11. Resolve (v)



formal

Provide/supply S.O with S.T

solve: giải quyết

12. Specific (a) cụ thể
Bài 2: (trang 6)
1. Draw = attract = appeal to: thu hút
2. Compare (v) so sánh
Compare A with/to B: so sánh A với B
3. Competiton (n) sự cạnh tranh, những đối thủ cạnh tranh
A. Competitors: đối thủ cạnh tranh
B. Competition
(Nếu đề thi cần nghĩa “đối thủ cạnh tranh”, ta sẽ chọn câu A vì từ này đơn nghĩa)
4. Consume (v) tiêu thụ, tiêu dùng

Consumer (n) người tiêu dùng

5. A. Convince: thuyết phục (ai tin vào điều gì)
B. Persuade: thuyết phục (ai làm gì)
6. Currently (adv) hiện tại, hiện hành
7. Fad (n) xu hướng (nhất thời, diễn ra trong thời gian ngắn

Trend (n) xu hướng (lâu

dài)

8. Inspiration (n)


Inspire (v) truyền cảm hứng, gây ảnh hưởng

9. Market (n) thị trường

Market (v) đưa ra thị trường

11. Productive (a) có năng suất, có hiệu quả
12. Satisfaction (n)

Satisfy S.O = Please S.O: làm ai hài lòng/thỏa mãn


Bài 3: (trang 11)
Warranty (n)

Guarantee (v) bảo hành

1. A. Character (n) tính cách, nhân cách
B. Characteristic (n) đặc điểm
2. Consequence (n) hậu quả
4. Cover (v) bao gồm, trang trải, đưa tin, bảo hiểm
5. Expiration (n)

Coverage (n)

Expire (v) hết hạn

7. Imply (v) hàm ý, ngụ ý
8. Promise (v) hứa, cam kết


Promising (a) hứa hẹn, triển vọng

9. Protect S.O from S.T/doing S.T: bảo vệ ai khỏi cái gì
10. Reputation (n) danh tiếng
11. Require (v) yêu cầu, đòi hỏi
12. A variety of S.T: nhiều … khác nhau
Bài 4: (trang 16)
1. Address (n) bài phát biểu trang trọng

Address (v) hướng đến, giải quyết

3. Demonstrate (v) chứng minh, minh họa
5. Evaluate (v) đánh giá
6. Gather (v) thu thập, tập trung
8. Primarily (adv)

Primary (a) chủ yếu

9. Risk (n) rủi ro
10. Strategy (n) chiến lược
12. Substitution (n)

Substitute (v) = replace: thay thế

Bài 5: (trang 21)
1. Accommodate (v) đáp ứng, cung cấp
3. Association (n) sự liên kết, hiệp hội
5. Get in touch with S.O: liên lạc với ai
6. Hold (v) tổ chức, chứa, nắm giữ (vị trí, chức vụ)

9. Register (v) = sign up: đăng ký
10. Choose: lựa chọn (nói chung)
Select: lựa chọn (trong một giới hạn xác định)
11. Session (n) phiên, phiên họp
12. Take part in = Participate in = Join in = Enter: tham gia


Bài 6: (trang 28)
1. Access (n,v) truy cập, tiếp cận
2. Allocate = Allot = Give
3. Compatible (a) tương thích, thích hợp
5. Display (v) trưng bày, hiển thị
6. Duplicate (v) = Copy: sao chép
8. Figure out (v) = Understand, solve
9. Ignore (v) phớt lờ
12. Warning (n) cảnh báo
Bài 7: (trang 32)
1. Afford (v) có khả năng chi trả

Affordable (a) giá cả phải chăng

3. Be in charge of: phụ trách, đảm nhiệm
4. Capacity (n) sức chứa (căn phòng, sân vận động), dung lượng (ổ đĩa), khả năng (người),
công suất (máy móc)
5. Durable (a) bền bỉ
6. Initiative (n) sáng kiến
9. Recur (v) tái diễn
11. Stay on top of = Keep track of: theo dõi
12. Stock (n) hàng trong kho


Stock (v) tích trữ (hàng)

