Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

36898 shops

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (175.21 KB, 2 trang )

3
1

M O
L
O
W
E
R

8

12

17

E

S
H
O
P

T

4
5

H

O



E

11 O

P

O

Y

13

B

B
J

A
E

S

T

I

S

H


U

T

C

14

M U

15

G

I

F

T

L

E

C

T

R


I

2
N G E R’ S
R
K E R’ S
W E L L E R’ S
N
7
6 G R O C E R’ S
R
P
H O P
O
C
9
R
E
B
T
R’
O
S
S
O
10
K
S
C I A N’ S

H
L
H
O
O P
O
P
T
P
H E R’ S
16
E
S I C
S H O P
E
S T O R E
T
H
O
S
P
H
O
C A L
S H O P


KEY
1- FISHMONGER’S
2- GREENGROCER’S

3- FLOWER SHOP
4- BAKER’S
5- JEWELLER’S
6- GROCER’S
7- SPORTS SHOP
8- SHOE SHOP
9- BOOKSHOP
10CLOTHES SHOP
11OPTICIAN’S
12TOY SHOP
13BUTCHER’S
14MUSIC SHOP
15GIFT SHOP
16PET SHOP
17ELECTRICAL STORE
P.S.I’ve decided to include the words “shop” and “store” so that my students
understand that both are possible and that it has to do with BrE and AmE.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×