Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (214.93 KB, 1 trang )
______________________________ ‘s English chart
The alphabet
Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Ss Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
Days
of
week
Sunday
Monday
Tuesday
Wednesday
Thursday
Friday
Saturday
the
Basic greetings
How are you? / I’m fine
What’s up? / nothing much
How’s it going? / great!
What’s
new?/
nothing
much
Months of the year
January
February
March
Dates
April