Bài 8: (trang 37)
Procedure (n) thủ tục
3. Bring in

Hire (v) thuê, mướn
Recruit (v) tuyển dụng

4. Casually (adv) = Informally: thân mật
5. Code (n) mật mã, quy định

Code (v) mã hóa

6. Expose (v) phơi ra, cho tiếp xúc
7. Glimpse (n,v) nhìn lướt qua
8. Out of (adj) không còn
9. Outdated (a) lỗi thời, lạc hậu
10. Practice (n) hoạt động
11. Reinforce (v) = Strengthen: tăng cường
12. Verbally (adv) bằng lời nói
In writing: bằng văn bản


Bài 9: (trang 42)
2. Facilitate (v) tạo điều kiện
3. Network (n) mạng lưới
5. Process (n) quá trình

Network (v) giao thiệp thương mại

Process (v) xử lý

6. Replace (v) thay thế
7. Revolution (n) cuộc cách mạng
8. Sharp (a)

Smart (a) thông minh, nhanh trí
Sudden (a) đột ngột
11. Store (v) cất giữ, bảo quản, lưu trữ
Bài 10: (trang 47)
Correspondence (n) thư tín (thư và những biên bản được gửi đi)
1. Assemble (v) tập hợp, lắp ráp
2. Beforehand (adv) = In advance: trước
3. Complication (n)
Complicated (a) = Complex: phức tạp
4. Courier (n) người/công ty chuyển phát (thư và bưu kiện)
5. Express (v) bày tỏ, biểu lộ
Express (a) tốc hành
Ex: Express train: tàu tốc hành; Express mail: thư chuyển phát nhanh
By express mail: bằng thư chuyển phát nhanh
6. Fold (v) gấp lại
7. Layout (n) bố cục
9. Petition (n) đơn yêu cầu, đơn xin
Ex: Petition for visa: đơn xin thị thực; Petition for scholarship: đơn xin học bổng
10. Proof (n) = Evidence: bằng chứng, chứng cứ
Proof (v) = Look for errors: tìm lỗi
12. Revise (v) ôn lại, duyệt lại
Bài 11: (trang 54)
1. Abundant (a) nhiều, phong phú
2. Accomplish (v) = Achieve = Reach: đạt được

Accomplishment (n) thành tích,
thành tựu
4. Candidate (n) ứng viên
5. Come up with = Find out: tìm ra
6. Commensurate (a) tương xứng
7. Match (v) làm cho phù hợp
8. Profile (n) thông tin, hồ sơ năng lực
9. Qualifications (n) bằng cấp, khả năng chuyên môn
10. Recruit (v) tuyển dụng
11. Submit (v) = File: nộp
12. Time-consuming (a) tốn thời gian


Bài 12: (trang 59)
6. Confidence (n) niềm tin, sự tự tin

Confident (a) tự tin
Confidential (a) = Secret: bảo mật, bí mật

10. Hesitant (a)

Hesitate (v) ngần ngại, do dự

11. Present (v) trình bày, xuất trình
Bài 13: (trang 64)
1. Conduct (v) = carry out: thực hiện
2. Generate (v) = create: tạo ra
3. Hire

(v) : thuê, mướn

(n) = employee: nhân viên

4. Keep up with (v): bắt kịp, đuổi kịp
5. Look up to = admire (v): ngưỡng mộ
# Look down on (v) xem thường
6. Mentor (n) = advisor/adviser: người tư vấn, cố vấn
7. On track = on schedule: đúng tiến độ, đúng kế hoạch
8. Reject (v) từ chối # accept
9. Set up = establish (v): thiết lập
Bài 14: (trang 69)
1. Basis (n) nền tảng, cơ sở
2. Be aware of = be conscious of: biết, nhận thức về
3. Benefit (n): lợi ích
Benefit S.O/S.T (v) làm lợi cho ai/cái gì
Benefit from S.O/S.T (v) hưởng lợi từ ai/cái gì
4. Compensate (v) đền bù, bồi thường
5. Delicate (a): tế nhị, tinh tế
6. Eligible (a) = qualified: có đủ điều kiện, có đủ tiêu chuẩn
7. Flexible (a): linh hoạt, linh động
8. Negotiate (v): đàm phán, thương lượng
9. Raise (n): khoản lương tăng
12. Wage (n): lương (tính theo giờ/ngày/tuần/công)
Salary (n): lương (tính theo tháng)


