Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Giáo trình vật lí đại cương

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (288.01 KB, 8 trang )

343
Giaựo Trỡnh Vaọt Lớ ẹaùi Cửụn
g
Taọp 1: Cụ Nhieọt ẹieọn

P S CC BI TP
Chng 1:
1.1: b, d, f. 1.2: PTQ; khụng. 1.3: a) y =
2
x
2
; b)
x
20
y =
; c) y = 2x
2
1;
d) z = 2x +1; e)
1
100
y
25
x
22
=+
; f) (x 5)
2
+ (y 4)
2
= 400. 1.4: 39,4km/h.


1.5: 43,6km/h. 1.6: 62,3 km/h. 1.7:
k
v
v
3
2
s
0
0
=
;
0tb
v
3
2
v =
. 1.8:
;
2
tb
)a
2

2
xb
v)b
tb
=
. 1.9: . 1.10: t
s/m5,11v;s/m10v);6,8,0(v

tb
===

1
= 1s; t
2
= 2s;
t
3
= 3s; s = 0,77m/s. 1.11: a) 1,6cm; 3m ; b) 2s; 2,4cm; 565m. 1.12: a) y= 2x
2
+ x;
b)
; c)
)16,0(a);2,2(v ==

2
nt
s/m28aa ==
; R = 70,7cm; d) t = 0,25s;
e) 0,57m. 1.13:
2
3
23
c
bS4
1ca;
bS2
c
R









+==
. 1.14:
)A1(
B2
a
v
2
o
+=
.
1.15:
k
v
3
v2
s
oo
=
;
3
v
v

0
tb
=
. 1.16: a)
4
x
y
2
=
; b) 45
0
. 1.17: a)
2
x
xy
2
=
; c) t
= 1s d) a
t
= 3,98m/s
2
; a
n
= 0,44 m/s
2
; R = 745m; e) 42m. 1.18: b) t = 1/;

=
2

r
s
0
.
1.19:
= sin2
0
. 1.20:
3
0
tb

=
. 1.21: s = 85m. 1.22: t
1
= 0,894s; t
10
=
0,145s. 1.23: s = At. 1.24: a) = 3,14 rad/s; b) v = 1,02 m/s; a
t
= 1,02 m/s
2
; a
n
= 3,2
m/s
2
; a = 3,36 m/s
2
; c) s = 0,51m. 1.25:

15

=
rad/s
2
; 240 vũng. 1.26: 22m.
1.27:b)70,7s c) 2500m; d) a
t
= 7m/s
2
, a
n
= 7,14m/s
2
, R = 35000m. 1.29:
2
2
2
1
2211
vv
vv
t
+
+
=

;
2
2

2
1
1221
min
vv
|vv|
d
+

=

.
1.30:
m802/ad)b;s25
vu
au
t)a
22
===

=

Chng 2:
2.5:a) f
ms
= àmg; a=
m
F
àg; b)f
ms

= à(mg Fsin);
g
m
)sin(cosF
a à
à+
=

c) F
ms
= à(mg + Fsin);
g
m
)sin(cosF
a à

à
=
.
ẹAP SO CAC BAỉI TAP
344

2.6:
)N(106
)sin(
cosP
T
AC
=
+


=
;
)N(137
)sin(
cosP
T
BC
=
+

=
.
2.8:
1e
1e
.
k
g
v
t.gk2
t.gk2

+
=
AB
AB
mm
mm
ga

+

=
. 2.9:
k
v
s;evv
0
kt
0
==

.
2.10:
21
21
mm
mm
ga
+
à
=
; m
2
khụng b trt khi m
2


à
1

m
. 2.11:
21
12
m4m
mm2
ga
+

=

2.12:
g
m
)sin(cosF)sin(cosF
a
21
à
à+à+
=
. 2.13: F
ht
= mg.tg; F
cd
=
cos
mg
. 2.14:a) a = 1m/s
2
; T

12
= 7,2N; T
23
= 1,8N; t = 2s; b) cú, sau 1s.
2.15: a)
)cos
mm
mm
(singa
21
2211

+
à+à
=
;
21
2121
mm
cosg)(mm
Q
+
àà
=
;
b)
21
2211
min
mm

mm
tg
+
à+à
=
.
2.16: a)
à+

cossin
m
m
1
2
;
21
21
mm
)cos(sinmm
ga
+
à+
=
;
b)sin > àcos v
à

cossin
m
m

1
2
;
21
12
mm
m)cos(sinm
ga
+
à
=
;
c)
à+

cossin
m
m
1
2
, nu sin

àcos
hoc

à+
2
1
m
cossin

m
à cossin
m
1
, nu sin > àcos.
2.17: a)
)
R
v
cosg(mQ
2
=
, ti nh cu. 2.19: 6m/s; 2.20: 2kgm/s; 5m.
2.21:
gv =
. 2.22:
tm
Ft
v
0
à
=
. 2.23:
)
tm
m
ln(uvv
0
0
0

