Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

DANH TU CO BAN PHAN 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (40.68 KB, 2 trang )

BẢNG DANH TỪ CƠ BẢN
1. student: học sinh, sinh viên
2. pupil: học sinh
3. school: trường học
4. schoolchild: học sinh
5. schoolboy: học sinh nam
6. schoolgirl: học sinh nữ
7. schoolbag: cặp sách
8. schoolgate: cổng trường
9. schoolyard: sân trường
10. schoolyear: năm học
11.high school: trường cấp 3
12.secondary school: trường cấp 2
13.primary school: trường cấp1
14.college: trường cao đẳng
15.university: trường đại học
16.headmaster: hiệu trưởng
17.teacher: giáo viên
18.monitor: lớp trưởng
19.class: lớp (học)
20.classroom: phòng học
21.classmate: bạn cùng lớp bạn bè
22.friend: bạn bè
23.table: bàn = desk
24.chair: ghế
25.board: bảng
26.chalk: phấn
27.book: sách
28.textbook: sách giáo khoa
29.bookshelf: kệ sách
30.notebook: vở


31.dictionary: từ điển
32.pen: bút
33.biro: bút bi
34.pencil: bút chì
35.pen box: hộp bút
36.colour pen: bút màu
37.correction pen: bút xóa
38.compass: compa
39.calculator: máy tính
40.eraser: cục gôm, cục tẩy
41.ruler: thước kẻ
42. uniform: đồng phục
43.English: môn tiếng Anh

44.maths: môn toán
45.history: môn lịch sử
46.chemistry: môn hóa học
47.physics: môn vật lý
48.biology:môn sinh học
49.geography: môn địa lý
50.literature: môn văn
51.information technology: môn CN
52.informatics: môn tin
53.music: môn nhạc
54.civic education: môn GDCD
55.physical education: môn TD
56. class meeting: sinh hoạt lớp
57.homework: bài tập về nhà
58.exercise: bài tập
59.leson: bài học

60.unit: đơn vị bài học
61.test: bài kiểm tra
62.text: bài khóa
63. passage: bài văn
64.examination: kì thi = exam
65.absence: sự vắng mặt
66.effort: sự nỗ lực,sự cố gắng
67.illiteracy:sự mù chữ, sự dốt nát
68.intelligence: sự thông minh
69.laziness: sự lười biếng
70.progress: sự tiến bộ, sự cần cù
71.family: gia đình
72. father = dad: bố
73. mother = mom: mẹ
74. parents: bố mẹ
75. son: con trai
76.daughter: con gái
77. boy: cậu con trai
78.girl: cô gái
79.boyfriend: bạn trai
80.girlfriend: bạn gái
81.sister: chị gái
82. brother: anh trai
83. grandfather: ông
84. grandmother: bà
85. aunt: cô, dì, bác gái
86. uncle: chú, cậu, bác trai





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×