Bài 15: (trang 74)
Promotion (n)
Promote (v): thăng chức, khuyến mãi, quảng bá, thúc đẩy
Pension (n): lương hưu, tiền hưu
Award (n,v): giải thưởng VS. Reward (n,v): phần thưởng

1. Achieve (v) = accomplish = reach: đạt được
2. Contribute to Sth (v): đóng góp, góp phần
3. Dedication (n): sự cống hiến
6. Look to = rely on: phụ thuộc vào, tin cậy vào
8. Obviously (adv): hiển nhiên, rõ ràng
9. Productive (a): có năng suất, có hiệu quả
11. Recognition (n)
Recognize (v): nhận ra, công nhận
12. Value (n): giá trị
Value (v) coi trọng, đánh giá cao, định giá
Bài 16: (trang 81)
1. Bargain
(n): sự giảm giá, món hời
(v): mặc cả, trả giá
2. Bear (v): chịu đựng
3. Behaviour (n): hành vi, cách cư xử
4. Checkout (n): trả phòng, thanh toán
6. Expand (v): mở rộng
7. Explore (v): khám phá, thám hiểm
9. Mandatory (a) = obligatory = imperative = compulsory: bắt buộc
10. Merchandise (n): hàng hóa (được bày bán tại các cửa hàng)
Goods (n): hàng hóa (nói chung)
Stock (n): hàng trong kho
11. Strict (a): nghiêm ngặt
12. A. trend: xu hướng (mang tích khách quan)
B. tendency: xu hướng (mang tích chủ quan)
[ Someone has a tendency to do something ] : ai đó có xu hướng làm gì
Bài 17: (trang 86)
Supplies (n) hàng hóa, đồ dung
1. Diversify (v) đa dạng hóa, mở rộng

2. Enterprise (n) = business: doanh nghiệp
5. Function (n) chức năng
6. Maintain (v) duy trì, bảo trì
7. Obtain (v) = acquire = gain = get: lấy, đạt được
8. Prerequisite (n) điều kiện tiên quyết
9. Quality (n) chất lượng
10. Smooth (a) suôn sẻ, trôi chảy, trơn tru
11. Source (n) nguồn, nguyên nhân
12. Stationery (n) văn phòng phẩm


Bài 18: (trang 91)
1. Accurate (a) = exact = precise: chính xác
2. Carrier (n) người vận chuyển, công ty vận tải
3. Fulfill (v) đáp ứng, hoàn thành
5. Integral (a) = vital = essential: cần thiết, thiết yếu
6. Inventory (n) hàng trong kho, sự kiểm kê hàng hóa
7. Minimize (v) tối thiểu hóa
Minimum (n) # Maximum (n)
8. On hand (a) = available: có sẵn
10. Ship (v) vận chuyển
11. Sufficient (a)

enough
Appropriate (thích hợp, phù hợp)

12. Supply/Provide S.O with S.T: cung cấp cho ai cái gì
Bài 19: (trang 96)
Bill (n) hóa đơn (chưa thanh toán, dùng trong nhà hàng, khách sạn, điện, nước, gas, …)
Invoice (n) hóa đơn (chưa thanh toán, thường dùng khi mua hàng hóa hoặc ngành xuất nhập khẩu)


Receipt (n) biên lai, biên nhận (hóa đơn đã thanh toán)
1. Charge (n) phí
(v) tính phí
2. Compile (v) = collect: thu thập
3. Customer = client = patron: khách hàng
4. Discount (n) giảm giá, chiết khấu
5. Efficient (a) có hiệu quả
6. Estimate (v) ước tính
(n) sự ước tính
7. Impose (v) áp đặt
Impose S.T on S.O/S.T = áp đặt cái gì lên ai/cái gì
10. Promptly (adv) = quickly: một cách nhanh chóng
11. Rectify (v) = correct: sửa chữa, làm cho đúng
12. Terms (n) điều khoản, kỳ hạn, học kỳ, thuật ngữ


Bài 20: (trang 101)
Inventory (n) hàng trong kho, sự kiểm hàng
1. Adjust sth (v) điều chỉnh
Adjust to sth (v) = adapt to sth: thích nghi, thích ứng
3. Crucial (a) = vital = essential = integral: cần thiết, thiết yếu
4. Discrepancy (n) = difference: sự khác biệt
5. Disturb (v) làm phiền, quấy rầy
Distract (v) làm phân tâm, làm sao lãng
6. Liability (n) nợ, trách nhiệm
7. Reflect (v) phản ánh
8. Run (v) kéo dài, điều hành
9. Scan (v) quét; kiểm tra (sức khỏe, CV)
10. Subtract (v) trừ