à
+=
.
2.24: L = L
z
= - ẵ mv
o
gt
2
cos; L = - ẵ mv
0
3
cos.sin
2
. 2.25: 2,7.10
40
kgm
2
/s
2.26:
;
tb2M

=
b/at =
; M = 2
ab
. 2.27:
3
4

0
2
0
r
Rm
T

=
;
2
0
0
r
R






=
.
2.28:
. 2.30:

= pxrL'L
0
g)mm)((F
2121max
+à+à=

.
2.31:
1
m
m4
m
m
1
m
m4
m
m
ga
2
1
2
1
0
1
2
1
1
++
+
=
; m
1
i xung khi
20
20

1
m4m
mm
m
+

;
345
Giaựo Trỡnh Vaọt Lớ ẹaùi Cửụn
g
Taọp 1: Cụ Nhieọt ẹieọn

2.32:
à
à+
=
sincos
cossin
ga
max0
. 2.33:

g
min
=
; .
)g(mT
2

=

2.34:
s/m10
gR
v
min
=
à
=
.
3.35: a)
)cos(sing)sin(cosa
2
t
0
à+à+
=

;

Chng 3:
3.1: 2,83kg. 3.2: 982kg. 3.3: 546kg. 3.5: tng m = 3m. 3.6: chn trc Ox, Oy trựng
vi OA, OC thỡ
)
10
a7
,
2
a
(G
. 3.7:


=
3
R4
x
G
;
2
3
R4
x
G

=
. 3.8: a)

=
3
a4
x
G
; b)

=
3
b4
x
G
. 3.9:
8

R3
z
G
=
. 3.10:
22
2
rR
ar
OG

=
;
6
R
OG =
.
3.11:
33
3
rR
ar
OG

=
;
14
R
OG =
. 3.12:

)cb(2
acbc2b
x
2
G
+
++
=
;
4
ab3
x
G
+
=
.
3.13:
2
R
h
. 3.14: xem vớ d 2. 3.15: 4,5s. 3.16: 0,02rad/s
2
. 3.17: 140cm/s; 20cm/s.
3.18: a)
R2
|vv|
;
2
vv
v

2121
G

=
+
=
; b)
R2
vv
;
2
|vv|
v
2121
G
+
=

=
.
3.19: 4,4m; 2270 vũng; 76 vũng/phỳt. 3.20: 10Nm; 17,3Nm; 20Nm; 0Nm; 2Nm;
1,3Nm; kim ng h. 3.22: 4,6Nm. 3.23:
)RR(m
2
1
2
2
2
1
+

. 3.24:
2
mR
10
3
;
33
55
rR
rR
m
10
3


. 3.25:
2
mR
4
1
;
2
mR
2
3
. 3.26:
2
mR
2
1

. 3.27: a)
)rR(m
4
1
22
+
;
2
mR
16
5
; b)
22
22
22
rR
dmr
)rR(m
2
1

+
;
2
mR
24
13
. 3.28:
33
55

rR
rR
m
5
2


.
3.29:
2
ma
3
1
;
)ba(m
12
1
22
+
. 3.30:
2
m
3
1

. 3.31: a) 2m(a
2
+ b
2
); b) 2mb

2
; c) 2ma
2
.
3.32: a) 2ma
2
; b) ma
2
; c) 2ma
2
; d) 4ma
2
.
3.33:
R
r
cos;
R/Im
)cos(cosF
a
0
2
0
G
=
+

=
; <
0

: sang phi; >
0
: sang trỏi;
=
0
: quay ti ch. 3.34:
;
mm2
m2
ga
o
+
=

o
o
mm2
gmm
T
+
=
;
o
oo
o
o
m3m2
gm)mm(
T;
m3m2

)mm(2
ga
+
+
=
+
+
=
.
ẹAP SO CAC BAỉI TAP
346

3.35:
o21
21
m
2
1
mm
mm
ga
++

=
;
o21
21
m
2
1

mm
)cos(sinmm
ga
++
à+
=
. 3.36:
m3
F2
a =
.
3.37:
3
0
tb

=
. 3.38: 0,05Nm; 0,1Nm; 3.39: 34,6rad/s; 3.40:
t2
mR
0
2


Chng 4:
4.1: 10(kJ) 4.2: 0(J). 4.3: 17J. 4.4: 6J. 4.5: 25J 4.6: 16,7kW. 4.7: 36MW.
4.8:7200N. 4.9: 30km/h. 4.10: a) 2W; b)
2
kgmv
P

2
0
max
=
. 4.11: 396Nm.
4.12: 19,8kJ; 1320W. 4.13: 200W; 400W. 4.14: 500J; 250W. 4.15: 2kJ; 212kJ.
4.16: bỏnh . 17: 10kJ. 4.18: Nng lng tng tỏc. 4.19:
b
a2
r <
: y;
b
a2
r >
:
hỳt;
2
2
max
a27
b
F =
4.20: a) Khụng; b) Cỏc elớp; c) khụng, cỏc elớpxụit . 4.21: a) khụng
; b) cú. 4.22:
k4
mg3
;
k2
gmg3


