Tải bản đầy đủ (.pptx) (2 trang)

Slide Tiếng Anh do tự tay thiết kế

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (616.38 KB, 2 trang )

Từ vựng một số loại côn trùng
1.Parasite : Kí sinh trùng
1.Parasite : Con
Kí sinh
trùng
2.Mosquito:
muỗi
2.Mosquito:
Con muỗi
3.Flea:
Bọ chét
3.Flea: Bọ
4.Beetle:
Bọchét
cánh cứng
4.Beetle: Bọ
cánh
cứng
5.Butterfly:
Con
bướm

6.Cocoon: Con kén
7.Moth: Bướm đêm

5.Butterfly: Con bướm

8.Bee: Con ong
9.Tarantula: Loài nhện lớn
10.Dragonfly: Chuồn chuồn


Trung tâm Anh ngữ Key Means TPHCM


TỪ VỰNG DIỄN TẢ NỔI BUỒN
1.Bad: Tồi tệ
2.Blue : Buồn rầu
3.Down: Không vui, không hứng thú
4.Downcast:Buồn vô vọng
5.Glum: U buồn
6.Heartbroken: Rất buồn
7.Sorrowful: Rất buồn
8.Unhappy: Buồn, không hài lòng
9.Upset: Lo lắng, bực mình
10.Wretched: Mệt mỏi, buồn bực

Trung tâm Anh ngữ Key Means TPHCM



×