12. Verify (v) = confirm: xác nhận, xác minh
Bài 21: (trang 108)
2. Balance (n) số dư, sự cân bằng
4. Cautious (a) thận trọng
5. Deduct (v) khấu trừ, trừ
6. Dividend (n) cổ tức
7. Down payment (n) thanh toán trước một phần
8. Mortgage (n,v) thế chấp
9. Restricted (a) = limited: hạn chế, giới hạn
12. Transaction (n) = trading: sự giao dịch
Transact (v) = trade
Bài 22: (trang 113)
2. Accumulate (v) = collect: thu thập, tập hợp
3. Asset (n) tài sản
4. Audit (n,v) kiểm toán
5. Budget (n) ngân sách
7. Client (n) = customer = patron: khách hàng
8. Debt (n) nợ
9. Outstanding (a) nổi bật, chưa thanh toán
10. Profit (n) lợi nhuận
Profitable (a) có khả năng sinh lời
12. Turnover (n) = revenue: doanh thu


Bài 23: (trang 118)
1. Aggressively (adv) quyết liệt
2. Attitude (n) thái độ
Behaviour (n) hành vi, cách cư xử
3. Commit (v) cam kết, thực hiện
Commit a violation: thực hiện một sự vi phạm

Commit a crime: thực hiện một vụ phạm tội
Commit suicide: thực hiện vụ tự sát
4. Conservative (a) thận trọng, bảo thủ
5. Fund (n) quỹ

Finance (n) tài chính

Fund (v) = finance: tài trợ, cấp vốn
6. Invest (v) đầu tư
Investigate (v) điều tra
7. Long-term (a) dài hạn
8. Portfolio (n) danh mục đầu tư
10. Resource (n) tài nguyên, tài sản
11. Returns (n) = Proceeds = Profit: lợi nhuận
12. Wise (a) khôn ngoan, sáng suốt
Bài 24: (trang 123)
2. Deadline (n) hạn chót, hạn cuối
3. File (v) = submit: nộp
4. Fill out (v) điền đầy đủ
Fill in (v) điền vào
5. Give up = quit: từ bỏ
6. Joint (a) chung # Separate (a) riêng biệt, tách biệt
7. Owe (v) nợ

Debt (n)

8. Penalty (n) hình phạt
10. Refund (n,v) hoàn trả tiền
11. Spouse (n) chồng hoặc vợ



Bài 25: (trang 128)
Financial statement (n) báo cáo tài chính
1. Desire (n,v) khao khát, mong muốn

Desired (a) mong muốn

Ex: Desired salary: mức lương mong muốn;

Desired job: công việc mong muốn

Desired position: vị trí mong muốn
2. Detail (n) chi tiết

Detail (v) trình bày chi tiết
Predict (v) dự đoán

3. Forecast (n,v) dự báo
4. Level (n) cấp, trình độ

5. Overall (adj, adv) chung, tổng cộng
6. Perspective (n) = stand = viewpoint = point of view: quan điểm
7. Project (n) dự án

Project (v) dự kiến

Projected (a) dự kiến
Projected salary: mức lương dự kiến

Ex: Projected income: thu nhập dự kiến;

8. Realistic (a) thực tế
9. Target (n) = goal = objective: mục tiêu
11. Typically (adv) đặc trưng, điển hình
Bài 26: (trang 135)
Real estate: bất động sản

Property (n)

Possession = Valuables: tài sản
Department (n) khoa, phòng
1. Adjacent to (a) = Next to: kế bên
2. Collaboration (n)

Collaborate (v) = cooperate: hợp tác, cộng tác

3. Concentrate (v) tập trung (nghĩa đen)
Ex: Our company don’t

on profits only.

