Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

GMAT vocabulary flash cards151

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (20.2 KB, 2 trang )

GMAT Vocabulary Flash Cards @ englishpdf.com and
englishteststore.com File 151
coy

(adj) modest; bashful

----------

----------

crag

(n) A rugged, rocky projection on a cliff
or ledge.

----------

----------

cranium

(n) The skull of an animal, especially
that part enclosing the brain.

----------

----------

crass

(adj) Coarse or thick in nature or


structure, as opposed to thin or fine.

----------

----------


craven

(n) coward; abject person

----------

----------

craving

(n) A vehement desire.

----------

----------

creak

(n) A sharp, harsh, squeaking sound.

----------

----------


creamery

(n) A butter-making establishment.

----------

----------



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×