Bài 1
Mã
số
A101
B102
C203
D204
A205
C106
D107
A208
Họ
Lê
Kiều
Lý
Phạm
Nguyễn
Trần
Lê
Lâm
Tên
Trung
Nga
Mạnh
Uyên
Tùng
Hùng
Hoa
Sơn
Rút trích thông tin của các thí sinh của các thí sinh dự thi khối A.
Bài 2
MÃ
HÀNG
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
TÊN
HÀNG
TV
MPT
ML
MDT
TV
ML
MPT
MDT
TL
TL
NGÀY
SX
01/01
05/01
07/01
10/01
13/01
20/01
14/01
25/01
02/01
26/01
NHẬP
XUẤT
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
SỐ
LƯỢNG
50
30
25
45
15
10
50
15
30
10
Rút trích thông tin của các mặt hàng được nhập trong 15 ngày đầu tiên của tháng 1
Bài 3
Mã hàng
K07X
S05N
T04X
K03N
G06N
X06X
S04N
K10X
X09N
Tên hàng
Vải Katê
Vải Silk
Vải Tole
Vải Katê
Gấm T.hải
Vải xô
Vải Silk
Vải Katê
Vải xô
Số lượng
120
200
150
180
250
140
180
220
150
Rút trích thông tin của mặt hàng "Vải Katê" được nhập từ tháng 3 trở về sau.
Bài 4
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
HỌ TÊN
An
Bình
Công
Danh
Đào
Giang
Hùng
Khoa
Loan
Minh
MÃ NV
TÊN
ĐƠN VỊ
01DH4
02NH2
03NH6
04DH4
05NH2
06DH2
07DH1
08DH7
09NH5
10NH3
SX-PX1
SX-PX2
QL-PX1
QL-PX2
SX-PX3
SX-PX3
SX-PX1
QL-PX3
QL-PX4
SX-PX4
SỐ
LƯỢNG
SP
300
150
100
100
180
390
300
120
100
290
Rút trích thông tin của có hợp đồng dài hạn
(DH: Dài hạn, NH: Ngắn hạn)
Bài 5
Mã hàng
TR20C
TA10C
TR20T
GO55C
TA10C
GO55T
TA10T
Tên hàng
Thép tròn 20mm
Thép tấm 10mm
Thép tròn 20mm
Thép góc 5x5mm
Thép tấm 10mm
Thép góc 5x5mm
Thép tấm 10mm
Mã QG
Số lượng Ngày bán
50
04/04
35
15/04
36
24/04
70
02/05
45
12/05
12
24/05
60
26/05
Rút trích danh sách các mặt hàng loại "Thường" bán ra trong tháng 5.