;
k2
mg
. 4.23: r > r
C
: hỳt; r < r
C
: y. 4.24: H/2; H.
4.25:
3
2
;g3


. 4.26: 2,5; 2; 1;
)Rh(g
7
10

;
)Rh(g
3
4

;
)Rh(g
; qu
cu khi tr cỏi vũng. 4.27:
R
g

. 4.28: 15,5m/s. 4.29: 20%. 4.30: 6,25kW.
4.31:
2
m
kx
2
1
;
)xx(
m
k
22
m

. 4.32: 3kg. 4.33:
g2.)mM(
vm
2
22
+
. 4.34: .
4.35: 9kg; 1/9kg. 4.37:

+= j4i3v
H
h
k =
;
t
)gh2gH2(m

F

+
=

Chng 5:
5.1:
2,6.10
8
m/s.
5.2:
3,2.
5.3:

m = 8,6.10
-27
kg. 5.4: 8,19.10
-14
J. 5.5:
2,985m/s. 5.6: x = 137,7 km; t = - 374,7 às. 5.7: t
1
= 0; t
2
= - 2,5 às.
5.8
: a)
V =
rb
rb
tt

xx


= - 1,44.10
8
m/s
; b)
t
b
- t
r

=
4,39.10
-6
s = 4,39 às; c)
4,39às.
5.9:
u =

0,806 c.
5.10:
u = 0,946 c.
Chng 6:
6.3:

2
B
2
A

BA
SS
hg2
.S.SL


=
. 6.4:
gh2v =
. 6.5: 5m. 6.6: a) 20cm
3
; 10g; b) ni
lờn, chỡm xung; c) 666 kg/m
3
; d) k 1/3. 6.7: a) 600 lớt; b) lõu hn, vỡ vn tc chy
347
Giaựo Trỡnh Vaọt Lớ ẹaùi Cửụn
g
Taọp 1: Cụ Nhieọt ẹieọn

gim dn. 6.9: 5m; khụng. 6.10: 500N. 6.11:
2
2
2
2
1
2
1
t.
S

S
g
2
1
t.gH2
S
S
Hh +=
;
g
H
)12(
S
S
t
1
2
1
=
;
g
H2
S
S
t
1
2
2
=
. 6.12:

g'.
1
S
S
v
2
1
PP
h
2
B
2
A
2
AAo







+

.
6.13: c) H/2. 6.14: 700J. 6.15: a) 61,5%; b)
)(
)D(
V
211

12


=

Chng 7:
7.1: 29,5 lớt; 8,9 at. 7.2: 7,5 kg. 7.3: a)
1
2o
o1
2
V
pp
pp
V


=
; b)
21
2211
o
VV
VpVp
p
+
+
=
.
7.4: a)

a3
p
R3
p2
T
oo
max
=
; b)
aR.e
p
T
o
max
=
. 7.5:
omin
aTR2p =
. 7.6: 2.10
18
phõn
t/cm
3
. 7.7: 5,74 atm; an ton. 7.8: 1,83g/lớt.
Chng 8:
8.1: sinh cụng A =1000J; nhn nhit Q = 2500J. 8.2: sinh cụng A = 1184J; nhn
nhit Q = 1184J. 8.3: 30,8%. 8.4: 2324J. 8.5: 1454W. 8.6: 72J. 8.7: 150J; 90J. 8.8:
2,7kg; 25%. 8.9: 6,21.10
21
J.

Chng 9:
9.1: b) F
d
= 2,3.10
39
F
hd
. 9.2 = 4.10
16
rad/s; v = 2,2.10
6
m/s. 9.3: thiu 1,25.10
13

electron. 9.4:
1
21
2
21
2
F
qq4
)qq(
F
+
=
. 9.5:
7
mgtg
q sin 1,1.10 C

k


= =
.
9.6: a) 1,35.10
5
V/m; b) 3,1.10
4
V/m; c) 1,92.10
4
V/m; d) 1,5.10
4
V/m; e) AN = 20cm,
BN = 40cm. 9.7:




=




d
'rr
)'rr)('r(
4
1
)r(E

)(
3
o

,




=




d
'rr
)'r(
4
1
)r(V
)(
o


9.8: a) E
x
= -2ax; E
y
= -2ay; E
z

= -2bz; b) nhng elipsoid trũn xoay. 9.9:
r
r
.
2
E
o
o




=
;
V =
0
0
rC
2

+

. 9.10:
22
o
hah2
a
E
+


=
;
22
aah
V2kln
h

++
=



.
9.11: a)E
A
> E
B
; V
A
> V
B
; b) E
A
> E
B
; V
A
< V
B
; E

A
= E
B
= E
C
; V
A
= V
C
> V
B
.
9.12 : 45
0
. 9.13 : a)A
BC
= A
AD
= 0; b) A
AC
= A
DC
; c) khụng thay i.
9.14: E
A
= E
B
; V
A
= V

B
; A
AB
= 0. 9.15 :
2k sin
E
R

=
; V = 2k.

×