Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

English 12-CB-Reading unit 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (157.47 KB, 11 trang )


Games: Scrambled words
1. T H I S O Y R
2. N F H C E R
3. P I S S H Y C
4. S M C I U
5. H E S G N L I
6. Y M T R H C E I S
1. H _ _ _ _ _ y
2. F _ _ _ _ H
3.P _ _ _ _ _ S
4. M _ _ _ C
5. E _ _ _ _ _ H
6. C _ _ _ _ _ _ _ Y
I S T O R
R E N C
H Y S I C
U S I
N G L I S
H E M I S T R

HA NOI UNIVERSITY

UNIVERSITY IN HO CHI MINH CITY

CAMBRIDGE UNIVERSITY


challenge(v) : test somebody’s ability and
skills, especially in an interesting way .
( thách thức )



blame ( v ) / bleim/ : to think or to say that
someone is responsible for something bad.
( khiển trách )

daunting (a) : something that is daunting
makes you feel slightly afraid or worried
about dealing with it.
( làm nản lòng, làm lo lắng, khó khăn )

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×