A. Concentrate: tập trung (nghĩa đen)
B. Focus: tập trung (nghĩa đen), chú trọng (nghĩa bóng)
5. Disruption (n)

Disrupt (v) = Interrupt: làm gián đoạn

Interruption (n) sự gián đoạn
7. Consider (v) cân nhắc, xem xét

Considerate (a) chu đáo, tỉ mỉ

Considerable (a) đáng kể

8. Lobby (n) hành lang
10. Open (v, a)
Complete

(v) hoàn thành
(a) hoàn toàn, hoàn chỉnh, hoàn tất

11. Option (n) sự lựa chọn

Opt (v) lựa chọn

12. Scrutiny (n) sự kiểm tra kỹ lưỡng


Bài 27: (trang 140)
Committee (n) ủy ban
Council (n) hội đồng
1. Adhere to = Conform to/with = Abide by = Observe = Follow = Stick to = Comply with
2. Agenda (n) chương trình nghị sự
4. Conclude (v) kết luận, kết thúc

Conclusive (a) = Convincing: thuyết phục

6. Goal = Target = Objective: mục tiêu
7. Lengthy (a) dài dòng
8. Matter (n) = Issue: vấn đề
9. Period (n) = duration: khoảng thời gian
Periodically (adv) một cách định kỳ

10. Priority (n) sự ưu tiên
11. Progress (n) tiến trình
Be in progress: đang diễn ra, đang xảy ra
12. Waste (v) lãng phí
Waste (n) sự lãng phí, vật thải ra
Bài 28: (trang 145)
1. Brand

(n) thương hiệu
(v) quảng bá thương hiệu

2. Conform to/with = Adhere to = Abide by
3. Defect (n) lỗi (sản phẩm), khiếm khuyết
4. Enhance (n) = improve
5. Garment (n) quần áo (dùng trong thương mại)
6. Inspect (v) thanh tra
12. Wrinkle (n) nếp nhăn, vết nhăn

Wrinkle (v) nhăn

Bài 29: (trang 150)
1. Anxious (a) = worried = concerned: lo lắng
2. Ascertain (v) = discover: khám phá
3. Assume (v) cho rằng, đảm nhiệm (chức vụ, vị trí)
4. Decade (n) thập niên, thập kỷ
5. Examine (v) = look at/over/into: kiểm tra, xem xét
6. Experiment (n,v) thí nghiệm, thử nghiệm
7. Logical (a) hợp lý, hợp lô-gic
9. Responsible for (a) chịu trách nhiệm
Be in charge of: phụ trách, đảm nhiệm

11. Supervise (v) = monitor = oversee: giám sát

Experiment with S.T (v)


Bài 30: (trang 155)
1. Apprehensive (a) = anxious = worried = concerned: lo lắng
2. A. Situation
B. Circumstance Tình huống, hoàn cảnh, trường hợp
(Circumstance luôn ở dạng số nhiều
Chọn A)
4. Due to
Owing to + N.P/V-ing (được dùng để chỉ về một nguyên nhân mang lại kết quả không mong muốn)
5. Fluctuate (v) biến động
7. Indicator (n) = index: chỉ số
Indication (n) = sign = signal: dấu hiệu
8. Lease/rent S.T from S.O: thuê cái gì từ ai
Lease/rent S.T (out) to S.O: cho ai thuê cái gì
Lease (n) hợp đồng cho thuê
10. Occupy (v) chiếm đóng, giữ (một vị trí, chức vụ)
11. A. Replacement (n) sự thay thế
B. Alternative (n) sự thay thế, sự lựa chọn
(Nếu đề cần nghĩa “sự thay thế”, ta sẽ chọn câu A vì nó chỉ có một nghĩa)
12. Be subject to + hình phạt/quy định: phải chịu
Bài 31: (trang 162)
1. Draw = attract = appeal to (v) thu hút
2. Arrive (v) đến nơi
Arrival (n)
# Depart (v) xuất phát, khởi hành
Departure (n)

3. Compromise (n,v) thỏa hiệp, dàn xếp
4. Dare (v) dám
Daring (a) táo bạo, liều lĩnh
5. Be familiar with: quen với
6. Guide (v) hướng dẫn
Guide (n) sách hướng dẫn, người hướng dẫn
Guidance (n) sự hướng dẫn
7. Major (a) lớn, chủ yếu
Majority (n) đa số, phần lớn
# Minor (a) nhỏ, thứ yếu
Minority (n) thiểu số, số ít
8. Mix (v) kết hợp, trộn lẫn
9. Rely on
Depend on: phụ thuộc vào, dựa vào
Trust: tin cậy
Reliable (a) = Trustworthy: đáng tin cậy
10. Secure
(a) safe: an toàn
(v) obtain: đạt được
11. A. Objective (a) khách quan
B. Subjective (a) chủ quan
Subject (n) chủ ngữ


