Tải bản đầy đủ (.docx) (101 trang)

muốn giỏi tiếng anh thì nhào vô

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (581.08 KB, 101 trang )

Dạy hay cho những người mới hoc tiếng
anh


Từ và nghĩa của từ

Phần I:Danh từ thông dụng
STT

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

1

people

Người

2

history

Lịch sử

3

way

Đường


4

art

Nghệ thuật

5

world

Thế giới

6

information

Thông tin

7

map

Bản đồ

8

two

Hai


9

family

Gia đình

10

government

Chính phủ

11

health

Sức khỏe

12

system

Hệ thống

13

computer

Máy tính


14

meat

Thịt

15

year

Năm

16

thanks

Lời cảm ơn

17

music

Âm nhạc

18

person

Người


19

reading

Cách đọc

20

method

Phương pháp

21

data

Dữ liệu

22

food

Thức ăn

23

understanding

Hiểu biết


24

theory

Lý thuyết

25

law

Pháp luật

26

bird

Chim

27

literature

Văn chương

28

problem

Vấn đề


29

software

Phần mềm


30

control

Kiểm soát

31

knowledge

Kiến thức

32

power

Quyền lực

33

ability

Khả năng


34

economics

Kinh tế học

35

love

Tình Yêu

36

internet

Internet

37

television

Tivi

38

science

Khoa học


39

library

Thư viện

40

nature

Bản chất

41

fact

Việc

42

product

Sản phẩm

43

idea

Ý kiến


44

temperature

Nhiệt độ

45

investment

Đầu tư

46

area

Khu vực

47

society

Xã hội

48

activity

Hoạt động


49

story

Câu chuyện

50

industry

Ngành công nghiệp

51

media

Phương tiện truyền thông

52

thing

những vật

53

oven

Lò nướng


54

community

Cộng đồng

55

definition

Định nghĩa

56

safety

Sự an toàn

57

quality

Chất lượng

58

development

Phát triển


59

language

Ngôn ngữ

60

management

Quản lý

61

player

Người chơi

62

variety

Nhiều

63

video

Video


64

week

Tuần

65

security

An ninh

66

country

Nước

67

exam

Thi

68

movie

Phim



69

organization

Cơ quan

70

equipment

Thiết bị

71

physics

Vật lý

72

analysis

Nghiên cứu

73

policy


Chính sách

74

series

Loạt

75

thought

Tư tưởng

76

basis

Căn cứ

77

boyfriend

Bạn trai

78

direction


Phương hướng

79

strategy

Chiến lược

80

technology

Công nghệ

81

army

Quân đội

82

camera

Máy chụp hình

83

freedom


Sự tự do

84

paper

Giấy

85

environment

Môi trường

86

child

Trẻ em

87

instance

Trường hợp

88

month


Tháng

89

truth

Sự thật

90

marketing

Thị trường

91

university

Trường đại học

92

writing

Viết

93

article


Điều khoản

94

department

Bộ

95

difference

Khác nhau

96

goal

Mục tiêu

97

news

Tin tức

98

audience


Khán giả

99

fishing

Đánh cá

100

growth

Tăng trưởng

101

income

Lợi tức

102

marriage

Hôn nhân

103

user


Người sử dụng

104

combination

Phối hợp

105

failure

Thất bại

106

meaning

Nghĩa

107

medicine

Y học


108

philosophy


Triết học

109

teacher

Giáo viên

110

communication

Liên lạc

111

night

Đêm

112

chemistry

Hóa học

113

disease


Căn bệnh

114

disk

Đĩa

115

energy

Năng lượng

116

nation

Quốc gia

117

road

Đường

118

role


Vai trò

119

soup

Soup

120

advertising

Quảng cáo

121

location

Vị trí

122

success

Sự thành công

123

addition


Thêm vào

124

apartment

Căn hộ

125

education

Sự giáo dục

126

