Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

35650 daily routines 1 match

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (117.63 KB, 2 trang )

Daily Routines

Match words and pictures.

1. Dry my hair.

a

b

2. Brush my hair.
3. Go to the bathroom.

c
d

4. Take a shower.
5. Eat lunch.
6. Study.

e

f


Daily Routines
7. Take a bath.

g

8. Go to bed.



h

9. Brush my teeth.
i
10. Get up.
j



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×