Bài 32: (trang 167)
2. Complete

(v) hoàn thành
(a) hoàn toàn, hoàn chỉnh, hoàn tất


4. Flavor (v) hương vị, hương liệu
6. Ingredient (n) thành phần, nguyên liệu
7. Judge (v) = Assess = Evaluate: đánh giá
8. Confusion (n) Sự bối rối, sự lộn xộn
9. Customer = client = patron: khách hàng
10. Predict (v) dự đoán

Forecast (v) dự báo

11. Random (a) ngẫu nhiên
12. Remind S.O to do S.T: nhắc nhở ai làm gì
Remind S.O of S.O/S.T: gợi cho ai nhớ về ai/điều gì
Bài 33: (trang 172)
1. Burden (n) gánh nặng, trách nhiệm

Burdensome (a) nặng nề, phiền toái

2. Common (a) chung, phổ biến, thông thường
3. Deliver (v) giao, chuyển

Delivery (n)

6. Impress (v) gây ấn tượng

Impression (n)

7. Individual (n,a) cá nhân
8. List

(n) danh sách

(v) liệt kê

9. Multiple (a) nhiều

Multi- (pre): nhiều, đa

Ex: Multi-national company: công ty đa quốc gia
10. Restrict = limit = narrow down (v) hạn chế, giới hạn
11. Pick up (v) đón (người), lấy (vật)
12. Settle = handle = process = deal with = solve = resolve (v) xử lý, giải quyết
Bài 34: (trang 177)
1. Be accustomed to V-ing: quen với
4. Demand

(n) nhu cầu
(v) yêu cầu, đòi hỏi

5. Draw (v) thu hút
8. Method (n) phương pháp, phương thức
10. Profession (n) = Occupation: nghề nghiệp
12. Theme (n) chủ đề


Bài 35: (trang 182)
1. Assist (v) = Support: hỗ trợ
2. Coordinate (v) tổ chức, sắp xếp, kết hợp
3. Dimension (n) chiều
Ex: 2D: 2 chiều;

3D: 3 chiều


4. Exact (a) = accurate = precise: chính xác
5. General (a) chung
6. Ideal (a) lý tưởng
9. Proximity (n) = Closeness: sự gần gũi
10. Regulate (v) quy định, kiểm soát
11. Site (n) = location = facility = establishment: địa điểm, vị trí
12. Stage (n) sân khấu, giai đoạn
Bài 36: (trang 189)
1. Agent (n) = representative: người đại diện
2. Announcement (n) thông báo (dành cho công chúng)
Notice (n) thông báo (dành cho nội bộ)
Inform/Notify S.O of S.T: thông báo cho ai về điều gì
Announce S.T: thông báo điều gì
3. Beverage (n) thức uống
4. Blanket (n) chăn, mền
5. Board (v) = Get on/in
6. Claim (v) lấy lại, quả quyết, khẳng định
7. Delay (v) = Postpone
8. Depart (v) xuất phát, khởi hành
9. Embarkation (n)

Departure (n)

Embark (v) = Board

10. Itinerary (n) lịch trình, hành trình
11. Ban/Forbid/Prohibit S.O from doing S.T (v) cấm ai làm gì
12. Valid (a) có giá trị, có hiệu lực
# Invalidate (v) làm mất hiệu lực


Validate (v) làm cho có hiệu lực


Bài 37: (trang 192)
1. Deal with (v) xử lý, giải quyết
2. Destination (n) điểm đến
3. Distinguish (v) phân biệt
Distinguish between A and B: phân biệt giữa A và B
4. Economize (v) tiết kiệm

Economize on S.T

(a) tương đương

5. Equivalent

(n) sự tương đương
6. Excursion (n) chuyến tham quan
7. Expense (n) chi phí, phí tổn
8. Extend (v)