math

Toán học

127

moment

Chốc lát

128

painting


Bức tranh

129

politics

Chính trị

130

attention

Chú ý

131

decision

Phán quyết

132

event

Biến cố

133

property


Bất động sản

134

shopping

Muasắm

135

student

Sinh viên

136

wood

Gỗ

137

competition

Cuộc thi

138

distribution


Phân phát

139

entertainment

Giải trí

140

office

Văn phòng

141

population

Dân số

142

president

Chủ tịch

143

unit


Đơn vị

144

category

Thể loại

145

cigarette

Thuốc lá

146

context

Bối cảnh


147

introduction

Sự giới thiệu

148


opportunity

Cơ hội

149

performance

Hiệu suất

150

driver

Người lái xe

151

flight

Chuyến bay

152

length

Chiều dài

153


magazine

Tạp chí

154

newspaper

Báo

155

relationship

Mối quan hệ

156

teaching

Giảng dạy

157

cell

Tế bào

158


dealer

Người chia bài

159

debate

Tranh luận

160

finding

Phát hiện

161

lake

Hồ

162

member

Thành viên

163


message

Thông điệp

164

phone

Điện thoại

165

scene

Sân khấu

166

appearance

Xuất hiện

167

association

Sự kết hợp

168


concept

Khái niệm

169

customer

Khách hàng

170

death

Sự chết

171

discussion

Thảo luận

172

housing

Nhà ở

173


inflation

Sự lạm phát

174

insurance

Bảo hiểm

175

mood

Khí sắc

176

woman

Đàn bà

177

advice

Lời khuyên

178


blood

Máu

179

effort

Cố gắng

180

expression

Biểu hiện

181

importance

Tầm quan trọng

182

opinion

Ý kiến

183


payment

Thanh toán

184

reality

Thực tế

185

responsibility

Trách nhiệm


186

situation

Tình hình

187

skill

Kỹ năng

188


statement

Tuyên bố

189

wealth

Sự giàu có

190

application

Ứng dụng

191

city

Thành phố

192

county

Quận

193


depth

Chiều sâu

194

estate

Tài sản

195

foundation

Nền tảng

196

grandmother

Bà ngoại

197

heart

Tim

198


perspective

Quan điểm

199

photo

Ảnh

200

recipe

Công thức

201

studio

Phòng thu

202

topic

Chủ đề

203


collection

Bộ sưu tập

204

depression

Phiền muộn

205

imagination

Sự tưởng tượng

206

passion

Tình yêu

207

percentage

Tỷ lệ phần trăm

208


resource

Tài nguyên

209

setting

Thiết lập

210

ad

Quảng cáo

211

agency

Đại lý

212

college

Trường đại học

213


connection

Liên quan

214

criticism

Sự chỉ trích

215

debt

Nợ nần

216

description

Miêu tả

217

memory

Trí nhớ

218


patience

Kiên nhẫn

219

secretary

Thư ký

220

solution

Dung dịch

221

administration

Quyền quản trị

222

aspect

Diện mạo

223


attitude

Thái độ

224

director

Giám đốc


225

personality

Nhân cách

226

psychology

Tâm lý học

227

recommendation

Khuyến nghị


228

response

Câu trả lời

229

selection

Sự lựa chọn

230

storage

Lưu trữ

231

version

Phiên bản

232

alcohol

Rượu


233

argument

Đối số

234

complaint

Lời phàn nàn

235

contract

Hợp đồng

236

emphasis

Sự nhấn mạnh

237

highway

Xa lộ


238

loss

Sự mất

239

membership

Thành viên

240

possession

Sở hữu

241

preparation

Sự chuẩn bị

242

steak

Miếng bò hầm


243

union

Liên hiệp

244

agreement

Sự đồng ý

245

cancer

Ung thư

246

currency

Tiền tệ

247

employment

Việc làm


248

engineering

Kỹ thuật

249

entry

Lối vào

250

interaction

Tương tác

