Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

10611 hobbies free time activities 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (504.58 KB, 2 trang )

HOBBIES & FREE TIME ACTIVITIES 1
Write the names under the correct pictures:
CANOEING
FOOTBALL
JUGGLING
1.

2.

5.

GARDENING

3.

4.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.


13.

14.

15.

16.

17.

18.

19.

20.

21.

22.

23.

24.

25.

26.

27.


28.

29.

30.

31.

32.


KEY:
1. BADMINTON
2. PHOTOGRAPHY
3. GARDENING
4. KNITTING
5. SKATING
6. CAMPING
7. SAILING
8. FOOTBALL
9. PAINTING
10.
DIVING
11.
HANG GLIDING
12.
POTTERY
13.
BINDING
14.

FENCING
15.
CANOEING
16.
BILLIARDS
17.
SEWING
18.
BOWLING
19.
DARTS
20. FISHING
21. CYCLING
22. READING
23. JUGGLING
24. SKIING
25. WEIGHT LIFTING
26. JOGGING
27. PARACHUTING
28. COOKING
29. CARDS
30. SWIMMING
31. TABLE TENNIS
32. YOGA



×