Expand: mở rộng
Prolong: kéo dài
Send

9. Prospective (a) có triển vọng

Prospect (n) triển vọng


10. Situation = Circumstance: tình huống, hoàn cảnh, trường hợp
11. Substantial (a) = considerable = significant = great: đáng kể
Bài 38: (trang 199)
1. Comprehensive (a) toàn diện, bao quát
2. Deluxe (a) = luxurious: sang trọng, xa xỉ
3. Directory (n) danh bạ
4. Duration (n) = Period: khoảng thời gian
5. Entitle (v) = Authorize = Allow: cho phép
6. Fare (n) tiền vé (xe, tàu, máy bay)
7. Offset (v) bù lại, bù đắp
8. Operate (v) hoạt động, vận hành
9. Punctual (a) = on time: đúng giờ
10. Relatively (adv) tương đối
11. A. Reminder (n) lời nhắc nhở, thông báo nhắc nhở
B. Remainder = The rest: phần còn lại
12. Remote (a) xa xôi, hẻo lánh
Ex: Remote control: điều khiển từ xa


Bài 39: (trang 204)
1. Advanced (n) nâng cao, cao cấp
2. Chain (n) dãy, chuỗi
3. Check in (v) làm thủ tục
4. Confirm (v) = Verify: xác nhận
6. Housekeeper (n) nhân viên tạp vụ
7. Notify/Inform S.O of S.T: thông báo cho ai về điều gì
Announce S.T: thông báo điều gì
9. Quote

(v) trích dẫn, báo giá

(n) lời trích dẫn, sự báo giá

10. Rate (n) tỉ lệ, giá
11. Reserve (v) = book: đặt chỗ trước
Make a reservation
Bài 40: (trang 209)
2. Coincide with S.T (v) trùng hợp với điều gì
3. Confusion (n) sự bối rối, sự lộn xộn
6. Intend (v)

dự định
Design (thiết kế)

7. License

(n) giấy phép
(v) cấp giấy phép

8. Nervous (a) căng thẳng, lo lắng
9. Option (n) sự lựa chọn

Opt (v) lựa chọn

Optional (a) tùy chọn

10. Tempt (v) = Lure: lôi kéo, cám dỗ
Bài 41: (trang 216)
1. Attain = achieve = accomplish = reach (v) đạt được
2. Combine (v) kết hợp
4. Describe (v) mô tả, miêu tả


Description (n)

6. Entertainment (n) = Leisure = Recreation: giải trí
7. Influence S.T = Affect S.T (v) tác động, ảnh hưởng
Effect/Influence/Impact on S.T (n)
8. Range (n) phạm vi, lĩnh vực

Range (v) có phạm vi, có mức

9. Release (v) = Reveal = Disclose: tung ra, tiết lộ
10. Representation (n)

Representative (n) người đại diện

Represent (v) đại diện, thay mặt
11. Separate (a) riêng biệt, tách biệt # Joint (a) chung
12. Successive (a) = Consecutive: liên tiếp


Bài 42: (trang 221)
2. Approach (v) đến gần, tiếp cận
(n) phương pháp tiếp cận
3. Audience (n) khán giả
4. Creative (a) sáng tạo
5. Dialogue (n) đối thoại
6. Element (n) yếu tố
Factor (n) nhân tố
7. Experience (n) kinh nghiệm, trải nghiệm
Experience (v) trải qua, trải nghiệm

8. Occur (v) = Take place = Happen: xảy ra
9. Perform (v) thực hiện, làm việc
10. Rehearse (v) diễn tập
11. Review (n,v) đánh giá
12. Sell out (v) bán hết
Bài 43: (trang 226)
2. Broaden (v) mở rộng
3. Category (n) hạng, loại
5. Divide S.O/S.T into S.T: chia ai/cái gì thành cái gì
6. Favor (v) = Prefer: thích hơn, ưu tiên
7. Instinct (n) bản năng
11. Taste
(v) nếm
(n) khẩu vị, thị hiếu
12. Urge (v) thúc giục
Urgent (a) khẩn cấp, khẩn thiết
Bài 44: (trang 231)
1. Acquire = obtain = gain = get (v) lấy,đạt được
2. Admire = look up to (v) ngưỡng mộ # Look down on: xem thường
3. Collect (v) thu thập, sưu tập
4. Criticise S.O for S.T/doing S.T: chỉ trích, phê bình ai về điều gì
5. Express (v) bày tỏ, biểu lộ
(a) tốc hành
Ex: Express train: tàu tốc hành;
By express mail: bằng thư chuyển phát nhanh
7. Leisure (n) = Entertainment = Recreation: giải trí
At your leisure = At your free time
8. Respond to
+ S.T: trả lời
Reply to