251

limit

Giới hạn

252

mixture

Hỗn hợp


253

preference

Sự ưa thích

254

region

Vùng

255

republic

Nước cộng hòa

256

seat

Ghế

257

tradition

Truyền thống


258

virus

Virus

259

actor

Diễn viên

260

classroom

Lớp học

261

delivery

Giao hàng

262

device

Thiết bị


263

difficulty

Khó khăn


264

drama

Kịch

265

election

Sựu bầu cử

266

engine

Động cơ

267

football

Bóng đá


268

guidance

Hướng dẫn

269

hotel

Khách sạn

270

match

Trận đấu

271

owner

Chủ nhân

272

priority

Quyền ưu tiên


273

protection

Sự bảo vệ

274

suggestion

Gợi ý

275

tension

Sức ép

276

variation

Sự biến đổi

277

anxiety

Lo ngại


278

atmosphere

Không khí

279

awareness

Nhận thức

280

bread

Bánh mì

281

climate

Khí hậu

282

comparison

Sự so sánh


283

confusion

Nhầm lẫn

284

construction

Xây dựng

285

elevator

Thang máy

286

emotion

Xúc động

287

employee

Công nhân


288

employer

Sử dụng lao động

289

guest

Khách

290

height

Chiều cao

291

leadership

Lãnh đạo

292

mall

Trung tâm muasắm


293

manager

Người quản lý

294

operation

Hoạt động

295

recording

Ghi âm

296

respect

Tôn trọng

297

sample

Mẫu


298

transportation

Giao thông vận tải

299

boring

Chán nản

300

charity

Bố thí

301

cousin

Anh em họ

302

disaster

Thảm họa



303

editor

Biên tập viên

304

efficiency

Hiệu quả

305

excitement

Phấn khích

306

extent

Mức độ

307

feedback


Thông tin phản hồi

308

guitar

Đàn guitar

309

homework

Bài tập về nhà

310

leader

Lãnh đạo

311

mom

Mẹ

312

outcome


Kết quả

313

permission

Sự cho phép

314

presentation

Trình bày

315

promotion

Khuyến mãi

316

reflection

Sự phản xạ

317

refrigerator


Tủ lạnh

318

resolution

Độ phân giải

319

revenue

Lợi tức

320

session

Buổi họp

321

singer

Ca sĩ

322

tennis


Quần vợt

323

basket

Cái giỏ

324

bonus

Tiền thưởng

325

cabinet

Buồng

326

childhood

Thời thơ ấu

327

church


Nhà thờ

328

clothes

Quần áo

329

coffee

Cà phê

330

dinner

Bữa tối

331

drawing

Bản vẽ

332

hair


Tóc

333

hearing

Thính giác

334

initiative

Sáng kiến

335

judgment

Án

336

lab

Phòng thí nghiệm

337

measurement


Sự đo lường

338

mode

Chế độ

339

mud

Bùn

340

orange

Trái cam

341

poetry

Thơ phú


342

police


Cảnh sát

343

possibility

Khả năng

344

procedure

Phương pháp

345

queen

Nữ hoàng

346

ratio

Tỉ lệ

347

relation


Quan hệ

348

restaurant

Nhà hàng

349

satisfaction

Sự hài lòng

350

sector

Khu vực

351

signature

Chữ ký

352

significance


Ý nghĩa

353

song

Bài hát

354

tooth

Răng

355

town

Thành phố

356

vehicle

Xe cộ

357

volume


Thể tích

358

wife

Vợ

359

accident

Tai nạn

360

airport

Sân bay

361

appointment

Cuộc hẹn

362

arrival


Đến

363

assumption

Giả định

364

baseball

Bóng chày

365

chapter

Chương

366

committee

Ủy ban

367

conversation


Đàm thoại

368

database

Cơ sở dữ liệu

369

enthusiasm

Hăng hái

370

error

Lỗi

371

explanation

Giải thích

372

farmer


Nông dân

373

gate

Cửa

374

girl

Cô gái

375

hall

Đại sảnh

376

historian

Sử gia

377

hospital


Bệnh viện

378

injury

Vết thương

379

instruction

Hướng dẫn

380

maintenance

Bảo trì


381

manufacturer

Nhà chế tạo

382


meal

Bữa ăn

383

perception

Sự nhận thức

384

pie

Bánh

385

poem

Bài thơ

386

presence

Sự hiện diện

387


proposal

Đề nghị

388

reception

Tiếp nhận

389

replacement

Sự thay thế

390

revolution

Cuộc cách mạng

391

river

Sông

392


son

Con trai

393

speech

Lời nói

394

tea

Trà

395

village

Làng

396

warning

Cảnh báo

397


winner

Người chiến thắng

398

worker

Công nhân

399

writer

Nhà văn

400

assistance

Hỗ trợ

401

breath

Hơi thở

402


buyer

Người mua

403

chest

Ngực

404

chocolate

Sôcôla

405

conclusion

Phần kết luận

406

contribution

Sự đóng góp

407


cookie

Cookie

408

courage

Lòng can đảm

409

dad

Cha

410

desk

Bàn giấy

411

drawer

Ngăn kéo

412


establishment

Thành lập

413

examination

Kiểm tra

414

garbage

Đống rác

415

grocery

Tạp hóa

416

honey

Mật ong

417


impression

Ấn tượng

418

improvement

Sự cải thiện

419

independence

Độc lập


420

insect

Côn trùng

421

inspection

Sự kiểm tra

422


inspector

Viên thanh tra

423

king

Vua

424

ladder

Thang

425

menu

Thực đơn

426

penalty

Hình phạt

427


piano

Dương cầm

428

potato

Khoai tây

429

profession

Nghề nghiệp

430

professor

Giáo sư

431

quantity

Số lượng

432


reaction

Sự phản ứng

433

requirement

Yêu cầu

434

salad

Xà lách

435

sister

Chị

436

supermarket

Siêu thị

437


tongue

Lưỡi

438

weakness

Yếu đuối

439

wedding

Kết hôn

440

affair

Việc

441

ambition

Tham vọng

442


analyst

Phân tích

443

apple

Táo

444

assignment

Phân công

445

assistant

Phụ tá

446

bathroom

Phòng tắm

447


bedroom

Phòng ngủ

448

beer

Bia

449

birthday

Ngày sinh nhật

450

celebration

Lễ kỷ niệm

451

championship

Chức vô địch

452


cheek

Gò má

453

client

Khách hàng

454

consequence

Kết quả

455

departure

Khởi hành

456

diamond

Kim cương

457


dirt

Bụi

458

ear

Tai


459

fortune

Vận may

460

friendship

Tình bạn

461

funeral

Đám ma


462

gene

Gen

463

girlfriend

Bạn gái

464

hat



465

indication

Dấu hiệu

466

intention

Mục đích


467

lady

Phụ nữ

468

midnight

Nữa đêm

469

negotiation

Đàm phán

470

obligation

Nghĩa vụ

471

passenger

Hành khách


472

pizza

Bánh pizza

473

platform

Nền tảng

474

poet

Thi sĩ

475

pollution

Ô nhiễm

476

recognition

Sự công nhận


477

reputation

Danh tiếng

478

shirt

Áo sơ mi

479

sir

Ngài

480

speaker

Loa

481

stranger

Người lạ


482

surgery

Phẫu thuật

483

sympathy

Thông cảm

484

tale

Truyện

485

throat

Họng

486

trainer

Huấn luyện viên


487

uncle

Chú

488

youth

Tuổi trẻ

489

time

Thời gian

490

work

Công việc

491

film

Phim ảnh


492

water

Nước

493

money

Tiền

494

example

Thí dụ

495

while

Trong khi

496

business

Kinh doanh


497

study

Nghiên cứu


498

game

Trò chơi

499

life

Đời sống

500

form

Hình thức

Phần II:Động từ thong dụng
1

Be




2

have



3

DO

làm

4

say

nói

5

get

được

6

make


làm

7

go

đi

8

see

thấy

9

know

biết

10

take

lấy

11

think


nghĩ

12

come

đến

13

give

cho

14

look

nhìn

15

use

dùng

16

find