Answer
9. Schedule

(n) timetable: thời khóa biểu
(v) arrange: sắp xếp
10. Significant = Considerable = Substantial = Great (a): đáng kể
11. Specialist (n) chuyên gia
Specialize in S.T: chuyên về điều gì


Bài 45: (trang 236)
1. Assignment (n) bài tập về nhà, nhiệm vụ được giao
Assign = Designate (v) phân công, chỉ định
Người
Vật
3. Constantly (adv) luôn luôn, thường xuyên
4. Constitute (v) tạo thành
5. Disseminate (v) truyền bá, phổ biến
7. Impact/Effect/Influence on S.T (n)
Affect/Influence/Impact S.T (v)

Ảnh hưởng, tác động

9. Investigate (v) điều tra
11. Subscribe (v) đặt mua dài hạn
12. Thorough (a) hoàn toàn, triệt để
Bài 46: (trang 243)
2. Make an appointment: sắp xếp một cuộc hẹn
3. Assess = Judge = Evaluate (v) đánh giá
4. Diagnose (v) chẩn đoán

5. Effective (a) có hiệu quả, có hiệu lực
10. Record (v) ghi lại

Record (n) hồ sơ

11. Refer to (v) chỉ ra, tham khảo
12. Serious (a) nghiêm túc, nghiêm trọng
Bài 47: (trang 248)
1. Be aware of = Be conscious of: biết, nhận thức về
3. Distract (v) làm phân tâm, làm sao lãng
4. Encourage (v) động viên, khuyến khích
5. Evident (a) = Obvious: hiển nhiên, rõ rang
Evidence (n) = Proof: bằng chứng, chứng cứ
9. Overview (n) tổng quan
10. Position (n) vị trí
11. Regular (a) thường xuyên, thường lệ, đều đặn
Ex: Regular customer: khách hàng thường xuyên;
thường lệ
12. Restore (v) = Recover: khôi phục, phục hồi

Regular policy: chính sách


Bài 48: (trang 253)
2. Alternative (n) sự thay thế, sự lựa chọn
3. Aspect (n) phương diện, khía cạnh
4. Concerned = Worried = Anxious = Apprehensive (a) toàn diện, bao quát
5. Emphasize = Stress (v) nhấn mạnh
6. Incur + chi phí (v)


Phải chịu

7. Personnel (n) nhân viên, nhân sự (luôn ở dạng số ít)
10. Regardless of + N.P/V-ing: bất chấp, bất kể
12. Suit (v)

Suitable (a) phù hợp, thích hợp

Bài 49: (trang 258)
1. Admit (v) thừa nhận, tiếp nhận
2. Authorize = Entitle = Allow: cho phép
3. Designate (v) phân công, chỉ định (vật)
5. Identify (v) nhận dạng, nhận diện, nhận ra
6. Mission (n) sứ mệnh, nhiệm vụ
Task/Duty (n) nhiệm vụ
7. Permit (v) cho phép

Permit (n) giấy phép

Ex: Work permit: giấy phép lao động
8. Pertinent = Relevant (a) có liên quan
Ex: Please provide us with relevant information at your earliest convenience.
(Vui lòng cung cấp cho chùng tôi các thông tin có liên quan càng sớm càng tốt)
9. Procedure (n) thủ tục
10. Result in = Lead to: dẫn đến, dẫn tới
# Result from = Come from: bắt nguồn từ, xuất phát từ
Bài 50: (trang 262)
1. Consult S.O: tham vấn ai
Consult with S.O = Discuss with S.O: thảo luận với ai
2. Control (v) kiểm soát

4. Detect (v) phát hiện
5. Factor (n) nhân tố
6. Interact (v) tương tác
7. Restrict = Limit = Narrow down (v) hạn chế, giới hạn
8. Monitor = Supervise = Oversee (v) giám sát
9. Potential (n, a) tiềm năng
10. Sample (n) mẫu, vật mẫu, hàng mẫu
12. Volunteer (v) tình nguyện



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×