tìm thấy

17

want

muốn

18

Tell

nói

19

put

đặt

20

mean

nghĩa là

21

become


trở thành

22

leave

rời khỏi

23

work

làm việc

24

need

cần

25

feel

cảm

26

seem


hình như

27

ask

hỏi

28

show

hiển thị

29

try

thử

30

Call

gọi

31

keep


giữ

32

provide

cung cấp

33

hold

giữ


34

turn

xoay

35

follow

theo

36

Begin


bắt đầu

37

bring

đem lại

38

like

như

39

going

đi

40

help

giúp

41

start


bắt đầu

42

run

chạy

43

write

viết

44

Set

thiết

45

move

hành động

46

play


chơi

47

pay

trả

48

hear

nghe

49

include

bao gồm

50

believe

tin

51

allow


cho phép

52

meet

gặp

53

lead

chì

54

live

sống

55

stand

đứng

56

happen


xảy ra

57

carry

mang

58

talk

nói chuyện

59

appear

xuất hiện

60

produce

sản xuất

61

sit


ngồi

62

offer

phục vụ

63

consider

xem xét

64

expect

chờ đợi

65

suggest

đề nghị

66

LET


CHO

67

read

đọc

68

require

yêu cầu

69

continue

tiếp tục

70

lose

mất

71

ADD


thêm

72

change

thay đổi


73

Fall

rơi

74

remain

còn lại

75

remember

nhớ lại

76


buy

mua

77

speak

nói

78

stop

dừng lại

79

send

gởi

80

receive

nhận

81


decide

quyết định

82

win

thắng lợi

83

understand

hiểu

84

describe

miêu tả

85

develop

phát triển

86


agree

đồng ý

87

open

mở

88

reach

đến

89

build

xây dựng

90

involve

liên quan đến

91


spend

tiêu

92

return

trở về

93

draw

rút ra

94

die

chết

95

Hope

hy vọng

96


create

sáng tạo

97

walk

đi bộ

98

sell

bán

99

wait

đợi

100

cause

nguyên nhân

101


pass

vượt qua

102

Lie

nói dối

103

accept

chấp nhận

104

watch

xem

105

raise

nâng cao

106


Base

căn cứ

107

apply

ứng dụng

108

break

nghỉ

109

explain

giải thích

110

learn

học hỏi

111


increase

tăng lên


112

cover

che

113

grow

lớn lên

114

claim

yêu cầu

115

report

báo cáo

116


support

ủng hộ

117

cut

cắt

118

form

hình thức

119

stay

ở lại

120

contain

chứa

121


reduce

giảm

122

establish

thiết lập

123

join

ghép

124

wish

muốn

125

achieve

hoàn thành

126


seek

tìm kiếm

127

choose

chọn

128

deal

nhiều

129

face

mặt

130

fail

thất bại

131


serve

phục vụ

132

end

đầu

133

kill

giết

134

occur

xảy ra

135

drive

lái xe

136


represent

đại diện

137

rise

tăng lên

138

discuss

bàn luận

139

love

yêu

140

pick

nhặt

141


place

nơi

142

argue

tranh luận

143

prove

chứng minh

144

wear

dùng

145

catch

catch

146


enjoy

thưởng thức

147

eat

ăn

148

introduce

giới thiệu

149

enter

vào

150

present

hiện tại



151

arrive

đến

152

ensure

chắc chắn

153

point

điểm

154

plan

kế hoạch

155

pull

kéo


156

refer

tham khảo

157

act

hành động

158

relate

quan hệ

159

affect

có ảnh hưởng đến

160

close

gần


161

identify

xác định

162

manage

quản lý

163

thank

cảm tạ

164

compare

so sánh

165

announce

thông báo


166

obtain

được

167

note

chú ý

168

forget

quên

169

indicate

chỉ

170

wonder

ngạc nhiên


171

maintain

duy trì

172

publish

xuất bản

173

suffer

bị

174

avoid

tránh

175

express

phát biểu


176

suppose

giả sử

177

finish

hoàn thành

178

determine

xác định

179

design

thiết kế

180

listen

nghe


181

save

tiết kiệm

182

tend

có xu hướng

183

treat

đãi

184

control

kiểm soát

185

share

phần


186

remove

tẩy

187

throw

ném

188

visit

lần

189

exist

tồn tại


190

encourage

khuyến khích


191

force

lực lượng

192

reflect

suy nghĩ

193

admit

thừa nhận

194

assume

đảm đương

195

smile

nụ cười


196

prepare

chuẩn bị

197

replace

thay thế

198

fill

lấp đầy

199

improve

nâng cao

200

mention

đề cập đến


201

fight

cuộc chiến đấu

202

intend

có ý định

203

Miss

hỏng

204

discover

khám phá

205

drop

bỏ


206

hit

đánh

207

push

đẩy

208

prevent

phòng ngừa

209

refuse

từ chối

210

regard

Về vấn đề


211

lay

nằm xuống

212

reveal

tiết lộ

213

Teach

dạy

214

answer

câu trả lời

215

operate

chạy


216

State

trạng thái

217

depend

tùy theo

218

enable

cho phép

219

record

kỷ lục

220

check

kiểm tra


221

complete

hoàn toàn

222

cost

giá cả

223

sound

âm thanh

224

laugh

cười

225

realise

thực hiện


226

extend

mở rộng

227

arise

nổi lên

228

notice

nhận thấy


229

define

định nghĩa

230

examine


xem xét

231

fit

phù hợp

232

study

nghiên cứu

233

bear

chịu

234

hang

treo

235

recognise


công nhận

236

shake

rung chuyển

237

sign

dấu

238

attend

đi học

239

fly

bay

240

gain


lợi

241

perform

thực hiện

242

result

kết quả

243

travel

đi du lịch

244

adopt

nhận nuôi

245

confirm


xác nhận

246

protect

bảo vệ

247

demand

nhu cầu

248

stare

nhìn chằm chằm

249

imagine

tưởng tượng

250

attempt


thử

251

beat

đánh đập

252

Born

sinh

253

associate

liên kết

254

care

chăm sóc

255

marry


kết hôn

256

collect

sưu tầm

257

voice

tiếng nói

258

employ

sử dụng

259

issue

vấn đề

260

release


phóng thích

261

emerge

hiện ra

262

mind

nhớ

263

aim

mục tiêu

264

deny

từ chối

265

Mark


dấu

266

shoot

bắn

267

appoint

bổ nhiệm


268

Order

trật tự

269

supply

cung cấp

270

drink


uống

271

observe

quan sát

272

reply

đáp lại

273

ignore

bỏ qua

274

link

liên kết

275

propose


đề xuất

276

ring

vòng

277

settle

giải quyết

278

strike

đình công

279

press

báo chí

280

respond


trả lời

281

arrange

sắp xếp

282

survive

sống sót

283

concentrate

tập trung

284

lift

thang máy

285

approach


phương pháp tiếp cận

286

Cross

Hội Chữ thập

287

test

thử

288

charge

phí

289

experience

kinh nghiệm

290

touch


chạm

291

acquire

mua

292

commit

phạm

293

demonstrate

chứng minh

294

Grant

Grant

295

prefer


thích

296

repeat

lặp lại

297

sleep

ngủ

298

threaten

hăm dọa

299

feed

nuôi

300

insist


nhấn mạnh

301

launch

phóng

302

limit

giới hạn

303

promote

khuyến khích

304

deliver

giao hàng

305

measure


đo

306

own

riêng


307

retain

giữ lại

308

assess

đánh giá

309

attract

thu hút

310


belong

thuộc về

311

consist

gồm có

312

contribute

góp phần

313

hide

giấu

314

promise

hứa

315


reject

từ chối

316

cry

khóc

317

impose

áp đặt

318

invite

mời

319

sing

hát

320


vary

khác nhau

321

warn

cảnh báo

322

address

địa chỉ

323

declare

khai

324

destroy

phá hủy

325


worry

lo

326

divide

chia

327

head

đầu

328

name

tên

329

stick

gậy

330


nod

gật đầu

331

recognize

công nhận

332

train

xe lửa

333

attack

tấn công

334

clear

trong sáng

335


combine

phối hợp

336

handle

xử lý

337

influence

ảnh hưởng

338

realize

thực hiện

339

recommend

giới thiệu

340


shout

kêu la

341

spread

lan tràn

342

undertake

đảm đương

343

account

trương mục

344

select

lựa chọn

345


climb

leo


346

contact

tiếp xúc

347

recall

triệu hồi

348

secure

chắc chắn

349

step

bước đi

350


transfer

chuyển nhượng

351

welcome

hoan nghênh

352

conclude

kết luận

353

disappear

biến mất

354

display

trưng bày

355


dress

trang phục

356

illustrate

minh họa

357

imply

nghĩa là

358

organise

tổ chức

359

direct

trực tiếp

360


escape

trốn thoát

361

generate

phát ra

362

investigate

nghiên cứu

363

remind

nhắc lại

364

advise

khuyến cáo

365


afford

đủ khả năng

366

earn

kiếm được

367

hand

tay

368

inform

báo

369

rely

tin cậy

370


succeed

thành công

371

approve

phê duyệt

372

burn

đốt cháy

373

fear

sợ

374

vote

bỏ phiếu

375


conduct

hạnh kiểm

376

cope

đương đầu

377

derive

lấy được

378

elect

đắc cử

379

gather

tụ họp

380


jump

nhảy

381

last

cuối cùng

382

match

trận đấu

383

matter

chất

384

persuade

khuyên



385

ride

đi chơi

386

shut

đóng

387

blow

thổi

388

estimate

ước tính

389

recover

lấy lại


390

score

số điểm

391

slip

trượt

392

count

đếm

393

hate

ghét

394

attach

đính kèm


395

exercise

tập thể dục

396

house

nhà

397

lean

gầy

398

roll

cuộn

399

wash

rửa


400

accompany

hộ tống

401

accuse

tố cáo

402

bind

buộc

403

explore

khám phá

404

judge

thẩm phán


405

rest

còn lại

406

steal

ăn cắp

407

comment

chú thích

408

exclude

loại trừ

409

focus

tiêu điểm


410

hurt

đau

411

stretch

căng ra

412

withdraw

rút

413

back

trở lại

414

fix

sửa chữa


415

justify

biện hộ

416

knock

đập

417

pursue

theo đuổi

418

switch

công tắc

419

appreciate

đánh giá


420

benefit

lợi ích

421

lack

tình trạng thiếu

422

list

danh sách

423

occupy

chiếm


424

permit

giấy phép


425

surround

surround

426

abandon

bỏ

427

blame

khiển trách

428

complain

phàn nàn

429

connect

liên kết


430

construct

xây dựng

431

dominate

thống trị

432

engage

thuê

433

paint

sơn

434

quote

quote


435

view

quang cảnh

436

acknowledge

công nhận

437

dismiss

bỏ qua

438

incorporate

kết hợp

439

interpret

giải thích


440

proceed

tiến hành

441

search

tìm kiếm

442

separate

riêng biệt

443

stress

nhấn mạnh

444

alter

thay đổi


445

analyse

phân tích

446

arrest

bắt giữ

447

bother

làm phiền

448

defend

bảo vệ

449

expand

phát triển


450

implement

bổ sung

451

possess



452

review

xem lại

453

suit

bộ đồ

454

tie

tie


455

assist

hỗ trợ

456

calculate

tính toán

457

glance

nhìn thoáng qua

458

mix

pha

459

question

câu hỏi


460

resolve

giải quyết

461

rule

nguyên tắc

462

suspect

nghi ngờ


×